diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index be197ab594..0d5b14438a 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -2,15 +2,15 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. -# Trần Ngọc Quân , 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2022. # Đoàn Trần Công Danh , 2020. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.34.0 round 3\n" +"Project-Id-Version: git v2.35.0 round 2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" -"POT-Creation-Date: 2021-11-10 08:55+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2021-11-11 13:18+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2022-01-17 08:31+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2022-01-17 14:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -19,15 +19,15 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" -"X-Generator: Poedit 3.0\n" +"X-Generator: Poedit 3.0.1\n" #: add-interactive.c:380 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: add-interactive.c:533 add-interactive.c:834 reset.c:65 sequencer.c:3512 -#: sequencer.c:3979 sequencer.c:4141 builtin/rebase.c:1233 +#: add-interactive.c:533 add-interactive.c:834 reset.c:65 sequencer.c:3509 +#: sequencer.c:3974 sequencer.c:4136 builtin/rebase.c:1233 #: builtin/rebase.c:1642 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" @@ -56,7 +56,7 @@ msgstr "Cập nhật" msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:707 add-interactive.c:896 reset.c:89 sequencer.c:3718 +#: add-interactive.c:707 add-interactive.c:896 reset.c:89 sequencer.c:3713 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" @@ -71,8 +71,8 @@ msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" -#: add-interactive.c:733 apply.c:4149 builtin/checkout.c:298 -#: builtin/reset.c:151 +#: add-interactive.c:733 apply.c:4151 builtin/checkout.c:306 +#: builtin/reset.c:167 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" @@ -111,21 +111,21 @@ msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" msgid "ignoring unmerged: %s" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: add-interactive.c:941 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1369 +#: add-interactive.c:941 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1371 #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: add-interactive.c:943 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1371 +#: add-interactive.c:943 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1373 #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" -#: add-interactive.c:947 git-add--interactive.perl:1379 +#: add-interactive.c:947 git-add--interactive.perl:1381 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" -#: add-interactive.c:986 git-add--interactive.perl:1792 +#: add-interactive.c:986 git-add--interactive.perl:1794 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" @@ -199,11 +199,11 @@ msgstr "tùy chọn mục bằng số" msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" -#: add-interactive.c:1095 builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1896 +#: add-interactive.c:1095 builtin/clean.c:839 git-add--interactive.perl:1898 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: add-interactive.c:1096 builtin/clean.c:814 git-add--interactive.perl:1893 +#: add-interactive.c:1096 builtin/clean.c:840 git-add--interactive.perl:1895 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" @@ -215,13 +215,13 @@ msgstr "đã đưa lên bệ phóng" msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1148 apply.c:5016 apply.c:5019 builtin/am.c:2311 -#: builtin/am.c:2314 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:128 -#: builtin/fetch.c:152 builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:194 -#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1857 -#: builtin/submodule--helper.c:1860 builtin/submodule--helper.c:2503 -#: builtin/submodule--helper.c:2506 builtin/submodule--helper.c:2573 -#: builtin/submodule--helper.c:2578 builtin/submodule--helper.c:2811 +#: add-interactive.c:1148 apply.c:5020 apply.c:5023 builtin/am.c:2367 +#: builtin/am.c:2370 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:128 +#: builtin/fetch.c:153 builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:194 +#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1858 +#: builtin/submodule--helper.c:1861 builtin/submodule--helper.c:2504 +#: builtin/submodule--helper.c:2507 builtin/submodule--helper.c:2574 +#: builtin/submodule--helper.c:2579 builtin/submodule--helper.c:2812 #: git-add--interactive.perl:213 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" @@ -230,27 +230,27 @@ msgstr "đường-dẫn" msgid "could not refresh index" msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" -#: add-interactive.c:1169 builtin/clean.c:778 git-add--interactive.perl:1803 +#: add-interactive.c:1169 builtin/clean.c:804 git-add--interactive.perl:1805 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431 +#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1433 #, c-format, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432 +#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1434 #, c-format, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433 +#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1435 #, c-format, perl-format msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434 +#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1436 #, c-format, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -278,22 +278,22 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin\n" -#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437 +#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1439 #, c-format, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438 +#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1440 #, c-format, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439 +#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1441 #, c-format, perl-format msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440 +#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1442 #, c-format, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -320,22 +320,22 @@ msgstr "" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" -#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443 +#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1445 #, c-format, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444 +#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1446 #, c-format, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445 +#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1447 #, c-format, perl-format msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446 +#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1448 #, c-format, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -364,22 +364,22 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin\n" -#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449 +#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1451 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450 +#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1452 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451 +#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1453 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452 +#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1454 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -406,26 +406,26 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455 -#: git-add--interactive.perl:1473 +#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1457 +#: git-add--interactive.perl:1475 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456 -#: git-add--interactive.perl:1474 +#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1458 +#: git-add--interactive.perl:1476 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457 -#: git-add--interactive.perl:1475 +#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1459 +#: git-add--interactive.perl:1477 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458 -#: git-add--interactive.perl:1476 +#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1460 +#: git-add--interactive.perl:1478 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -452,22 +452,22 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461 +#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1463 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462 +#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1464 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463 +#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1465 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464 +#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1466 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -486,22 +486,22 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467 +#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1469 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468 +#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1470 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469 +#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1471 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470 +#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1472 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -639,7 +639,7 @@ msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1242 +#: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1244 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" @@ -650,11 +650,11 @@ msgstr "" msgid "The selected hunks do not apply to the index!" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" -#: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1346 +#: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1348 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1349 +#: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1351 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" @@ -692,11 +692,11 @@ msgstr "Không có khúc kế tiếp" msgid "No other hunks to goto" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" -#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1606 +#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608 msgid "go to which hunk ( to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào ( để xem thêm)? " -#: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1608 +#: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1610 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " @@ -715,7 +715,7 @@ msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." msgid "No other hunks to search" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" -#: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1661 +#: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1663 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " @@ -806,7 +806,7 @@ msgstr "" msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:209 builtin/merge.c:1379 +#: advice.c:209 builtin/merge.c:1382 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." @@ -904,21 +904,33 @@ msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:136 -msgid "--reject and --3way cannot be used together." -msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." +#: apply.c:136 archive.c:584 range-diff.c:559 revision.c:2303 revision.c:2307 +#: revision.c:2316 revision.c:2321 revision.c:2527 revision.c:2870 +#: revision.c:2874 revision.c:2880 revision.c:2883 revision.c:2885 +#: builtin/add.c:510 builtin/add.c:512 builtin/add.c:529 builtin/add.c:541 +#: builtin/branch.c:727 builtin/checkout.c:467 builtin/checkout.c:470 +#: builtin/checkout.c:1644 builtin/checkout.c:1754 builtin/checkout.c:1757 +#: builtin/clone.c:906 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:361 +#: builtin/commit.c:1196 builtin/describe.c:593 builtin/diff-tree.c:155 +#: builtin/difftool.c:733 builtin/fast-export.c:1245 builtin/fetch.c:2038 +#: builtin/fetch.c:2043 builtin/index-pack.c:1852 builtin/init-db.c:560 +#: builtin/log.c:1946 builtin/log.c:1948 builtin/ls-files.c:778 +#: builtin/merge.c:1403 builtin/merge.c:1405 builtin/pack-objects.c:4073 +#: builtin/push.c:592 builtin/push.c:630 builtin/push.c:636 builtin/push.c:641 +#: builtin/rebase.c:1193 builtin/rebase.c:1195 builtin/rebase.c:1199 +#: builtin/repack.c:684 builtin/repack.c:715 builtin/reset.c:426 +#: builtin/reset.c:462 builtin/rev-list.c:541 builtin/show-branch.c:710 +#: builtin/stash.c:1707 builtin/stash.c:1710 builtin/submodule--helper.c:1316 +#: builtin/submodule--helper.c:2975 builtin/tag.c:526 builtin/tag.c:572 +#: builtin/worktree.c:702 +#, c-format +msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" -#: apply.c:139 -msgid "--3way outside a repository" -msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" - -#: apply.c:150 -msgid "--index outside a repository" -msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" - -#: apply.c:153 -msgid "--cached outside a repository" -msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" +#: apply.c:139 apply.c:150 apply.c:153 +#, c-format +msgid "'%s' outside a repository" +msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:800 #, c-format @@ -1131,8 +1143,8 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:102 pack-revindex.c:214 -#: setup.c:308 +#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:104 pack-revindex.c:214 +#: setup.c:309 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" @@ -1142,383 +1154,382 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3442 apply.c:3709 +#: apply.c:3442 apply.c:3711 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3549 apply.c:3724 +#: apply.c:3549 apply.c:3726 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3558 apply.c:3732 apply.c:3976 +#: apply.c:3558 apply.c:3734 apply.c:3978 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3593 +#: apply.c:3595 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”." -#: apply.c:3596 +#: apply.c:3598 #, c-format msgid "Performing three-way merge...\n" msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3612 apply.c:3616 +#: apply.c:3614 apply.c:3618 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3628 +#: apply.c:3630 #, c-format msgid "Failed to perform three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3642 +#: apply.c:3644 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3647 +#: apply.c:3649 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3664 +#: apply.c:3666 #, c-format msgid "Falling back to direct application...\n" msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n" -#: apply.c:3676 +#: apply.c:3678 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3749 +#: apply.c:3751 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3751 +#: apply.c:3753 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3916 apply.c:3918 read-cache.c:876 read-cache.c:905 -#: read-cache.c:1368 +#: apply.c:3918 apply.c:3920 read-cache.c:889 read-cache.c:918 +#: read-cache.c:1381 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3974 +#: apply.c:3976 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3978 +#: apply.c:3980 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3998 +#: apply.c:4000 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:4003 +#: apply.c:4005 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:4023 +#: apply.c:4025 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:4027 +#: apply.c:4029 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:4042 +#: apply.c:4044 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4134 +#: apply.c:4136 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4141 +#: apply.c:4143 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4144 +#: apply.c:4146 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4153 +#: apply.c:4155 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4163 +#: apply.c:4165 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4301 +#: apply.c:4303 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4335 +#: apply.c:4337 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4341 +#: apply.c:4343 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4349 +#: apply.c:4351 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4355 apply.c:4500 +#: apply.c:4357 apply.c:4502 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4398 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2241 -#: builtin/gc.c:2276 +#: apply.c:4400 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2258 +#: builtin/gc.c:2293 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4402 +#: apply.c:4404 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4472 +#: apply.c:4474 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4570 +#: apply.c:4572 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4578 +#: apply.c:4580 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4581 +#: apply.c:4583 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4592 +#: apply.c:4594 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4600 builtin/fetch.c:998 builtin/fetch.c:1408 +#: apply.c:4602 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4614 +#: apply.c:4616 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4618 +#: apply.c:4620 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4747 +#: apply.c:4749 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4755 -msgid "unrecognized input" -msgstr "không thừa nhận đầu vào" +#: apply.c:4758 +msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")" +msgstr "" +"Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")" -#: apply.c:4775 +#: apply.c:4779 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4932 +#: apply.c:4936 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4959 +#: apply.c:4963 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4965 apply.c:4980 +#: apply.c:4969 apply.c:4984 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4973 +#: apply.c:4977 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4989 builtin/add.c:707 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:429 +#: apply.c:4993 builtin/add.c:704 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:430 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:5017 +#: apply.c:5021 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:5020 +#: apply.c:5024 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:5022 builtin/am.c:2320 +#: apply.c:5026 builtin/am.c:2376 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:5023 +#: apply.c:5027 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:5026 +#: apply.c:5030 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:5028 +#: apply.c:5032 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:5032 +#: apply.c:5036 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:5034 +#: apply.c:5038 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:5036 +#: apply.c:5040 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:5038 +#: apply.c:5042 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:5040 +#: apply.c:5044 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" -#: apply.c:5042 +#: apply.c:5046 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:5044 +#: apply.c:5048 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:5047 +#: apply.c:5051 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:5049 +#: apply.c:5053 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails" msgstr "" "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực " "hiện được" -#: apply.c:5051 +#: apply.c:5055 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:5054 builtin/checkout-index.c:196 +#: apply.c:5058 builtin/checkout-index.c:196 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:5056 +#: apply.c:5060 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng ngữ cảnh khớp" -#: apply.c:5057 builtin/am.c:2296 builtin/am.c:2299 +#: apply.c:5061 builtin/am.c:2352 builtin/am.c:2355 #: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100 #: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3960 #: builtin/rebase.c:1051 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:5058 +#: apply.c:5062 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:5061 apply.c:5064 +#: apply.c:5065 apply.c:5068 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" -#: apply.c:5067 +#: apply.c:5071 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:5069 +#: apply.c:5073 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" -#: apply.c:5071 +#: apply.c:5075 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:5073 +#: apply.c:5077 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:5074 builtin/add.c:372 builtin/check-ignore.c:22 -#: builtin/commit.c:1483 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:788 -#: builtin/log.c:2297 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:120 -msgid "be verbose" -msgstr "chi tiết" - -#: apply.c:5076 +#: apply.c:5080 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:5079 +#: apply.c:5083 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:5081 builtin/am.c:2308 +#: apply.c:5085 builtin/am.c:2364 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:5082 +#: apply.c:5086 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" +#: apply.c:5089 +msgid "don't return error for empty patches" +msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng" + #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" @@ -1529,16 +1540,16 @@ msgstr "không thể stream blob “%s”" msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" -#: archive-tar.c:450 +#: archive-tar.c:447 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" -#: archive-tar.c:453 +#: archive-tar.c:450 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" -#: archive-tar.c:460 +#: archive-tar.c:457 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" @@ -1582,19 +1593,13 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" -#: archive.c:188 +#: archive.c:188 archive.c:341 builtin/gc.c:497 builtin/notes.c:238 +#: builtin/tag.c:578 #, c-format -msgid "cannot read %s" -msgstr "không thể đọc %s" - -#: archive.c:341 sequencer.c:473 sequencer.c:1932 sequencer.c:3114 -#: sequencer.c:3556 sequencer.c:3684 builtin/am.c:263 builtin/commit.c:834 -#: builtin/merge.c:1145 -#, c-format -msgid "could not read '%s'" +msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: archive.c:426 builtin/add.c:215 builtin/add.c:674 builtin/rm.c:334 +#: archive.c:426 builtin/add.c:215 builtin/add.c:671 builtin/rm.c:334 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" @@ -1636,7 +1641,7 @@ msgstr "định_dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:552 builtin/log.c:1775 +#: archive.c:552 builtin/log.c:1790 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" @@ -1646,9 +1651,9 @@ msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho #: archive.c:554 archive.c:557 builtin/blame.c:880 builtin/blame.c:884 #: builtin/blame.c:885 builtin/commit-tree.c:115 builtin/config.c:135 -#: builtin/fast-export.c:1208 builtin/fast-export.c:1210 -#: builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:935 builtin/hash-object.c:103 -#: builtin/ls-files.c:651 builtin/ls-files.c:654 builtin/notes.c:410 +#: builtin/fast-export.c:1181 builtin/fast-export.c:1183 +#: builtin/fast-export.c:1187 builtin/grep.c:935 builtin/hash-object.c:103 +#: builtin/ls-files.c:654 builtin/ls-files.c:657 builtin/notes.c:410 #: builtin/notes.c:576 builtin/read-tree.c:115 parse-options.h:190 msgid "file" msgstr "tập_tin" @@ -1678,7 +1683,7 @@ msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:568 builtin/archive.c:89 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121 -#: builtin/submodule--helper.c:1869 builtin/submodule--helper.c:2512 +#: builtin/submodule--helper.c:1870 builtin/submodule--helper.c:2513 msgid "repo" msgstr "kho" @@ -1686,7 +1691,7 @@ msgstr "kho" msgid "retrieve the archive from remote repository " msgstr "nhận kho nén từ kho chứa trên máy chủ" -#: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:714 +#: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:708 #: builtin/notes.c:496 msgid "command" msgstr "lệnh" @@ -1699,18 +1704,20 @@ msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ" msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" -#: archive.c:580 -msgid "Option --exec can only be used together with --remote" -msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" +#: archive.c:580 fetch-pack.c:300 revision.c:2887 builtin/add.c:544 +#: builtin/add.c:576 builtin/checkout.c:1763 builtin/commit.c:370 +#: builtin/fast-export.c:1230 builtin/index-pack.c:1848 builtin/log.c:2115 +#: builtin/reset.c:435 builtin/reset.c:493 builtin/rm.c:281 +#: builtin/stash.c:1719 builtin/worktree.c:508 http-fetch.c:144 +#: http-fetch.c:153 +#, c-format +msgid "the option '%s' requires '%s'" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”" #: archive.c:582 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" -#: archive.c:584 -msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together" -msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau" - #: archive.c:606 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" @@ -1819,7 +1826,7 @@ msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:985 builtin/merge.c:154 +#: bisect.c:985 builtin/merge.c:155 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" @@ -1870,10 +1877,10 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:2820 bundle.c:224 midx.c:1039 ref-filter.c:2370 remote.c:2041 -#: sequencer.c:2350 sequencer.c:4902 submodule.c:883 builtin/commit.c:1114 -#: builtin/log.c:414 builtin/log.c:1021 builtin/log.c:1629 builtin/log.c:2056 -#: builtin/log.c:2346 builtin/merge.c:429 builtin/pack-objects.c:3373 +#: blame.c:2820 bundle.c:224 midx.c:1042 ref-filter.c:2370 remote.c:2158 +#: sequencer.c:2352 sequencer.c:4899 submodule.c:883 builtin/commit.c:1114 +#: builtin/log.c:429 builtin/log.c:1036 builtin/log.c:1644 builtin/log.c:2071 +#: builtin/log.c:2362 builtin/merge.c:431 builtin/pack-objects.c:3373 #: builtin/pack-objects.c:3775 builtin/pack-objects.c:3790 #: builtin/shortlog.c:255 msgid "revision walk setup failed" @@ -1896,103 +1903,94 @@ msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" -#: branch.c:53 +#: branch.c:77 +msgid "" +"cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when " +"rebasing is requested" +msgstr "" +"không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà " +"lệnh cải tổ được yêu cầu" + +#: branch.c:88 #, c-format +msgid "not setting branch '%s' as its own upstream" +msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó" + +#: branch.c:144 +#, c-format +msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing." +msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase." + +#: branch.c:145 +#, c-format +msgid "branch '%s' set up to track '%s'." +msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”." + +#: branch.c:148 +#, c-format +msgid "branch '%s' set up to track:" +msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:" + +#: branch.c:160 +msgid "unable to write upstream branch configuration" +msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" + +#: branch.c:162 msgid "" "\n" "After fixing the error cause you may try to fix up\n" -"the remote tracking information by invoking\n" -"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." +"the remote tracking information by invoking:" msgstr "" "\n" -"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" -"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" -"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." +"Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" +"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:" -#: branch.c:67 +#: branch.c:203 #, c-format -msgid "Not setting branch %s as its own upstream." -msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." - -#: branch.c:93 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." +msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set" msgstr "" -"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." +"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt" -#: branch.c:94 +#: branch.c:209 #, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." - -#: branch.c:98 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." - -#: branch.c:99 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." - -#: branch.c:104 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." +msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set" msgstr "" -"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." +"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào " +"được đặt" -#: branch.c:105 +#: branch.c:252 #, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." +msgid "not tracking: ambiguous information for ref %s" +msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" -#: branch.c:109 +#: branch.c:287 #, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." +msgid "'%s' is not a valid branch name" +msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ" + +#: branch.c:307 +#, c-format +msgid "a branch named '%s' already exists" +msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”" + +#: branch.c:313 +#, c-format +msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" + +#: branch.c:336 +#, c-format +msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch" msgstr "" -"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." +"không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " +"nhánh" -#: branch.c:110 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." - -#: branch.c:119 -msgid "Unable to write upstream branch configuration" -msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" - -#: branch.c:156 -#, c-format -msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" -msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" - -#: branch.c:189 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid branch name." -msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." - -#: branch.c:208 -#, c-format -msgid "A branch named '%s' already exists." -msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." - -#: branch.c:213 -msgid "Cannot force update the current branch." -msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." - -#: branch.c:233 -#, c-format -msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." -msgstr "" -"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " -"nhánh." - -#: branch.c:235 +#: branch.c:338 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:237 +#: branch.c:340 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -2012,27 +2010,28 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:281 +#: branch.c:384 builtin/replace.c:321 builtin/replace.c:377 +#: builtin/replace.c:423 builtin/replace.c:453 #, c-format -msgid "Not a valid object name: '%s'." -msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." +msgid "not a valid object name: '%s'" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" -#: branch.c:301 +#: branch.c:404 #, c-format -msgid "Ambiguous object name: '%s'." -msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." +msgid "ambiguous object name: '%s'" +msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:306 +#: branch.c:409 #, c-format -msgid "Not a valid branch point: '%s'." -msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." +msgid "not a valid branch point: '%s'" +msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”" -#: branch.c:366 +#: branch.c:469 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" -#: branch.c:389 +#: branch.c:494 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" @@ -2057,7 +2056,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2618 sequencer.c:3404 +#: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2620 sequencer.c:3406 #: builtin/commit.c:862 #, c-format msgid "could not open '%s'" @@ -2114,7 +2113,7 @@ msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ" msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s" msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s" -#: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1938 builtin/shortlog.c:399 +#: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1953 builtin/shortlog.c:399 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" @@ -2151,7 +2150,7 @@ msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %" msgid "final chunk has non-zero id %" msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %" -#: color.c:329 +#: color.c:354 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" @@ -2203,202 +2202,202 @@ msgstr "" msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:746 commit-graph.c:783 +#: commit-graph.c:749 commit-graph.c:786 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" -#: commit-graph.c:767 +#: commit-graph.c:770 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:800 +#: commit-graph.c:803 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none" msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có" -#: commit-graph.c:1105 builtin/am.c:1342 +#: commit-graph.c:1108 builtin/am.c:1369 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: commit-graph.c:1367 builtin/pack-objects.c:3070 +#: commit-graph.c:1370 builtin/pack-objects.c:3070 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:1398 +#: