l10n: Update and review Vietnamese translation (2440t)
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
84486b1ebe
commit
5fc31c1f81
181
po/vi.po
181
po/vi.po
@ -6,12 +6,12 @@
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: git v2.6.0-rc0\n"
|
||||
"Project-Id-Version: git v2.6.0-rc2\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2015-09-05 09:16+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2015-09-07 08:51+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2015-09-15 06:45+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:15+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
@ -347,8 +347,8 @@ msgstr "mục lục gói đã chết"
|
||||
msgid "invalid color value: %.*s"
|
||||
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
|
||||
|
||||
#: commit.c:40 builtin/am.c:451 builtin/am.c:487 builtin/am.c:1489
|
||||
#: builtin/am.c:2101
|
||||
#: commit.c:40 builtin/am.c:451 builtin/am.c:487 builtin/am.c:1516
|
||||
#: builtin/am.c:2128
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not parse %s"
|
||||
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
|
||||
@ -654,7 +654,7 @@ msgstr "%s: %s - %s"
|
||||
msgid "failed to read the cache"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
|
||||
|
||||
#: merge.c:94 builtin/am.c:1974 builtin/am.c:2009 builtin/checkout.c:375
|
||||
#: merge.c:94 builtin/am.c:2001 builtin/am.c:2036 builtin/checkout.c:375
|
||||
#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:715
|
||||
msgid "unable to write new index file"
|
||||
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
||||
@ -2299,7 +2299,7 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
||||
msgid "could not stat %s"
|
||||
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:270 builtin/am.c:1318 builtin/commit.c:737 builtin/merge.c:1079
|
||||
#: builtin/am.c:270 builtin/am.c:1345 builtin/commit.c:737 builtin/merge.c:1079
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not read '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể đọc “%s”."
|
||||
@ -2391,30 +2391,30 @@ msgstr ""
|
||||
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
|
||||
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1312
|
||||
#: builtin/am.c:1339
|
||||
msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
|
||||
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1386 builtin/log.c:1345
|
||||
#: builtin/am.c:1413 builtin/log.c:1345
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid ident line: %s"
|
||||
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1413
|
||||
#: builtin/am.c:1440
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to parse commit %s"
|
||||
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1587
|
||||
#: builtin/am.c:1614
|
||||
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
|
||||
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1589
|
||||
#: builtin/am.c:1616
|
||||
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1608
|
||||
#: builtin/am.c:1635
|
||||
msgid ""
|
||||
"Did you hand edit your patch?\n"
|
||||
"It does not apply to blobs recorded in its index."
|
||||
@ -2422,38 +2422,38 @@ msgstr ""
|
||||
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
|
||||
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1614
|
||||
#: builtin/am.c:1641
|
||||
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
|
||||
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1639
|
||||
#: builtin/am.c:1666
|
||||
msgid "Failed to merge in the changes."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1664 builtin/merge.c:632
|
||||
#: builtin/am.c:1691 builtin/merge.c:632
|
||||
msgid "git write-tree failed to write a tree"
|
||||
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1671
|
||||
#: builtin/am.c:1698
|
||||
msgid "applying to an empty history"
|
||||
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1684 builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:829
|
||||
#: builtin/am.c:1711 builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:829
|
||||
#: builtin/merge.c:854
|
||||
msgid "failed to write commit object"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1716 builtin/am.c:1720
|
||||
#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1747
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot resume: %s does not exist."
|
||||
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1736
|
||||
#: builtin/am.c:1763
|
||||
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1741
|
||||
#: builtin/am.c:1768
|
||||
msgid "Commit Body is:"
|
||||
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
|
||||
|
||||
@ -2461,37 +2461,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
|
||||
#. in your translation. The program will only accept English
|
||||
#. input at this point.
|
||||
#.
|
||||
#: builtin/am.c:1751
|
||||
#: builtin/am.c:1778
|
||||
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
|
||||
"[a]: "
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1801
|
||||
#: builtin/am.c:1828
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
|
||||
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1836 builtin/am.c:1907
|
||||
#: builtin/am.c:1863 builtin/am.c:1934
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Applying: %.*s"
|
||||
msgstr "Áp dụng: %.*s"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1852
|
||||
#: builtin/am.c:1879
|
||||
msgid "No changes -- Patch already applied."
|
||||
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1860
|
||||
#: builtin/am.c:1887
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Patch failed at %s %.*s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1866
|
||||
#: builtin/am.c:1893
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
|
||||
msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1910
|
||||
#: builtin/am.c:1937
|
||||
msgid ""
|
||||
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
|
||||
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
|
||||
@ -2502,7 +2502,7 @@ msgstr ""
|
||||
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
|
||||
"vá này."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:1917
|
||||
#: builtin/am.c:1944
|
||||
msgid ""
|
||||
"You still have unmerged paths in your index.\n"
|
||||
"Did you forget to use 'git add'?"
