* 'master' of https://github.com/vnwildman/git:
  l10n: vi.po(3245t): Updated Vietnamese translation for v2.15.0 round 2
This commit is contained in:
Jiang Xin 2017-10-22 19:01:07 +08:00
commit 1129cf60a5

106
po/vi.po
View File

@ -8,10 +8,10 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.15.0\n" "Project-Id-Version: git v2.15.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2017-10-08 09:48+0800\n" "POT-Creation-Date: 2017-10-17 09:44+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2017-10-09 15:10+0700\n" "PO-Revision-Date: 2017-10-19 07:05+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@ -999,7 +999,7 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr "" msgstr ""
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1932 sequencer.c:1168 #: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1947 sequencer.c:1168
#: sequencer.c:2351 builtin/commit.c:1065 builtin/log.c:357 builtin/log.c:911 #: sequencer.c:2351 builtin/commit.c:1065 builtin/log.c:357 builtin/log.c:911
#: builtin/log.c:1361 builtin/log.c:1690 builtin/log.c:1938 builtin/merge.c:369 #: builtin/log.c:1361 builtin/log.c:1690 builtin/log.c:1938 builtin/merge.c:369
#: builtin/shortlog.c:191 #: builtin/shortlog.c:191
@ -1651,7 +1651,7 @@ msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
msgid "Filtering content" msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc" msgstr "Nội dung lọc"
#: entry.c:417 #: entry.c:433
#, c-format #, c-format
msgid "could not stat file '%s'" msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
@ -2526,7 +2526,7 @@ msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
msgid "Could not open '%s' for writing" msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
#: refs.c:1779 #: refs.c:1792
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
@ -2565,157 +2565,157 @@ msgstr "đằng sau %d"
msgid "ahead %d, behind %d" msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "trước %d, sau %d" msgstr "trước %d, sau %d"
#: ref-filter.c:104 #: ref-filter.c:105
#, c-format #, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
#: ref-filter.c:106 #: ref-filter.c:107
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
#: ref-filter.c:126 #: ref-filter.c:127
#, c-format #, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
#: ref-filter.c:130 #: ref-filter.c:131
#, c-format #, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
#: ref-filter.c:132 #: ref-filter.c:133
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
#: ref-filter.c:172 #: ref-filter.c:173
#, c-format #, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments" msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số" msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:179 #: ref-filter.c:180
#, c-format #, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments" msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:186 #: ref-filter.c:198
#, c-format #, c-format
msgid "%%(trailers) does not take arguments" msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
#: ref-filter.c:205 #: ref-filter.c:221
#, c-format #, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
#: ref-filter.c:207 #: ref-filter.c:223
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
#: ref-filter.c:220 #: ref-filter.c:236
#, c-format #, c-format
msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgid "positive value expected objectname:short=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
#: ref-filter.c:224 #: ref-filter.c:240
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
#: ref-filter.c:251 #: ref-filter.c:267
#, c-format #, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
#: ref-filter.c:263 #: ref-filter.c:279
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized position:%s" msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
#: ref-filter.c:267 #: ref-filter.c:283
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized width:%s" msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
#: ref-filter.c:273 #: ref-filter.c:289
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
#: ref-filter.c:277 #: ref-filter.c:293
#, c-format #, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
#: ref-filter.c:292 #: ref-filter.c:308
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
#: ref-filter.c:382 #: ref-filter.c:398
#, c-format #, c-format
msgid "malformed field name: %.*s" msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
#: ref-filter.c:408 #: ref-filter.c:424
#, c-format #, c-format
msgid "unknown field name: %.*s" msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
#: ref-filter.c:520 #: ref-filter.c:536
#, c-format #, c-format
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
#: ref-filter.c:580 #: ref-filter.c:596
#, c-format #, c-format
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
#: ref-filter.c:582 #: ref-filter.c:598
#, c-format #, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
#: ref-filter.c:584 #: ref-filter.c:600
#, c-format #, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
#: ref-filter.c:610 #: ref-filter.c:626
#, c-format #, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
#: ref-filter.c:612 #: ref-filter.c:628
#, c-format #, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
#: ref-filter.c:614 #: ref-filter.c:630
#, c-format #, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgid "format: %%(else) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
#: ref-filter.c:627 #: ref-filter.c:643
#, c-format #, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
#: ref-filter.c:682 #: ref-filter.c:698
#, c-format #, c-format
msgid "malformed format string %s" msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
#: ref-filter.c:1268 #: ref-filter.c:1283
#, c-format #, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)" msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
#: ref-filter.c:1271 #: ref-filter.c:1286
#, c-format #, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
@ -2723,7 +2723,7 @@ msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached at " in wt-status.c #. detached at " in wt-status.c
#. #.
#: ref-filter.c:1279 #: ref-filter.c:1294
#, c-format #, c-format
msgid "(HEAD detached at %s)" msgid "(HEAD detached at %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
@ -2731,46 +2731,46 @@ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached from " in wt-status.c #. detached from " in wt-status.c
#. #.
#: ref-filter.c:1286 #: ref-filter.c:1301
#, c-format #, c-format
msgid "(HEAD detached from %s)" msgid "(HEAD detached from %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
#: ref-filter.c:1290 #: ref-filter.c:1305
msgid "(no branch)" msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)" msgstr "(không nhánh)"
#: ref-filter.c:1439 ref-filter.c:1470 #: ref-filter.c:1454 ref-filter.c:1485
#, c-format #, c-format
msgid "missing object %s for %s" msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
#: ref-filter.c:1442 ref-filter.c:1473 #: ref-filter.c:1457 ref-filter.c:1488
#, c-format #, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
#: ref-filter.c:1773 #: ref-filter.c:1788
#, c-format #, c-format
msgid "malformed object at '%s'" msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
#: ref-filter.c:1840 #: ref-filter.c:1855
#, c-format #, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s" msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
#: ref-filter.c:1845 #: ref-filter.c:1860
#, c-format #, c-format
msgid "ignoring broken ref %s" msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
#: ref-filter.c:2107 #: ref-filter.c:2122
#, c-format #, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing" msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
#: ref-filter.c:2201 #: ref-filter.c:2216
#, c-format #, c-format
msgid "malformed object name %s" msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
@ -3481,9 +3481,10 @@ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
#: sequencer.c:2561 #: sequencer.c:2561
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized setting %s for optionrebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgid ""
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
msgstr "" msgstr ""
"không nhận ra cài đặt %s cho optionrebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
#: sequencer.c:2641 #: sequencer.c:2641
#, c-format #, c-format
@ -16512,6 +16513,9 @@ msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'" #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”" #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"