commit-graph.c:1401 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1415 +#: commit-graph.c:1418 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" -#: commit-graph.c:1435 +#: commit-graph.c:1438 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1454 +#: commit-graph.c:1457 msgid "Computing commit graph topological levels" msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1507 +#: commit-graph.c:1510 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1588 +#: commit-graph.c:1591 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" -#: commit-graph.c:1665 +#: commit-graph.c:1668 msgid "Collecting referenced commits" msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu" -#: commit-graph.c:1690 +#: commit-graph.c:1693 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" -#: commit-graph.c:1703 +#: commit-graph.c:1706 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:1707 +#: commit-graph.c:1710 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:1744 +#: commit-graph.c:1747 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" -#: commit-graph.c:1762 +#: commit-graph.c:1765 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1811 +#: commit-graph.c:1814 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:1842 midx.c:1146 +#: commit-graph.c:1845 midx.c:1149 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:1855 +#: commit-graph.c:1858 msgid "unable to create temporary graph layer" msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" -#: commit-graph.c:1860 +#: commit-graph.c:1863 #, c-format msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" -#: commit-graph.c:1917 +#: commit-graph.c:1920 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" -#: commit-graph.c:1953 +#: commit-graph.c:1956 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" -#: commit-graph.c:1969 +#: commit-graph.c:1972 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1989 +#: commit-graph.c:1992 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" -#: commit-graph.c:2122 +#: commit-graph.c:2125 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" -#: commit-graph.c:2166 +#: commit-graph.c:2169 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2274 +#: commit-graph.c:2277 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled" msgstr "" "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị " "vô hiệu hóa" -#: commit-graph.c:2381 +#: commit-graph.c:2384 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:2479 +#: commit-graph.c:2482 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" -#: commit-graph.c:2489 +#: commit-graph.c:2492 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:2499 commit-graph.c:2514 +#: commit-graph.c:2502 commit-graph.c:2517 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" -#: commit-graph.c:2506 +#: commit-graph.c:2509 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2524 +#: commit-graph.c:2527 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2539 +#: commit-graph.c:2542 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2546 +#: commit-graph.c:2549 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" -#: commit-graph.c:2556 +#: commit-graph.c:2559 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:2565 +#: commit-graph.c:2568 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:2579 +#: commit-graph.c:2582 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" -#: commit-graph.c:2584 +#: commit-graph.c:2587 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" @@ -2406,7 +2405,7 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2588 +#: commit-graph.c:2591 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" @@ -2414,22 +2413,22 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2605 +#: commit-graph.c:2608 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is % < %" msgstr "" "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là % < " "%" -#: commit-graph.c:2611 +#: commit-graph.c:2614 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is % != %" msgstr "" "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "% != %" -#: commit.c:53 sequencer.c:3107 builtin/am.c:373 builtin/am.c:418 -#: builtin/am.c:423 builtin/am.c:1421 builtin/am.c:2068 builtin/replace.c:457 +#: commit.c:53 sequencer.c:3109 builtin/am.c:399 builtin/am.c:444 +#: builtin/am.c:449 builtin/am.c:1448 builtin/am.c:2123 builtin/replace.c:456 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -2459,28 +2458,28 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -#: commit.c:1239 +#: commit.c:1241 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1243 +#: commit.c:1245 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1246 +#: commit.c:1248 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: commit.c:1249 +#: commit.c:1251 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: commit.c:1503 +#: commit.c:1505 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -2547,7 +2546,7 @@ msgstr "khóa không chứa một phần: %s" msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" -#: config.c:470 sequencer.c:2804 +#: config.c:470 sequencer.c:2806 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" @@ -2700,144 +2699,144 @@ msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1581 +#: config.c:1584 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" -#: config.c:1607 +#: config.c:1610 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" -#: config.c:1608 +#: config.c:1611 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1669 builtin/pack-objects.c:4053 +#: config.c:1672 builtin/pack-objects.c:4053 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1792 +#: config.c:1795 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" -#: config.c:1795 +#: config.c:1798 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" -#: config.c:1813 +#: config.c:1816 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" -#: config.c:1858 +#: config.c:1861 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" -#: config.c:1914 +#: config.c:1917 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2282 +#: config.c:2285 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2456 +#: config.c:2459 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2501 +#: config.c:2504 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2547 +#: config.c:2550 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2549 +#: config.c:2552 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2633 +#: config.c:2637 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" -#: config.c:2665 +#: config.c:2669 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2694 +#: config.c:2698 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2946 config.c:3273 +#: config.c:2950 config.c:3277 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" -#: config.c:2957 +#: config.c:2961 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" -#: config.c:2994 builtin/config.c:361 +#: config.c:2998 builtin/config.c:361 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" -#: config.c:3019 +#: config.c:3023 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" -#: config.c:3032 config.c:3286 +#: config.c:3036 config.c:3290 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:3043 +#: config.c:3047 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'%s" msgstr "không thể mmap “%s”%s" -#: config.c:3053 config.c:3291 +#: config.c:3057 config.c:3295 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" -#: config.c:3138 config.c:3388 +#: config.c:3142 config.c:3392 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:3172 +#: config.c:3176 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:3174 builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:860 builtin/remote.c:868 +#: config.c:3178 builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:860 builtin/remote.c:868 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: config.c:3264 +#: config.c:3268 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" -#: config.c:3431 +#: config.c:3435 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" @@ -3014,7 +3013,7 @@ msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:109 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:45 +#: connected.c:109 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:57 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" @@ -3306,17 +3305,17 @@ msgstr "" "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " "ngoài một cây làm việc" -#: diff.c:157 +#: diff.c:158 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:162 +#: diff.c:163 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:298 +#: diff.c:299 msgid "" "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " "'dimmed-zebra', 'plain'" @@ -3324,7 +3323,7 @@ msgstr "" "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " "“zebra”, “dimmed-zebra”, “plain”" -#: diff.c:326 +#: diff.c:327 #, c-format msgid "" "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " @@ -3334,7 +3333,7 @@ msgstr "" "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" "change”" -#: diff.c:334 +#: diff.c:335 msgid "" "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " "whitespace modes" @@ -3342,12 +3341,12 @@ msgstr "" "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " "độ khoảng trắng khác" -#: diff.c:411 +#: diff.c:412 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:471 +#: diff.c:472 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -3356,49 +3355,49 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:4290 +#: diff.c:4237 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4642 -msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" -msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" +#: diff.c:4589 +#, c-format +msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" -#: diff.c:4645 -msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" +#: diff.c:4593 builtin/difftool.c:736 builtin/log.c:1982 builtin/worktree.c:506 +#, c-format +msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" -#: diff.c:4648 +#: diff.c:4597 +#, c-format +msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'" +msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'" + +#: diff.c:4601 +#, c-format msgid "" -"-G and --pickaxe-regex are mutually exclusive, use --pickaxe-regex with -S" +"options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'" msgstr "" -"-G và --pickaxe-regex là loại trừ lẫn nhau, dùng --pickaxe-regex với -S" +"tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'" -#: diff.c:4651 -msgid "" -"--pickaxe-all and --find-object are mutually exclusive, use --pickaxe-all " -"with -G and -S" -msgstr "" -"tùy chọn --pickaxe-all và --find-object loại từ lẫn nhau, hãy dùng --pickaxe-" -"all với -G và -S" - -#: diff.c:4730 +#: diff.c:4681 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4778 +#: diff.c:4729 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4783 diff.c:4788 diff.c:4793 diff.c:4798 diff.c:5326 +#: diff.c:4734 diff.c:4739 diff.c:4744 diff.c:4749 diff.c:5277 #: parse-options.c:217 parse-options.c:221 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: diff.c:4815 +#: diff.c:4766 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -3407,42 +3406,42 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4900 +#: diff.c:4851 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" -#: diff.c:4924 +#: diff.c:4875 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" -#: diff.c:4938 +#: diff.c:4889 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: diff.c:4988 diff.c:4994 +#: diff.c:4939 diff.c:4945 #, c-format msgid "%s expects / form" msgstr "%s cần dạng /" -#: diff.c:5006 +#: diff.c:4957 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" -#: diff.c:5027 +#: diff.c:4978 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" -#: diff.c:5046 +#: diff.c:4997 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" -#: diff.c:5086 +#: diff.c:5037 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" @@ -3450,155 +3449,155 @@ msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" -#: diff.c:5122 diff.c:5142 +#: diff.c:5073 diff.c:5093 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" -#: diff.c:5246 +#: diff.c:5197 #, c-format msgid "invalid regex given to -I: '%s'" msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:5295 +#: diff.c:5246 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5351 +#: diff.c:5302 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5387 +#: diff.c:5338 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5389 diff.c:5395 +#: diff.c:5340 diff.c:5346 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5392 builtin/log.c:179 +#: diff.c:5343 builtin/log.c:179 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5397 diff.c:5511 diff.c:5518 +#: diff.c:5348 diff.c:5462 diff.c:5469 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5398 diff.c:5401 +#: diff.c:5349 diff.c:5352 msgid "generate diffs with lines context" msgstr "tạo khác biệt với dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5403 +#: diff.c:5354 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5406 +#: diff.c:5357 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5410 +#: diff.c:5361 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5414 +#: diff.c:5365 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5417 +#: diff.c:5368 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5419 diff.c:5427 +#: diff.c:5370 diff.c:5378 msgid "..." msgstr "…" -#: diff.c:5420 +#: diff.c:5371 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5424 +#: diff.c:5375 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5428 +#: diff.c:5379 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5432 +#: diff.c:5383 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5435 +#: diff.c:5386 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5438 +#: diff.c:5389 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5441 +#: diff.c:5392 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5443 +#: diff.c:5394 msgid "[,[,]]" msgstr "[,[,]]" -#: diff.c:5444 +#: diff.c:5395 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5446 diff.c:5449 diff.c:5452 +#: diff.c:5397 diff.c:5400 diff.c:5403 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5447 +#: diff.c:5398 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5450 +#: diff.c:5401 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5453 +#: diff.c:5404 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5455 +#: diff.c:5406 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5456 +#: diff.c:5407 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5459 +#: diff.c:5410 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5462 +#: diff.c:5413 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5465 +#: diff.c:5416 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5467 +#: diff.c:5418 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5468 +#: diff.c:5419 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5469 +#: diff.c:5420 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" @@ -3606,7 +3605,7 @@ msgstr "" "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5472 +#: diff.c:5423 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -3614,89 +3613,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5475 diff.c:5478 diff.c:5481 diff.c:5590 +#: diff.c:5426 diff.c:5429 diff.c:5432 diff.c:5541 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5476 +#: diff.c:5427 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5479 +#: diff.c:5430 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5482 +#: diff.c:5433 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5485 +#: diff.c:5436 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5488 +#: diff.c:5439 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5492 diff.c:5497 diff.c:5502 +#: diff.c:5443 diff.c:5448 diff.c:5453 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5493 +#: diff.c:5444 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5498 +#: diff.c:5449 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5503 +#: diff.c:5454 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5506 +#: diff.c:5457 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5507 +#: diff.c:5458 msgid "[/]" msgstr "[/]" -#: diff.c:5508 +#: diff.c:5459 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5512 +#: diff.c:5463 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5516 +#: diff.c:5467 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5519 +#: diff.c:5470 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5523 +#: diff.c:5474 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5525 +#: diff.c:5476 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5528 +#: diff.c:5479 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5530 +#: diff.c:5481 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5533 +#: diff.c:5484 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -3704,160 +3703,160 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5535 +#: diff.c:5486 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5537 +#: diff.c:5488 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5540 +#: diff.c:5491 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5543 +#: diff.c:5494 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5546 +#: diff.c:5497 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5549 +#: diff.c:5500 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5552 +#: diff.c:5503 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5554 diff.c:5576 diff.c:5579 diff.c:5624 +#: diff.c:5505 diff.c:5527 diff.c:5530 diff.c:5575 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5555 +#: diff.c:5506 msgid "ignore changes whose all lines match " msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp " -#: diff.c:5558 +#: diff.c:5509 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5561 +#: diff.c:5512 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5565 +#: diff.c:5516 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5567 +#: diff.c:5518 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5568 +#: diff.c:5519 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5570 +#: diff.c:5521 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5571 +#: diff.c:5522 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5573 diff.c:5582 diff.c:5585 +#: diff.c:5524 diff.c:5533 diff.c:5536 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5574 +#: diff.c:5525 msgid "show word diff, using to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dụng để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5577 +#: diff.c:5528 msgid "use to decide what a word is" msgstr "dùng để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5580 +#: diff.c:5531 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=" -#: diff.c:5583 +#: diff.c:5534 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5586 +#: diff.c:5537 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" -#: diff.c:5589 +#: diff.c:5540 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5591 +#: diff.c:5542 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5595 +#: diff.c:5546 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5597 +#: diff.c:5548 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5599 +#: diff.c:5550 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5601 +#: diff.c:5552 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5603 +#: diff.c:5554 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5605 +#: diff.c:5556 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5607 +#: diff.c:5558 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5608 +#: diff.c:5559 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5611 +#: diff.c:5562 msgid "" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5612 +#: diff.c:5563 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5616 +#: diff.c:5567 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5619 +#: diff.c:5570 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5621 +#: diff.c:5572 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5622 +#: diff.c:5573 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -3865,7 +3864,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5625 +#: diff.c:5576 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -3873,35 +3872,35 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5628 +#: diff.c:5579 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5631 +#: diff.c:5582 msgid "treat in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5634 +#: diff.c:5585 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5635 diff.c:5638 +#: diff.c:5586 diff.c:5589 msgid "" msgstr "<đường-dẫn>" -#: diff.c:5636 +#: diff.c:5587 msgid "show the change in the specified path first" msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên" -#: diff.c:5639 +#: diff.c:5590 msgid "skip the output to the specified path" msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho" -#: diff.c:5641 +#: diff.c:5592 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5642 +#: diff.c:5593 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -3909,32 +3908,32 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5644 +#: diff.c:5595 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5645 +#: diff.c:5596 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5647 +#: diff.c:5598 msgid "" msgstr "" -#: diff.c:5648 +#: diff.c:5599 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6306 +#: diff.c:6257 msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files." msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6309 +#: diff.c:6260 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6312 +#: diff.c:6263 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3976,29 +3975,29 @@ msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại" -#: dir.c:830 +#: dir.c:828 msgid "disabling cone pattern matching" msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" -#: dir.c:1214 +#: dir.c:1212 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" -#: dir.c:2464 +#: dir.c:2418 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" -#: dir.c:2766 +#: dir.c:2720 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2890 +#: dir.c:2844 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" -#: dir.c:3158 +#: dir.c:3112 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -4006,36 +4005,36 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: dir.c:3837 +#: dir.c:3800 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3884 dir.c:3889 +#: dir.c:3847 dir.c:3852 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3918 +#: dir.c:3881 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" -#: editor.c:77 +#: editor.c:74 #, c-format msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" -#: entry.c:177 +#: entry.c:179 msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" -#: entry.c:498 +#: entry.c:500 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" -#: environment.c:143 +#: environment.c:145 #, c-format msgid "bad git namespace path \"%s\"" msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" @@ -4045,273 +4044,269 @@ msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" -#: fetch-pack.c:193 +#: fetch-pack.c:194 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:196 +#: fetch-pack.c:197 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:207 +#: fetch-pack.c:208 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:227 +#: fetch-pack.c:228 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:238 +#: fetch-pack.c:239 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:299 -msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" -msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" - -#: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1434 +#: fetch-pack.c:395 fetch-pack.c:1439 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:400 fetch-pack.c:1440 +#: fetch-pack.c:401 fetch-pack.c:1445 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:402 fetch-pack.c:1442 +#: fetch-pack.c:403 fetch-pack.c:1447 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:405 fetch-pack.c:1445 +#: fetch-pack.c:406 fetch-pack.c:1450 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:407 fetch-pack.c:1447 +#: fetch-pack.c:408 fetch-pack.c:1452 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:410 fetch-pack.c:1451 +#: fetch-pack.c:411 fetch-pack.c:1456 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:450 +#: fetch-pack.c:451 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:467 +#: fetch-pack.c:468 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:498 +#: fetch-pack.c:499 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:511 progress.c:339 +#: fetch-pack.c:512 progress.c:339 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:523 +#: fetch-pack.c:524 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:559 +#: fetch-pack.c:560 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:774 +#: fetch-pack.c:775 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:860 +#: fetch-pack.c:861 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:868 +#: fetch-pack.c:869 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:962 +#: fetch-pack.c:965 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:968 +#: fetch-pack.c:971 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output" msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:985 +#: fetch-pack.c:988 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:987 +#: fetch-pack.c:990 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:1030 +#: fetch-pack.c:1035 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:1038 fetch-pack.c:1044 fetch-pack.c:1047 fetch-pack.c:1053 -#: fetch-pack.c:1057 fetch-pack.c:1061 fetch-pack.c:1065 fetch-pack.c:1069 -#: fetch-pack.c:1073 fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1081 fetch-pack.c:1085 -#: fetch-pack.c:1091 fetch-pack.c:1097 fetch-pack.c:1102 fetch-pack.c:1107 +#: fetch-pack.c:1043 fetch-pack.c:1049 fetch-pack.c:1052 fetch-pack.c:1058 +#: fetch-pack.c:1062 fetch-pack.c:1066 fetch-pack.c:1070 fetch-pack.c:1074 +#: fetch-pack.c:1078 fetch-pack.c:1082 fetch-pack.c:1086 fetch-pack.c:1090 +#: fetch-pack.c:1096 fetch-pack.c:1102 fetch-pack.c:1107 fetch-pack.c:1112 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" -#: fetch-pack.c:1040 +#: fetch-pack.c:1045 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:1100 +#: fetch-pack.c:1105 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:1105 +#: fetch-pack.c:1110 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:1109 +#: fetch-pack.c:1114 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:1111 +#: fetch-pack.c:1116 msgid "Server does not support this repository's object format" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này" -#: fetch-pack.c:1124 +#: fetch-pack.c:1129 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1133 fetch-pack.c:1480 builtin/clone.c:1130 +#: fetch-pack.c:1138 fetch-pack.c:1485 builtin/clone.c:1130 msgid "source repository is shallow, reject to clone." msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản." -#: fetch-pack.c:1139 fetch-pack.c:1671 +#: fetch-pack.c:1144 fetch-pack.c:1681 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1253 +#: fetch-pack.c:1258 #, c-format msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s" msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s" -#: fetch-pack.c:1257 +#: fetch-pack.c:1262 #, c-format msgid "the server does not support algorithm '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”" -#: fetch-pack.c:1290 +#: fetch-pack.c:1295 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" -#: fetch-pack.c:1297 +#: fetch-pack.c:1302 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" -#: fetch-pack.c:1340 fetch-pack.c:2053 +#: fetch-pack.c:1345 fetch-pack.c:2063 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:1358 +#: fetch-pack.c:1363 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" -#: fetch-pack.c:1364 +#: fetch-pack.c:1369 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" -#: fetch-pack.c:1398 +#: fetch-pack.c:1403 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" -#: fetch-pack.c:1403 +#: fetch-pack.c:1408 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" -#: fetch-pack.c:1413 +#: fetch-pack.c:1418 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1415 +#: fetch-pack.c:1420 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1456 +#: fetch-pack.c:1461 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" -#: fetch-pack.c:1505 +#: fetch-pack.c:1510 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:1510 +#: fetch-pack.c:1515 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" -#: fetch-pack.c:1515 +#: fetch-pack.c:1520 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: fetch-pack.c:1545 +#: fetch-pack.c:1550 msgid "git fetch-pack: expected response end packet" msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" -#: fetch-pack.c:1949 +#: fetch-pack.c:1959 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1972 builtin/clone.c:581 +#: fetch-pack.c:1982 builtin/clone.c:581 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:2075 +#: fetch-pack.c:2085 msgid "unexpected 'ready' from remote" msgstr "gặp “ready” đột xuất từ máy chủ" -#: fetch-pack.c:2098 +#: fetch-pack.c:2108 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:2101 +#: fetch-pack.c:2111 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:329 gpg-interface.c:451 gpg-interface.c:902 -#: gpg-interface.c:918 +#: gpg-interface.c:329 gpg-interface.c:457 gpg-interface.c:974 +#: gpg-interface.c:990 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:332 gpg-interface.c:454 +#: gpg-interface.c:332 gpg-interface.c:460 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" -#: gpg-interface.c:445 +#: gpg-interface.c:451 msgid "" "gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh " "signature verification" @@ -4319,7 +4314,7 @@ msgstr "" "gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký " "ssh" -#: gpg-interface.c:469 +#: gpg-interface.c:480 msgid "" "ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature " "verification (available in openssh version 8.2p1+)" @@ -4327,57 +4322,57 @@ msgstr "" "ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có " "sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)" -#: gpg-interface.c:523 +#: gpg-interface.c:536 #, c-format msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s" msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s" -#: gpg-interface.c:576 +#: gpg-interface.c:624 #, c-format msgid "bad/incompatible signature '%s'" msgstr "chữ sai / không tương thích “%s”" -#: gpg-interface.c:735 gpg-interface.c:740 +#: gpg-interface.c:801 gpg-interface.c:806 #, c-format msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa “%s”" -#: gpg-interface.c:762 +#: gpg-interface.c:829 msgid "" "either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured" msgstr "" "hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình" -#: gpg-interface.c:780 +#: gpg-interface.c:851 #, c-format msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s" msgstr "" "gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s" -#: gpg-interface.c:786 +#: gpg-interface.c:857 #, c-format msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s" msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s" -#: gpg-interface.c:874 +#: gpg-interface.c:945 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:895 +#: gpg-interface.c:967 msgid "user.signingkey needs to be set for ssh signing" msgstr "user.signingkey cần được đặt cho ký ssh" -#: gpg-interface.c:906 +#: gpg-interface.c:978 #, c-format msgid "failed writing ssh signing key to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào “%s”" -#: gpg-interface.c:924 +#: gpg-interface.c:996 #, c-format msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào “%s”" -#: gpg-interface.c:942 +#: gpg-interface.c:1014 msgid "" "ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version " "8.2p1+)" @@ -4385,7 +4380,7 @@ msgstr "" "ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản " "8.2p1+)" -#: gpg-interface.c:954 +#: gpg-interface.c:1026 #, c-format msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ “%s”" @@ -4395,7 +4390,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ “%s msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:533 +#: grep.c:531 msgid "" "given pattern contains NULL byte (via -f ). This is only supported " "with -P under PCRE v2" @@ -4403,18 +4398,18 @@ msgstr "" "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f ). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" "P dưới PCRE v2" -#: grep.c:1928 +#: grep.c:1942 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1945 setup.c:176 builtin/clone.c:302 builtin/diff.c:90 +#: grep.c:1959 setup.c:177 builtin/clone.c:302 builtin/diff.c:90 #: builtin/rm.c:136 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:1956 +#: grep.c:1970 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -4535,8 +4530,8 @@ msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." #: help.c:646 #, c-format -msgid "Run '%s' instead? (y/N)" -msgstr "Chạy “%s” để thay thế? (y/N)" +msgid "Run '%s' instead [y/N]? " +msgstr "Chạy “%s” để thay thế? (y/N)? " #: help.c:654 #, c-format @@ -4752,7 +4747,7 @@ msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê th msgid "quoted CRLF detected" msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn" -#: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:177 builtin/mailinfo.c:46 +#: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:184 builtin/mailinfo.c:46 #, c-format msgid "bad action '%s' for '%s'" msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”" @@ -4984,7 +4979,7 @@ msgstr "mô-đun-con" msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-ort.c:3856 +#: merge-ort.c:3869 #, c-format msgid "" "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s " @@ -4993,7 +4988,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-ort.c:4152 +#: merge-ort.c:4165 #, c-format msgid "" "Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old " @@ -5005,7 +5000,7 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging. #. -#: merge-ort.c:4521 +#: merge-ort.c:4534 #, c-format msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s" msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s" @@ -5020,7 +5015,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" " %s" -#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3482 builtin/merge.c:403 +#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3482 builtin/merge.c:405 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." @@ -5307,7 +5302,7 @@ msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3834 builtin/merge.c:718 builtin/merge.c:904 +#: merge-recursive.c:3834 builtin/merge.c:720 builtin/merge.c:906 #: builtin/stash.c:489 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." @@ -5316,8 +5311,8 @@ msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:102 rerere.c:704 builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1967 -#: builtin/checkout.c:590 builtin/checkout.c:842 builtin/clone.c:706 +#: merge.c:102 rerere.c:704 builtin/am.c:1988 builtin/am.c:2022 +#: builtin/checkout.c:598 builtin/checkout.c:853 builtin/clone.c:706 #: builtin/stash.c:269 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -5326,212 +5321,212 @@ msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size" msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai" -#: midx.c:109 +#: midx.c:111 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" -#: midx.c:125 +#: midx.c:127 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" -#: midx.c:130 +#: midx.c:132 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" -#: midx.c:135 +#: midx.c:137 #, c-format msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u" msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u" -#: midx.c:152 +#: midx.c:154 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" -#: midx.c:154 +#: midx.c:156 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" -#: midx.c:156 +#: midx.c:158 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" -#: midx.c:158 +#: midx.c:160 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" -#: midx.c:174 +#: midx.c:176 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" -#: midx.c:221 +#: midx.c:224 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" -#: midx.c:271 +#: midx.c:274 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" -#: midx.c:502 +#: midx.c:505 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" -#: midx.c:508 +#: midx.c:511 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" -#: midx.c:576 +#: midx.c:579 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" -#: midx.c:892 +#: midx.c:895 msgid "cannot store reverse index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược" -#: midx.c:990 +#: midx.c:993 #, c-format msgid "could not parse line: %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp dòng: %s" -#: midx.c:992 +#: midx.c:995 #, c-format msgid "malformed line: %s" msgstr "dòng dị hình: %s" -#: midx.c:1159 +#: midx.c:1162 msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch" msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp" -#: midx.c:1184 +#: midx.c:1187 msgid "could not load pack" msgstr "không thể tải gói" -#: midx.c:1190 +#: midx.c:1193 #, c-format msgid "could not open index for %s" msgstr "không thể mở mục lục cho %s" -#: midx.c:1201 +#: midx.c:1204 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" -#: midx.c:1244 +#: midx.c:1247 #, c-format msgid "unknown preferred pack: '%s'" msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s" -#: midx.c:1289 +#: midx.c:1292 #, c-format msgid "cannot select preferred pack %s with no objects" msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào" -#: midx.c:1321 +#: midx.c:1324 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" -#: midx.c:1367 +#: midx.c:1370 #, c-format msgid "preferred pack '%s' is expired" msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn" -#: midx.c:1380 +#: midx.c:1383 msgid "no pack files to index." msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." -#: midx.c:1417 +#: midx.c:1420 msgid "could not write multi-pack bitmap" msgstr "không thể ghi “multi-pack bitmap”" -#: midx.c:1427 +#: midx.c:1430 msgid "could not write multi-pack-index" msgstr "không thể ghi “multi-pack-index”" -#: midx.c:1486 builtin/clean.c:37 +#: midx.c:1489 builtin/clean.c:37 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: midx.c:1517 +#: midx.c:1522 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" -#: midx.c:1577 +#: midx.c:1585 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse" msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp" -#: midx.c:1585 +#: midx.c:1593 msgid "incorrect checksum" msgstr "tổng kiểm không đúng" -#: midx.c:1588 +#: midx.c:1596 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" -#: midx.c:1603 +#: midx.c:1611 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = % > % = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = % > % = fanout[%d]" -#: midx.c:1608 +#: midx.c:1616 msgid "the midx contains no oid" msgstr "midx chẳng chứa oid nào" -#: midx.c:1617 +#: midx.c:1625 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" -#: midx.c:1626 +#: midx.c:1634 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -#: midx.c:1646 +#: midx.c:1654 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" -#: midx.c:1653 +#: midx.c:1661 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" -#: midx.c:1669 +#: midx.c:1677 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" -#: midx.c:1675 +#: midx.c:1683 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" -#: midx.c:1684 +#: midx.c:1692 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: % != %" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: % != %" -#: midx.c:1709 +#: midx.c:1719 msgid "Counting referenced objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" -#: midx.c:1719 +#: midx.c:1729 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" -#: midx.c:1911 +#: midx.c:1921 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" -#: midx.c:1931 +#: midx.c:1941 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" @@ -5592,259 +5587,259 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object-file.c:459 +#: object-file.c:456 #, c-format msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" msgstr "" "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" -#: object-file.c:517 +#: object-file.c:514 #, c-format msgid "unable to normalize alternate object path: %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" -#: object-file.c:591 +#: object-file.c:588 #, c-format msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" -#: object-file.c:598 +#: object-file.c:595 #, c-format msgid "unable to normalize object directory: %s" msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" -#: object-file.c:641 +#: object-file.c:638 msgid "unable to fdopen alternates lockfile" msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" -#: object-file.c:659 +#: object-file.c:656 msgid "unable to read alternates file" msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" -#: object-file.c:666 +#: object-file.c:663 msgid "unable to move new alternates file into place" msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" -#: object-file.c:701 +#: object-file.c:741 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: object-file.c:722 +#: object-file.c:762 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: object-file.c:728 +#: object-file.c:768 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: object-file.c:734 +#: object-file.c:774 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: object-file.c:742 +#: object-file.c:782 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: object-file.c:773 +#: object-file.c:813 #, c-format msgid "could not find object directory matching %s" msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" -#: object-file.c:823 +#: object-file.c:863 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" -#: object-file.c:973 +#: object-file.c:1013 #, c-format msgid "attempting to mmap % over limit %" msgstr "đang cố để mmap % vượt quá giới hạn %" -#: object-file.c:1008 +#: object-file.c:1048 #, c-format msgid "mmap failed%s" msgstr "mmap gặp lỗi%s" -#: object-file.c:1174 +#: object-file.c:1214 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" -#: object-file.c:1293 object-file.c:2499 +#: object-file.c:1333 object-file.c:2542 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" -#: object-file.c:1295 object-file.c:2503 +#: object-file.c:1335 object-file.c:2546 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" -#: object-file.c:1417 +#: object-file.c:1457 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: object-file.c:1419 +#: object-file.c:1459 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" -#: object-file.c:1430 +#: object-file.c:1470 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" -#: object-file.c:1434 +#: object-file.c:1474 #, c-format msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes" msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte" -#: object-file.c:1664 +#: object-file.c:1704 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" -#: object-file.c:1668 +#: object-file.c:1708 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" -#: object-file.c:1672 +#: object-file.c:1712 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: object-file.c:1676 +#: object-file.c:1716 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: object-file.c:1781 +#: object-file.c:1821 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi tập tin %s" -#: object-file.c:1788 +#: object-file.c:1828 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" -#: object-file.c:1795 +#: object-file.c:1835 msgid "file write error" msgstr "lỗi ghi tập tin" -#: object-file.c:1815 +#: object-file.c:1858 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" -#: object-file.c:1882 +#: object-file.c:1925 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" -#: object-file.c:1884 +#: object-file.c:1927 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: object-file.c:1908 +#: object-file.c:1951 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" -#: object-file.c:1914 +#: object-file.c:1957 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" -#: object-file.c:1918 +#: object-file.c:1961 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" -#: object-file.c:1922 +#: object-file.c:1965 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" -#: object-file.c:1933 builtin/pack-objects.c:1243 +#: object-file.c:1976 builtin/pack-objects.c:1243 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" -#: object-file.c:2011 +#: object-file.c:2054 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" -#: object-file.c:2062 +#: object-file.c:2105 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" -#: object-file.c:2070 +#: object-file.c:2113 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" -#: object-file.c:2170 +#: object-file.c:2213 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" -#: object-file.c:2173 +#: object-file.c:2216 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" -#: object-file.c:2246 object-file.c:2256 +#: object-file.c:2289 object-file.c:2299 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" -#: object-file.c:2262 +#: object-file.c:2305 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" -#: object-file.c:2286 builtin/fetch.c:1445 +#: object-file.c:2329 builtin/fetch.c:1453 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" -#: object-file.c:2288 +#: object-file.c:2331 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: object-file.c:2315 +#: object-file.c:2358 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: object-file.c:2510 +#: object-file.c:2553 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" -#: object-file.c:2533 +#: object-file.c:2576 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" -#: object-file.c:2539 +#: object-file.c:2582 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" -#: object-file.c:2544 +#: object-file.c:2587 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: object-file.c:2555 +#: object-file.c:2598 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" @@ -5973,25 +5968,25 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" -#: pack-bitmap.c:348 +#: pack-bitmap.c:353 msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index" msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu mục lục để dành cần thiết" -#: pack-bitmap.c:424 +#: pack-bitmap.c:429 msgid "load_reverse_index: could not open pack" msgstr "load_reverse_index: không thể mở gói" -#: pack-bitmap.c:1064 pack-bitmap.c:1070 builtin/pack-objects.c:2424 +#: pack-bitmap.c:1069 pack-bitmap.c:1075 builtin/pack-objects.c:2424 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: pack-bitmap.c:1916 +#: pack-bitmap.c:1935 #, c-format msgid "could not find %s in pack %s at offset %" msgstr "không thể tìm thấy %s trong gói “%s” tại vị trí %" -#: pack-bitmap.c:1952 builtin/rev-list.c:92 +#: pack-bitmap.c:1971 builtin/rev-list.c:92 #, c-format msgid "unable to get disk usage of %s" msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s" @@ -6040,46 +6035,51 @@ msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được" msgid "could not write '%s' promisor file" msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”" -#: packfile.c:626 +#: packfile.c:627 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:656 +#: packfile.c:657 #, c-format msgid "packfile %s cannot be mapped%s" msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s" -#: packfile.c:1923 +#: packfile.c:1924 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1927 +#: packfile.c:1928 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" -#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 builtin/commit-graph.c:175 +#: parse-options-cb.c:21 parse-options-cb.c:25 builtin/commit-graph.c:175 #, c-format msgid "option `%s' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: parse-options-cb.c:41 +#: parse-options-cb.c:42 #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" -#: parse-options-cb.c:54 +#: parse-options-cb.c:55 #, c-format msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" -#: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149 +#: parse-options-cb.c:133 parse-options-cb.c:150 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" +#: parse-options-cb.c:307 +#, c-format +msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\"" +msgstr "tùy chọn “%s” cần \"%s\" hoặc \"%s\"" + #: parse-options.c:58 #, c-format msgid "%s requires a value" @@ -6115,36 +6115,36 @@ msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" -#: parse-options.c:427 parse-options.c:435 +#: parse-options.c:428 parse-options.c:436 #, c-format msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?" msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?" -#: parse-options.c:677 parse-options.c:1053 +#: parse-options.c:678 parse-options.c:1054 #, c-format msgid "alias of --%s" msgstr "bí danh của --%s" -#: parse-options.c:891 +#: parse-options.c:892 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" -#: parse-options.c:893 +#: parse-options.c:894 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" -#: parse-options.c:895 +#: parse-options.c:896 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" -#: parse-options.c:919 +#: parse-options.c:920 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:933 +#: parse-options.c:934 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" @@ -6152,7 +6152,7 @@ msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. -#: parse-options.c:948 +#: parse-options.c:949 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" @@ -6176,17 +6176,17 @@ msgstr " hoặc: %s" #. translated) N_() usage string, which contained embedded #. newlines before we split it up. #. -#: parse-options.c:969 +#: parse-options.c:970 #, c-format msgid "%*s%s" msgstr "%*s%s" -#: parse-options.c:992 +#: parse-options.c:993 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:1039 +#: parse-options.c:1040 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" @@ -6316,17 +6316,17 @@ msgstr "lỗi đọc" msgid "the remote end hung up unexpectedly" msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" -#: pkt-line.c:390 pkt-line.c:392 +#: pkt-line.c:417 pkt-line.c:419 #, c-format msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" -#: pkt-line.c:407 pkt-line.c:409 pkt-line.c:415 pkt-line.c:417 +#: pkt-line.c:434 pkt-line.c:436 pkt-line.c:442 pkt-line.c:444 #, c-format msgid "protocol error: bad line length %d" msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" -#: pkt-line.c:434 sideband.c:165 +#: pkt-line.c:472 sideband.c:165 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" @@ -6378,7 +6378,7 @@ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" -#: range-diff.c:97 sequencer.c:5605 +#: range-diff.c:97 sequencer.c:5602 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" @@ -6401,61 +6401,57 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: range-diff.c:559 -msgid "--left-only and --right-only are mutually exclusive" -msgstr "--left-only và --right-only loại từ lẫn nhau" - #: range-diff.c:562 range-diff.c:564 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" -#: read-cache.c:710 +#: read-cache.c:723 #, c-format msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" msgstr "" "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" -#: read-cache.c:726 +#: read-cache.c:739 msgid "cannot create an empty blob in the object database" msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: read-cache.c:748 +#: read-cache.c:761 #, c-format msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" msgstr "" "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" -#: read-cache.c:753 builtin/submodule--helper.c:3241 +#: read-cache.c:766 builtin/submodule--helper.c:3242 #, c-format msgid "'%s' does not have a commit checked out" msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" -#: read-cache.c:805 +#: read-cache.c:818 #, c-format msgid "unable to index file '%s'" msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" -#: read-cache.c:824 +#: read-cache.c:837 #, c-format msgid "unable to add '%s' to index" msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" -#: read-cache.c:835 +#: read-cache.c:848 #, c-format msgid "unable to stat '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" -#: read-cache.c:1373 +#: read-cache.c:1386 #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" -#: read-cache.c:1588 +#: read-cache.c:1601 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" -#: read-cache.c:1720 +#: read-cache.c:1733 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -6464,7 +6460,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1730 +#: read-cache.c:1743 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -6473,143 +6469,143 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1786 +#: read-cache.c:1799 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" -#: read-cache.c:1789 +#: read-cache.c:1802 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" -#: read-cache.c:1798 +#: read-cache.c:1811 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" -#: read-cache.c:1832 +#: read-cache.c:1845 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" -#: read-cache.c:1834 +#: read-cache.c:1847 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" -#: read-cache.c:1871 +#: read-cache.c:1884 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" -#: read-cache.c:1887 +#: read-cache.c:1900 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" -#: read-cache.c:1944 +#: read-cache.c:1957 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" -#: read-cache.c:1947 +#: read-cache.c:1960 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" -#: read-cache.c:1950 +#: read-cache.c:1963 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" -#: read-cache.c:2065 read-cache.c:2363 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095 -#: submodule.c:1662 builtin/add.c:603 builtin/check-ignore.c:183 -#: builtin/checkout.c:519 builtin/checkout.c:708 builtin/clean.c:987 +#: read-cache.c:2078 read-cache.c:2384 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095 +#: submodule.c:1662 builtin/add.c:600 builtin/check-ignore.c:183 +#: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:719 builtin/clean.c:1013 #: builtin/commit.c:378 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:519 -#: builtin/mv.c:148 builtin/reset.c:253 builtin/rm.c:293 -#: builtin/submodule--helper.c:327 builtin/submodule--helper.c:3201 +#: builtin/mv.c:148 builtin/reset.c:499 builtin/rm.c:293 +#: builtin/submodule--helper.c:327 builtin/submodule--helper.c:3202 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: read-cache.c:2209 +#: read-cache.c:2222 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2222 +#: read-cache.c:2235 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2255 +#: read-cache.c:2268 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" -#: read-cache.c:2259 +#: read-cache.c:2272 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" -#: read-cache.c:2263 +#: read-cache.c:2276 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" -#: read-cache.c:2267 +#: read-cache.c:2280 #, c-format msgid "%s: unable to map index file%s" msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s" -#: read-cache.c:2310 +#: read-cache.c:2323 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2337 +#: read-cache.c:2350 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2375 +#: read-cache.c:2396 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" -#: read-cache.c:2434 +#: read-cache.c:2455 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:3065 strbuf.c:1179 wrapper.c:641 builtin/merge.c:1147 +#: read-cache.c:3086 strbuf.c:1191 wrapper.c:641 builtin/merge.c:1150 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:3108 +#: read-cache.c:3129 msgid "failed to convert to a sparse-index" msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\"" -#: read-cache.c:3179 +#: read-cache.c:3200 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:3192 +#: read-cache.c:3213 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:3204 +#: read-cache.c:3225 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: read-cache.c:3233 +#: read-cache.c:3254 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" -#: read-cache.c:3390 +#: read-cache.c:3411 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" @@ -6732,8 +6728,8 @@ msgstr "" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3888 -#: sequencer.c:3914 sequencer.c:5711 builtin/fsck.c:328 builtin/gc.c:1789 +#: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3883 +#: sequencer.c:3909 sequencer.c:5708 builtin/fsck.c:328 builtin/gc.c:1791 #: builtin/rebase.c:190 #, c-format msgid "could not write '%s'" @@ -6776,7 +6772,7 @@ msgstr "" msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'" msgstr "%s: “preserve” bị cấm bởi “merges”" -#: ref-filter.c:42 wt-status.c:2036 +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:2048 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -6815,7 +6811,8 @@ msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:265 +#: ref-filter.c:265 ref-filter.c:344 ref-filter.c:377 ref-filter.c:431 +#: ref-filter.c:443 ref-filter.c:462 ref-filter.c:534 ref-filter.c:560 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" @@ -6825,11 +6822,6 @@ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:344 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" -msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectsize): %s" - #: ref-filter.c:352 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" @@ -6840,11 +6832,6 @@ msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:377 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s" -msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s" - #: ref-filter.c:396 #, c-format msgid "expected %%(trailers:key=)" @@ -6860,26 +6847,11 @@ msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:431 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" - -#: ref-filter.c:443 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(raw) argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận %%(raw): %s" - #: ref-filter.c:458 #, c-format msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)" msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)" -#: ref-filter.c:462 -#, c-format -msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)" -msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)" - #: ref-filter.c:476 #, c-format msgid "unrecognized email option: %s" @@ -6900,21 +6872,11 @@ msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:534 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" - #: ref-filter.c:542 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:560 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" - #: ref-filter.c:568 #, c-format msgid "%%(rest) does not take arguments" @@ -6938,15 +6900,10 @@ msgstr "" "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " "đối tượng" -#: ref-filter.c:844 +#: ref-filter.c:844 ref-filter.c:910 ref-filter.c:946 ref-filter.c:948 #, c-format -msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" - -#: ref-filter.c:910 -#, c-format -msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" +msgid "format: %%(%s) atom used without a %%(%s) atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(%s) được dùng mà không có nguyên tử %%(%s)" #: ref-filter.c:912 #, c-format @@ -6958,16 +6915,6 @@ msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:946 -#, c-format -msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" - -#: ref-filter.c:948 -#, c-format -msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" - #: ref-filter.c:950 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" @@ -7042,22 +6989,22 @@ msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2250 refs.c:673 +#: ref-filter.c:2250 refs.c:676 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:2623 +#: ref-filter.c:2629 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2726 +#: ref-filter.c:2740 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: ref-filter.c:2731 +#: ref-filter.c:2745 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" @@ -7102,71 +7049,71 @@ msgstr "không thể lấy về “%s”" msgid "invalid branch name: %s = %s" msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s" -#: refs.c:671 +#: refs.c:674 #, c-format msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" -#: refs.c:920 +#: refs.c:925 #, c-format msgid "log for ref %s has gap after %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" -#: refs.c:927 +#: refs.c:932 #, c-format msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" -#: refs.c:992 +#: refs.c:997 #, c-format msgid "log for %s is empty" msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" -#: refs.c:1084 +#: refs.c:1090 #, c-format msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" -#: refs.c:1155 +#: refs.c:1168 #, c-format msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" -#: refs.c:2062 +#: refs.c:2067 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" -#: refs.c:2142 +#: refs.c:2150 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs.c:2153 +#: refs.c:2161 msgid "ref updates aborted by hook" msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc" -#: refs.c:2253 refs.c:2283 +#: refs.c:2269 refs.c:2299 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" -#: refs.c:2259 refs.c:2294 +#: refs.c:2275 refs.c:2310 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" -#: refs/files-backend.c:1271 +#: refs/files-backend.c:1267 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1285 refs/packed-backend.c:1549 +#: refs/files-backend.c:1281 refs/packed-backend.c:1549 #: refs/packed-backend.c:1559 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1288 refs/packed-backend.c:1562 +#: refs/files-backend.c:1284 refs/packed-backend.c:1562 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" @@ -7176,50 +7123,50 @@ msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" msgid "invalid refspec '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" -#: remote.c:351 +#: remote.c:402 #, c-format msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s" -#: remote.c:399 +#: remote.c:450 msgid "more than one receivepack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên" -#: remote.c:407 +#: remote.c:458 msgid "more than one uploadpack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên" -#: remote.c:590 +#: remote.c:699 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:594 +#: remote.c:703 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:598 +#: remote.c:707 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:666 +#: remote.c:775 #, c-format msgid "key '%s' of pattern had no '*'" msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:676 +#: remote.c:785 #, c-format msgid "value '%s' of pattern has no '*'" msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:1083 +#: remote.c:1192 #, c-format msgid "src refspec %s does not match any" msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" -#: remote.c:1088 +#: remote.c:1197 #, c-format msgid "src refspec %s matches more than one" msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" @@ -7228,7 +7175,7 @@ msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" #. :" push, and "being pushed ('%s')" is #. the . #. -#: remote.c:1103 +#: remote.c:1212 #, c-format msgid "" "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" @@ -7253,7 +7200,7 @@ msgstr "" "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " "chiếu dạng đầy đủ." -#: remote.c:1123 +#: remote.c:1232 #, c-format msgid "" "The part of the refspec is a commit object.\n" @@ -7264,7 +7211,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/heads/%s”?" -#: remote.c:1128 +#: remote.c:1237 #, c-format msgid "" "The part of the refspec is a tag object.\n" @@ -7275,7 +7222,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1133 +#: remote.c:1242 #, c-format msgid "" "The part of the refspec is a tree object.\n" @@ -7286,7 +7233,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1138 +#: remote.c:1247 #, c-format msgid "" "The part of the refspec is a blob object.