|
||||
@ -2510,17 +2510,17 @@ msgstr ""
|
||||
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
|
||||
"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2025 builtin/am.c:2029 builtin/am.c:2041 builtin/reset.c:308
|
||||
#: builtin/am.c:2052 builtin/am.c:2056 builtin/am.c:2068 builtin/reset.c:308
|
||||
#: builtin/reset.c:316
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not parse object '%s'."
|
||||
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2077
|
||||
#: builtin/am.c:2104
|
||||
msgid "failed to clean index"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2111
|
||||
#: builtin/am.c:2138
|
||||
msgid ""
|
||||
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
|
||||
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
|
||||
@ -2528,90 +2528,90 @@ msgstr ""
|
||||
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
|
||||
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2172
|
||||
#: builtin/am.c:2199
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
|
||||
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2194
|
||||
#: builtin/am.c:2221
|
||||
msgid "git am [options] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
|
||||
msgstr "git am [các-tùy-chọn] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2195
|
||||
#: builtin/am.c:2222
|
||||
msgid "git am [options] (--continue | --skip | --abort)"
|
||||
msgstr "git am [các-tùy-chọn] (--continue | --skip | --abort)"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2201
|
||||
#: builtin/am.c:2228
|
||||
msgid "run interactively"
|
||||
msgstr "chạy kiểu tương tác"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2203
|
||||
#: builtin/am.c:2230
|
||||
msgid "historical option -- no-op"
|
||||
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2205
|
||||
#: builtin/am.c:2232
|
||||
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
|
||||
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2206 builtin/init-db.c:509 builtin/prune-packed.c:57
|
||||
#: builtin/am.c:2233 builtin/init-db.c:509 builtin/prune-packed.c:57
|
||||
#: builtin/repack.c:171
|
||||
msgid "be quiet"
|
||||
msgstr "im lặng"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2208
|
||||
#: builtin/am.c:2235
|
||||
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
|
||||
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2211
|
||||
#: builtin/am.c:2238
|
||||
msgid "recode into utf8 (default)"
|
||||
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2213
|
||||
#: builtin/am.c:2240
|
||||
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
|
||||
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2215
|
||||
#: builtin/am.c:2242
|
||||
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
|
||||
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2217
|
||||
#: builtin/am.c:2244
|
||||
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
|
||||
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2219
|
||||
#: builtin/am.c:2246
|
||||
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
|
||||
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2222
|
||||
#: builtin/am.c:2249
|
||||
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2225
|
||||
#: builtin/am.c:2252
|
||||
msgid "strip everything before a scissors line"
|
||||
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2226 builtin/apply.c:4563
|
||||
#: builtin/am.c:2253 builtin/apply.c:4563
|
||||
msgid "action"
|
||||
msgstr "hành động"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2227 builtin/am.c:2230 builtin/am.c:2233 builtin/am.c:2236
|
||||
#: builtin/am.c:2239 builtin/am.c:2242 builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248
|
||||
#: builtin/am.c:2254
|
||||
#: builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263
|
||||
#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
|
||||
#: builtin/am.c:2281
|
||||
msgid "pass it through git-apply"
|
||||
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2235 builtin/apply.c:4587
|
||||
#: builtin/am.c:2262 builtin/apply.c:4587
|
||||
msgid "root"
|
||||
msgstr "root"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2238 builtin/am.c:2241 builtin/apply.c:4525
|
||||
#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/apply.c:4525
|
||||
#: builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
|
||||
#: builtin/pull.c:167
|
||||
msgid "path"
|
||||
msgstr "đường-dẫn"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2244 builtin/fmt-merge-msg.c:669 builtin/fmt-merge-msg.c:672
|
||||
#: builtin/am.c:2271 builtin/fmt-merge-msg.c:669 builtin/fmt-merge-msg.c:672
|
||||
#: builtin/grep.c:698 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
|
||||
#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:664
|
||||
#: builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:591 parse-options.h:132
|
||||
@ -2619,60 +2619,60 @@ msgstr "đường-dẫn"
|
||||
msgid "n"
|
||||
msgstr "n"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2247 builtin/apply.c:4531
|
||||
#: builtin/am.c:2274 builtin/apply.c:4531
|
||||
msgid "num"
|
||||
msgstr "số"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2250 builtin/for-each-ref.c:34 builtin/replace.c:438
|
||||
#: builtin/am.c:2277 builtin/for-each-ref.c:34 builtin/replace.c:438
|
||||
msgid "format"
|
||||
msgstr "định dạng"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2251
|
||||
#: builtin/am.c:2278
|
||||
msgid "format the patch(es) are in"
|
||||
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2257
|
||||
#: builtin/am.c:2284
|
||||
msgid "override error message when patch failure occurs"
|
||||
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2259
|
||||
#: builtin/am.c:2286
|
||||
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
|
||||
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2262
|
||||
#: builtin/am.c:2289
|
||||
msgid "synonyms for --continue"
|
||||
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2265
|
||||
#: builtin/am.c:2292
|
||||
msgid "skip the current patch"
|
||||
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2268
|
||||
#: builtin/am.c:2295
|
||||
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
|
||||
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2272
|
||||
#: builtin/am.c:2299
|
||||
msgid "lie about committer date"
|
||||
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2274
|
||||
#: builtin/am.c:2301
|
||||
msgid "use current timestamp for author date"
|
||||
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2276 builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225
|
||||
#: builtin/am.c:2303 builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225
|
||||
#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:606
|
||||
msgid "key-id"
|
||||
msgstr "mã-số-khóa"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2277
|
||||
#: builtin/am.c:2304
|
||||
msgid "GPG-sign commits"
|
||||
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2280
|
||||
#: builtin/am.c:2307
|
||||
msgid "(internal use for git-rebase)"
|
||||
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2295
|
||||
#: builtin/am.c:2322
|
||||
msgid ""
|
||||
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
|
||||
"it will be removed. Please do not use it anymore."
