l10n: Update po/vi.po to v1.7.11.rc2.2.gb694fbb
* Translated 28 strings. Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
b694fbb144
commit
6cb4571b4d
212
po/vi.po
212
po/vi.po
@ -5,10 +5,10 @@
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: git-1.7.11-rc0-100-g5498c\n"
|
||||
"Project-Id-Version: git-1.7.11.rc2.2.gb694fbb\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-06-02 07:03+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-06-03 07:13+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-06-08 10:20+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-06-09 14:08+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -4887,6 +4887,29 @@ msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag
|
||||
msgid "You need to set your committer info first"
|
||||
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:95
|
||||
msgid ""
|
||||
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
|
||||
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
|
||||
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:105
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"When you have resolved this problem run \"$cmdline --resolved\".\n"
|
||||
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
|
||||
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
|
||||
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
|
||||
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên bản và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:121
|
||||
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
|
||||
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:137
|
||||
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
|
||||
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
|
||||
@ -4938,10 +4961,29 @@ msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta kh
|
||||
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
|
||||
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:671
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
|
||||
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
|
||||
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
|
||||
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
|
||||
"Để phục hồi lại nhánh nguyên bản và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:708
|
||||
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
|
||||
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:755
|
||||
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
|
||||
msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:759
|
||||
msgid "Commit Body is:"
|
||||
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
|
||||
#. in your translation. The program will only accept English
|
||||
#. input at this point.
|
||||
@ -4954,14 +4996,41 @@ msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị mi
|
||||
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
|
||||
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:823
|
||||
msgid ""
|
||||
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
|
||||
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
|
||||
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
|
||||
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
|
||||
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:831
|
||||
msgid ""
|
||||
"You still have unmerged paths in your index\n"
|
||||
"did you forget to use 'git add'?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
|
||||
"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:847
|
||||
msgid "No changes -- Patch already applied."
|
||||
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:857
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
|
||||
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
|
||||
|
||||
#: git-am.sh:873
|
||||
msgid "applying to an empty history"
|
||||
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:48
|
||||
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
|
||||
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
||||
#. translation. The program will only accept English input
|
||||
#. at this point.
|
||||
@ -5019,6 +5088,12 @@ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
|
||||
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
|
||||
msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
|
||||
|
||||
#. have bad but not good. we could bisect although
|
||||
#. this is less optimum.
|
||||
#: git-bisect.sh:273
|
||||
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
|
||||
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
||||
#. translation. The program will only accept English input
|
||||
#. at this point.
|
||||
@ -5026,6 +5101,29 @@ msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
|
||||
msgid "Are you sure [Y/n]? "
|
||||
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:289
|
||||
msgid ""
|
||||
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
|
||||
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
|
||||
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:292
|
||||
msgid ""
|
||||
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
|
||||
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
|
||||
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
|
||||
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
|
||||
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:347
|
||||
#: git-bisect.sh:474
|
||||
msgid "We are not bisecting."
|
||||
msgstr "Chúng tôi không bisect."
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:354
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
|
||||
@ -5053,9 +5151,36 @@ msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
|
||||
msgid "?? what are you talking about?"
|
||||
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:474
|
||||
msgid "We are not bisecting."
|
||||
msgstr "Chúng tôi không bisect."
|
||||
#: git-bisect.sh:420
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "running $command"
|
||||
msgstr "đang chạy lệnh $command"
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:427
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"bisect run failed:\n"
|
||||
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
||||
"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:453
|
||||
msgid "bisect run cannot continue any more"
|
||||
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:459
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"bisect run failed:\n"
|
||||
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
||||
"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
|
||||
|
||||
#: git-bisect.sh:466
|
||||
msgid "bisect run success"
|
||||
msgstr "bisect chạy thành công"
|
||||
|
||||
#: git-pull.sh:21
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -5075,6 +5200,21 @@ msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập ti
|
||||
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
|
||||
msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
|
||||
|
||||
#. The fetch involved updating the current branch.
|
||||
#. The working tree and the index file is still based on the
|
||||
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
|
||||
#. First update the working tree to match $curr_head.
|
||||
#: git-pull.sh:228
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
|
||||
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
|
||||
"Warning: commit $orig_head."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
|
||||
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
|
||||
"Cảnh báo: commit $orig_head."
|
||||
|
||||
#: git-pull.sh:253
|
||||
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
|
||||
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
|
||||
@ -5112,6 +5252,25 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể x
|
||||
msgid "Cannot record working tree state"
|
||||
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
|
||||
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
|
||||
#. second line correspond to "error: ". So you should line
|
||||
#. up the second line with however many characters the
|
||||
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
|
||||
#. English this is:
|
||||
#.
|
||||
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
|
||||
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
|
||||
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
|
||||
#: git-stash.sh:202
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
|
||||
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
|
||||
" Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
|
||||
|
||||
#: git-stash.sh:223
|
||||
msgid "No local changes to save"
|
||||
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
|
||||
@ -5172,6 +5331,10 @@ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
|
||||
msgid "Cannot unstage modified files"
|
||||
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
|
||||
|
||||
#: git-stash.sh:474
|
||||
msgid "Index was not unstashed."
|
||||
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
|
||||
|
||||
#: git-stash.sh:491
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
|
||||
@ -5220,6 +5383,22 @@ msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là b
|
||||
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
|
||||
msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:270
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
|
||||
"$sm_path\n"
|
||||
"Use -f if you really want to add it."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
|
||||
"$sm_path\n"
|
||||
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:281
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
|
||||
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:283
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
|
||||
@ -5326,8 +5505,14 @@ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:713
|
||||
msgid "--"
|
||||
msgstr "--"
|
||||
msgid "--cached cannot be used with --files"
|
||||
msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
|
||||
|
||||
#. unexpected type
|
||||
#: git-submodule.sh:753
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "unexpected mode $mod_dst"
|
||||
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:771
|
||||
#, sh-format
|
||||
@ -5352,11 +5537,22 @@ msgstr "blob"
|
||||
msgid "submodule"
|
||||
msgstr "mô-đun con"
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:840
|
||||
msgid "# Submodules changed but not updated:"
|
||||
msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:842
|
||||
msgid "# Submodule changes to be committed:"
|
||||
msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
|
||||
|
||||
#: git-submodule.sh:974
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
|
||||
msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
|
||||
|
||||
#~ msgid "--"
|
||||
#~ msgstr "--"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user