\n" @@ -7297,115 +7244,115 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1174 +#: remote.c:1283 #, c-format msgid "%s cannot be resolved to branch" msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" -#: remote.c:1185 +#: remote.c:1294 #, c-format msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" -#: remote.c:1197 +#: remote.c:1306 #, c-format msgid "dst refspec %s matches more than one" msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" -#: remote.c:1204 +#: remote.c:1313 #, c-format msgid "dst ref %s receives from more than one src" msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" -#: remote.c:1724 remote.c:1825 +#: remote.c:1834 remote.c:1941 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1733 +#: remote.c:1843 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1736 +#: remote.c:1846 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1742 +#: remote.c:1852 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1757 +#: remote.c:1867 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1769 +#: remote.c:1882 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1779 +#: remote.c:1892 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1792 +#: remote.c:1905 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1814 +#: remote.c:1927 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:1943 +#: remote.c:2060 #, c-format msgid "couldn't find remote ref %s" msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" -#: remote.c:1956 +#: remote.c:2073 #, c-format msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" -#: remote.c:2119 +#: remote.c:2236 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2123 +#: remote.c:2240 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2126 +#: remote.c:2243 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2130 +#: remote.c:2247 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" -#: remote.c:2133 +#: remote.c:2250 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" -#: remote.c:2137 +#: remote.c:2254 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2143 +#: remote.c:2260 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2146 +#: remote.c:2263 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -7414,11 +7361,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2154 +#: remote.c:2271 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2157 +#: remote.c:2274 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -7431,13 +7378,13 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2167 +#: remote.c:2284 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: remote.c:2359 +#: remote.c:2476 #, c-format msgid "cannot parse expected object name '%s'" msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" @@ -7470,7 +7417,7 @@ msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)" -#: rerere.c:482 builtin/gc.c:2246 builtin/gc.c:2281 +#: rerere.c:482 builtin/gc.c:2263 builtin/gc.c:2298 #, c-format msgid "failed to flush '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" @@ -7515,8 +7462,8 @@ msgstr "không thể unlink stray “%s”" msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" -#: rerere.c:865 submodule.c:2121 builtin/log.c:2002 -#: builtin/submodule--helper.c:1776 builtin/submodule--helper.c:1819 +#: rerere.c:865 submodule.c:2121 builtin/log.c:2017 +#: builtin/submodule--helper.c:1777 builtin/submodule--helper.c:1820 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" @@ -7554,37 +7501,29 @@ msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" -#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3705 +#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3700 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: revision.c:2259 -msgid "--unsorted-input is incompatible with --no-walk" -msgstr "--unsorted-input xung khắc với --no-walk" - -#: revision.c:2346 +#: revision.c:2347 msgid "--unpacked= no longer supported" msgstr "--unpacked= không còn được hỗ trợ nữa" -#: revision.c:2655 revision.c:2659 -msgid "--no-walk is incompatible with --unsorted-input" -msgstr "--no-walk xung khắc với --unsorted-input" - -#: revision.c:2690 +#: revision.c:2686 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2693 +#: revision.c:2689 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2895 +#: revision.c:2891 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" -#: run-command.c:1278 +#: run-command.c:1262 #, c-format msgid "cannot create async thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s" @@ -7650,8 +7589,8 @@ msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp l msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" -#: sequencer.c:345 sequencer.c:4754 builtin/rebase.c:563 builtin/rebase.c:1297 -#: builtin/rm.c:408 +#: sequencer.c:345 sequencer.c:4751 builtin/rebase.c:563 builtin/rebase.c:1297 +#: builtin/rm.c:409 #, c-format msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" @@ -7713,13 +7652,13 @@ msgstr "" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n" "chạy \"git revert --abort\"." -#: sequencer.c:448 sequencer.c:3290 +#: sequencer.c:448 sequencer.c:3292 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:450 sequencer.c:3089 sequencer.c:3294 sequencer.c:3308 -#: sequencer.c:3566 sequencer.c:5621 strbuf.c:1176 wrapper.c:639 +#: sequencer.c:450 sequencer.c:3091 sequencer.c:3296 sequencer.c:3310 +#: sequencer.c:3561 sequencer.c:5618 strbuf.c:1188 wrapper.c:639 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" @@ -7729,12 +7668,18 @@ msgstr "không thể ghi vào “%s”" msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:460 sequencer.c:3094 sequencer.c:3296 sequencer.c:3310 -#: sequencer.c:3574 +#: sequencer.c:460 sequencer.c:3096 sequencer.c:3298 sequencer.c:3312 +#: sequencer.c:3569 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" +#: sequencer.c:473 sequencer.c:1934 sequencer.c:3116 sequencer.c:3551 +#: sequencer.c:3679 builtin/am.c:289 builtin/commit.c:834 builtin/merge.c:1148 +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + #: sequencer.c:499 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." @@ -7749,7 +7694,7 @@ msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chún msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" -#: sequencer.c:574 builtin/tag.c:610 +#: sequencer.c:574 builtin/tag.c:614 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" @@ -7780,8 +7725,8 @@ msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" -#: sequencer.c:841 wrapper.c:209 wrapper.c:379 builtin/am.c:730 -#: builtin/am.c:822 builtin/rebase.c:694 +#: sequencer.c:841 wrapper.c:209 wrapper.c:379 builtin/am.c:756 +#: builtin/am.c:848 builtin/rebase.c:694 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" @@ -7844,11 +7789,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:1229 +#: sequencer.c:1225 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:1235 +#: sequencer.c:1231 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -7879,7 +7824,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1248 +#: sequencer.c:1244 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -7907,351 +7852,352 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1290 +#: sequencer.c:1288 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1292 +#: sequencer.c:1290 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1338 +#: sequencer.c:1339 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1340 +#: sequencer.c:1342 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: sequencer.c:1344 +#: sequencer.c:1346 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: sequencer.c:1365 +#: sequencer.c:1367 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" -#: sequencer.c:1367 +#: sequencer.c:1369 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1371 sequencer.c:1449 builtin/commit.c:1707 +#: sequencer.c:1373 sequencer.c:1451 builtin/commit.c:1708 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: sequencer.c:1427 sequencer.c:2312 +#: sequencer.c:1429 sequencer.c:2314 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1438 builtin/am.c:1616 builtin/merge.c:708 +#: sequencer.c:1440 builtin/am.c:1643 builtin/merge.c:710 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: sequencer.c:1471 sequencer.c:1591 +#: sequencer.c:1473 sequencer.c:1593 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:1502 sequencer.c:1534 +#: sequencer.c:1504 sequencer.c:1536 #, c-format msgid "invalid author identity '%s'" msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”" -#: sequencer.c:1508 +#: sequencer.c:1510 msgid "corrupt author: missing date information" msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin ngày tháng" -#: sequencer.c:1547 builtin/am.c:1643 builtin/commit.c:1821 builtin/merge.c:913 -#: builtin/merge.c:938 t/helper/test-fast-rebase.c:78 +#: sequencer.c:1549 builtin/am.c:1670 builtin/commit.c:1822 builtin/merge.c:915 +#: builtin/merge.c:940 t/helper/test-fast-rebase.c:78 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1574 sequencer.c:4526 t/helper/test-fast-rebase.c:199 +#: sequencer.c:1576 sequencer.c:4523 t/helper/test-fast-rebase.c:199 #: t/helper/test-fast-rebase.c:217 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:1623 +#: sequencer.c:1625 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:1628 +#: sequencer.c:1630 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:1711 sequencer.c:1992 +#: sequencer.c:1713 sequencer.c:1994 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:1753 +#: sequencer.c:1755 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:1754 +#: sequencer.c:1756 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:1755 +#: sequencer.c:1757 msgid "The 1st commit message will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:1756 +#: sequencer.c:1758 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:1757 +#: sequencer.c:1759 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:1904 sequencer.c:1961 +#: sequencer.c:1906 sequencer.c:1963 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:1951 +#: sequencer.c:1953 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1953 sequencer.c:3601 +#: sequencer.c:1955 sequencer.c:3596 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1955 +#: sequencer.c:1957 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:1979 +#: sequencer.c:1981 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:2089 +#: sequencer.c:2091 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:2096 +#: sequencer.c:2098 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:2115 +#: sequencer.c:2117 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:2123 sequencer.c:2131 +#: sequencer.c:2125 sequencer.c:2133 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:2137 +#: sequencer.c:2139 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:2156 +#: sequencer.c:2158 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:2222 +#: sequencer.c:2224 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:2282 +#: sequencer.c:2284 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:2283 +#: sequencer.c:2285 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:2304 +#: sequencer.c:2306 #, c-format msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n" msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n" -#: sequencer.c:2362 +#: sequencer.c:2364 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:2370 +#: sequencer.c:2372 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:2450 +#: sequencer.c:2452 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:2459 +#: sequencer.c:2461 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:2502 +#: sequencer.c:2504 #, c-format msgid "could not parse '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: sequencer.c:2563 +#: sequencer.c:2565 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:2574 +#: sequencer.c:2576 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:2622 builtin/rebase.c:184 +#: sequencer.c:2624 builtin/rebase.c:184 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:2660 +#: sequencer.c:2662 msgid "cancelling a cherry picking in progress" msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" -#: sequencer.c:2669 +#: sequencer.c:2671 msgid "cancelling a revert in progress" msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" -#: sequencer.c:2709 +#: sequencer.c:2711 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:2711 +#: sequencer.c:2713 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:2716 +#: sequencer.c:2718 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:2727 +#: sequencer.c:2729 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:2729 +#: sequencer.c:2731 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:2807 +#: sequencer.c:2809 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:2916 +#: sequencer.c:2918 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:2936 +#: sequencer.c:2938 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:3031 sequencer.c:4905 +#: sequencer.c:3033 sequencer.c:4902 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:3048 +#: sequencer.c:3050 msgid "revert is already in progress" msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" -#: sequencer.c:3050 +#: sequencer.c:3052 #, c-format msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:3053 +#: sequencer.c:3055 msgid "cherry-pick is already in progress" msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:3055 +#: sequencer.c:3057 #, c-format msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:3069 +#: sequencer.c:3071 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:3084 +#: sequencer.c:3086 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:3144 sequencer.c:4615 +#: sequencer.c:3146 sequencer.c:4612 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:3146 sequencer.c:3157 +#: sequencer.c:3148 sequencer.c:3159 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:3148 sequencer.c:3192 +#: sequencer.c:3150 sequencer.c:3194 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:3178 builtin/grep.c:772 +#: sequencer.c:3180 builtin/fetch.c:1004 builtin/fetch.c:1416 +#: builtin/grep.c:772 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:3180 +#: sequencer.c:3182 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:3181 +#: sequencer.c:3183 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:3187 +#: sequencer.c:3189 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:3198 +#: sequencer.c:3200 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:3239 +#: sequencer.c:3241 msgid "no revert in progress" msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" -#: sequencer.c:3248 +#: sequencer.c:3250 msgid "no cherry-pick in progress" msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" -#: sequencer.c:3258 +#: sequencer.c:3260 msgid "failed to skip the commit" msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:3265 +#: sequencer.c:3267 msgid "there is nothing to skip" msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" -#: sequencer.c:3268 +#: sequencer.c:3270 #, c-format msgid "" "have you committed already?\n" @@ -8260,16 +8206,16 @@ msgstr "" "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" "thử \"git %s --continue\"" -#: sequencer.c:3430 sequencer.c:4506 +#: sequencer.c:3432 sequencer.c:4503 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:3447 +#: sequencer.c:3449 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3455 +#: sequencer.c:3457 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -8288,27 +8234,27 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3465 +#: sequencer.c:3467 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" -#: sequencer.c:3472 +#: sequencer.c:3474 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" -#: sequencer.c:3486 sequencer.c:3490 builtin/difftool.c:639 +#: sequencer.c:3488 sequencer.c:3492 builtin/difftool.c:633 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3502 +#: sequencer.c:3503 #, c-format msgid "Executing: %s\n" msgstr "Đang thực thi: %s\n" -#: sequencer.c:3517 +#: sequencer.c:3514 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -8323,11 +8269,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3523 +#: sequencer.c:3520 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:3529 +#: sequencer.c:3526 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -8344,90 +8290,90 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3591 +#: sequencer.c:3586 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" -#: sequencer.c:3664 +#: sequencer.c:3659 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:3669 +#: sequencer.c:3664 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:3748 +#: sequencer.c:3743 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: sequencer.c:3780 +#: sequencer.c:3775 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:3802 +#: sequencer.c:3797 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:3811 +#: sequencer.c:3806 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" -#: sequencer.c:3823 +#: sequencer.c:3818 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:3878 +#: sequencer.c:3873 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:4024 +#: sequencer.c:4019 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:4040 +#: sequencer.c:4035 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:4121 +#: sequencer.c:4116 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: sequencer.c:4124 +#: sequencer.c:4119 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" -#: sequencer.c:4130 +#: sequencer.c:4125 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" -#: sequencer.c:4133 +#: sequencer.c:4128 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" -#: sequencer.c:4137 +#: sequencer.c:4132 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" -#: sequencer.c:4162 +#: sequencer.c:4157 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:4174 +#: sequencer.c:4169 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:4177 +#: sequencer.c:4172 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -8439,29 +8385,29 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:4182 +#: sequencer.c:4177 msgid "Applying autostash resulted in conflicts." msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột." -#: sequencer.c:4183 +#: sequencer.c:4178 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry." msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới." -#: sequencer.c:4255 +#: sequencer.c:4252 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: sequencer.c:4270 +#: sequencer.c:4267 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" -#: sequencer.c:4272 +#: sequencer.c:4269 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" -#: sequencer.c:4304 +#: sequencer.c:4301 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -8482,58 +8428,58 @@ msgstr "" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:4350 +#: sequencer.c:4347 #, c-format msgid "Rebasing (%d/%d)%s" msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s" -#: sequencer.c:4396 +#: sequencer.c:4393 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:4466 +#: sequencer.c:4463 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:4514 +#: sequencer.c:4511 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:4519 +#: sequencer.c:4516 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:4533 +#: sequencer.c:4530 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:4593 +#: sequencer.c:4590 #, c-format msgid "Successfully rebased and updated %s.\n" msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n" -#: sequencer.c:4645 +#: sequencer.c:4642 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4654 +#: sequencer.c:4651 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:4656 +#: sequencer.c:4653 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4658 +#: sequencer.c:4655 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4661 +#: sequencer.c:4658 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -8543,69 +8489,69 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:4697 sequencer.c:4736 +#: sequencer.c:4694 sequencer.c:4733 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:4752 +#: sequencer.c:4749 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:4762 +#: sequencer.c:4759 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4882 +#: sequencer.c:4879 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:4886 +#: sequencer.c:4883 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:4921 +#: sequencer.c:4918 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:5192 sequencer.c:5421 +#: sequencer.c:5189 sequencer.c:5418 #, c-format msgid "skipped previously applied commit %s" msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s" -#: sequencer.c:5262 sequencer.c:5437 +#: sequencer.c:5259 sequencer.c:5434 msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits" msgstr "" "dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua" -#: sequencer.c:5408 +#: sequencer.c:5405 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:5411 +#: sequencer.c:5408 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:5669 sequencer.c:5686 +#: sequencer.c:5666 sequencer.c:5683 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" -#: sequencer.c:5705 +#: sequencer.c:5702 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: sequencer.c:5805 +#: sequencer.c:5802 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." -#: setup.c:133 +#: setup.c:134 #, c-format msgid "'%s' is outside repository at '%s'" msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”" -#: setup.c:185 +#: setup.c:186 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" @@ -8615,7 +8561,7 @@ msgstr "" "Dùng “git -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " "một cách nội bộ." -#: setup.c:198 +#: setup.c:199 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" @@ -8627,12 +8573,12 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" -#: setup.c:264 +#: setup.c:265 #, c-format msgid "option '%s' must come before non-option arguments" msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: setup.c:283 +#: setup.c:284 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" @@ -8643,98 +8589,98 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" -#: setup.c:419 +#: setup.c:420 msgid "unable to set up work tree using invalid config" msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" -#: setup.c:423 builtin/rev-parse.c:895 +#: setup.c:424 builtin/rev-parse.c:895 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" -#: setup.c:658 +#: setup.c:722 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:666 +#: setup.c:730 msgid "unknown repository extension found:" msgid_plural "unknown repository extensions found:" msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:680 +#: setup.c:744 msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:" msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:" msgstr[0] "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:" -#: setup.c:701 +#: setup.c:765 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:703 +#: setup.c:767 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: setup.c:705 +#: setup.c:769 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: setup.c:707 +#: setup.c:771 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" -#: setup.c:709 +#: setup.c:773 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" -#: setup.c:711 +#: setup.c:775 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" -#: setup.c:813 +#: setup.c:877 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" -#: setup.c:827 +#: setup.c:891 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" -#: setup.c:856 setup.c:858 setup.c:889 +#: setup.c:920 setup.c:922 setup.c:953 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" -#: setup.c:861 setup.c:917 setup.c:927 setup.c:966 setup.c:974 +#: setup.c:925 setup.c:981 setup.c:991 setup.c:1030 setup.c:1038 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" -#: setup.c:988 +#: setup.c:1052 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1231 +#: setup.c:1295 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1240 setup.c:1246 +#: setup.c:1304 setup.c:1310 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1251 +#: setup.c:1315 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:1257 +#: setup.c:1321 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -8744,7 +8690,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1381 +#: setup.c:1446 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -8753,15 +8699,15 @@ msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: setup.c:1443 +#: setup.c:1508 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" -#: setup.c:1448 +#: setup.c:1513 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" -#: sparse-index.c:273 +#: sparse-index.c:289 #, c-format msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)" msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)" @@ -8816,13 +8762,13 @@ msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" -#: strbuf.c:1174 wrapper.c:207 wrapper.c:377 builtin/am.c:739 +#: strbuf.c:1186 wrapper.c:207 wrapper.c:377 builtin/am.c:765 #: builtin/rebase.c:650 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: strbuf.c:1183 +#: strbuf.c:1195 #, c-format msgid "could not edit '%s'" msgstr "không thể sửa “%s”" @@ -8917,7 +8863,7 @@ msgstr "" msgid "process for submodule '%s' failed" msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: submodule.c:1194 builtin/branch.c:692 builtin/submodule--helper.c:2713 +#: submodule.c:1194 builtin/branch.c:699 builtin/submodule--helper.c:2714 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." @@ -9164,7 +9110,7 @@ msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch v msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" -#: transport-helper.c:661 transport.c:1475 +#: transport-helper.c:661 transport.c:1479 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" @@ -9386,7 +9332,7 @@ msgstr "" msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport.c:1344 +#: transport.c:1343 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" @@ -9406,7 +9352,7 @@ msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" -#: unpack-trees.c:115 +#: unpack-trees.c:118 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -9417,7 +9363,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:117 +#: unpack-trees.c:120 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -9427,7 +9373,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:120 +#: unpack-trees.c:123 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -9438,7 +9384,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." -#: unpack-trees.c:122 +#: unpack-trees.c:125 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -9448,7 +9394,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:125 +#: unpack-trees.c:128 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -9458,7 +9404,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:127 +#: unpack-trees.c:130 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -9468,7 +9414,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:132 +#: unpack-trees.c:135 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" @@ -9478,7 +9424,16 @@ msgstr "" "trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:136 +#: unpack-trees.c:138 +#, c-format +msgid "" +"Refusing to remove the current working directory:\n" +"%s" +msgstr "" +"Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:142 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -9488,7 +9443,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:138 +#: unpack-trees.c:144 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -9498,7 +9453,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:141 +#: unpack-trees.c:147 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -9508,7 +9463,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:143 +#: unpack-trees.c:149 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -9518,7 +9473,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:146 +#: unpack-trees.c:152 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -9527,18 +9482,18 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:148 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" -"%%s" - #: unpack-trees.c:154 #, c-format msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:160 +#, c-format +msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." @@ -9547,7 +9502,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:156 +#: unpack-trees.c:162 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -9558,7 +9513,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:159 +#: unpack-trees.c:165 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -9568,7 +9523,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:161 +#: unpack-trees.c:167 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -9578,7 +9533,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:164 +#: unpack-trees.c:170 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -9588,7 +9543,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:166 +#: unpack-trees.c:172 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -9598,12 +9553,12 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:174 +#: unpack-trees.c:180 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:177 +#: unpack-trees.c:183 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" @@ -9612,7 +9567,7 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:180 +#: unpack-trees.c:186 #, c-format msgid "" "The following paths are not up to date and were left despite sparse " @@ -9623,7 +9578,7 @@ msgstr "" "mẫu sparse:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:182 +#: unpack-trees.c:188 #, c-format msgid "" "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n" @@ -9633,7 +9588,7 @@ msgstr "" "sparse:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:184 +#: unpack-trees.c:190 #, c-format msgid "" "The following paths were already present and thus not updated despite sparse " @@ -9644,12 +9599,12 @@ msgstr "" "cấp các mẫu sparse:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:264 +#: unpack-trees.c:270 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:291 +#: unpack-trees.c:297 #, c-format msgid "" "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout " @@ -9658,11 +9613,11 @@ msgstr "" "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout " "reapply“.