|
||||
@ -2680,16 +2680,16 @@ msgstr ""
|
||||
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
|
||||
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2302
|
||||
#: builtin/am.c:2329
|
||||
msgid "failed to read the index"
|
||||
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2317
|
||||
#: builtin/am.c:2344
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
|
||||
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2341
|
||||
#: builtin/am.c:2368
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Stray %s directory found.\n"
|
||||
@ -2698,7 +2698,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
|
||||
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
|
||||
|
||||
#: builtin/am.c:2347
|
||||
#: builtin/am.c:2374
|
||||
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
|
||||
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
|
||||
|
||||
@ -5599,8 +5599,8 @@ msgid ""
|
||||
"No tags can describe '%s'.\n"
|
||||
"Try --always, or create some tags."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
|
||||
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
|
||||
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
|
||||
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
|
||||
|
||||
#: builtin/describe.c:371
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -5613,8 +5613,8 @@ msgid ""
|
||||
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
|
||||
"gave up search at %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
|
||||
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
|
||||
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
|
||||
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/describe.c:396
|
||||
msgid "find the tag that comes after the commit"
|
||||
@ -8611,10 +8611,6 @@ msgstr "git push [các-tùy-chọn] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
|
||||
msgid "Options related to merging"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
|
||||
|
||||
#: builtin/pull.c:115
|
||||
msgid "false|true|preserve"
|
||||
msgstr "false|true|preserve"
|
||||
|
||||
#: builtin/pull.c:116
|
||||
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
|
||||
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
|
||||
@ -8777,7 +8773,7 @@ msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
|
||||
|
||||
#: builtin/push.c:86
|
||||
msgid "tag shorthand without <tag>"
|
||||
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
|
||||
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
|
||||
|
||||
#: builtin/push.c:96
|
||||
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
|
||||
@ -9734,7 +9730,7 @@ msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
|
||||
|
||||
#: builtin/repack.c:185
|
||||
msgid "maximum size of each packfile"
|
||||
msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
|
||||
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
|
||||
|
||||
#: builtin/repack.c:187
|
||||
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
|
||||
@ -10330,8 +10326,8 @@ msgstr ""
|
||||
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
|
||||
|
||||
#: builtin/show-ref.c:11
|
||||
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
|
||||
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
|
||||
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>] < <ref-list>"
|
||||
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>] < <ref-list>"
|
||||
|
||||
#: builtin/show-ref.c:170
|
||||
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
|
||||
@ -10499,7 +10495,7 @@ msgstr "kiểu đối tượng sai."
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:468
|
||||
msgid "tag header too big."
|
||||
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
|
||||
msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:504
|
||||
msgid "no tag message?"
|
||||
@ -10537,7 +10533,7 @@ msgstr "thẩm tra thẻ"
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:597
|
||||
msgid "Tag creation options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tạo tag"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:599
|
||||
msgid "annotated tag, needs a message"
|
||||
@ -10545,7 +10541,7 @@ msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:601
|
||||
msgid "tag message"
|
||||
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
|
||||
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:603
|
||||
msgid "annotated and GPG-signed tag"
|
||||
@ -10557,11 +10553,11 @@ msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:608
|
||||
msgid "replace the tag if exists"
|
||||
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
|
||||
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:609 builtin/update-ref.c:368
|
||||
msgid "create_reflog"
|
||||
msgstr "tạo_reflog"
|
||||
msgid "create a reflog"
|
||||
msgstr "tạo một reflog"
|
||||
|
||||
#: builtin/tag.c:611
|
||||
msgid "Tag listing options"
|
||||
@ -11893,6 +11889,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm
|
||||
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
|
||||
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
||||
|
||||
#~ msgid "false|true|preserve"
|
||||
#~ msgstr "false|true|preserve"
|
||||
|
||||
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
|
||||
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user