\n" -#: unpack-trees.c:352 +#: unpack-trees.c:358 msgid "Updating files" msgstr "Đang cập nhật các tập tin" -#: unpack-trees.c:384 +#: unpack-trees.c:390 msgid "" "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" @@ -9672,17 +9627,17 @@ msgstr "" "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" -#: unpack-trees.c:1620 +#: unpack-trees.c:1636 msgid "Updating index flags" msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" -#: unpack-trees.c:2772 +#: unpack-trees.c:2803 #, c-format msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s" msgstr "" "cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s" -#: upload-pack.c:1561 +#: upload-pack.c:1565 msgid "expected flush after fetch arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch" @@ -9719,100 +9674,100 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" msgid "Fetching objects" msgstr "Đang lấy về các đối tượng" -#: worktree.c:236 builtin/am.c:2154 builtin/bisect--helper.c:156 +#: worktree.c:238 builtin/am.c:2209 builtin/bisect--helper.c:156 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:303 +#: worktree.c:305 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:314 +#: worktree.c:316 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:326 +#: worktree.c:328 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:332 +#: worktree.c:334 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:341 +#: worktree.c:343 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" -#: worktree.c:603 +#: worktree.c:604 msgid "not a directory" msgstr "không phải thư mục" -#: worktree.c:612 +#: worktree.c:613 msgid ".git is not a file" msgstr ".git không phải là một tập tin" -#: worktree.c:614 +#: worktree.c:615 msgid ".git file broken" msgstr "tệp .git bị hỏng" -#: worktree.c:616 +#: worktree.c:617 msgid ".git file incorrect" msgstr "tập tin .git không chính xác" -#: worktree.c:722 +#: worktree.c:723 msgid "not a valid path" msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ" -#: worktree.c:728 +#: worktree.c:729 msgid "unable to locate repository; .git is not a file" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin" -#: worktree.c:732 +#: worktree.c:733 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho" -#: worktree.c:736 +#: worktree.c:737 msgid "unable to locate repository; .git file broken" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng" -#: worktree.c:742 +#: worktree.c:743 msgid "gitdir unreadable" msgstr "gitdir không thể đọc được" -#: worktree.c:746 +#: worktree.c:747 msgid "gitdir incorrect" msgstr "gitdir không chính xác" -#: worktree.c:771 +#: worktree.c:772 msgid "not a valid directory" msgstr "không phải thư mục hợp lệ" -#: worktree.c:777 +#: worktree.c:778 msgid "gitdir file does not exist" msgstr "tập tin gitdir không tồn tại" -#: worktree.c:782 worktree.c:791 +#: worktree.c:783 worktree.c:792 #, c-format msgid "unable to read gitdir file (%s)" msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: worktree.c:801 +#: worktree.c:802 #, c-format msgid "short read (expected % bytes, read %)" msgstr "đọc ngắn (cần % byte, đọc %)" -#: worktree.c:809 +#: worktree.c:810 msgid "invalid gitdir file" msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ" -#: worktree.c:817 +#: worktree.c:818 msgid "gitdir file points to non-existent location" msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" @@ -9873,11 +9828,11 @@ msgstr "" msgid " (use \"git rm ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm …\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:211 wt-status.c:1125 +#: wt-status.c:211 wt-status.c:1131 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:234 wt-status.c:1134 +#: wt-status.c:234 wt-status.c:1140 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" @@ -9981,21 +9936,21 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, " msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:958 +#: wt-status.c:964 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:989 +#: wt-status.c:995 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:991 +#: wt-status.c:997 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:1073 +#: wt-status.c:1079 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -10003,7 +9958,7 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1165 +#: wt-status.c:1171 #, c-format msgid "" "\n" @@ -10014,109 +9969,116 @@ msgstr "" "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n" -#: wt-status.c:1195 +#: wt-status.c:1201 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1198 +#: wt-status.c:1204 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1200 +#: wt-status.c:1206 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1204 +#: wt-status.c:1210 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1207 +#: wt-status.c:1213 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1216 +#: wt-status.c:1224 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1219 +#: wt-status.c:1227 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1223 +#: wt-status.c:1232 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1225 +#: wt-status.c:1234 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1227 +#: wt-status.c:1237 +msgid "" +" (use \"git am --allow-empty\" to record this patch as an empty commit)" +msgstr "" +" (dùng \"git am --allow-empty\" ghi miếng vá này như một lần chuyển giao " +"rỗng)" + +#: wt-status.c:1239 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1360 +#: wt-status.c:1372 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." -#: wt-status.c:1362 +#: wt-status.c:1374 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1365 +#: wt-status.c:1377 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1376 +#: wt-status.c:1388 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1381 +#: wt-status.c:1393 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1384 +#: wt-status.c:1396 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1392 +#: wt-status.c:1404 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1404 +#: wt-status.c:1416 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1409 +#: wt-status.c:1421 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." -#: wt-status.c:1422 +#: wt-status.c:1434 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1424 +#: wt-status.c:1436 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1426 +#: wt-status.c:1438 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1433 +#: wt-status.c:1445 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1437 +#: wt-status.c:1449 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -10124,169 +10086,169 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1442 +#: wt-status.c:1454 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1445 +#: wt-status.c:1457 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1449 +#: wt-status.c:1461 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1454 +#: wt-status.c:1466 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1457 +#: wt-status.c:1469 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1459 +#: wt-status.c:1471 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1470 +#: wt-status.c:1482 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." -#: wt-status.c:1473 +#: wt-status.c:1485 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1480 +#: wt-status.c:1492 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1483 +#: wt-status.c:1495 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1486 +#: wt-status.c:1498 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1488 +#: wt-status.c:1500 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1490 +#: wt-status.c:1502 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1500 +#: wt-status.c:1512 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." -#: wt-status.c:1503 +#: wt-status.c:1515 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1509 +#: wt-status.c:1521 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1512 +#: wt-status.c:1524 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1515 +#: wt-status.c:1527 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1517 +#: wt-status.c:1529 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1519 +#: wt-status.c:1531 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1529 +#: wt-status.c:1541 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1533 +#: wt-status.c:1545 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1536 +#: wt-status.c:1548 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1547 +#: wt-status.c:1559 msgid "You are in a sparse checkout." msgstr "Bạn đang trong lần lấy ra sparse." -#: wt-status.c:1550 +#: wt-status.c:1562 #, c-format msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present." msgstr "" "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện " "tại." -#: wt-status.c:1794 +#: wt-status.c:1806 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1801 +#: wt-status.c:1813 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1803 +#: wt-status.c:1815 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1808 +#: wt-status.c:1820 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1810 +#: wt-status.c:1822 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1813 +#: wt-status.c:1825 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1830 +#: wt-status.c:1842 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1831 +#: wt-status.c:1843 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1845 +#: wt-status.c:1857 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1847 +#: wt-status.c:1859 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1851 +#: wt-status.c:1863 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -10298,32 +10260,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1857 +#: wt-status.c:1869 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1859 +#: wt-status.c:1871 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1865 +#: wt-status.c:1877 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1870 +#: wt-status.c:1882 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1874 +#: wt-status.c:1886 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1878 +#: wt-status.c:1890 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -10332,87 +10294,87 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1882 +#: wt-status.c:1894 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1886 +#: wt-status.c:1898 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1890 wt-status.c:1896 +#: wt-status.c:1902 wt-status.c:1908 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1893 +#: wt-status.c:1905 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1898 +#: wt-status.c:1910 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:2003 +#: wt-status.c:2015 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:2007 +#: wt-status.c:2019 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:2038 +#: wt-status.c:2050 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:2040 wt-status.c:2048 +#: wt-status.c:2052 wt-status.c:2060 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:2043 wt-status.c:2046 +#: wt-status.c:2055 wt-status.c:2058 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2569 +#: wt-status.c:2596 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2575 +#: wt-status.c:2602 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2577 +#: wt-status.c:2604 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:183 +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:205 msgid "could not send IPC command" msgstr "không thể gửi lệnh IPC" -#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:190 +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:212 msgid "could not read IPC response" msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC" -#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:870 +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:892 #, c-format msgid "could not start accept_thread '%s'" msgstr "không thể khởi chạy accept_thread “%s”" -#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:882 +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:904 #, c-format msgid "could not start worker[0] for '%s'" msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho “%s”" @@ -10450,113 +10412,119 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:317 builtin/rev-parse.c:993 +#: builtin/add.c:313 builtin/rev-parse.c:993 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:330 +#: builtin/add.c:326 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:333 +#: builtin/add.c:329 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" -#: builtin/add.c:336 +#: builtin/add.c:332 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:338 +#: builtin/add.c:334 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:343 +#: builtin/add.c:340 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:351 +#: builtin/add.c:348 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:371 builtin/clean.c:901 builtin/fetch.c:173 builtin/mv.c:124 +#: builtin/add.c:368 builtin/clean.c:927 builtin/fetch.c:174 builtin/mv.c:124 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:208 builtin/push.c:550 #: builtin/remote.c:1429 builtin/rm.c:244 builtin/send-pack.c:194 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:374 +#: builtin/add.c:369 builtin/check-ignore.c:22 builtin/commit.c:1484 +#: builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:789 builtin/log.c:2313 +#: builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:120 +msgid "be verbose" +msgstr "chi tiết" + +#: builtin/add.c:371 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:375 builtin/checkout.c:1560 builtin/reset.c:314 +#: builtin/add.c:372 builtin/checkout.c:1581 builtin/reset.c:409 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:376 +#: builtin/add.c:373 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:377 +#: builtin/add.c:374 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:378 +#: builtin/add.c:375 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:379 +#: builtin/add.c:376 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" -#: builtin/add.c:380 +#: builtin/add.c:377 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:381 +#: builtin/add.c:378 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:384 +#: builtin/add.c:381 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:386 +#: builtin/add.c:383 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:387 +#: builtin/add.c:384 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:388 +#: builtin/add.c:385 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:389 builtin/mv.c:128 builtin/rm.c:251 +#: builtin/add.c:386 builtin/mv.c:128 builtin/rm.c:251 msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone" msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”" -#: builtin/add.c:391 builtin/update-index.c:1004 +#: builtin/add.c:388 builtin/update-index.c:1004 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/add.c:393 +#: builtin/add.c:390 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" -#: builtin/add.c:395 +#: builtin/add.c:392 msgid "backend for `git stash -p`" msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”" -#: builtin/add.c:413 +#: builtin/add.c:410 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" @@ -10587,12 +10555,12 @@ msgstr "" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." -#: builtin/add.c:442 +#: builtin/add.c:439 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" -#: builtin/add.c:462 +#: builtin/add.c:459 msgid "" "Use -f if you really want to add them.\n" "Turn this message off by running\n" @@ -10602,51 +10570,27 @@ msgstr "" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addIgnoredFile false\"" -#: builtin/add.c:477 +#: builtin/add.c:474 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:513 -msgid "--dry-run is incompatible with --interactive/--patch" -msgstr "--dry-run xung khắc với --interactive/--patch" - -#: builtin/add.c:515 builtin/commit.c:358 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch" - -#: builtin/add.c:532 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit" - -#: builtin/add.c:544 -msgid "-A and -u are mutually incompatible" -msgstr "-A và -u xung khắc nhau" - -#: builtin/add.c:547 -msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" -msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" - -#: builtin/add.c:551 +#: builtin/add.c:548 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:572 builtin/checkout.c:1731 builtin/commit.c:364 -#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:275 builtin/stash.c:1650 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" +#: builtin/add.c:569 builtin/checkout.c:1751 builtin/commit.c:364 +#: builtin/reset.c:429 builtin/rm.c:275 builtin/stash.c:1713 +#, c-format +msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together" +msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/add.c:579 builtin/checkout.c:1743 builtin/commit.c:370 -#: builtin/reset.c:340 builtin/rm.c:281 builtin/stash.c:1656 -msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" -msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" - -#: builtin/add.c:583 +#: builtin/add.c:580 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:585 +#: builtin/add.c:582 msgid "" "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" "Turn this message off by running\n" @@ -10656,109 +10600,117 @@ msgstr "" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" -#: builtin/am.c:366 +#: builtin/am.c:202 +#, c-format +msgid "Invalid value for --empty: %s" +msgstr "Giá trị cho --empty không hợp lệ: %s" + +#: builtin/am.c:392 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/am.c:456 +#: builtin/am.c:482 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/am.c:498 +#: builtin/am.c:524 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/am.c:536 +#: builtin/am.c:562 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/am.c:562 +#: builtin/am.c:588 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:750 +#: builtin/am.c:776 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:815 +#: builtin/am.c:841 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:863 +#: builtin/am.c:889 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:868 builtin/am.c:880 +#: builtin/am.c:894 builtin/am.c:906 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:875 +#: builtin/am.c:901 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:968 +#: builtin/am.c:994 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:973 builtin/clone.c:300 +#: builtin/am.c:999 builtin/clone.c:300 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:978 +#: builtin/am.c:1004 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1127 +#: builtin/am.c:1153 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1128 +#: builtin/am.c:1154 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1129 +#: builtin/am.c:1159 +#, c-format +msgid "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\"." +msgstr "" +"Để ghi một miếng vá trống rỗng như một lần chuyển giao rông, \"%s --allow-" +"empty\"." + +#: builtin/am.c:1161 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1224 +#: builtin/am.c:1256 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." msgstr "" "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " "bị mất." -#: builtin/am.c:1252 -msgid "Patch is empty." -msgstr "Miếng vá trống rỗng." - -#: builtin/am.c:1317 +#: builtin/am.c:1344 #, c-format msgid "missing author line in commit %s" msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" -#: builtin/am.c:1320 +#: builtin/am.c:1347 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1539 +#: builtin/am.c:1566 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1541 +#: builtin/am.c:1568 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1560 +#: builtin/am.c:1587 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -10766,24 +10718,24 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1566 +#: builtin/am.c:1593 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1592 +#: builtin/am.c:1619 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1624 +#: builtin/am.c:1651 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1676 builtin/am.c:1680 +#: builtin/am.c:1703 builtin/am.c:1707 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1698 +#: builtin/am.c:1725 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -10791,41 +10743,59 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1708 +#: builtin/am.c:1735 #, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1754 builtin/commit.c:409 +#: builtin/am.c:1781 builtin/commit.c:409 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1758 +#: builtin/am.c:1785 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1798 builtin/am.c:1865 +#: builtin/am.c:1827 +#, c-format +msgid "Skipping: %.*s" +msgstr "Đang bỏ qua: %.*s" + +#: builtin/am.c:1832 +#, c-format +msgid "Creating an empty commit: %.*s" +msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s" + +#: builtin/am.c:1836 +msgid "Patch is empty." +msgstr "Miếng vá trống rỗng." + +#: builtin/am.c:1847 builtin/am.c:1916 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1815 +#: builtin/am.c:1864 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1821 +#: builtin/am.c:1870 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1825 +#: builtin/am.c:1874 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1868 +#: builtin/am.c:1920 +msgid "No changes - recorded it as an empty commit." +msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng." + +#: builtin/am.c:1922 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -10836,7 +10806,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1875 +#: builtin/am.c:1930 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -10849,17 +10819,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1983 builtin/am.c:1987 builtin/am.c:1999 builtin/reset.c:353 -#: builtin/reset.c:361 +#: builtin/am.c:2038 builtin/am.c:2042 builtin/am.c:2054 builtin/reset.c:448 +#: builtin/reset.c:456 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2035 builtin/am.c:2111 +#: builtin/am.c:2090 builtin/am.c:2166 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2079 +#: builtin/am.c:2134 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -10867,160 +10837,168 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2187 +#: builtin/am.c:2242 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2229 +#: builtin/am.c:2285 #, c-format msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s" -#: builtin/am.c:2233 +#: builtin/am.c:2289 #, c-format -msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s" -msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s" +msgid "options '%s=%s' and '%s=%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s=%s' và '%s=%s' không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/am.c:2264 +#: builtin/am.c:2320 msgid "git am [] [( | )...]" msgstr "git am [] [(|)…]" -#: builtin/am.c:2265 +#: builtin/am.c:2321 msgid "git am [] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2271 +#: builtin/am.c:2327 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2273 +#: builtin/am.c:2329 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2275 +#: builtin/am.c:2331 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2276 builtin/init-db.c:547 builtin/prune-packed.c:16 -#: builtin/repack.c:640 builtin/stash.c:961 +#: builtin/am.c:2332 builtin/init-db.c:547 builtin/prune-packed.c:16 +#: builtin/repack.c:642 builtin/stash.c:962 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2278 +#: builtin/am.c:2334 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2281 +#: builtin/am.c:2337 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2283 +#: builtin/am.c:2339 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2285 +#: builtin/am.c:2341 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2287 +#: builtin/am.c:2343 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2289 +#: builtin/am.c:2345 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2292 +#: builtin/am.c:2348 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2295 +#: builtin/am.c:2351 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2297 +#: builtin/am.c:2353 msgid "pass it through git-mailinfo" msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2300 builtin/am.c:2303 builtin/am.c:2306 builtin/am.c:2309 -#: builtin/am.c:2312 builtin/am.c:2315 builtin/am.c:2318 builtin/am.c:2321 -#: builtin/am.c:2327 +#: builtin/am.c:2356 builtin/am.c:2359 builtin/am.c:2362 builtin/am.c:2365 +#: builtin/am.c:2368 builtin/am.c:2371 builtin/am.c:2374 builtin/am.c:2377 +#: builtin/am.c:2383 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2317 builtin/commit.c:1514 builtin/fmt-merge-msg.c:17 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:919 builtin/merge.c:262 +#: builtin/am.c:2373 builtin/commit.c:1515 builtin/fmt-merge-msg.c:18 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:21 builtin/grep.c:919 builtin/merge.c:263 #: builtin/pull.c:142 builtin/pull.c:204 builtin/pull.c:221 -#: builtin/rebase.c:1046 builtin/repack.c:651 builtin/repack.c:655 -#: builtin/repack.c:657 builtin/show-branch.c:649 builtin/show-ref.c:172 +#: builtin/rebase.c:1046 builtin/repack.c:653 builtin/repack.c:657 +#: builtin/repack.c:659 builtin/show-branch.c:649 builtin/show-ref.c:172 #: builtin/tag.c:445 parse-options.h:154 parse-options.h:175 -#: parse-options.h:315 +#: parse-options.h:317 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2323 builtin/branch.c:673 builtin/bugreport.c:109 -#: builtin/for-each-ref.c:40 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:479 +#: builtin/am.c:2379 builtin/branch.c:680 builtin/bugreport.c:109 +#: builtin/for-each-ref.c:41 builtin/replace.c:555 builtin/tag.c:479 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2324 +#: builtin/am.c:2380 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2330 +#: builtin/am.c:2386 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2332 +#: builtin/am.c:2388 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2335 +#: builtin/am.c:2391 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2338 +#: builtin/am.c:2394 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2341 +#: builtin/am.c:2397 msgid "restore the original branch and abort the patching operation" msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá" -#: builtin/am.c:2344 +#: builtin/am.c:2400 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is" msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" -#: builtin/am.c:2348 +#: builtin/am.c:2404 msgid "show the patch being applied" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" -#: builtin/am.c:2353 +#: builtin/am.c:2408 +msgid "record the empty patch as an empty commit" +msgstr "ghi lại miếng vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống" + +#: builtin/am.c:2412 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2355 +#: builtin/am.c:2414 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2357 builtin/commit-tree.c:118 builtin/commit.c:1642 -#: builtin/merge.c:299 builtin/pull.c:179 builtin/rebase.c:1099 +#: builtin/am.c:2416 builtin/commit-tree.c:118 builtin/commit.c:1643 +#: builtin/merge.c:302 builtin/pull.c:179 builtin/rebase.c:1099 #: builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:460 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2358 builtin/rebase.c:1100 +#: builtin/am.c:2417 builtin/rebase.c:1100 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2361 +#: builtin/am.c:2420 +msgid "how to handle empty patches" +msgstr "xử lý các miếng vá trống rỗng như thế nào" + +#: builtin/am.c:2423 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2379 +#: builtin/am.c:2441 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -11028,16 +11006,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2386 +#: builtin/am.c:2448 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2401 +#: builtin/am.c:2463 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2425 +#: builtin/am.c:2487 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -11046,11 +11024,11 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2431 +#: builtin/am.c:2493 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." -#: builtin/am.c:2441 +#: builtin/am.c:2503 msgid "interactive mode requires patches on the command line" msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" @@ -11510,11 +11488,11 @@ msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc địn msgid "show work cost statistics" msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:867 builtin/checkout.c:1517 builtin/clone.c:94 -#: builtin/commit-graph.c:75 builtin/commit-graph.c:228 builtin/fetch.c:179 -#: builtin/merge.c:298 builtin/multi-pack-index.c:103 -#: builtin/multi-pack-index.c:154 builtin/multi-pack-index.c:178 -#: builtin/multi-pack-index.c:204 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:566 +#: builtin/blame.c:867 builtin/checkout.c:1536 builtin/clone.c:94 +#: builtin/commit-graph.c:75 builtin/commit-graph.c:228 builtin/fetch.c:180 +#: builtin/merge.c:301 builtin/multi-pack-index.c:103 +#: builtin/multi-pack-index.c:154 builtin/multi-pack-index.c:180 +#: builtin/multi-pack-index.c:208 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:566 #: builtin/send-pack.c:202 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" @@ -11563,7 +11541,7 @@ msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc đ msgid "ignore whitespace differences" msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:879 builtin/log.c:1823 +#: builtin/blame.c:879 builtin/log.c:1838 msgid "rev" msgstr "rev" @@ -11616,7 +11594,7 @@ msgstr "vùng" msgid "process only line range , or function :" msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>, hoặc tính năng :" -#: builtin/blame.c:944 +#: builtin/blame.c:947 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -11629,17 +11607,17 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:995 +#: builtin/blame.c:998 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:1111 +#: builtin/blame.c:1114 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:1156 +#: builtin/blame.c:1159 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" @@ -11671,7 +11649,7 @@ msgstr "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" msgid "git branch [] [-r | -a] [--format]" msgstr "git branch [] [-r | -a] [--format]" -#: builtin/branch.c:154 +#: builtin/branch.c:153 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -11680,7 +11658,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:158 +#: builtin/branch.c:157 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -11689,12 +11667,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:172 +#: builtin/branch.c:171 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:176 +#: builtin/branch.c:175 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -11703,7 +11681,7 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:189 +#: builtin/branch.c:188 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" @@ -11715,99 +11693,99 @@ msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:244 +#: builtin/branch.c:247 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/branch.c:259 +#: builtin/branch.c:262 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:260 +#: builtin/branch.c:263 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:291 +#: builtin/branch.c:294 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:292 +#: builtin/branch.c:295 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:441 builtin/tag.c:63 +#: builtin/branch.c:445 builtin/tag.c:63 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" -#: builtin/branch.c:472 +#: builtin/branch.c:476 msgid "could not resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: builtin/branch.c:478 +#: builtin/branch.c:482 #, c-format msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" -#: builtin/branch.c:493 +#: builtin/branch.c:497 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:497 +#: builtin/branch.c:501 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:514 +#: builtin/branch.c:518 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:516 +#: builtin/branch.c:520 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:527 +#: builtin/branch.c:531 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:556 +#: builtin/branch.c:560 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:558 +#: builtin/branch.c:562 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" -#: builtin/branch.c:562 +#: builtin/branch.c:566 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" -#: builtin/branch.c:565 +#: builtin/branch.c:569 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:571 +#: builtin/branch.c:575 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:580 +#: builtin/branch.c:584 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:582 +#: builtin/branch.c:586 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:598 +#: builtin/branch.c:602 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -11818,180 +11796,176 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:632 +#: builtin/branch.c:637 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:634 +#: builtin/branch.c:639 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:635 +#: builtin/branch.c:640 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:636 -msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" -msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" +#: builtin/branch.c:642 +msgid "set branch tracking configuration" +msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh" -#: builtin/branch.c:638 +#: builtin/branch.c:645 msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:640 +#: builtin/branch.c:647 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:640 +#: builtin/branch.c:647 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:641 +#: builtin/branch.c:648 msgid "unset the upstream info" msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:642 +#: builtin/branch.c:649 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:643 +#: builtin/branch.c:650 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:645 builtin/branch.c:647 +#: builtin/branch.c:652 builtin/branch.c:654 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:646 builtin/branch.c:648 +#: builtin/branch.c:653 builtin/branch.c:655 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:651 +#: builtin/branch.c:658 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:652 +#: builtin/branch.c:659 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:654 +#: builtin/branch.c:661 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:655 +#: builtin/branch.c:662 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:656 +#: builtin/branch.c:663 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:657 +#: builtin/branch.c:664 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:658 +#: builtin/branch.c:665 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:659 +#: builtin/branch.c:666 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:660 +#: builtin/branch.c:667 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:661 +#: builtin/branch.c:668 msgid "show current branch name" msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" -#: builtin/branch.c:662 +#: builtin/branch.c:669 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:664 +#: builtin/branch.c:671 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:665 +#: builtin/branch.c:672 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:666 +#: builtin/branch.c:673 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:667 +#: builtin/branch.c:674 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:668 +#: builtin/branch.c:675 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:670 builtin/for-each-ref.c:44 builtin/notes.c:413 +#: builtin/branch.c:677 builtin/for-each-ref.c:45 builtin/notes.c:413 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579 builtin/notes.c:582 #: builtin/tag.c:475 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:671 +#: builtin/branch.c:678 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:672 builtin/for-each-ref.c:50 builtin/tag.c:482 +#: builtin/branch.c:679 builtin/for-each-ref.c:51 builtin/tag.c:482 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:673 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:480 +#: builtin/branch.c:680 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:480 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:696 builtin/clone.c:678 +#: builtin/branch.c:703 builtin/clone.c:678 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:720 -msgid "--column and --verbose are incompatible" -msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" - -#: builtin/branch.c:735 builtin/branch.c:792 builtin/branch.c:801 +#: builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:798 builtin/branch.c:807 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:768 +#: builtin/branch.c:774 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:773 +#: builtin/branch.c:779 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:780 +#: builtin/branch.c:786 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:783 +#: builtin/branch.c:789 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:798 +#: builtin/branch.c:804 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:807 +#: builtin/branch.c:813 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:812 +#: builtin/branch.c:818 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:816 +#: builtin/branch.c:822 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -11999,30 +11973,30 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:819 builtin/branch.c:842 +#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:848 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:823 +#: builtin/branch.c:829 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:836 +#: builtin/branch.c:842 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:840 +#: builtin/branch.c:846 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:846 +#: builtin/branch.c:852 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:856 +#: builtin/branch.c:862 msgid "" "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" "Did you mean to use: -a|-r --list ?" @@ -12031,7 +12005,7 @@ msgstr "" "nhánh.\n" "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list ?" -#: builtin/branch.c:860 +#: builtin/branch.c:866 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." @@ -12302,8 +12276,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1513 builtin/gc.c:549 -#: builtin/worktree.c:494 +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1532 builtin/gc.c:550 +#: builtin/worktree.c:493 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -12361,10 +12335,10 @@ msgid "git checkout--worker []" msgstr "git checkout--worker []" #: builtin/checkout--worker.c:118 builtin/checkout-index.c:201 -#: builtin/column.c:31 builtin/column.c:32 builtin/submodule--helper.c:1863 -#: builtin/submodule--helper.c:1866 builtin/submodule--helper.c:1874 -#: builtin/submodule--helper.c:2510 builtin/submodule--helper.c:2576 -#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:729 +#: builtin/column.c:31 builtin/column.c:32 builtin/submodule--helper.c:1864 +#: builtin/submodule--helper.c:1867 builtin/submodule--helper.c:1875 +#: builtin/submodule--helper.c:2511 builtin/submodule--helper.c:2577 +#: builtin/worktree.c:491 builtin/worktree.c:728 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -12429,96 +12403,91 @@ msgstr "git switch [] []" msgid "git restore [] [--source=] ..." msgstr "git restore [] [--source=] …" -#: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229 +#: builtin/checkout.c:198 builtin/checkout.c:237 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:192 builtin/checkout.c:231 +#: builtin/checkout.c:200 builtin/checkout.c:239 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:208 +#: builtin/checkout.c:216 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:261 +#: builtin/checkout.c:269 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:278 +#: builtin/checkout.c:286 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:294 +#: builtin/checkout.c:302 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:411 +#: builtin/checkout.c:419 #, c-format msgid "Recreated %d merge conflict" msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:416 +#: builtin/checkout.c:424 #, c-format msgid "Updated %d path from %s" msgid_plural "Updated %d paths from %s" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" -#: builtin/checkout.c:423 +#: builtin/checkout.c:431 #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" -#: builtin/checkout.c:446 builtin/checkout.c:449 builtin/checkout.c:452 -#: builtin/checkout.c:456 +#: builtin/checkout.c:454 builtin/checkout.c:457 builtin/checkout.c:460 +#: builtin/checkout.c:464 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:459 builtin/checkout.c:462 -#, c-format -msgid "'%s' cannot be used with %s" -msgstr "không được dùng “%s” với %s" - -#: builtin/checkout.c:466 +#: builtin/checkout.c:474 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:470 +#: builtin/checkout.c:478 #, c-format msgid "neither '%s' or '%s' is specified" msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”" -#: builtin/checkout.c:474 +#: builtin/checkout.c:482 #, c-format msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" -#: builtin/checkout.c:479 builtin/checkout.c:484 +#: builtin/checkout.c:487 builtin/checkout.c:492 #, c-format msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/checkout.c:558 builtin/checkout.c:565 +#: builtin/checkout.c:566 builtin/checkout.c:573 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:736 +#: builtin/checkout.c:747 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:786 +#: builtin/checkout.c:797 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" @@ -12528,50 +12497,50 @@ msgstr "" "sau:\n" "%s" -#: builtin/checkout.c:879 +#: builtin/checkout.c:890 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:921 +#: builtin/checkout.c:934 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:925 builtin/clone.c:609 t/helper/test-fast-rebase.c:203 +#: builtin/checkout.c:938 builtin/clone.c:609 t/helper/test-fast-rebase.c:203 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:929 +#: builtin/checkout.c:942 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:932 +#: builtin/checkout.c:945 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:936 +#: builtin/checkout.c:949 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:938 builtin/checkout.c:1369 +#: builtin/checkout.c:951 builtin/checkout.c:1388 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:940 +#: builtin/checkout.c:953 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:991 +#: builtin/checkout.c:1004 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:997 +#: builtin/checkout.c:1010 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -12590,7 +12559,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:1016 +#: builtin/checkout.c:1029 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -12611,19 +12580,19 @@ msgstr[0] "" " git branch %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:1051 +#: builtin/checkout.c:1064 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:1055 +#: builtin/checkout.c:1068 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1364 +#: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1383 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:1177 +#: builtin/checkout.c:1196 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" @@ -12632,7 +12601,7 @@ msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" -#: builtin/checkout.c:1184 +#: builtin/checkout.c:1203 msgid "" "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" @@ -12652,51 +12621,51 @@ msgstr "" "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." -#: builtin/checkout.c:1194 +#: builtin/checkout.c:1213 #, c-format msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" -#: builtin/checkout.c:1260 +#: builtin/checkout.c:1279 msgid "only one reference expected" msgstr "chỉ cần một tham chiếu" -#: builtin/checkout.c:1277 +#: builtin/checkout.c:1296 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1323 builtin/worktree.c:269 builtin/worktree.c:437 +#: builtin/checkout.c:1342 builtin/worktree.c:269 builtin/worktree.c:436 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1336 builtin/checkout.c:1705 +#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1725 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1383 +#: builtin/checkout.c:1402 #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1385 +#: builtin/checkout.c:1404 #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1386 builtin/checkout.c:1394 +#: builtin/checkout.c:1405 builtin/checkout.c:1413 #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1389 +#: builtin/checkout.c:1408 #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1405 +#: builtin/checkout.c:1424 msgid "" "cannot switch branch while merging\n" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -12704,7 +12673,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1409 +#: builtin/checkout.c:1428 msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -12712,7 +12681,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1413 +#: builtin/checkout.c:1432 msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -12720,7 +12689,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1417 +#: builtin/checkout.c:1436 msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -12728,7 +12697,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1421 +#: builtin/checkout.c:1440 msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -12736,143 +12705,131 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1425 +#: builtin/checkout.c:1444 msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " "bước" -#: builtin/checkout.c:1432 +#: builtin/checkout.c:1451 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1435 builtin/checkout.c:1439 builtin/checkout.c:1443 +#: builtin/checkout.c:1454 builtin/checkout.c:1458 builtin/checkout.c:1462 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1447 builtin/checkout.c:1450 builtin/checkout.c:1453 -#: builtin/checkout.c:1458 builtin/checkout.c:1463 +#: builtin/checkout.c:1466 builtin/checkout.c:1469 builtin/checkout.c:1472 +#: builtin/checkout.c:1477 builtin/checkout.c:1482 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1460 +#: builtin/checkout.c:1479 #, c-format msgid "'%s' cannot take " msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" -#: builtin/checkout.c:1468 +#: builtin/checkout.c:1487 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1475 +#: builtin/checkout.c:1494 msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" -#: builtin/checkout.c:1518 +#: builtin/checkout.c:1537 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1519 builtin/log.c:1810 parse-options.h:321 +#: builtin/checkout.c:1538 builtin/log.c:1825 parse-options.h:323 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1520 -msgid "conflict style (merge or diff3)" -msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" +#: builtin/checkout.c:1539 +msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)" +msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)" -#: builtin/checkout.c:1532 builtin/worktree.c:489 +#: builtin/checkout.c:1551 builtin/worktree.c:488 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1533 -msgid "set upstream info for new branch" -msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" +#: builtin/checkout.c:1553 +msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" +msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/checkout.c:1535 +#: builtin/checkout.c:1556 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1537 +#: builtin/checkout.c:1558 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1537 +#: builtin/checkout.c:1558 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1539 builtin/merge.c:302 +#: builtin/checkout.c:1560 builtin/merge.c:305 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1542 +#: builtin/checkout.c:1563 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1555 +#: builtin/checkout.c:1576 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1558 +#: builtin/checkout.c:1579 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1562 +#: builtin/checkout.c:1583 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" -#: builtin/checkout.c:1620 +#: builtin/checkout.c:1640 #, c-format -msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive" -msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau" +msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/checkout.c:1624 -msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" -msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/checkout.c:1661 +#: builtin/checkout.c:1681 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1666 +#: builtin/checkout.c:1686 #, c-format msgid "missing branch name; try -%c" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" -#: builtin/checkout.c:1698 +#: builtin/checkout.c:1718 #, c-format msgid "could not resolve %s" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: builtin/checkout.c:1714 +#: builtin/checkout.c:1734 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1721 +#: builtin/checkout.c:1741 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1725 +#: builtin/checkout.c:1745 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1734 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" - -#: builtin/checkout.c:1737 builtin/reset.c:331 builtin/stash.c:1647 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" - -#: builtin/checkout.c:1750 +#: builtin/checkout.c:1770 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -12880,71 +12837,71 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/checkout.c:1755 +#: builtin/checkout.c:1775 msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" -#: builtin/checkout.c:1781 builtin/checkout.c:1783 builtin/checkout.c:1832 -#: builtin/checkout.c:1834 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170 -#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2958 -#: builtin/submodule--helper.c:3252 builtin/worktree.c:485 -#: builtin/worktree.c:487 +#: builtin/checkout.c:1800 builtin/checkout.c:1802 builtin/checkout.c:1854 +#: builtin/checkout.c:1856 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170 +#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2959 +#: builtin/submodule--helper.c:3253 builtin/worktree.c:484 +#: builtin/worktree.c:486 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1782 +#: builtin/checkout.c:1801 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1784 +#: builtin/checkout.c:1803 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1785 +#: builtin/checkout.c:1804 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1787 +#: builtin/checkout.c:1806 msgid "second guess 'git checkout ' (default)" msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout ” (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1788 +#: builtin/checkout.c:1807 msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1833 +#: builtin/checkout.c:1855 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1835 +#: builtin/checkout.c:1857 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1837 +#: builtin/checkout.c:1859 msgid "second guess 'git switch '" msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch \"" -#: builtin/checkout.c:1839 +#: builtin/checkout.c:1861 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" -#: builtin/checkout.c:1873 +#: builtin/checkout.c:1897 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" -#: builtin/checkout.c:1875 +#: builtin/checkout.c:1899 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" -#: builtin/checkout.c:1877 +#: builtin/checkout.c:1901 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1879 +#: builtin/checkout.c:1903 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: builtin/checkout.c:1880 +#: builtin/checkout.c:1904 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" @@ -12980,7 +12937,15 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" -#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 +#: builtin/clean.c:39 +msgid "Refusing to remove current working directory\n" +msgstr "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" + +#: builtin/clean.c:40 +msgid "Would refuse to remove current working directory\n" +msgstr "Nên từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" + +#: builtin/clean.c:326 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -12993,7 +12958,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 +#: builtin/clean.c:330 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -13014,33 +12979,33 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:568 +#: builtin/clean.c:545 git-add--interactive.perl:568 #: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:659 +#: builtin/clean.c:685 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:693 +#: builtin/clean.c:719 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:714 +#: builtin/clean.c:740 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:755 +#: builtin/clean.c:781 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:786 +#: builtin/clean.c:812 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -13058,51 +13023,51 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:822 +#: builtin/clean.c:848 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:838 +#: builtin/clean.c:864 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:900 +#: builtin/clean.c:926 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:902 +#: builtin/clean.c:928 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:903 +#: builtin/clean.c:929 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:905 +#: builtin/clean.c:931 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:906 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 +#: builtin/clean.c:932 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 #: builtin/grep.c:937 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186 -#: builtin/ls-files.c:648 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 +#: builtin/ls-files.c:651 builtin/name-rev.c:535 builtin/name-rev.c:537 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:907 +#: builtin/clean.c:933 msgid "add to ignore rules" msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:908 +#: builtin/clean.c:934 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:936 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:925 +#: builtin/clean.c:951 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -13110,7 +13075,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:928 +#: builtin/clean.c:954 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -13118,7 +13083,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:940 +#: builtin/clean.c:966 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" @@ -13174,19 +13139,20 @@ msgstr "thư-mục-mẫu" msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1870 -#: builtin/submodule--helper.c:2513 builtin/submodule--helper.c:3259 +#: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1871 +#: builtin/submodule--helper.c:2514 builtin/submodule--helper.c:3260 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1872 -#: builtin/submodule--helper.c:2515 +#: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1873 +#: builtin/submodule--helper.c:2516 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:550 -#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3944 builtin/repack.c:663 -#: builtin/submodule--helper.c:3261 t/helper/test-simple-ipc.c:595 +#: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/fmt-merge-msg.c:27 +#: builtin/init-db.c:550 builtin/merge-file.c:48 builtin/merge.c:290 +#: builtin/pack-objects.c:3944 builtin/repack.c:665 +#: builtin/submodule--helper.c:3262 t/helper/test-simple-ipc.c:595 #: t/helper/test-simple-ipc.c:597 msgid "name" msgstr "tên" @@ -13203,7 +13169,7 @@ msgstr "lấy ra thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/grep.c:876 +#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:181 builtin/grep.c:876 #: builtin/pull.c:212 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -13212,7 +13178,7 @@ msgstr "độ-sâu" msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:182 builtin/pack-objects.c:3933 +#: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:183 builtin/pack-objects.c:3933 #: builtin/pull.c:215 msgid "time" msgstr "thời-gian" @@ -13221,17 +13187,17 @@ msgstr "thời-gian" msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:184 builtin/fetch.c:207 +#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:185 builtin/fetch.c:208 #: builtin/pull.c:218 builtin/pull.c:243 builtin/rebase.c:1022 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:219 +#: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:186 builtin/pull.c:219 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1882 -#: builtin/submodule--helper.c:2529 +#: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1883 +#: builtin/submodule--helper.c:2530 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" @@ -13261,22 +13227,22 @@ msgstr "khóa=giá_trị" msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77 +#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:203 builtin/ls-remote.c:77 #: builtin/pull.c:234 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:200 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77 +#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:203 builtin/ls-remote.c:77 #: builtin/pull.c:235 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:201 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:203 builtin/pull.c:238 +#: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:204 builtin/pull.c:238 #: builtin/push.c:576 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:205 builtin/pull.c:241 +#: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:206 builtin/pull.c:241 #: builtin/push.c:578 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" @@ -13368,29 +13334,25 @@ msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:886 builtin/receive-pack.c:2493 +#: builtin/clone.c:886 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:890 +#: builtin/clone.c:890 contrib/scalar/scalar.c:414 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:903 #, c-format -msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." -msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." - -#: builtin/clone.c:906 -msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." -msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." +msgid "options '%s' and '%s %s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s', và '%s %s' không thể dùng cùng nhau" #: builtin/clone.c:920 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:924 builtin/fetch.c:2029 +#: builtin/clone.c:924 builtin/fetch.c:2052 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" @@ -13411,8 +13373,8 @@ msgstr "" msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:969 builtin/clone.c:990 builtin/difftool.c:262 -#: builtin/log.c:1997 builtin/worktree.c:281 builtin/worktree.c:313 +#: builtin/clone.c:969 builtin/clone.c:990 builtin/difftool.c:256 +#: builtin/log.c:2012 builtin/worktree.c:281 builtin/worktree.c:313 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" @@ -13537,7 +13499,7 @@ msgstr "" "paths] [--[no-]max-new-filters ] [--[no-]progress] " -#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/fetch.c:191 builtin/log.c:1779 +#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/fetch.c:192 builtin/log.c:1794 msgid "dir" msgstr "tmục" @@ -13626,7 +13588,7 @@ msgstr "" msgid "Collecting commits from input" msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào" -#: builtin/commit-graph.c:328 builtin/multi-pack-index.c:255 +#: builtin/commit-graph.c:328 builtin/multi-pack-index.c:259 #, c-format msgid "unrecognized subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -13644,7 +13606,7 @@ msgstr "" msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" -#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:134 builtin/log.c:562 +#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:134 builtin/log.c:577 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" @@ -13667,13 +13629,13 @@ msgstr "cha-mẹ" msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" -#: builtin/commit-tree.c:112 builtin/commit.c:1626 builtin/merge.c:283 -#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:573 builtin/stash.c:1618 +#: builtin/commit-tree.c:112 builtin/commit.c:1627 builtin/merge.c:284 +#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:573 builtin/stash.c:1677 #: builtin/tag.c:454 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit-tree.c:113 builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit-tree.c:113 builtin/commit.c:1627 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" @@ -13681,7 +13643,7 @@ msgstr "chú thích của lần chuyển giao" msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" -#: builtin/commit-tree.c:119 builtin/commit.c:1643 builtin/merge.c:300 +#: builtin/commit-tree.c:119 builtin/commit.c:1644 builtin/merge.c:303 #: builtin/pull.c:180 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" @@ -13764,10 +13726,6 @@ msgstr "" msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:361 -msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense" -msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì" - #: builtin/commit.c:375 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." @@ -13858,8 +13816,8 @@ msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" #: builtin/commit.c:802 #, c-format -msgid "cannot combine -m with --fixup:%s" -msgstr "không thể kết hợp “-m” với “--fixup”:%s" +msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau" #: builtin/commit.c:814 builtin/commit.c:830 msgid "could not read SQUASH_MSG" @@ -13970,7 +13928,7 @@ msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”" msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:1080 builtin/tag.c:317 +#: builtin/commit.c:1080 builtin/tag.c:316 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" @@ -13987,15 +13945,11 @@ msgstr "" msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1450 +#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1451 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1196 -msgid "--long and -z are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn --long và -z không tương thích với nhau" - #: builtin/commit.c:1227 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword." msgstr "" @@ -14009,120 +13963,118 @@ msgstr "" #: builtin/commit.c:1232 #, c-format -msgid "cannot combine reword option of --fixup with path '%s'" -msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của --fixup với đường dẫn “%s”" +msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together" +msgstr "" +"không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau" #: builtin/commit.c:1234 -msgid "" -"reword option of --fixup is mutually exclusive with --patch/--interactive/--" -"all/--include/--only" -msgstr "" -"tùy chọn \"reword\" của --fixup là loại trừ qua lại với --patch/--" -"interactive/--all/--include/--only" +#, c-format +msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together" +msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau" -#: builtin/commit.c:1253 +#: builtin/commit.c:1254 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1260 +#: builtin/commit.c:1261 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1263 +#: builtin/commit.c:1264 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1265 +#: builtin/commit.c:1266 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1267 +#: builtin/commit.c:1268 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1270 +#: builtin/commit.c:1271 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1280 +#: builtin/commit.c:1281 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1282 +#: builtin/commit.c:1283 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1291 +#: builtin/commit.c:1292 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1309 +#: builtin/commit.c:1310 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1337 +#: builtin/commit.c:1338 #, c-format msgid "unknown option: --fixup=%s:%s" msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s" -#: builtin/commit.c:1354 +#: builtin/commit.c:1355 #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1485 builtin/commit.c:1654 +#: builtin/commit.c:1486 builtin/commit.c:1655 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1487 builtin/commit.c:1656 +#: builtin/commit.c:1488 builtin/commit.c:1657 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1489 +#: builtin/commit.c:1490 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1491 builtin/commit.c:1658 +#: builtin/commit.c:1492 builtin/commit.c:1659 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" -#: builtin/commit.c:1493 +#: builtin/commit.c:1494 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1493 builtin/commit.c:1660 builtin/push.c:551 -#: builtin/worktree.c:691 +#: builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1661 builtin/push.c:551 +#: builtin/worktree.c:690 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1662 +#: builtin/commit.c:1497 builtin/commit.c:1663 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1499 builtin/commit.c:1665 +#: builtin/commit.c:1500 builtin/commit.c:1666 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1668 -#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202 -#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1111 parse-options.h:335 +#: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1669 +#: builtin/fast-export.c:1172 builtin/fast-export.c:1175 +#: builtin/fast-export.c:1178 builtin/rebase.c:1111 parse-options.h:337 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1668 +#: builtin/commit.c:1503 builtin/commit.c:1669 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1506 +#: builtin/commit.c:1507 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -14130,11 +14082,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:192 +#: builtin/commit.c:1509 parse-options.h:192 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1509 +#: builtin/commit.c:1510 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -14142,199 +14094,199 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1511 +#: builtin/commit.c:1512 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1512 +#: builtin/commit.c:1513 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1514 +#: builtin/commit.c:1515 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1537 +#: builtin/commit.c:1538 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1620 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1620 +#: builtin/commit.c:1621 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1623 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1623 builtin/merge.c:287 builtin/tag.c:456 +#: builtin/commit.c:1624 builtin/merge.c:288 builtin/tag.c:456 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1625 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1625 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1625 builtin/gc.c:550 +#: builtin/commit.c:1626 builtin/gc.c:551 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1625 +#: builtin/commit.c:1626 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628 builtin/commit.c:1634 -#: parse-options.h:327 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1628 builtin/commit.c:1629 builtin/commit.c:1635 +#: parse-options.h:329 ref-filter.h:89 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1627 +#: builtin/commit.c:1628 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1628 +#: builtin/commit.c:1629 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is, #. and only translate . #. -#: builtin/commit.c:1633 +#: builtin/commit.c:1634 msgid "[(amend|reword):]commit" msgstr "[(amend|reword):]commit" -#: builtin/commit.c:1633 +#: builtin/commit.c:1634 msgid "" "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần " "chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1634 +#: builtin/commit.c:1635 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1635 +#: builtin/commit.c:1636 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1636 builtin/interpret-trailers.c:111 +#: builtin/commit.c:1637 builtin/interpret-trailers.c:111 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" -#: builtin/commit.c:1636 +#: builtin/commit.c:1637 msgid "add custom trailer(s)" msgstr "thêm đuôi tự chọn" -#: builtin/commit.c:1637 builtin/log.c:1754 builtin/merge.c:303 +#: builtin/commit.c:1638 builtin/log.c:1769 builtin/merge.c:306 #: builtin/pull.c:146 builtin/revert.c:110 msgid "add a Signed-off-by trailer" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối" -#: builtin/commit.c:1638 +#: builtin/commit.c:1639 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1639 +#: builtin/commit.c:1640 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1641 +#: builtin/commit.c:1642 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1646 +#: builtin/commit.c:1647 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1647 +#: builtin/commit.c:1648 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1648 +#: builtin/commit.c:1649 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1649 +#: builtin/commit.c:1650 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1651 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1651 +#: builtin/commit.c:1652 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1652 +#: builtin/commit.c:1653 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1653 +#: builtin/commit.c:1654 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1666 +#: builtin/commit.c:1667 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1667 +#: builtin/commit.c:1668 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1674 +#: builtin/commit.c:1675 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1676 +#: builtin/commit.c:1677 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1752 +#: builtin/commit.c:1753 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1759 +#: builtin/commit.c:1760 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1780 +#: builtin/commit.c:1781 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1787 +#: builtin/commit.c:1788 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1792 +#: builtin/commit.c:1793 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1803 +#: builtin/commit.c:1804 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n" msgstr "" "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1839 +#: builtin/commit.c:1840 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -14842,7 +14794,7 @@ msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " msgid "do not consider tags matching " msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với " -#: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535 +#: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:544 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" @@ -14858,25 +14810,14 @@ msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"- msgid "append on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" -#: builtin/describe.c:593 -msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" -msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" - #: builtin/describe.c:622 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:673 -msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" -msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" - -#: builtin/describe.c:675 -msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" -msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" - -#: builtin/diff-tree.c:155 -msgid "--stdin and --merge-base are mutually exclusive" -msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau" +#: builtin/describe.c:673 builtin/describe.c:675 +#, c-format +msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau" #: builtin/diff-tree.c:157 msgid "--merge-base only works with two commits" @@ -14897,26 +14838,26 @@ msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" msgid "%s...%s: no merge base" msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn" -#: builtin/diff.c:486 +#: builtin/diff.c:491 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:532 builtin/grep.c:698 +#: builtin/diff.c:537 builtin/grep.c:698 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:543 +#: builtin/diff.c:548 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:548 +#: builtin/diff.c:553 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/diff.c:582 +#: builtin/diff.c:587 #, c-format msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" @@ -14927,22 +14868,22 @@ msgstr "" "git difftool [] [ []] [--] …]" -#: builtin/difftool.c:293 +#: builtin/difftool.c:287 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:295 +#: builtin/difftool.c:289 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:303 +#: builtin/difftool.c:297 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:427 +#: builtin/difftool.c:421 msgid "" "combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')." @@ -14950,88 +14891,80 @@ msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." -#: builtin/difftool.c:632 +#: builtin/difftool.c:626 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." -#: builtin/difftool.c:634 +#: builtin/difftool.c:628 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." -#: builtin/difftool.c:645 +#: builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." -#: builtin/difftool.c:646 +#: builtin/difftool.c:640 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." -#: builtin/difftool.c:651 +#: builtin/difftool.c:645 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" -#: builtin/difftool.c:696 +#: builtin/difftool.c:690 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" -#: builtin/difftool.c:698 +#: builtin/difftool.c:692 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" -#: builtin/difftool.c:700 +#: builtin/difftool.c:694 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:705 +#: builtin/difftool.c:699 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:706 +#: builtin/difftool.c:700 msgid "tool" msgstr "công cụ" -#: builtin/difftool.c:707 +#: builtin/difftool.c:701 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:709 +#: builtin/difftool.c:703 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:712 +#: builtin/difftool.c:706 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit " "code" msgstr "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không" -#: builtin/difftool.c:715 +#: builtin/difftool.c:709 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:716 +#: builtin/difftool.c:710 msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diff”" -#: builtin/difftool.c:732 +#: builtin/difftool.c:726 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" -#: builtin/difftool.c:739 -msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" -msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" - -#: builtin/difftool.c:742 -msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" -msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/difftool.c:750 +#: builtin/difftool.c:744 msgid "no given for --tool=" msgstr "chưa đưa ra cho --tool=" -#: builtin/difftool.c:757 +#: builtin/difftool.c:751 msgid "no given for --extcmd=" msgstr "chưa đưa ra cho --extcmd=" @@ -15070,126 +15003,118 @@ msgstr "" msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:869 +#: builtin/fast-export.c:843 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." -#: builtin/fast-export.c:1178 +#: builtin/fast-export.c:1152 msgid "--anonymize-map token cannot be empty" msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng" -#: builtin/fast-export.c:1198 +#: builtin/fast-export.c:1171 msgid "show progress after objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1200 +#: builtin/fast-export.c:1173 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:1203 +#: builtin/fast-export.c:1176 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:1206 +#: builtin/fast-export.c:1179 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" msgstr "" "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" -#: builtin/fast-export.c:1209 +#: builtin/fast-export.c:1182 msgid "dump marks to this file" msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:1211 +#: builtin/fast-export.c:1184 msgid "import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:1215 +#: builtin/fast-export.c:1188 msgid "import marks from this file if it exists" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" -#: builtin/fast-export.c:1217 +#: builtin/fast-export.c:1190 msgid "fake a tagger when tags lack one" msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:1219 +#: builtin/fast-export.c:1192 msgid "output full tree for each commit" msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:1221 +#: builtin/fast-export.c:1194 msgid "use the done feature to terminate the stream" msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:1222 +#: builtin/fast-export.c:1195 msgid "skip output of blob data" msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1826 +#: builtin/fast-export.c:1196 builtin/log.c:1841 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:1224 +#: builtin/fast-export.c:1197 msgid "apply refspec to exported refs" msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1225 +#: builtin/fast-export.c:1198 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fast-export.c:1226 +#: builtin/fast-export.c:1199 msgid "from:to" msgstr "từ:đến" -#: builtin/fast-export.c:1227 +#: builtin/fast-export.c:1200 msgid "convert to in anonymized output" msgstr "chuyển đổi sang đầu ra ẩn danh" -#: builtin/fast-export.c:1230 +#: builtin/fast-export.c:1203 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id " "đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1232 +#: builtin/fast-export.c:1205 msgid "show original object ids of blobs/commits" msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" -#: builtin/fast-export.c:1234 +#: builtin/fast-export.c:1207 msgid "label tags with mark ids" msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu" -#: builtin/fast-export.c:1257 -msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense" -msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý" - -#: builtin/fast-export.c:1272 -msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists" -msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists" - -#: builtin/fast-import.c:3088 +#: builtin/fast-import.c:3090 #, c-format msgid "Missing from marks for submodule '%s'" msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/fast-import.c:3090 +#: builtin/fast-import.c:3092 #, c-format msgid "Missing to marks for submodule '%s'" msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/fast-import.c:3225 +#: builtin/fast-import.c:3227 #, c-format msgid "Expected 'mark' command, got %s" msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/fast-import.c:3230 +#: builtin/fast-import.c:3232 #, c-format msgid "Expected 'to' command, got %s" msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/fast-import.c:3322 +#: builtin/fast-import.c:3324 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" -#: builtin/fast-import.c:3377 +#: builtin/fast-import.c:3379 #, c-format msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" msgstr "" @@ -15200,119 +15125,119 @@ msgstr "" msgid "Lockfile created but not reported: %s" msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" -#: builtin/fetch.c:35 +#: builtin/fetch.c:36 msgid "git fetch [] [ [...]]" msgstr "git fetch [] [ […]]" -#: builtin/fetch.c:36 +#: builtin/fetch.c:37 msgid "git fetch [] " msgstr "git fetch [] [" -#: builtin/fetch.c:37 +#: builtin/fetch.c:38 msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" msgstr "git fetch --multiple [] [( | )…]" -#: builtin/fetch.c:38 +#: builtin/fetch.c:39 msgid "git fetch --all []" msgstr "git fetch --all []" -#: builtin/fetch.c:122 +#: builtin/fetch.c:123 msgid "fetch.parallel cannot be negative" msgstr "fetch.parallel không thể âm" -#: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:189 +#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:189 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:249 +#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:249 msgid "set upstream for git pull/fetch" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" -#: builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:192 +#: builtin/fetch.c:150 builtin/pull.c:192 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:151 +#: builtin/fetch.c:152 msgid "use atomic transaction to update references" msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195 +#: builtin/fetch.c:154 builtin/pull.c:195 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:154 +#: builtin/fetch.c:155 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:156 +#: builtin/fetch.c:157 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:199 +#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:199 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:160 +#: builtin/fetch.c:161 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:162 +#: builtin/fetch.c:163 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:164 +#: builtin/fetch.c:165 msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/" msgstr "" "sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/" -#: builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:202 +#: builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:202 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:168 +#: builtin/fetch.c:169 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" -#: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:123 +#: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:195 builtin/pull.c:123 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:170 +#: builtin/fetch.c:171 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:175 +#: builtin/fetch.c:176 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" -#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:210 +#: builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:210 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:178 +#: builtin/fetch.c:179 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:181 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:213 +#: builtin/fetch.c:182 builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:213 #: builtin/pull.c:222 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:216 +#: builtin/fetch.c:184 builtin/pull.c:216 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:225 +#: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:225 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:192 +#: builtin/fetch.c:193 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:195 +#: builtin/fetch.c:196 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -15320,142 +15245,146 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:199 builtin/pull.c:228 +#: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:228 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:230 +#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:230 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:231 +#: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:231 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:244 +#: builtin/fetch.c:209 builtin/pull.c:244 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" -#: builtin/fetch.c:210 +#: builtin/fetch.c:211 msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips" msgstr "" "không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán" -#: builtin/fetch.c:213 builtin/fetch.c:215 +#: builtin/fetch.c:214 builtin/fetch.c:216 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:217 builtin/pull.c:247 +#: builtin/fetch.c:218 builtin/pull.c:247 msgid "check for forced-updates on all updated branches" msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" -#: builtin/fetch.c:219 +#: builtin/fetch.c:220 msgid "write the commit-graph after fetching" msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:221 +#: builtin/fetch.c:222 msgid "accept refspecs from stdin" msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/fetch.c:586 -msgid "Couldn't find remote ref HEAD" -msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" +#: builtin/fetch.c:592 +msgid "couldn't find remote ref HEAD" +msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ" -#: builtin/fetch.c:760 +#: builtin/fetch.c:766 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:862 +#: builtin/fetch.c:867 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:866 +#: builtin/fetch.c:871 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:879 builtin/fetch.c:895 builtin/fetch.c:967 +#: builtin/fetch.c:883 builtin/fetch.c:901 builtin/fetch.c:973 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:880 +#: builtin/fetch.c:885 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:890 +#: builtin/fetch.c:886 +msgid "checked out in another worktree" +msgstr "lấy ra trong cây làm việc khác" + +#: builtin/fetch.c:896 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:891 builtin/fetch.c:928 builtin/fetch.c:950 -#: builtin/fetch.c:962 +#: builtin/fetch.c:897 builtin/fetch.c:934 builtin/fetch.c:956 +#: builtin/fetch.c:968 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:895 +#: builtin/fetch.c:901 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" -#: builtin/fetch.c:917 +#: builtin/fetch.c:923 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:920 +#: builtin/fetch.c:926 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:923 +#: builtin/fetch.c:929 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:962 +#: builtin/fetch.c:968 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:967 +#: builtin/fetch.c:973 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:1070 +#: builtin/fetch.c:1076 msgid "" -"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" -"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" -"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'." +"fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" +"but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n" +"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'" msgstr "" -"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" -"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" +"việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" +"nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”." -#: builtin/fetch.c:1074 +#: builtin/fetch.c:1080 #, c-format msgid "" -"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" +"it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n" "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " "false'\n" -" to avoid this check.\n" +"to avoid this check\n" msgstr "" -"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n" +"việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n" "“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates " "false”\n" -"để tránh kiểm tra này.\n" +"để tránh kiểm tra này\n" -#: builtin/fetch.c:1105 +#: builtin/fetch.c:1112 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:1134 +#: builtin/fetch.c:1141 #, c-format msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:1223 builtin/fetch.c:1371 +#: builtin/fetch.c:1231 builtin/fetch.c:1379 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:1244 +#: builtin/fetch.c:1252 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -15464,143 +15393,142 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:1341 +#: builtin/fetch.c:1349 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1342 +#: builtin/fetch.c:1350 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1374 +#: builtin/fetch.c:1382 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:1375 builtin/remote.c:1128 +#: builtin/fetch.c:1383 builtin/remote.c:1128 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1398 +#: builtin/fetch.c:1405 #, c-format -msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" -msgstr "" -"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " -"trần (bare)" +msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "từ chối lấy về vào nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/fetch.c:1417 +#: builtin/fetch.c:1425 #, c-format -msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" -msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" +msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" +msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1420 +#: builtin/fetch.c:1428 #, c-format -msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" -msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" +msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n" +msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1447 +#: builtin/fetch.c:1455 #, c-format msgid "the object %s does not exist" msgstr "đối tượng “%s” không tồn tại" -#: builtin/fetch.c:1633 +#: builtin/fetch.c:1643 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" -#: builtin/fetch.c:1648 +#: builtin/fetch.c:1655 +#, c-format +msgid "" +"could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to " +"any branch." +msgstr "" +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ " +"đến nhánh nào cả." + +#: builtin/fetch.c:1668 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" -#: builtin/fetch.c:1650 +#: builtin/fetch.c:1670 msgid "not setting upstream for a remote tag" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" -#: builtin/fetch.c:1652 +#: builtin/fetch.c:1672 msgid "unknown branch type" msgstr "không hiểu kiểu nhánh" -#: builtin/fetch.c:1654 +#: builtin/fetch.c:1674 msgid "" -"no source branch found.\n" -"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option." +"no source branch found;\n" +"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option" msgstr "" "không tìm thấy nhánh nguồn.\n" -"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream." +"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream" -#: builtin/fetch.c:1783 builtin/fetch.c:1846 +#: builtin/fetch.c:1804 builtin/fetch.c:1867 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1793 builtin/fetch.c:1848 builtin/remote.c:101 +#: builtin/fetch.c:1814 builtin/fetch.c:1869 #, c-format -msgid "Could not fetch %s" -msgstr "Không thể lấy“%s” về" +msgid "could not fetch %s" +msgstr "không thể lấy “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1805 +#: builtin/fetch.c:1826 #, c-format msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" -#: builtin/fetch.c:1909 +#: builtin/fetch.c:1930 msgid "" -"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" -"remote name from which new revisions should be fetched." +"no remote repository specified; please specify either a URL or a\n" +"remote name from which new revisions should be fetched" msgstr "" -"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" -"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." +"chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" +"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)" -#: builtin/fetch.c:1945 -msgid "You need to specify a tag name." -msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." +#: builtin/fetch.c:1966 +msgid "you need to specify a tag name" +msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ" -#: builtin/fetch.c:2009 +#: builtin/fetch.c:2032 msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiate-tip=*" msgstr "--negotiate-only cần một tham số hay nhiều --negotiate-tip=* hơn" -#: builtin/fetch.c:2013 -msgid "Negative depth in --deepen is not supported" -msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" +#: builtin/fetch.c:2036 +msgid "negative depth in --deepen is not supported" +msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:2015 -msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn --deepen và --depth loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/fetch.c:2020 -msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" -msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" - -#: builtin/fetch.c:2022 +#: builtin/fetch.c:2045 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:2039 +#: builtin/fetch.c:2062 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:2041 +#: builtin/fetch.c:2064 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:2050 -#, c-format -msgid "No such remote or remote group: %s" -msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" - -#: builtin/fetch.c:2057 -msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" -msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" - #: builtin/fetch.c:2073 +#, c-format +msgid "no such remote or remote group: %s" +msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" + +#: builtin/fetch.c:2081 +msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense" +msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý" + +#: builtin/fetch.c:2097 msgid "must supply remote when using --negotiate-only" msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only" -#: builtin/fetch.c:2078 -msgid "Protocol does not support --negotiate-only, exiting." -msgstr "Giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát." +#: builtin/fetch.c:2102 +msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting" +msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát" -#: builtin/fetch.c:2097 +#: builtin/fetch.c:2121 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" @@ -15608,11 +15536,11 @@ msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialclone" -#: builtin/fetch.c:2101 +#: builtin/fetch.c:2125 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote" msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" -#: builtin/fetch.c:2105 +#: builtin/fetch.c:2129 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote" msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" @@ -15623,23 +15551,27 @@ msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:18 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:19 msgid "populate log with at most entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:21 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:22 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:24 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:25 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:25 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:26 msgid "use as start of message" msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:26 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:28 +msgid "use instead of the real target branch" +msgstr "dùng thay cho nhánh đích thật" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:29 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" @@ -15663,47 +15595,47 @@ msgstr "" "git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" -#: builtin/for-each-ref.c:30 +#: builtin/for-each-ref.c:31 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:32 +#: builtin/for-each-ref.c:33 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:34 +#: builtin/for-each-ref.c:35 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:36 +#: builtin/for-each-ref.c:37 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:39 +#: builtin/for-each-ref.c:40 msgid "show only matched refs" msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:481 +#: builtin/for-each-ref.c:42 builtin/tag.c:481 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" -#: builtin/for-each-ref.c:44 +#: builtin/for-each-ref.c:45 msgid "print only refs which points at the given object" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" -#: builtin/for-each-ref.c:46 +#: builtin/for-each-ref.c:47 msgid "print only refs that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" -#: builtin/for-each-ref.c:47 +#: builtin/for-each-ref.c:48 msgid "print only refs that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/for-each-ref.c:48 +#: builtin/for-each-ref.c:49 msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/for-each-ref.c:49 +#: builtin/for-each-ref.c:50 msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" @@ -15854,124 +15786,124 @@ msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s" msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết “%s”: %s" -#: builtin/fsck.c:644 +#: builtin/fsck.c:645 #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" -#: builtin/fsck.c:664 +#: builtin/fsck.c:665 #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" msgstr "tập tin sha1 sai: %s" -#: builtin/fsck.c:685 +#: builtin/fsck.c:686 msgid "Checking object directory" msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:688 +#: builtin/fsck.c:689 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:704 +#: builtin/fsck.c:705 #, c-format msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" -#: builtin/fsck.c:709 builtin/index-pack.c:859 +#: builtin/fsck.c:710 builtin/index-pack.c:859 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/fsck.c:716 +#: builtin/fsck.c:717 #, c-format msgid "%s points to something strange (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" -#: builtin/fsck.c:722 +#: builtin/fsck.c:723 #, c-format msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" -#: builtin/fsck.c:726 +#: builtin/fsck.c:727 #, c-format msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" -#: builtin/fsck.c:738 +#: builtin/fsck.c:739 msgid "Checking cache tree" msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" -#: builtin/fsck.c:743 +#: builtin/fsck.c:744 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:752 +#: builtin/fsck.c:753 msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:783 +#: builtin/fsck.c:784 msgid "git fsck [] [...]" msgstr "git fsck [] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:789 +#: builtin/fsck.c:790 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:790 +#: builtin/fsck.c:791 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:791 +#: builtin/fsck.c:792 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:792 +#: builtin/fsck.c:793 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:793 +#: builtin/fsck.c:794 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:794 +#: builtin/fsck.c:795 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:795 +#: builtin/fsck.c:796 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:796 +#: builtin/fsck.c:797 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:797 builtin/mktag.c:76 +#: builtin/fsck.c:798 builtin/mktag.c:76 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:799 +#: builtin/fsck.c:800 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:800 builtin/prune.c:134 +#: builtin/fsck.c:801 builtin/prune.c:146 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:801 +#: builtin/fsck.c:802 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:861 builtin/index-pack.c:261 +#: builtin/fsck.c:862 builtin/index-pack.c:261 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/fsck.c:889 +#: builtin/fsck.c:890 #, c-format msgid "%s: object missing" msgstr "%s: thiếu đối tượng" -#: builtin/fsck.c:900 +#: builtin/fsck.c:901 #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" @@ -15990,17 +15922,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" msgid "failed to parse '%s' value '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" -#: builtin/gc.c:487 builtin/init-db.c:57 +#: builtin/gc.c:488 builtin/init-db.c:57 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:496 builtin/notes.c:238 builtin/tag.c:574 -#, c-format -msgid "cannot read '%s'" -msgstr "không thể đọc “%s”" - -#: builtin/gc.c:503 +#: builtin/gc.c:504 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -16015,54 +15942,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:551 +#: builtin/gc.c:552 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:553 +#: builtin/gc.c:554 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:554 +#: builtin/gc.c:555 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:557 +#: builtin/gc.c:558 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:560 +#: builtin/gc.c:561 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" -#: builtin/gc.c:576 +#: builtin/gc.c:577 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:587 +#: builtin/gc.c:588 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" -#: builtin/gc.c:607 +#: builtin/gc.c:608 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:609 +#: builtin/gc.c:610 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:610 +#: builtin/gc.c:611 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:650 +#: builtin/gc.c:652 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid % (use --force if not)" @@ -16070,210 +15997,210 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid % (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:705 +#: builtin/gc.c:707 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." -#: builtin/gc.c:715 +#: builtin/gc.c:717 msgid "" "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=] [--schedule]" msgstr "" "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=] [--schedule]" -#: builtin/gc.c:745 +#: builtin/gc.c:747 msgid "--no-schedule is not allowed" msgstr "--no-schedule không được phép" -#: builtin/gc.c:750 +#: builtin/gc.c:752 #, c-format msgid "unrecognized --schedule argument '%s'" msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s" -#: builtin/gc.c:868 +#: builtin/gc.c:870 msgid "failed to write commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao" -#: builtin/gc.c:904 +#: builtin/gc.c:906 msgid "failed to prefetch remotes" msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ" -#: builtin/gc.c:1020 +#: builtin/gc.c:1022 msgid "failed to start 'git pack-objects' process" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”" -#: builtin/gc.c:1037 +#: builtin/gc.c:1039 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process" msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”" -#: builtin/gc.c:1088 +#: builtin/gc.c:1090 msgid "failed to write multi-pack-index" msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index" -#: builtin/gc.c:1104 +#: builtin/gc.c:1106 msgid "'git multi-pack-index expire' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”" -#: builtin/gc.c:1163 +#: builtin/gc.c:1165 msgid "'git multi-pack-index repack' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”" -#: builtin/gc.c:1172 +#: builtin/gc.c:1174 msgid "" "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled" msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa" -#: builtin/gc.c:1276 +#: builtin/gc.c:1278 #, c-format msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance" msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì" -#: builtin/gc.c:1306 +#: builtin/gc.c:1308 #, c-format msgid "task '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”" -#: builtin/gc.c:1388 +#: builtin/gc.c:1390 #, c-format msgid "'%s' is not a valid task" msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ" -#: builtin/gc.c:1393 +#: builtin/gc.c:1395 #, c-format msgid "task '%s' cannot be selected multiple times" msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần" -#: builtin/gc.c:1408 +#: builtin/gc.c:1410 msgid "run tasks based on the state of the repository" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa" -#: builtin/gc.c:1409 +#: builtin/gc.c:1411 msgid "frequency" msgstr "tần số" -#: builtin/gc.c:1410 +#: builtin/gc.c:1412 msgid "run tasks based on frequency" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất" -#: builtin/gc.c:1413 +#: builtin/gc.c:1415 msgid "do not report progress or other information over stderr" msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn" -#: builtin/gc.c:1414 +#: builtin/gc.c:1416 msgid "task" msgstr "tác vụ" -#: builtin/gc.c:1415 +#: builtin/gc.c:1417 msgid "run a specific task" msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể" -#: builtin/gc.c:1432 +#: builtin/gc.c:1434 msgid "use at most one of --auto and --schedule=" msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=" -#: builtin/gc.c:1475 +#: builtin/gc.c:1477 msgid "failed to run 'git config'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”" -#: builtin/gc.c:1627 +#: builtin/gc.c:1629 #, c-format msgid "failed to expand path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”" -#: builtin/gc.c:1654 builtin/gc.c:1692 +#: builtin/gc.c:1656 builtin/gc.c:1694 msgid "failed to start launchctl" msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl" -#: builtin/gc.c:1767 builtin/gc.c:2220 +#: builtin/gc.c:1769 builtin/gc.c:2237 #, c-format msgid "failed to create directories for '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\"" -#: builtin/gc.c:1794 +#: builtin/gc.c:1796 #, c-format msgid "failed to bootstrap service %s" msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s" -#: builtin/gc.c:1887 +#: builtin/gc.c:1889 msgid "failed to create temp xml file" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời" -#: builtin/gc.c:1977 +#: builtin/gc.c:1979 msgid "failed to start schtasks" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks" -#: builtin/gc.c:2046 +#: builtin/gc.c:2063 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'" msgstr "" "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”" -#: builtin/gc.c:2063 +#: builtin/gc.c:2080 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”" -#: builtin/gc.c:2067 +#: builtin/gc.c:2084 msgid "failed to open stdin of 'crontab'" msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”" -#: builtin/gc.c:2109 +#: builtin/gc.c:2126 msgid "'crontab' died" msgstr "“crontab” đã chết" -#: builtin/gc.c:2174 +#: builtin/gc.c:2191 msgid "failed to start systemctl" msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl" -#: builtin/gc.c:2184 +#: builtin/gc.c:2201 msgid "failed to run systemctl" msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl" -#: builtin/gc.c:2193 builtin/gc.c:2198 builtin/worktree.c:62 -#: builtin/worktree.c:945 +#: builtin/gc.c:2210 builtin/gc.c:2215 builtin/worktree.c:62 +#: builtin/worktree.c:944 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/gc.c:2378 +#: builtin/gc.c:2395 #, c-format msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'" msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận “%s”" -#: builtin/gc.c:2403 +#: builtin/gc.c:2420 msgid "neither systemd timers nor crontab are available" msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có" -#: builtin/gc.c:2418 +#: builtin/gc.c:2435 #, c-format msgid "%s scheduler is not available" msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có" -#: builtin/gc.c:2432 +#: builtin/gc.c:2449 msgid "another process is scheduling background maintenance" msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì" -#: builtin/gc.c:2454 +#: builtin/gc.c:2471 msgid "git maintenance start [--scheduler=]" msgstr "git maintenance start [--scheduler=]" -#: builtin/gc.c:2463 +#: builtin/gc.c:2480 msgid "scheduler" msgstr "bộ lên lịch" -#: builtin/gc.c:2464 +#: builtin/gc.c:2481 msgid "scheduler to trigger git maintenance run" msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git" -#: builtin/gc.c:2478 +#: builtin/gc.c:2495 msgid "failed to add repo to global config" msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục" -#: builtin/gc.c:2487 +#: builtin/gc.c:2504 msgid "git maintenance []" msgstr "git maintenance run []" -#: builtin/gc.c:2506 +#: builtin/gc.c:2523 #, c-format msgid "invalid subcommand: %s" msgstr "lện con không hợp lệ: %s" @@ -16642,25 +16569,25 @@ msgstr "git help [-c|--config]" msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" -#: builtin/help.c:223 +#: builtin/help.c:222 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." -#: builtin/help.c:236 +#: builtin/help.c:235 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." -#: builtin/help.c:244 +#: builtin/help.c:243 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:262 builtin/help.c:284 builtin/help.c:294 builtin/help.c:302 +#: builtin/help.c:261 builtin/help.c:283 builtin/help.c:293 builtin/help.c:301 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" -#: builtin/help.c:340 +#: builtin/help.c:339 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -16669,7 +16596,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:352 +#: builtin/help.c:351 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -16678,39 +16605,39 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." -#: builtin/help.c:467 +#: builtin/help.c:466 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:483 +#: builtin/help.c:482 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:490 +#: builtin/help.c:489 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:551 builtin/help.c:562 git.c:348 +#: builtin/help.c:550 builtin/help.c:561 git.c:348 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:565 git.c:380 +#: builtin/help.c:564 git.c:380 #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" -#: builtin/help.c:581 +#: builtin/help.c:580 msgid "this option doesn't take any other arguments" msgstr "tùy chọn này không nhận tham số nào khác" -#: builtin/help.c:602 builtin/help.c:629 +#: builtin/help.c:601 builtin/help.c:628 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:624 +#: builtin/help.c:623 msgid "'git help config' for more information" msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" @@ -16971,18 +16898,10 @@ msgstr "%s sai" msgid "unknown hash algorithm '%s'" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1848 -msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" -msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" - #: builtin/index-pack.c:1850 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1852 -msgid "--object-format cannot be used with --stdin" -msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin" - #: builtin/index-pack.c:1867 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" @@ -17108,10 +17027,6 @@ msgstr "băm" msgid "specify the hash algorithm to use" msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" -#: builtin/init-db.c:560 -msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau" - #: builtin/init-db.c:591 builtin/init-db.c:596 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" @@ -17245,85 +17160,85 @@ msgstr "" msgid "-L: cannot be used with pathspec" msgstr "-L: không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/log.c:306 +#: builtin/log.c:321 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:571 +#: builtin/log.c:586 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:586 builtin/log.c:676 +#: builtin/log.c:601 builtin/log.c:691 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:701 +#: builtin/log.c:716 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:846 +#: builtin/log.c:861 #, c-format msgid "%s: invalid cover from description mode" msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" -#: builtin/log.c:853 +#: builtin/log.c:868 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:982 +#: builtin/log.c:997 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:999 +#: builtin/log.c:1014 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" -#: builtin/log.c:1009 +#: builtin/log.c:1024 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" -#: builtin/log.c:1173 +#: builtin/log.c:1188 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1179 +#: builtin/log.c:1194 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" -#: builtin/log.c:1266 +#: builtin/log.c:1281 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1293 +#: builtin/log.c:1308 msgid "git format-patch [] [ | ]" msgstr "git format-patch [] [ | ]" -#: builtin/log.c:1351 +#: builtin/log.c:1366 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1502 builtin/log.c:2328 builtin/log.c:2330 builtin/log.c:2342 +#: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:2344 builtin/log.c:2346 builtin/log.c:2358 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1513 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/log.c:1528 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/log.c:1522 +#: builtin/log.c:1537 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1532 +#: builtin/log.c:1547 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -17334,294 +17249,277 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=\" một cách thủ công" -#: builtin/log.c:1555 +#: builtin/log.c:1570 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1572 +#: builtin/log.c:1587 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1582 +#: builtin/log.c:1597 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1640 +#: builtin/log.c:1655 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1703 +#: builtin/log.c:1718 msgid "failed to infer range-diff origin of current series" msgstr "" "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại" -#: builtin/log.c:1705 +#: builtin/log.c:1720 #, c-format msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" -#: builtin/log.c:1749 +#: builtin/log.c:1764 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1752 +#: builtin/log.c:1767 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1756 +#: builtin/log.c:1771 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1758 +#: builtin/log.c:1773 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1760 +#: builtin/log.c:1775 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1761 +#: builtin/log.c:1776 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1762 +#: builtin/log.c:1777 msgid "use instead of '.patch'" msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1764 +#: builtin/log.c:1779 msgid "start numbering patches at instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" -#: builtin/log.c:1765 +#: builtin/log.c:1780 msgid "reroll-count" msgstr "đếm reroll" -#: builtin/log.c:1766 +#: builtin/log.c:1781 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1768 +#: builtin/log.c:1783 msgid "max length of output filename" msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" -#: builtin/log.c:1770 +#: builtin/log.c:1785 msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1773 +#: builtin/log.c:1788 msgid "cover-from-description-mode" msgstr "cover-from-description-mode" -#: builtin/log.c:1774 +#: builtin/log.c:1789 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" -#: builtin/log.c:1776 +#: builtin/log.c:1791 msgid "use [] instead of [PATCH]" msgstr "dùng [] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1779 +#: builtin/log.c:1794 msgid "store resulting files in " msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " -#: builtin/log.c:1782 +#: builtin/log.c:1797 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1785 +#: builtin/log.c:1800 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1787 +#: builtin/log.c:1802 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1789 +#: builtin/log.c:1804 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1791 +#: builtin/log.c:1806 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1793 +#: builtin/log.c:1808 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1794 +#: builtin/log.c:1809 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1795 +#: builtin/log.c:1810 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1796 builtin/log.c:1797 +#: builtin/log.c:1811 builtin/log.c:1812 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1796 +#: builtin/log.c:1811 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1797 +#: builtin/log.c:1812 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1798 +#: builtin/log.c:1813 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1799 +#: builtin/log.c:1814 msgid "set From address to (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1801 +#: builtin/log.c:1816 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1802 +#: builtin/log.c:1817 msgid "make first mail a reply to " msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời " -#: builtin/log.c:1803 builtin/log.c:1806 +#: builtin/log.c:1818 builtin/log.c:1821 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1804 +#: builtin/log.c:1819 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1807 +#: builtin/log.c:1822 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1811 +#: builtin/log.c:1826 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1813 +#: builtin/log.c:1828 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1814 +#: builtin/log.c:1829 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1815 +#: builtin/log.c:1830 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1816 +#: builtin/log.c:1831 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1819 +#: builtin/log.c:1834 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1820 +#: builtin/log.c:1835 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1822 +#: builtin/log.c:1837 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1824 +#: builtin/log.c:1839 msgid "show changes against in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1827 +#: builtin/log.c:1842 msgid "show changes against in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" -#: builtin/log.c:1829 builtin/range-diff.c:28 +#: builtin/log.c:1844 builtin/range-diff.c:28 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" -#: builtin/log.c:1916 +#: builtin/log.c:1931 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1931 -msgid "-n and -k are mutually exclusive" -msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau" - -#: builtin/log.c:1933 -msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" -msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" - -#: builtin/log.c:1941 +#: builtin/log.c:1956 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1943 +#: builtin/log.c:1958 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1945 +#: builtin/log.c:1960 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1967 -msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive" -msgstr "" -"Các tùy chọn --stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/log.c:2089 +#: builtin/log.c:2104 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" -#: builtin/log.c:2093 +#: builtin/log.c:2108 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" -#: builtin/log.c:2094 +#: builtin/log.c:2109 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:2100 -msgid "--creation-factor requires --range-diff" -msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" - -#: builtin/log.c:2104 +#: builtin/log.c:2119 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:2112 +#: builtin/log.c:2127 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" -#: builtin/log.c:2113 +#: builtin/log.c:2128 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:2124 +#: builtin/log.c:2139 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:2160 +#: builtin/log.c:2175 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:2204 +#: builtin/log.c:2219 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:2263 +#: builtin/log.c:2279 msgid "git cherry [-v] [ [ []]]" msgstr "git cherry [-v] [ [<đầu> []]]" -#: builtin/log.c:2317 +#: builtin/log.c:2333 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" @@ -17629,121 +17527,125 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/ls-files.c:561 +#: builtin/ls-files.c:564 msgid "git ls-files [] [...]" msgstr "git ls-files [] […]" -#: builtin/ls-files.c:615 +#: builtin/ls-files.c:618 msgid "separate paths with the NUL character" msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: builtin/ls-files.c:617 +#: builtin/ls-files.c:620 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:619 +#: builtin/ls-files.c:622 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:621 +#: builtin/ls-files.c:624 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" -#: builtin/ls-files.c:623 +#: builtin/ls-files.c:626 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:625 +#: builtin/ls-files.c:628 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:627 +#: builtin/ls-files.c:630 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:629 +#: builtin/ls-files.c:632 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:631 +#: builtin/ls-files.c:634 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:634 +#: builtin/ls-files.c:637 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:636 +#: builtin/ls-files.c:639 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:638 +#: builtin/ls-files.c:641 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:640 +#: builtin/ls-files.c:643 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" -#: builtin/ls-files.c:642 +#: builtin/ls-files.c:645 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:645 +#: builtin/ls-files.c:648 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:647 +#: builtin/ls-files.c:650 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:649 +#: builtin/ls-files.c:652 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:652 +#: builtin/ls-files.c:655 msgid "read exclude patterns from " msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ " -#: builtin/ls-files.c:655 +#: builtin/ls-files.c:658 msgid "read additional per-directory exclude patterns in " msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong " -#: builtin/ls-files.c:657 +#: builtin/ls-files.c:660 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:661 +#: builtin/ls-files.c:664 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:664 +#: builtin/ls-files.c:667 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" -#: builtin/ls-files.c:666 +#: builtin/ls-files.c:669 msgid "if any is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:667 +#: builtin/ls-files.c:670 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:668 +#: builtin/ls-files.c:671 msgid "pretend that paths removed since are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:670 +#: builtin/ls-files.c:673 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" -#: builtin/ls-files.c:672 +#: builtin/ls-files.c:675 msgid "suppress duplicate entries" msgstr "chặn các mục tin trùng lặp" +#: builtin/ls-files.c:677 +msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index" +msgstr "hiển thị thư mục \"sparse\" trong sự có mặt của mục lục \"sparse\"" + #: builtin/ls-remote.c:9 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" @@ -17937,26 +17839,30 @@ msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:37 +msgid "use a zealous diff3 based merge" +msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'" + +#: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" -#: builtin/merge-file.c:39 +#: builtin/merge-file.c:41 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" -#: builtin/merge-file.c:41 +#: builtin/merge-file.c:43 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" -#: builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/merge-file.c:46 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" -#: builtin/merge-file.c:45 +#: builtin/merge-file.c:47 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" -#: builtin/merge-file.c:47 +#: builtin/merge-file.c:49 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" @@ -17994,181 +17900,185 @@ msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" msgid "git merge [] [...]" msgstr "git merge [] […]" -#: builtin/merge.c:124 +#: builtin/merge.c:125 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:147 +#: builtin/merge.c:148 #, c-format msgid "option `%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:200 +#: builtin/merge.c:201 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:201 +#: builtin/merge.c:202 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:206 +#: builtin/merge.c:207 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:134 +#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:134 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:137 +#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:137 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:140 +#: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:140 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:143 +#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:143 msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:149 +#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:149 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:152 +#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:152 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:155 +#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:155 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:272 +#: builtin/merge.c:273 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:162 +#: builtin/merge.c:275 builtin/pull.c:162 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:278 builtin/pull.c:168 +#: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:168 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:279 builtin/notes.c:785 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:280 builtin/notes.c:785 builtin/pull.c:172 #: builtin/rebase.c:1117 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:173 +#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:173 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:176 +#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:176 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:177 +#: builtin/merge.c:283 builtin/pull.c:177 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:284 +#: builtin/merge.c:285 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" #: builtin/merge.c:291 +msgid "use instead of the real target" +msgstr "dùng thay cho đích thật" + +#: builtin/merge.c:294 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:293 +#: builtin/merge.c:296 msgid "--abort but leave index and working tree alone" msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/merge.c:295 +#: builtin/merge.c:298 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:297 builtin/pull.c:184 +#: builtin/merge.c:300 builtin/pull.c:184 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:304 +#: builtin/merge.c:307 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" -#: builtin/merge.c:321 +#: builtin/merge.c:323 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:326 +#: builtin/merge.c:328 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:331 +#: builtin/merge.c:333 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:353 builtin/merge.c:370 +#: builtin/merge.c:355 builtin/merge.c:372 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:401 +#: builtin/merge.c:403 msgid "Already up to date. (nothing to squash)" msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:415 +#: builtin/merge.c:417 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:465 +#: builtin/merge.c:467 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:515 +#: builtin/merge.c:517 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:603 +#: builtin/merge.c:605 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:730 +#: builtin/merge.c:732 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge.c:743 +#: builtin/merge.c:745 #, c-format msgid "unknown strategy option: -X%s" msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s" -#: builtin/merge.c:762 t/helper/test-fast-rebase.c:223 +#: builtin/merge.c:764 t/helper/test-fast-rebase.c:223 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:814 +#: builtin/merge.c:816 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:823 +#: builtin/merge.c:825 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:829 +#: builtin/merge.c:831 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" @@ -18180,11 +18090,11 @@ msgstr "" "topic.\n" "\n" -#: builtin/merge.c:834 +#: builtin/merge.c:836 msgid "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:837 +#: builtin/merge.c:839 #, c-format msgid "" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" @@ -18193,75 +18103,75 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:892 +#: builtin/merge.c:894 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:907 +#: builtin/merge.c:909 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:968 +#: builtin/merge.c:970 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:1007 +#: builtin/merge.c:1009 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1009 +#: builtin/merge.c:1011 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1011 +#: builtin/merge.c:1013 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1016 +#: builtin/merge.c:1018 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1073 +#: builtin/merge.c:1075 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1174 +#: builtin/merge.c:1177 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1208 +#: builtin/merge.c:1211 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1321 +#: builtin/merge.c:1324 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1325 +#: builtin/merge.c:1328 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1343 +#: builtin/merge.c:1346 msgid "--quit expects no arguments" msgstr "--quit không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1356 +#: builtin/merge.c:1359 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1360 +#: builtin/merge.c:1363 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1376 +#: builtin/merge.c:1379 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -18269,7 +18179,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1383 +#: builtin/merge.c:1386 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -18277,86 +18187,78 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1386 +#: builtin/merge.c:1389 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1400 -msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." -msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." - -#: builtin/merge.c:1402 -msgid "You cannot combine --squash with --commit." -msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." - -#: builtin/merge.c:1418 +#: builtin/merge.c:1421 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1435 +#: builtin/merge.c:1438 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1437 +#: builtin/merge.c:1440 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1442 +#: builtin/merge.c:1445 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1444 +#: builtin/merge.c:1447 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1531 +#: builtin/merge.c:1534 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1550 +#: builtin/merge.c:1553 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1598 +#: builtin/merge.c:1601 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1605 +#: builtin/merge.c:1608 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1664 builtin/merge.c:1730 +#: builtin/merge.c:1667 builtin/merge.c:1733 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1668 +#: builtin/merge.c:1671 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1720 +#: builtin/merge.c:1723 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1722 +#: builtin/merge.c:1725 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1732 +#: builtin/merge.c:1735 #, c-format msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1746 +#: builtin/merge.c:1749 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -18402,7 +18304,7 @@ msgid "tag on stdin did not refer to a valid object" msgstr "" "thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả" -#: builtin/mktag.c:104 builtin/tag.c:243 +#: builtin/mktag.c:104 builtin/tag.c:242 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" @@ -18466,7 +18368,7 @@ msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho" msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits" msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ" -#: builtin/multi-pack-index.c:202 +#: builtin/multi-pack-index.c:206 msgid "" "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " "larger than this size" @@ -18566,53 +18468,53 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:314 builtin/remote.c:790 builtin/repack.c:853 +#: builtin/mv.c:314 builtin/remote.c:790 builtin/repack.c:857 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:465 +#: builtin/name-rev.c:474 msgid "git name-rev [] ..." msgstr "git name-rev [] …" -#: builtin/name-rev.c:466 +#: builtin/name-rev.c:475 msgid "git name-rev [] --all" msgstr "git name-rev [] --all" -#: builtin/name-rev.c:467 +#: builtin/name-rev.c:476 msgid "git name-rev [] --stdin" msgstr "git name-rev [] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:524 +#: builtin/name-rev.c:533 msgid "print only ref-based names (no object names)" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)" -#: builtin/name-rev.c:525 +#: builtin/name-rev.c:534 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:527 +#: builtin/name-rev.c:536 msgid "only use refs matching " msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với " -#: builtin/name-rev.c:529 +#: builtin/name-rev.c:538 msgid "ignore refs matching " msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với " -#: builtin/name-rev.c:531 +#: builtin/name-rev.c:540 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:532 +#: builtin/name-rev.c:541 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:533 +#: builtin/name-rev.c:542 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:539 +#: builtin/name-rev.c:548 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" @@ -18730,26 +18632,26 @@ msgstr "git notes get-ref" msgid "Write/edit the notes for the following object:" msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" -#: builtin/notes.c:150 +#: builtin/notes.c:149 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:154 +#: builtin/notes.c:153 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" -#: builtin/notes.c:162 +#: builtin/notes.c:161 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:195 +#: builtin/notes.c:194 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:204 +#: builtin/notes.c:203 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" @@ -18758,7 +18660,7 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:577 +#: builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:581 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" @@ -18800,8 +18702,8 @@ msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:507 #: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:663 -#: builtin/notes.c:813 builtin/notes.c:961 builtin/notes.c:983 -#: builtin/prune-packed.c:25 builtin/tag.c:587 +#: builtin/notes.c:813 builtin/notes.c:965 builtin/notes.c:987 +#: builtin/prune-packed.c:25 builtin/receive-pack.c:2487 builtin/tag.c:591 msgid "too many arguments" msgstr "có quá nhiều đối số" @@ -18848,7 +18750,7 @@ msgstr "" msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:473 builtin/notes.c:635 builtin/notes.c:900 +#: builtin/notes.c:473 builtin/notes.c:635 builtin/notes.c:904 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" @@ -18972,17 +18874,17 @@ msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" -#: builtin/notes.c:871 +#: builtin/notes.c:874 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" -#: builtin/notes.c:874 +#: builtin/notes.c:878 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" -#: builtin/notes.c:876 +#: builtin/notes.c:880 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " @@ -18993,41 +18895,41 @@ msgstr "" "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" -#: builtin/notes.c:895 builtin/tag.c:590 +#: builtin/notes.c:899 builtin/tag.c:594 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:898 +#: builtin/notes.c:902 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:910 +#: builtin/notes.c:914 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:913 +#: builtin/notes.c:917 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:952 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:147 +#: builtin/notes.c:956 builtin/prune.c:144 builtin/worktree.c:147 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" -#: builtin/notes.c:953 +#: builtin/notes.c:957 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/notes.c:996 +#: builtin/notes.c:1000 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:997 +#: builtin/notes.c:1001 msgid "use notes from " msgstr "dùng “notes” từ " -#: builtin/notes.c:1032 builtin/stash.c:1752 +#: builtin/notes.c:1036 builtin/stash.c:1818 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -19427,10 +19329,6 @@ msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:4073 -msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" -msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" - #: builtin/pack-objects.c:4079 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" @@ -19447,7 +19345,7 @@ msgstr "không thể dùng danh sách rev bên trong với --stdin-packs" msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:4181 +#: builtin/pack-objects.c:4180 #, c-format msgid "" "Total % (delta %), reused % (delta %), pack-" @@ -19490,19 +19388,19 @@ msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire