From 84189f4d151eda23ab318b63721238d864fc411d Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Tran Ngoc Quan Date: Sat, 25 Jun 2022 08:40:42 +0700 Subject: [PATCH] l10n: vi(5367t): Updated translation Signed-off-by: Tran Ngoc Quan --- po/vi.po | 30864 ++++++++++++++++++++++------------------------------- 1 file changed, 12875 insertions(+), 17989 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 69c3b93154..d673745ac5 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,260 +1,199 @@ # Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. +# https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. -# Trần Ngọc Quân , 2012-2022. # Đoàn Trần Công Danh , 2020. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2022. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.36.0 round 2\n" +"Project-Id-Version: git v2.37.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" -"POT-Creation-Date: 2022-04-13 14:52+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2022-04-14 15:34+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2022-06-21 20:20+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2022-06-25 08:37+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Language-Team-Website: \n" -"X-Generator: Poedit 3.0.1\n" +"X-Generator: Gtranslator 42.0\n" -#: add-interactive.c:382 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: add-interactive.c:535 add-interactive.c:836 reset.c:136 sequencer.c:3505 -#: sequencer.c:3970 sequencer.c:4127 builtin/rebase.c:1261 -#: builtin/rebase.c:1671 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: add-interactive.c:590 git-add--interactive.perl:269 -#: git-add--interactive.perl:294 msgid "binary" msgstr "nhị phân" -#: add-interactive.c:648 git-add--interactive.perl:278 -#: git-add--interactive.perl:332 msgid "nothing" msgstr "không có gì" -#: add-interactive.c:649 git-add--interactive.perl:314 -#: git-add--interactive.perl:329 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" -#: add-interactive.c:686 git-add--interactive.perl:641 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#: add-interactive.c:703 add-interactive.c:891 #, c-format msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:709 add-interactive.c:898 reset.c:160 sequencer.c:3709 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" -#: add-interactive.c:712 git-add--interactive.perl:626 #, c-format, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" -#: add-interactive.c:730 git-add--interactive.perl:676 #, c-format, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" -#: add-interactive.c:735 apply.c:4133 builtin/checkout.c:311 -#: builtin/reset.c:167 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: add-interactive.c:765 git-add--interactive.perl:653 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" -#: add-interactive.c:781 msgid "Could not parse HEAD^{tree}" msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" -#: add-interactive.c:819 git-add--interactive.perl:629 #, c-format, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" -#: add-interactive.c:870 git-add--interactive.perl:693 #, c-format msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" -#: add-interactive.c:874 git-add--interactive.perl:687 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" -#: add-interactive.c:901 git-add--interactive.perl:623 #, c-format, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" -#: add-interactive.c:931 #, c-format msgid "ignoring unmerged: %s" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: add-interactive.c:943 add-patch.c:1758 git-add--interactive.perl:1371 #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: add-interactive.c:945 add-patch.c:1756 git-add--interactive.perl:1373 #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" -#: add-interactive.c:949 git-add--interactive.perl:1381 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" -#: add-interactive.c:988 git-add--interactive.perl:1794 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" -#: add-interactive.c:1016 msgid "show paths with changes" msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" -#: add-interactive.c:1018 msgid "add working tree state to the staged set of changes" msgstr "" "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " "phóng" -#: add-interactive.c:1020 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" msgstr "" "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " "bản HEAD" -#: add-interactive.c:1022 msgid "pick hunks and update selectively" msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" -#: add-interactive.c:1024 msgid "view diff between HEAD and index" msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" -#: add-interactive.c:1026 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" msgstr "" "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " "được đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1034 add-interactive.c:1083 msgid "Prompt help:" msgstr "Trợ giúp về nhắc:" -#: add-interactive.c:1036 msgid "select a single item" msgstr "chọn một mục đơn" -#: add-interactive.c:1038 msgid "select a range of items" msgstr "chọn một vùng các mục" -#: add-interactive.c:1040 msgid "select multiple ranges" msgstr "chọn nhiều vùng" -#: add-interactive.c:1042 add-interactive.c:1087 msgid "select item based on unique prefix" msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" -#: add-interactive.c:1044 msgid "unselect specified items" msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" -#: add-interactive.c:1046 msgid "choose all items" msgstr "chọn tất cả các mục" -#: add-interactive.c:1048 msgid "(empty) finish selecting" msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" -#: add-interactive.c:1085 msgid "select a numbered item" msgstr "tùy chọn mục bằng số" -#: add-interactive.c:1089 msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" -#: add-interactive.c:1097 builtin/clean.c:839 git-add--interactive.perl:1898 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: add-interactive.c:1098 builtin/clean.c:840 git-add--interactive.perl:1895 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: add-interactive.c:1150 git-add--interactive.perl:213 msgid "staged" msgstr "đã đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1150 git-add--interactive.perl:213 msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1150 apply.c:5002 apply.c:5005 builtin/am.c:2370 -#: builtin/am.c:2373 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:132 -#: builtin/fetch.c:154 builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:194 -#: builtin/submodule--helper.c:412 builtin/submodule--helper.c:1872 -#: builtin/submodule--helper.c:1875 builtin/submodule--helper.c:2709 -#: builtin/submodule--helper.c:2712 builtin/submodule--helper.c:2891 -#: git-add--interactive.perl:213 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: add-interactive.c:1157 msgid "could not refresh index" msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" -#: add-interactive.c:1171 builtin/clean.c:804 git-add--interactive.perl:1805 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1433 #, c-format, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1434 #, c-format, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1435 #, c-format, perl-format msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1436 #, c-format, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:39 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "staging." @@ -262,7 +201,6 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để chuyển lên bệ phóng." -#: add-patch.c:42 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" @@ -277,27 +215,22 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin\n" -#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1439 #, c-format, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1440 #, c-format, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1441 #, c-format, perl-format msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1442 #, c-format, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:61 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "stashing." @@ -305,7 +238,6 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để tạm cất." -#: add-patch.c:64 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" @@ -319,27 +251,22 @@ msgstr "" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" -#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1445 #, c-format, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1446 #, c-format, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1447 #, c-format, perl-format msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1448 #, c-format, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:85 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "unstaging." @@ -347,7 +274,6 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để bỏ ra khỏi bệ phóng." -#: add-patch.c:88 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" @@ -363,27 +289,22 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin\n" -#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1451 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1452 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1453 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1454 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "applying." @@ -391,7 +312,6 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để áp dụng." -#: add-patch.c:111 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" @@ -405,31 +325,22 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1457 -#: git-add--interactive.perl:1475 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1458 -#: git-add--interactive.perl:1476 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1459 -#: git-add--interactive.perl:1477 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1460 -#: git-add--interactive.perl:1478 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "discarding." @@ -437,7 +348,6 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để loại bỏ." -#: add-patch.c:134 add-patch.c:202 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" @@ -451,27 +361,22 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1463 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1464 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1465 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1466 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:157 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" @@ -485,27 +390,22 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1469 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1470 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1471 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1472 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:179 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" @@ -519,7 +419,6 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:224 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" @@ -533,34 +432,27 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:343 #, c-format msgid "could not parse hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" -#: add-patch.c:362 add-patch.c:366 #, c-format msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" -#: add-patch.c:431 msgid "could not parse diff" msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" -#: add-patch.c:450 msgid "could not parse colored diff" msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" -#: add-patch.c:464 #, c-format msgid "failed to run '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" -#: add-patch.c:618 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" -#: add-patch.c:619 msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." @@ -568,7 +460,6 @@ msgstr "" "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." -#: add-patch.c:797 #, c-format msgid "" "expected context line #%d in\n" @@ -577,7 +468,6 @@ msgstr "" "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" "%.*s" -#: add-patch.c:812 #, c-format msgid "" "hunks do not overlap:\n" @@ -590,11 +480,9 @@ msgstr "" "\tkhông được kết thúc bằng:\n" "%.*s" -#: add-patch.c:1088 git-add--interactive.perl:1115 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" -#: add-patch.c:1092 #, c-format msgid "" "---\n" @@ -607,8 +495,8 @@ msgstr "" "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" +#. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-# #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: add-patch.c:1106 git-add--interactive.perl:1129 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" @@ -618,46 +506,41 @@ msgstr "" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" -#: add-patch.c:1139 msgid "could not parse hunk header" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" -#: add-patch.c:1184 msgid "'git apply --cached' failed" msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" +#. #-#-#-#-# add-patch.c.po #-#-#-#-# #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #. +#. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-# #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input #. at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: add-patch.c:1253 git-add--interactive.perl:1244 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " -#: add-patch.c:1296 msgid "The selected hunks do not apply to the index!" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" -#: add-patch.c:1297 git-add--interactive.perl:1348 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: add-patch.c:1304 git-add--interactive.perl:1351 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" -#: add-patch.c:1361 msgid "" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" @@ -679,72 +562,56 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - hiển thị trợ giúp\n" -#: add-patch.c:1523 add-patch.c:1533 msgid "No previous hunk" msgstr "Không có khúc kế trước" -#: add-patch.c:1528 add-patch.c:1538 msgid "No next hunk" msgstr "Không có khúc kế tiếp" -#: add-patch.c:1544 msgid "No other hunks to goto" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" -#: add-patch.c:1555 git-add--interactive.perl:1608 msgid "go to which hunk ( to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào ( để xem thêm)? " -#: add-patch.c:1556 git-add--interactive.perl:1610 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " -#: add-patch.c:1567 #, c-format msgid "Invalid number: '%s'" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" -#: add-patch.c:1572 #, c-format msgid "Sorry, only %d hunk available." msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." -#: add-patch.c:1581 msgid "No other hunks to search" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" -#: add-patch.c:1587 git-add--interactive.perl:1663 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " -#: add-patch.c:1602 #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" -#: add-patch.c:1619 msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" -#: add-patch.c:1626 msgid "Sorry, cannot split this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" -#: add-patch.c:1630 #, c-format msgid "Split into %d hunks." msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." -#: add-patch.c:1634 msgid "Sorry, cannot edit this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" -#: add-patch.c:1686 msgid "'git apply' failed" msgstr "“git apply” gặp lỗi" -#: advice.c:81 #, c-format msgid "" "\n" @@ -753,47 +620,39 @@ msgstr "" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" -#: advice.c:97 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" -#: advice.c:181 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:183 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:185 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:187 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:189 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " "trộn." -#: advice.c:191 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:199 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm '\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -801,27 +660,21 @@ msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm ”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:207 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:212 builtin/merge.c:1388 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:214 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:215 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:220 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: advice.c:230 #, c-format msgid "" "The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n" @@ -833,7 +686,6 @@ msgstr "" "bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n" "cập nhật trong chỉ mục:\n" -#: advice.c:237 msgid "" "If you intend to update such entries, try one of the following:\n" "* Use the --sparse option.\n" @@ -843,7 +695,6 @@ msgstr "" "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n" "* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt." -#: advice.c:245 #, c-format msgid "" "Note: switching to '%s'.\n" @@ -885,104 +736,67 @@ msgstr "" "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" "\n" -#: alias.c:50 msgid "cmdline ends with \\" msgstr "cmdline kết thúc với \\" -#: alias.c:51 msgid "unclosed quote" msgstr "chưa có dấu nháy đóng" -#: apply.c:70 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:86 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:138 archive.c:584 parse-options.c:1122 range-diff.c:555 -#: revision.c:2314 revision.c:2318 revision.c:2327 revision.c:2332 -#: revision.c:2560 revision.c:2895 revision.c:2899 revision.c:2907 -#: revision.c:2910 revision.c:2912 builtin/add.c:507 builtin/add.c:509 -#: builtin/add.c:515 builtin/add.c:527 builtin/branch.c:755 -#: builtin/checkout.c:472 builtin/checkout.c:475 builtin/checkout.c:1663 -#: builtin/checkout.c:1773 builtin/checkout.c:1776 builtin/clone.c:921 -#: builtin/commit.c:359 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:1200 -#: builtin/commit.c:1256 builtin/commit.c:1273 builtin/describe.c:593 -#: builtin/diff-tree.c:155 builtin/difftool.c:733 builtin/fast-export.c:1245 -#: builtin/fetch.c:2141 builtin/fetch.c:2162 builtin/fetch.c:2167 -#: builtin/help.c:602 builtin/index-pack.c:1858 builtin/init-db.c:560 -#: builtin/log.c:1968 builtin/log.c:1970 builtin/ls-files.c:778 -#: builtin/merge-base.c:163 builtin/merge-base.c:169 builtin/merge.c:1409 -#: builtin/merge.c:1411 builtin/pack-objects.c:4098 builtin/push.c:592 -#: builtin/push.c:630 builtin/push.c:636 builtin/push.c:641 -#: builtin/rebase.c:1221 builtin/rebase.c:1223 builtin/rebase.c:1227 -#: builtin/repack.c:688 builtin/repack.c:719 builtin/reset.c:433 -#: builtin/reset.c:469 builtin/rev-list.c:537 builtin/show-branch.c:711 -#: builtin/stash.c:1696 builtin/stash.c:1699 builtin/submodule--helper.c:1328 -#: builtin/submodule--helper.c:3054 builtin/tag.c:527 builtin/tag.c:573 -#: builtin/worktree.c:779 #, c-format msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together" msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" -#: apply.c:141 apply.c:152 apply.c:155 #, c-format msgid "'%s' outside a repository" msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:807 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: apply.c:816 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: apply.c:890 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: apply.c:928 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: apply.c:934 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:935 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:940 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: apply.c:969 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" -#: apply.c:1288 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" -#: apply.c:1378 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -994,91 +808,73 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: apply.c:1391 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" -#: apply.c:1487 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: apply.c:1556 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:1759 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1761 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1795 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: apply.c:1832 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1834 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1837 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: apply.c:1985 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:2022 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: apply.c:2184 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: apply.c:2270 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: apply.c:2274 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: apply.c:2943 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: apply.c:3064 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: apply.c:3076 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: apply.c:3082 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -1087,657 +883,518 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: apply.c:3104 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: apply.c:3112 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " "“%s”" -#: apply.c:3159 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" -#: apply.c:3170 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." -#: apply.c:3178 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" -#: apply.c:3196 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" -#: apply.c:3209 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: apply.c:3216 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: apply.c:3237 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: apply.c:3360 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3412 apply.c:3423 apply.c:3469 midx.c:105 pack-revindex.c:214 -#: setup.c:310 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: apply.c:3420 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3449 apply.c:3721 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3559 apply.c:3736 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3568 apply.c:3744 apply.c:3960 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3605 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”." -#: apply.c:3608 #, c-format msgid "Performing three-way merge...\n" msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3624 apply.c:3628 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3640 #, c-format msgid "Failed to perform three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3654 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3659 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3676 #, c-format msgid "Falling back to direct application...\n" msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n" -#: apply.c:3688 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3761 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3763 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3900 apply.c:3902 read-cache.c:903 read-cache.c:932 -#: read-cache.c:1399 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3958 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3962 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3982 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3987 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:4007 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:4011 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:4026 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4118 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4125 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4128 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4137 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4147 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4285 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4319 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4325 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4333 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4339 apply.c:4484 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4382 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2258 -#: builtin/gc.c:2293 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4386 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4456 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4554 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4562 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4565 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4576 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4584 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4598 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4602 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4731 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4740 msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")" msgstr "" "Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")" -#: apply.c:4761 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4918 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4945 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4951 apply.c:4966 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4959 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4975 builtin/add.c:690 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:430 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:5003 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:5006 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:5008 builtin/am.c:2379 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:5009 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:5012 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:5014 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:5018 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:5020 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:5022 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:5024 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:5026 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" -#: apply.c:5028 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:5030 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:5033 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:5035 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails" msgstr "" "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực " "hiện được" -#: apply.c:5037 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:5040 builtin/checkout-index.c:230 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:5042 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng ngữ cảnh khớp" -#: apply.c:5043 builtin/am.c:2355 builtin/am.c:2358 -#: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100 -#: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3983 -#: builtin/rebase.c:1079 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:5044 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:5047 apply.c:5050 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" -#: apply.c:5053 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:5055 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" -#: apply.c:5057 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:5059 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:5062 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:5065 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:5067 builtin/am.c:2367 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:5068 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" -#: apply.c:5071 msgid "don't return error for empty patches" msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng" -#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:346 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%s”" -#: archive-tar.c:265 archive-zip.c:359 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" -#: archive-tar.c:447 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" -#: archive-tar.c:450 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" -#: archive-tar.c:457 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" -#: archive-zip.c:319 #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" -#: archive-zip.c:323 #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" -#: archive-zip.c:470 builtin/pack-objects.c:363 builtin/pack-objects.c:366 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: archive-zip.c:604 #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %" msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %" -#: archive.c:14 msgid "git archive [] [...]" msgstr "git archive [] […]" -#: archive.c:16 msgid "" "git archive --remote [--exec ] [] [...]" msgstr "" "git archive --remote [--exec ] [] […]" -#: archive.c:17 msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" -#: archive.c:188 archive.c:341 builtin/gc.c:497 builtin/notes.c:238 -#: builtin/tag.c:579 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: archive.c:426 builtin/add.c:214 builtin/add.c:657 builtin/rm.c:334 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:450 #, c-format msgid "no such ref: %.*s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" -#: archive.c:456 #, c-format msgid "not a valid object name: %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" -#: archive.c:469 #, c-format msgid "not a tree object: %s" msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" -#: archive.c:481 msgid "current working directory is untracked" msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" -#: archive.c:522 #, c-format msgid "File not found: %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" -#: archive.c:524 #, c-format msgid "Not a regular file: %s" msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" -#: archive.c:551 +#, c-format +msgid "unclosed quote: '%s'" +msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'" + +#, c-format +msgid "missing colon: '%s'" +msgstr "thiếu dấu hai chấm: “%s”" + +#, c-format +msgid "empty file name: '%s'" +msgstr "tên tập tin trống rỗng: “%s”" + msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:551 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:552 builtin/log.c:1809 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:553 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:554 archive.c:557 builtin/blame.c:881 builtin/blame.c:885 -#: builtin/blame.c:886 builtin/commit-tree.c:115 builtin/config.c:135 -#: builtin/fast-export.c:1181 builtin/fast-export.c:1183 -#: builtin/fast-export.c:1187 builtin/grep.c:936 builtin/hash-object.c:104 -#: builtin/ls-files.c:654 builtin/ls-files.c:657 builtin/notes.c:410 -#: builtin/notes.c:576 builtin/read-tree.c:115 parse-options.h:195 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:555 msgid "add untracked file to archive" msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" -#: archive.c:558 builtin/archive.c:88 +msgid "path:content" +msgstr "đường dẫn:nội dung" + msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:560 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:561 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:563 msgid "set compression level" msgstr "đặt mức nén" -#: archive.c:566 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:568 builtin/archive.c:89 builtin/clone.c:122 builtin/clone.c:125 -#: builtin/submodule--helper.c:1884 builtin/submodule--helper.c:2718 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:569 builtin/archive.c:90 msgid "retrieve the archive from remote repository " msgstr "nhận kho nén từ kho chứa trên máy chủ" -#: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:708 -#: builtin/notes.c:496 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:571 builtin/archive.c:92 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ" -#: archive.c:578 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" -#: archive.c:580 fetch-pack.c:300 revision.c:2914 builtin/add.c:530 -#: builtin/add.c:562 builtin/checkout.c:1782 builtin/clone.c:1099 -#: builtin/clone.c:1102 builtin/commit.c:371 builtin/fast-export.c:1230 -#: builtin/index-pack.c:1854 builtin/log.c:2140 builtin/reset.c:442 -#: builtin/reset.c:500 builtin/rm.c:281 builtin/stash.c:1708 -#: builtin/worktree.c:580 builtin/worktree.c:781 http-fetch.c:144 -#: http-fetch.c:153 #, c-format msgid "the option '%s' requires '%s'" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”" -#: archive.c:582 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" -#: archive.c:606 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" -#: archive.c:615 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" -#: attr.c:202 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" -#: attr.c:363 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" -#: attr.c:403 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -1745,22 +1402,18 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: bisect.c:488 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" -#: bisect.c:698 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:765 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:790 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -1769,7 +1422,6 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:795 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -1778,7 +1430,6 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:800 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -1787,7 +1438,6 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:808 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -1798,7 +1448,6 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:821 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -1810,36 +1459,29 @@ msgstr "" "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." -#: bisect.c:860 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:910 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:940 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:986 builtin/merge.c:155 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:1026 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:1056 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:1065 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" @@ -1848,7 +1490,6 @@ msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:1094 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" @@ -1857,52 +1498,38 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. -#: bisect.c:1100 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" -#: blame.c:2773 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: blame.c:2787 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: blame.c:2808 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:2817 bundle.c:231 midx.c:1058 ref-filter.c:2371 remote.c:2157 -#: sequencer.c:2348 sequencer.c:4872 submodule.c:913 builtin/commit.c:1118 -#: builtin/log.c:437 builtin/log.c:1055 builtin/log.c:1663 builtin/log.c:2096 -#: builtin/log.c:2387 builtin/merge.c:431 builtin/pack-objects.c:3381 -#: builtin/pack-objects.c:3781 builtin/pack-objects.c:3796 -#: builtin/shortlog.c:255 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: blame.c:2835 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: blame.c:2846 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: blame.c:2857 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" -#: branch.c:93 msgid "" "cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when " "rebasing is requested" @@ -1910,31 +1537,25 @@ msgstr "" "không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà " "lệnh cải tổ được yêu cầu" -#: branch.c:104 #, c-format msgid "not setting branch '%s' as its own upstream" msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó" -#: branch.c:160 #, c-format msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing." msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:161 #, c-format msgid "branch '%s' set up to track '%s'." msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”." -#: branch.c:164 #, c-format msgid "branch '%s' set up to track:" msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:" -#: branch.c:176 msgid "unable to write upstream branch configuration" msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" -#: branch.c:178 msgid "" "\n" "After fixing the error cause you may try to fix up\n" @@ -1944,34 +1565,32 @@ msgstr "" "Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:" -#: branch.c:219 #, c-format msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set" msgstr "" "đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt" -#: branch.c:225 #, c-format msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set" msgstr "" "đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào " "được đặt" -#: branch.c:277 #, c-format msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'" msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'" +#. #-#-#-#-# branch.c.po #-#-#-#-# #. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate #. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll #. probably want to swap the "%s" and leading " " space around. #. +#. #-#-#-#-# object-name.c.po #-#-#-#-# #. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output #. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages #. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space #. around. #. -#: branch.c:289 object-name.c:464 #, c-format msgid " %s\n" msgstr " %s\n" @@ -1979,7 +1598,6 @@ msgstr " %s\n" #. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of #. duplicate refspecs, composed above. #. -#: branch.c:295 #, c-format msgid "" "There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n" @@ -2000,34 +1618,28 @@ msgstr "" "các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n" "không gian tên theo dõi khác." -#: branch.c:344 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name" msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ" -#: branch.c:364 #, c-format msgid "a branch named '%s' already exists" msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”" -#: branch.c:370 #, c-format msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: branch.c:393 #, c-format msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch" msgstr "" "không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh" -#: branch.c:395 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:397 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -2047,28 +1659,22 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:445 builtin/replace.c:321 builtin/replace.c:377 -#: builtin/replace.c:423 builtin/replace.c:453 #, c-format msgid "not a valid object name: '%s'" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" -#: branch.c:465 #, c-format msgid "ambiguous object name: '%s'" msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:470 #, c-format msgid "not a valid branch point: '%s'" msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”" -#: branch.c:658 #, c-format msgid "submodule '%s': unable to find submodule" msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tìm thấy mô-đun-con" -#: branch.c:661 #, c-format msgid "" "You may try updating the submodules using 'git checkout %s && git submodule " @@ -2077,384 +1683,12303 @@ msgstr "" "Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout %s && " "git submodule update --init'" -#: branch.c:672 branch.c:698 #, c-format msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'" msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tạo nhánh “%s”" -#: branch.c:730 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" -#: branch.c:755 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" -#: bundle.c:45 -#, c-format -msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s" -msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s" +msgid "git add [] [--] ..." +msgstr "git add [] [--] …" -#: bundle.c:53 #, c-format -msgid "unknown capability '%s'" -msgstr "không hiểu dung lượng “%s”" +msgid "cannot chmod %cx '%s'" +msgstr "không thể chmod %cx “%s”" -#: bundle.c:79 #, c-format -msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file" -msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)" +msgid "unexpected diff status %c" +msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" + +msgid "updating files failed" +msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: bundle.c:118 #, c-format -msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" -msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" +msgid "remove '%s'\n" +msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" + +msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" +msgstr "" +"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" + +msgid "Could not read the index" +msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" + +msgid "Could not write patch" +msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" + +msgid "editing patch failed" +msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" + +#, c-format +msgid "Could not stat '%s'" +msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +msgid "Empty patch. Aborted." +msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." + +#, c-format +msgid "Could not apply '%s'" +msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" + +msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " +"của bạn:\n" + +msgid "dry run" +msgstr "chạy thử" + +msgid "be verbose" +msgstr "chi tiết" + +msgid "interactive picking" +msgstr "sửa bằng cách tương tác" + +msgid "select hunks interactively" +msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" + +msgid "edit current diff and apply" +msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" + +msgid "allow adding otherwise ignored files" +msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" + +msgid "update tracked files" +msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" + +msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" +msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" + +msgid "record only the fact that the path will be added later" +msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" + +msgid "add changes from all tracked and untracked files" +msgstr "" +"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " +"vết" + +msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" +msgstr "" +"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" + +msgid "don't add, only refresh the index" +msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" + +msgid "just skip files which cannot be added because of errors" +msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" + +msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" +msgstr "" +"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" + +msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone" +msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”" + +msgid "override the executable bit of the listed files" +msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" + +msgid "warn when adding an embedded repository" +msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" + +#, c-format +msgid "" +"You've added another git repository inside your current repository.\n" +"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" +"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" +"If you meant to add a submodule, use:\n" +"\n" +"\tgit submodule add %s\n" +"\n" +"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" +"index with:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"See \"git help submodule\" for more information." +msgstr "" +"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" +"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" +"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" +"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" +"\n" +"\tgit submodule add %s\n" +"\n" +"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" +"nó khỏi mục lục bằng:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." + +#, c-format +msgid "adding embedded git repository: %s" +msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" + +msgid "" +"Use -f if you really want to add them.\n" +"Turn this message off by running\n" +"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" +msgstr "" +"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n" +"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" +"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" + +msgid "adding files failed" +msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" +msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" + +#, c-format +msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together" +msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau" + +#, c-format +msgid "Nothing specified, nothing added.\n" +msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" + +msgid "" +"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" +"Turn this message off by running\n" +"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" +msgstr "" +"Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n" +"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" +"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" + +msgid "index file corrupt" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#, c-format +msgid "bad action '%s' for '%s'" +msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”" + +#, c-format +msgid "invalid value for '%s': '%s'" +msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'" + +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +msgid "could not parse author script" +msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" + +#, c-format +msgid "could not parse %s" +msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" + +#, c-format +msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" +msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" + +#, c-format +msgid "Malformed input line: '%s'." +msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" + +msgid "fseek failed" +msgstr "fseek gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#, c-format +msgid "could not parse patch '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" +msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" + +msgid "invalid timestamp" +msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" + +msgid "invalid Date line" +msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" + +msgid "invalid timezone offset" +msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" + +msgid "Patch format detection failed." +msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." + +#, c-format +msgid "failed to create directory '%s'" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +msgid "Failed to split patches." +msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." + +#, c-format +msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." +msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." + +#, c-format +msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." + +#, c-format +msgid "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\"." +msgstr "" +"Để ghi một miếng vá trống rỗng như một lần chuyển giao rông, \"%s --allow-" +"empty\"." + +#, c-format +msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." +msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." + +msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." +msgstr "" +"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " +"bị mất." + +#, c-format +msgid "missing author line in commit %s" +msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" + +#, c-format +msgid "invalid ident line: %.*s" +msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" + +#, c-format +msgid "unable to parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”." + +msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." +msgstr "" +"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" + +msgid "" +"Did you hand edit your patch?\n" +"It does not apply to blobs recorded in its index." +msgstr "" +"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." + +msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." +msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" + +msgid "Failed to merge in the changes." +msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." + +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +msgid "applying to an empty history" +msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" + +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" + +#, c-format +msgid "cannot resume: %s does not exist." +msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." + +msgid "Commit Body is:" +msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] +#. in your translation. The program will only accept English +#. input at this point. +#. +#, c-format +msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " +msgstr "" +"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " +"cả [a]: " + +msgid "unable to write index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" + +#, c-format +msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" +msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" + +#, c-format +msgid "Skipping: %.*s" +msgstr "Đang bỏ qua: %.*s" + +#, c-format +msgid "Creating an empty commit: %.*s" +msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s" + +msgid "Patch is empty." +msgstr "Miếng vá trống rỗng." + +#, c-format +msgid "Applying: %.*s" +msgstr "Áp dụng: %.*s" + +msgid "No changes -- Patch already applied." +msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#, c-format +msgid "Patch failed at %s %.*s" +msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" + +msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" +msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" + +msgid "No changes - recorded it as an empty commit." +msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng." + +msgid "" +"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" +"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" +"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." +msgstr "" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" +"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" +"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " +"vá này." + +msgid "" +"You still have unmerged paths in your index.\n" +"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " +"such.\n" +"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." +msgstr "" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" +"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " +"dấu chúng là thế.\n" +"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" +"\" cho nó." + +msgid "unable to write new index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'." +msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." + +msgid "failed to clean index" +msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" + +msgid "" +"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" +"Not rewinding to ORIG_HEAD" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" +"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" + +#, c-format +msgid "failed to read '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" + +#, c-format +msgid "options '%s=%s' and '%s=%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s=%s' và '%s=%s' không thể dùng cùng nhau" + +msgid "git am [] [( | )...]" +msgstr "git am [] [(|)…]" + +msgid "git am [] (--continue | --skip | --abort)" +msgstr "git am [] (--continue | --skip | --abort)" + +msgid "run interactively" +msgstr "chạy kiểu tương tác" + +msgid "historical option -- no-op" +msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" + +msgid "allow fall back on 3way merging if needed" +msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" + +msgid "be quiet" +msgstr "im lặng" + +msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao" + +msgid "recode into utf8 (default)" +msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" + +msgid "pass -k flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" + +msgid "pass -b flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" + +msgid "pass -m flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" + +msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" +msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" + +msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" +msgstr "" +"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" + +msgid "strip everything before a scissors line" +msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" + +msgid "pass it through git-mailinfo" +msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo" + +msgid "pass it through git-apply" +msgstr "chuyển nó qua git-apply" + +msgid "n" +msgstr "n" + +msgid "format" +msgstr "định dạng" + +msgid "format the patch(es) are in" +msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" + +msgid "override error message when patch failure occurs" +msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" + +msgid "continue applying patches after resolving a conflict" +msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" + +msgid "synonyms for --continue" +msgstr "đồng nghĩa với --continue" + +msgid "skip the current patch" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" + +msgid "restore the original branch and abort the patching operation" +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá" + +msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is" +msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" + +msgid "show the patch being applied" +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" + +msgid "record the empty patch as an empty commit" +msgstr "ghi lại miếng vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống" + +msgid "lie about committer date" +msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" + +msgid "use current timestamp for author date" +msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" + +msgid "key-id" +msgstr "mã-số-khóa" + +msgid "GPG-sign commits" +msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" + +msgid "how to handle empty patches" +msgstr "xử lý các miếng vá trống rỗng như thế nào" + +msgid "(internal use for git-rebase)" +msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" + +msgid "" +"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" +"it will be removed. Please do not use it anymore." +msgstr "" +"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" +"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." + +msgid "failed to read the index" +msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" + +#, c-format +msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." +msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." + +#, c-format +msgid "" +"Stray %s directory found.\n" +"Use \"git am --abort\" to remove it." +msgstr "" +"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" +"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." + +msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." +msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." + +msgid "interactive mode requires patches on the command line" +msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" + +msgid "git apply [] [...]" +msgstr "git apply [] […]" + +msgid "could not redirect output" +msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" + +msgid "git archive: Remote with no URL" +msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" + +msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" + +#, c-format +msgid "git archive: NACK %s" +msgstr "git archive: NACK %s" + +msgid "git archive: protocol error" +msgstr "git archive: lỗi giao thức" + +msgid "git archive: expected a flush" +msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" + +msgid "git bisect--helper --bisect-reset []" +msgstr "git bisect--helper --bisect-reset []" + +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}= --term-{old,good}" +"=] [--no-checkout] [--first-parent] [ [...]] [--] " +"[...]" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}= --term-{old,good}" +"=] [--no-checkout] [--first-parent] [ […]] [--] […]" + +msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) []" +msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) []" + +msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [...]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-state (good|old) […]" + +msgid "git bisect--helper --bisect-replay " +msgstr "git bisect--helper --bisect-replay " + +msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(|)...]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(|)…]" + +msgid "git bisect--helper --bisect-run ..." +msgstr "git bisect--helper --bisect-run …" + +#, c-format +msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”" + +#, c-format +msgid "could not write to file '%s'" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot open file '%s' for reading" +msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid term" +msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" + +#, c-format +msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" + +#, c-format +msgid "can't change the meaning of the term '%s'" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" + +msgid "please use two different terms" +msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" + +#, c-format +msgid "We are not bisecting.\n" +msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid commit" +msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" + +#, c-format +msgid "" +"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset '." +msgstr "" +"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset ”." + +#, c-format +msgid "Bad bisect_write argument: %s" +msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" + +#, c-format +msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" +msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" + +#, c-format +msgid "couldn't open the file '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#, c-format +msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" +msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" + +#, c-format +msgid "" +"You need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." + +#, c-format +msgid "" +"You need to start by \"git bisect start\".\n" +"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" +"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." + +#, c-format +msgid "bisecting only with a %s commit" +msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#. +msgid "Are you sure [Y/n]? " +msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " + +msgid "status: waiting for both good and bad commits\n" +msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n" + +#, c-format +msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n" +msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n" +msgstr[0] "" +"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao " +"tốt\n" + +msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n" +msgstr "" +"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n" + +msgid "no terms defined" +msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" + +#, c-format +msgid "" +"Your current terms are %s for the old state\n" +"and %s for the new state.\n" +msgstr "" +"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" +"và %s cho tình trạng mới.\n" + +#, c-format +msgid "" +"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" +"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." +msgstr "" +"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" +"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." + +msgid "revision walk setup failed\n" +msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n" + +#, c-format +msgid "could not open '%s' for appending" +msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm" + +msgid "'' is not a valid term" +msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" + +#, c-format +msgid "unrecognized option: '%s'" +msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" +msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" + +msgid "bad HEAD - I need a HEAD" +msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" + +#, c-format +msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start '." +msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset \"." + +msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" +msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" + +msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" +msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" + +#, c-format +msgid "invalid ref: '%s'" +msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" + +msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" +msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#. +msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " +msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " + +msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument" +msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số" + +#, c-format +msgid "'git bisect %s' can take only one argument." +msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số." + +#, c-format +msgid "Bad rev input: %s" +msgstr "Đầu vào rev sai: %s" + +#, c-format +msgid "Bad rev input (not a commit): %s" +msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s" + +msgid "We are not bisecting." +msgstr "Chúng tôi không bisect." + +#, c-format +msgid "'%s'?? what are you talking about?" +msgstr "“%s”?? bạn đang nói gì thế?" + +#, c-format +msgid "cannot read file '%s' for replaying" +msgstr "không thể đọc tập tin “%s” để thao diễn lại" + +#, c-format +msgid "running %s\n" +msgstr "đang chạy %s\n" + +msgid "bisect run failed: no command provided." +msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." + +#, c-format +msgid "unable to verify '%s' on good revision" +msgstr "không thể xác nhận “%s” trên điểm xét duyệt tốt" + +#, c-format +msgid "bogus exit code %d for good revision" +msgstr "mã thoát giả %d cho điểm xét duyệt tốt" + +#, c-format +msgid "bisect run failed: exit code %d from '%s' is < 0 or >= 128" +msgstr "chạy bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh “%s” là < 0 hoặc >= 128" + +#, c-format +msgid "cannot open file '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +msgid "bisect run cannot continue any more" +msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" + +#, c-format +msgid "bisect run success" +msgstr "bisect chạy thành công" + +#, c-format +msgid "bisect found first bad commit" +msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên" + +#, c-format +msgid "" +"bisect run failed: 'git bisect--helper --bisect-state %s' exited with error " +"code %d" +msgstr "" +"chạy bisect gặp lỗi: “git bisect--helper --bisect-state %s” đã thoát ra với " +"mã lỗi %d" + +msgid "reset the bisection state" +msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" + +msgid "check whether bad or good terms exist" +msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" + +msgid "print out the bisect terms" +msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" + +msgid "start the bisect session" +msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" + +msgid "find the next bisection commit" +msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi" + +msgid "mark the state of ref (or refs)" +msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)" + +msgid "list the bisection steps so far" +msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa" + +msgid "replay the bisection process from the given file" +msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho" + +msgid "skip some commits for checkout" +msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra" + +msgid "visualize the bisection" +msgstr "trực quan việc di chuyển nửa bước" + +msgid "use ... to automatically bisect" +msgstr "dùng … để bisect một cách tự động" + +msgid "no log for BISECT_WRITE" +msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" + +msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" +msgstr "" +"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" + +msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" +msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" + +msgid "--bisect-next requires 0 arguments" +msgstr "--bisect-next cần 0 tham số" + +msgid "--bisect-log requires 0 arguments" +msgstr "--bisect-log cần 0 tham số" + +msgid "no logfile given" +msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" + +msgid "git blame [] [] [] [--] " +msgstr "git blame [] [] [] [--] " + +msgid " are documented in git-rev-list(1)" +msgstr " được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" + +#, c-format +msgid "expecting a color: %s" +msgstr "cần một màu: %s" + +msgid "must end with a color" +msgstr "phải kết thúc bằng một màu" + +#, c-format +msgid "cannot find revision %s to ignore" +msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" + +msgid "show blame entries as we find them, incrementally" +msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" + +msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)" +msgstr "" +"đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " +"off)" + +msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)" +msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" + +msgid "show work cost statistics" +msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc" + +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +msgid "show output score for blame entries" +msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”" + +msgid "show original filename (Default: auto)" +msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" + +msgid "show original linenumber (Default: off)" +msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" + +msgid "show in a format designed for machine consumption" +msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy" + +msgid "show porcelain format with per-line commit information" +msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" + +msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)" +msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" + +msgid "show raw timestamp (Default: off)" +msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" + +msgid "show long commit SHA1 (Default: off)" +msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" + +msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)" +msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" + +msgid "show author email instead of name (Default: off)" +msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)" + +msgid "ignore whitespace differences" +msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" + +msgid "rev" +msgstr "rev" + +msgid "ignore when blaming" +msgstr "bỏ qua khi blame" + +msgid "ignore revisions from " +msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ " + +msgid "color redundant metadata from previous line differently" +msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" + +msgid "color lines by age" +msgstr "các dòng màu theo tuổi" + +msgid "spend extra cycles to find better match" +msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" + +msgid "use revisions from instead of calling git-rev-list" +msgstr "" +"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi “git-rev-list”" + +msgid "use 's contents as the final image" +msgstr "sử dụng nội dung của như là ảnh cuối cùng" + +msgid "score" +msgstr "điểm số" + +msgid "find line copies within and across files" +msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" + +msgid "find line movements within and across files" +msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" + +msgid "range" +msgstr "vùng" + +msgid "process only line range , or function :" +msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>, hoặc tính năng :" + +msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" +msgstr "" +"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" + +#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the +#. maximum display width for a relative timestamp in +#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 +#. months ago", which takes 22 places, is the longest +#. among various forms of relative timestamps, but +#. your language may need more or fewer display +#. columns. +#. +msgid "4 years, 11 months ago" +msgstr "4 năm, 11 tháng trước" + +#, c-format +msgid "file %s has only %lu line" +msgid_plural "file %s has only %lu lines" +msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" + +msgid "Blaming lines" +msgstr "Các dòng blame" + +msgid "git branch [] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]" +msgstr "git branch [] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]" + +msgid "" +"git branch [] [-f] [--recurse-submodules] []" +msgstr "" +"git branch [] [-f] [--recurse-submodules] [<điểm-" +"đầu>]" + +msgid "git branch [] [-l] [...]" +msgstr "git branch [] [-l] [...]" + +msgid "git branch [] [-r] (-d | -D) ..." +msgstr "git branch [] [-r] (-d | -D) …" + +msgid "git branch [] (-m | -M) [] " +msgstr "git branch [] (-m | -M) [] " + +msgid "git branch [] (-c | -C) [] " +msgstr "git branch [] (-c | -C) [] " + +msgid "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" +msgstr "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" + +msgid "git branch [] [-r | -a] [--format]" +msgstr "git branch [] [-r | -a] [--format]" + +#, c-format +msgid "" +"deleting branch '%s' that has been merged to\n" +" '%s', but not yet merged to HEAD." +msgstr "" +"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" +" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." + +#, c-format +msgid "" +"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" +" '%s', even though it is merged to HEAD." +msgstr "" +"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" +" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." + +#, c-format +msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" + +#, c-format +msgid "" +"The branch '%s' is not fully merged.\n" +"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." +msgstr "" +"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" +"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." + +msgid "Update of config-file failed" +msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +msgid "cannot use -a with -d" +msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" + +msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" + +#, c-format +msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" + +#, c-format +msgid "remote-tracking branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." + +#, c-format +msgid "branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." + +#, c-format +msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" +msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" + +#, c-format +msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" +msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" + +msgid "unable to parse format string" +msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" + +msgid "could not resolve HEAD" +msgstr "không thể phân giải HEAD" + +#, c-format +msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" +msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" + +#, c-format +msgid "Branch %s is being rebased at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" + +#, c-format +msgid "Branch %s is being bisected at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" + +msgid "cannot copy the current branch while not on any." +msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +msgid "cannot rename the current branch while not on any." +msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +#, c-format +msgid "Invalid branch name: '%s'" +msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" + +msgid "Branch rename failed" +msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" + +msgid "Branch copy failed" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" + +#, c-format +msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" +msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" + +#, c-format +msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" +msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" + +#, c-format +msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" +msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" + +msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "" +"Please edit the description for the branch\n" +" %s\n" +"Lines starting with '%c' will be stripped.\n" +msgstr "" +"Viết các ghi chú cho nhánh:\n" +" %s\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" + +msgid "Generic options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" +msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" + +msgid "suppress informational messages" +msgstr "không xuất các thông tin" + +msgid "set branch tracking configuration" +msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh" + +msgid "do not use" +msgstr "không dùng" + +msgid "upstream" +msgstr "thượng nguồn" + +msgid "change the upstream info" +msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" + +msgid "unset the upstream info" +msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" + +msgid "use colored output" +msgstr "tô màu kết xuất" + +msgid "act on remote-tracking branches" +msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" + +msgid "print only branches that contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" + +msgid "print only branches that don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" + +msgid "Specific git-branch actions:" +msgstr "Hành động git-branch:" + +msgid "list both remote-tracking and local branches" +msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" + +msgid "delete fully merged branch" +msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" + +msgid "delete branch (even if not merged)" +msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" + +msgid "move/rename a branch and its reflog" +msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" + +msgid "move/rename a branch, even if target exists" +msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" + +msgid "copy a branch and its reflog" +msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" + +msgid "copy a branch, even if target exists" +msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" + +msgid "list branch names" +msgstr "liệt kê các tên nhánh" + +msgid "show current branch name" +msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" + +msgid "create the branch's reflog" +msgstr "tạo reflog của nhánh" + +msgid "edit the description for the branch" +msgstr "sửa mô tả cho nhánh" + +msgid "force creation, move/rename, deletion" +msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" + +msgid "print only branches that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" + +msgid "print only branches that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" + +msgid "list branches in columns" +msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" + +msgid "object" +msgstr "đối tượng" + +msgid "print only branches of the object" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" + +msgid "sorting and filtering are case insensitive" +msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" + +msgid "recurse through submodules" +msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" + +msgid "format to use for the output" +msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" + +msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." + +msgid "HEAD not found below refs/heads!" +msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" + +msgid "" +"branch with --recurse-submodules can only be used if submodule." +"propagateBranches is enabled" +msgstr "" +"nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule." +"propagateBranches được kích hoạt" + +msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches" +msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh" + +msgid "branch name required" +msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" + +msgid "Cannot give description to detached HEAD" +msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" + +msgid "cannot edit description of more than one branch" +msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" + +#, c-format +msgid "No commit on branch '%s' yet." +msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." + +#, c-format +msgid "No branch named '%s'." +msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." + +msgid "too many branches for a copy operation" +msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" + +msgid "too many arguments for a rename operation" +msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" + +msgid "too many arguments to set new upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" + +#, c-format +msgid "" +"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." +msgstr "" +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " +"nào cả." + +#, c-format +msgid "no such branch '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" + +#, c-format +msgid "branch '%s' does not exist" +msgstr "chưa có nhánh “%s”" + +msgid "too many arguments to unset upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" + +msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." +msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." + +#, c-format +msgid "Branch '%s' has no upstream information" +msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" + +msgid "" +"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" +"Did you mean to use: -a|-r --list ?" +msgstr "" +"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " +"nhánh.\n" +"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list ?" + +msgid "" +"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " +"'--set-upstream-to' instead." +msgstr "" +"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" +"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." + +msgid "git version:\n" +msgstr "phiên bản git:\n" + +#, c-format +msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" +msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n" + +msgid "compiler info: " +msgstr "thông tin trình biên dịch: " + +msgid "libc info: " +msgstr "thông tin libc: " + +msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" +msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" + +msgid "git bugreport [-o|--output-directory ] [-s|--suffix ]" +msgstr "" +"git bugreport [-o|--output-directory ] [-s|--suffix <định_dạng>]" + +msgid "" +"Thank you for filling out a Git bug report!\n" +"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" +"\n" +"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n" +"\n" +"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n" +"\n" +"What happened instead? (Actual behavior)\n" +"\n" +"What's different between what you expected and what actually happened?\n" +"\n" +"Anything else you want to add:\n" +"\n" +"Please review the rest of the bug report below.\n" +"You can delete any lines you don't wish to share.\n" +msgstr "" +"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n" +"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n" +"\n" +"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n" +"\n" +"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" +"\n" +"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n" +"\n" +"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" +"\n" +"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n" +"\n" +"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" +"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" + +msgid "specify a destination for the bugreport file" +msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" + +msgid "specify a strftime format suffix for the filename" +msgstr "" +"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" + +#, c-format +msgid "could not create leading directories for '%s'" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" + +msgid "System Info" +msgstr "Thông tin hệ thống" + +msgid "Enabled Hooks" +msgstr "Các Móc đã được bật" + +#, c-format +msgid "unable to write to %s" +msgstr "không thể ghi vào %s" + +#, c-format +msgid "Created new report at '%s'.\n" +msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" + +msgid "git bundle create [] " +msgstr "git bundle create [] " + +msgid "git bundle verify [] " +msgstr "git bundle verify [] " + +msgid "git bundle list-heads [...]" +msgstr "git bundle list-heads […]" + +msgid "git bundle unbundle [...]" +msgstr "git bundle unbundle […]" + +msgid "do not show progress meter" +msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" + +msgid "show progress meter" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" + +msgid "show progress meter during object writing phase" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" + +msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" +msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" + +msgid "specify bundle format version" +msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle" + +msgid "Need a repository to create a bundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." + +msgid "do not show bundle details" +msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" + +#, c-format +msgid "%s is okay\n" +msgstr "“%s” tốt\n" + +msgid "Need a repository to unbundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." + +msgid "Unbundling objects" +msgstr "Tháo rời các đối tượng" + +#, c-format +msgid "Unknown subcommand: %s" +msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" + +#, c-format +msgid "cannot read object %s '%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" + +msgid "flush is only for --buffer mode" +msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer" + +msgid "empty command in input" +msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào" + +#, c-format +msgid "whitespace before command: '%s'" +msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'" + +#, c-format +msgid "%s requires arguments" +msgstr "%s cần các tham số" + +#, c-format +msgid "%s takes no arguments" +msgstr "%s không nhận tham số" + +#, c-format +msgid "unknown command: '%s'" +msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'" + +msgid "only one batch option may be specified" +msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" + +msgid "git cat-file " +msgstr "git cat-file <đối tượng>" + +msgid "git cat-file (-e | -p) " +msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>" + +msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] " +msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>" + +msgid "" +"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" +"objects]\n" +" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" +" [--textconv | --filters]" +msgstr "" +"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" +"objects]\n" +" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" +" [--textconv | --filters]" + +msgid "" +"git cat-file (--textconv | --filters)\n" +" [: | --path= ]" +msgstr "" +"git cat-file (--textconv | --filters)\n" +" [: | --path= ]" + +msgid "Check object existence or emit object contents" +msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng" + +msgid "check if exists" +msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không" + +msgid "pretty-print content" +msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc" + +msgid "Emit [broken] object attributes" +msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]" + +msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)" +msgstr "" +"hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', " +"'tag', ...)" + +msgid "show object size" +msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" + +msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" +msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" + +msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)" +msgstr "" +"Đã yêu cầu các đối tượng batch trên đầu vào tiêu chuẩn stdin (hoặc --batch-" +"all-objects)" + +msgid "show full or contents" +msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung hay " + +msgid "like --batch, but don't emit " +msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra " + +msgid "read commands from stdin" +msgstr "đọc các lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects" +msgstr "" +"với --batch[-check]: bỏ qua đầu vào tiêu chuẩn stdin, batch mọi đối tượng đã " +"biết" + +msgid "Change or optimize batch output" +msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch" + +msgid "buffer --batch output" +msgstr "đệm kết xuất --batch" + +msgid "follow in-tree symlinks" +msgstr "theo liên kết mềm trong-cây" + +msgid "do not order objects before emitting them" +msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng" + +msgid "" +"Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with " +"batch)" +msgstr "" +"Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, " +"hoặc với batch)" + +msgid "run textconv on object's content" +msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" + +msgid "run filters on object's content" +msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng" + +msgid "blob|tree" +msgstr "blob|tree" + +msgid "use a for (--textconv | --filters); Not with 'batch'" +msgstr "" +"dùng một rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'" + +#, c-format +msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'" +msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'" + +msgid "path|tree-ish" +msgstr "path|tree-ish" + +#, c-format +msgid "'%s' requires a batch mode" +msgstr "“%s” cần một chế độ batch" + +#, c-format +msgid "'-%c' is incompatible with batch mode" +msgstr "'-%c' là xung khắc với chế độ batch" + +msgid "batch modes take no arguments" +msgstr "chế độ batch không nhận các đối số" + +#, c-format +msgid " required with '%s'" +msgstr "cần với '%s'" + +#, c-format +msgid " required with '-%c'" +msgstr "cần với '-%c'" + +msgid "too many arguments" +msgstr "có quá nhiều đối số" + +#, c-format +msgid "only two arguments allowed in mode, not %d" +msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ , không phải %d" + +msgid "git check-attr [-a | --all | ...] [--] ..." +msgstr "git check-attr [-a | --all | …] [--] tên-đường-dẫn…" + +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | ...]" +msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | …]" + +msgid "report all attributes set on file" +msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" + +msgid "use .gitattributes only from the index" +msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" + +msgid "read file names from stdin" +msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "terminate input and output records by a NUL character" +msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" + +msgid "suppress progress reporting" +msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" + +msgid "show non-matching input paths" +msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" + +msgid "ignore index when checking" +msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" + +msgid "cannot specify pathnames with --stdin" +msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" + +msgid "-z only makes sense with --stdin" +msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" + +msgid "no path specified" +msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" + +msgid "--quiet is only valid with a single pathname" +msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" + +msgid "cannot have both --quiet and --verbose" +msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" + +msgid "--non-matching is only valid with --verbose" +msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" + +msgid "git check-mailmap [] ..." +msgstr "git check-mailmap [] …" + +msgid "also read contacts from stdin" +msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#, c-format +msgid "unable to parse contact: %s" +msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" + +msgid "no contacts specified" +msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" + +msgid "git checkout--worker []" +msgstr "git checkout--worker []" + +msgid "string" +msgstr "chuỗi" + +msgid "when creating files, prepend " +msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm " + +msgid "git checkout-index [] [--] [...]" +msgstr "git checkout-index [] [--] […]" + +msgid "stage should be between 1 and 3 or all" +msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" + +msgid "check out all files in the index" +msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" + +msgid "do not skip files with skip-worktree set" +msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt" + +msgid "force overwrite of existing files" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" + +msgid "no warning for existing files and files not in index" +msgstr "" +"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" + +msgid "don't checkout new files" +msgstr "không checkout các tập tin mới" + +msgid "update stat information in the index file" +msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" + +msgid "read list of paths from the standard input" +msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "write the content to temporary files" +msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" + +msgid "copy out the files from named stage" +msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" + +msgid "git checkout [] " +msgstr "git checkout [] " + +msgid "git checkout [] [] -- ..." +msgstr "git checkout [] [] -- …" + +msgid "git switch [] []" +msgstr "git switch [] []" + +msgid "git restore [] [--source=] ..." +msgstr "git restore [] [--source=] …" + +#, c-format +msgid "path '%s' does not have our version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" + +#, c-format +msgid "path '%s' does not have their version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" + +#, c-format +msgid "path '%s' does not have all necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" + +#, c-format +msgid "path '%s' does not have necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" + +#, c-format +msgid "path '%s': cannot merge" +msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" + +#, c-format +msgid "Unable to add merge result for '%s'" +msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" + +#, c-format +msgid "Recreated %d merge conflict" +msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" +msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" + +#, c-format +msgid "Updated %d path from %s" +msgid_plural "Updated %d paths from %s" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" + +#, c-format +msgid "Updated %d path from the index" +msgid_plural "Updated %d paths from the index" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" + +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with updating paths" +msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" + +#, c-format +msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." +msgstr "" +"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." + +#, c-format +msgid "neither '%s' or '%s' is specified" +msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" +msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" +msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s" + +#, c-format +msgid "path '%s' is unmerged" +msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" + +msgid "you need to resolve your current index first" +msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" + +#, c-format +msgid "" +"cannot continue with staged changes in the following files:\n" +"%s" +msgstr "" +"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng " +"sau:\n" +"%s" + +#, c-format +msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" + +msgid "HEAD is now at" +msgstr "HEAD hiện giờ tại" + +msgid "unable to update HEAD" +msgstr "không thể cập nhật HEAD" + +#, c-format +msgid "Reset branch '%s'\n" +msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" + +#, c-format +msgid "Already on '%s'\n" +msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" + +#, c-format +msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" + +#, c-format +msgid "Switched to a new branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" + +#, c-format +msgid "Switched to branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" + +#, c-format +msgid " ... and %d more.\n" +msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgid_plural "" +"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgstr[0] "" +"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " +"đến\n" +"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" +"\n" +"%s\n" + +#, c-format +msgid "" +"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch %s\n" +"\n" +msgid_plural "" +"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch %s\n" +"\n" +msgstr[0] "" +"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" +"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" +"\n" +" git branch %s\n" +"\n" + +msgid "internal error in revision walk" +msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" + +msgid "Previous HEAD position was" +msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" + +msgid "You are on a branch yet to be born" +msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" + +#, c-format +msgid "" +"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" +"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" +msgstr "" +"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" +"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" + +msgid "" +"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" +"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/\n" +"\n" +"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous prefer\n" +"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" +"checkout.defaultRemote=origin in your config." +msgstr "" +"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" +"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một một máy chủ ưa thích\n" +"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" +"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." + +#, c-format +msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" +msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" + +msgid "only one reference expected" +msgstr "chỉ cần một tham chiếu" + +#, c-format +msgid "only one reference expected, %d given." +msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." + +#, c-format +msgid "invalid reference: %s" +msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "reference is not a tree: %s" +msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" + +#, c-format +msgid "a branch is expected, got tag '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" + +#, c-format +msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" + +#, c-format +msgid "a branch is expected, got '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +#, c-format +msgid "a branch is expected, got commit '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +msgid "" +"If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --" +"detach." + +msgid "" +"cannot switch branch while merging\n" +"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" +"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +msgid "" +"cannot switch branch in the middle of an am session\n" +"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" +"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +msgid "" +"cannot switch branch while rebasing\n" +"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" +"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." + +msgid "" +"cannot switch branch while cherry-picking\n" +"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" +"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." + +msgid "" +"cannot switch branch while reverting\n" +"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" +"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +msgid "you are switching branch while bisecting" +msgstr "" +"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " +"bước" + +msgid "paths cannot be used with switching branches" +msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" + +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with switching branches" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" + +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with '%s'" +msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' cannot take " +msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" + +#, c-format +msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" + +msgid "missing branch or commit argument" +msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" + +msgid "perform a 3-way merge with the new branch" +msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" + +msgid "style" +msgstr "kiểu" + +msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)" +msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)" + +msgid "detach HEAD at named commit" +msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" + +msgid "force checkout (throw away local modifications)" +msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" + +msgid "new-branch" +msgstr "nhánh-mới" + +msgid "new unparented branch" +msgstr "nhánh không cha mới" + +msgid "update ignored files (default)" +msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" + +msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" +msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" + +msgid "checkout our version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +msgid "checkout their version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" +msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" + +#, c-format +msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau" + +msgid "--track needs a branch name" +msgstr "--track cần tên một nhánh" + +#, c-format +msgid "missing branch name; try -%c" +msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" + +#, c-format +msgid "could not resolve %s" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +msgid "invalid path specification" +msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" +msgstr "" +"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " +"từ đó" + +#, c-format +msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" +msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" + +msgid "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" +"checking out of the index." +msgstr "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" +"checkout bảng mục lục (index)." + +msgid "you must specify path(s) to restore" +msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" + +msgid "branch" +msgstr "nhánh" + +msgid "create and checkout a new branch" +msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" + +msgid "create/reset and checkout a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" + +msgid "create reflog for new branch" +msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" + +msgid "second guess 'git checkout ' (default)" +msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout ” (mặc định)" + +msgid "use overlay mode (default)" +msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" + +msgid "create and switch to a new branch" +msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" + +msgid "create/reset and switch to a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" + +msgid "second guess 'git switch '" +msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch \"" + +msgid "throw away local modifications" +msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" + +msgid "which tree-ish to checkout from" +msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" + +msgid "restore the index" +msgstr "phục hồi bảng mục lục" + +msgid "restore the working tree (default)" +msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" + +msgid "ignore unmerged entries" +msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" + +msgid "use overlay mode" +msgstr "dùng chế độ che phủ" + +msgid "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] ..." +msgstr "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] …" + +#, c-format +msgid "Removing %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" + +#, c-format +msgid "Would remove %s\n" +msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" + +#, c-format +msgid "Skipping repository %s\n" +msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" + +#, c-format +msgid "Would skip repository %s\n" +msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" + +#, c-format +msgid "failed to remove %s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" + +#, c-format +msgid "could not lstat %s\n" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" + +msgid "Refusing to remove current working directory\n" +msgstr "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" + +msgid "Would refuse to remove current working directory\n" +msgstr "Nên từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" + +#, c-format +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a numbered item\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +" - (empty) select nothing\n" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục được đánh số\n" +"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" +" - (để trống) không chọn gì cả\n" + +#, c-format +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a single item\n" +"3-5 - select a range of items\n" +"2-3,6-9 - select multiple ranges\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +"-... - unselect specified items\n" +"* - choose all items\n" +" - (empty) finish selecting\n" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục đơn\n" +"3-5 - chọn một vùng\n" +"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" +"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" +"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"* - chọn tất\n" +" - (để trống) kết thúc việc chọn\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "Huh (%s)?\n" +msgstr "Hả (%s)?\n" + +#, c-format +msgid "Input ignore patterns>> " +msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " + +#, c-format +msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" +msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" + +msgid "Select items to delete" +msgstr "Chọn mục muốn xóa" + +#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is +#, c-format +msgid "Remove %s [y/N]? " +msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " + +msgid "" +"clean - start cleaning\n" +"filter by pattern - exclude items from deletion\n" +"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" +"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" +"quit - stop cleaning\n" +"help - this screen\n" +"? - help for prompt selection" +msgstr "" +"clean - bắt đầu dọn dẹp\n" +"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" +"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" +"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" +"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" +"help - hiển thị chính trợ giúp này\n" +"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" + +msgid "Would remove the following item:" +msgid_plural "Would remove the following items:" +msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" + +msgid "No more files to clean, exiting." +msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." + +msgid "do not print names of files removed" +msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" + +msgid "force" +msgstr "ép buộc" + +msgid "interactive cleaning" +msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" + +msgid "remove whole directories" +msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" + +msgid "pattern" +msgstr "mẫu" + +msgid "add to ignore rules" +msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" + +msgid "remove ignored files, too" +msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" + +msgid "remove only ignored files" +msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" + +msgid "" +"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " +"clean" +msgstr "" +"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " +"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +msgid "" +"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " +"refusing to clean" +msgstr "" +"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " +"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +msgid "-x and -X cannot be used together" +msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" + +msgid "git clone [] [--] []" +msgstr "git clone [] [--] []" + +msgid "don't clone shallow repository" +msgstr "đừng nhân bản từ kho nông" + +msgid "don't create a checkout" +msgstr "không tạo một checkout" + +msgid "create a bare repository" +msgstr "tạo kho thuần" + +msgid "create a mirror repository (implies bare)" +msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" + +msgid "to clone from a local repository" +msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" + +msgid "don't use local hardlinks, always copy" +msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" + +msgid "setup as shared repository" +msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" + +msgid "pathspec" +msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" + +msgid "initialize submodules in the clone" +msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" + +msgid "number of submodules cloned in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" + +msgid "template-directory" +msgstr "thư-mục-mẫu" + +msgid "directory from which templates will be used" +msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" + +msgid "reference repository" +msgstr "kho tham chiếu" + +msgid "use --reference only while cloning" +msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" + +msgid "name" +msgstr "tên" + +msgid "use instead of 'origin' to track upstream" +msgstr "dùng thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" + +msgid "checkout instead of the remote's HEAD" +msgstr "lấy ra thay cho HEAD của máy chủ" + +msgid "path to git-upload-pack on the remote" +msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" + +msgid "depth" +msgstr "độ-sâu" + +msgid "create a shallow clone of that depth" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" + +msgid "time" +msgstr "thời-gian" + +msgid "create a shallow clone since a specific time" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" + +msgid "revision" +msgstr "điểm xét duyệt" + +msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" + +msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" +msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" + +msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" +msgstr "" +"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " +"theo chúng nữa" + +msgid "any cloned submodules will be shallow" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" + +msgid "gitdir" +msgstr "gitdir" + +msgid "separate git dir from working tree" +msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" + +msgid "key=value" +msgstr "khóa=giá_trị" + +msgid "set config inside the new repository" +msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" + +msgid "server-specific" +msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" + +msgid "option to transmit" +msgstr "tùy chọn để chuyển giao" + +msgid "use IPv4 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" + +msgid "use IPv6 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" + +msgid "apply partial clone filters to submodules" +msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con" + +msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" + +msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" +msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" + +#, c-format +msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" +msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" + +#, c-format +msgid "failed to stat '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" + +#, c-format +msgid "%s exists and is not a directory" +msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" + +#, c-format +msgid "failed to start iterator over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to unlink '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to create link '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" + +#, c-format +msgid "failed to copy file to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to iterate over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" + +#, c-format +msgid "done.\n" +msgstr "hoàn tất.\n" + +msgid "" +"Clone succeeded, but checkout failed.\n" +"You can inspect what was checked out with 'git status'\n" +"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" +msgstr "" +"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" +"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" +"và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n" + +#, c-format +msgid "Could not find remote branch %s to clone." +msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." + +msgid "remote did not send all necessary objects" +msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" + +#, c-format +msgid "unable to update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +msgid "failed to initialize sparse-checkout" +msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout" + +msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" +msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" + +msgid "unable to checkout working tree" +msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" + +msgid "unable to write parameters to config file" +msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" + +msgid "cannot repack to clean up" +msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" + +msgid "cannot unlink temporary alternates file" +msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" + +msgid "Too many arguments." +msgstr "Có quá nhiều đối số." + +msgid "You must specify a repository to clone." +msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." + +#, c-format +msgid "options '%s' and '%s %s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s', và '%s %s' không thể dùng cùng nhau" + +#, c-format +msgid "repository '%s' does not exist" +msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" + +#, c-format +msgid "depth %s is not a positive number" +msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" + +#, c-format +msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." +msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." + +#, c-format +msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory." +msgstr "" +"đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." + +#, c-format +msgid "working tree '%s' already exists." +msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." + +#, c-format +msgid "could not create leading directories of '%s'" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" + +#, c-format +msgid "could not create work tree dir '%s'" +msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" + +#, c-format +msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" + +#, c-format +msgid "Cloning into '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" + +msgid "" +"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" +"able" +msgstr "" +"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" +"if-able" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid remote name" +msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" + +msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +msgid "source repository is shallow, reject to clone." +msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản." + +msgid "source repository is shallow, ignoring --local" +msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" + +msgid "--local is ignored" +msgstr "--local bị lờ đi" + +msgid "cannot clone from filtered bundle" +msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra" + +msgid "remote transport reported error" +msgstr "vận chuyển máy mạng đã báo cáo lỗi" + +#, c-format +msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" +msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" + +msgid "You appear to have cloned an empty repository." +msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." + +msgid "git column []" +msgstr "git column []" + +msgid "lookup config vars" +msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" + +msgid "layout to use" +msgstr "bố cục để dùng" + +msgid "maximum width" +msgstr "độ rộng tối đa" + +msgid "padding space on left border" +msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái" + +msgid "padding space on right border" +msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" + +msgid "padding space between columns" +msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" + +msgid "--command must be the first argument" +msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" + +msgid "" +"git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow] [--[no-]progress]" +msgstr "" +"git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow] [--" +"[no-]progress]" + +msgid "" +"git commit-graph write [--object-dir ] [--append] [--" +"split[=]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-" +"paths] [--[no-]max-new-filters ] [--[no-]progress] " +msgstr "" +"git commit-graph write [--object-dir ] [--append][--" +"split[=]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-" +"paths] [--[no-]max-new-filters ] [--[no-]progress] " + +msgid "dir" +msgstr "tmục" + +msgid "the object directory to store the graph" +msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị" + +msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" +msgstr "" +"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" + +#, c-format +msgid "Could not open commit-graph '%s'" +msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" + +#, c-format +msgid "unrecognized --split argument, %s" +msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" + +#, c-format +msgid "unexpected non-hex object ID: %s" +msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" + +#, c-format +msgid "invalid object: %s" +msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "option `%s' expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" + +msgid "start walk at all refs" +msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" + +msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" +msgstr "" +"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " +"chuyển giao" + +msgid "start walk at commits listed by stdin" +msgstr "" +"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "include all commits already in the commit-graph file" +msgstr "" +"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" +"giao" + +msgid "enable computation for changed paths" +msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi" + +msgid "allow writing an incremental commit-graph file" +msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" + +msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" +msgstr "" +"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " +"chia cắt không-cơ-sở" + +msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" +msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" + +msgid "only expire files older than a given date-time" +msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng đưa ra" + +msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute" +msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán" + +msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" +msgstr "" +"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" + +msgid "Collecting commits from input" +msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào" + +#, c-format +msgid "unrecognized subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" + +msgid "" +"git commit-tree [(-p )...] [-S[]] [(-m )...] [(-F " +")...] " +msgstr "" +"git commit-tree [(-p )…] [-S[]] [(-m )…] [(-F )" +"…] " + +#, c-format +msgid "duplicate parent %s ignored" +msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" + +#, c-format +msgid "not a valid object name %s" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" + +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" + +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" + +msgid "parent" +msgstr "cha-mẹ" + +msgid "id of a parent commit object" +msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" + +msgid "message" +msgstr "chú thích" + +msgid "commit message" +msgstr "chú thích của lần chuyển giao" + +msgid "read commit log message from file" +msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" + +msgid "GPG sign commit" +msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" + +msgid "must give exactly one tree" +msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" + +msgid "git commit-tree: failed to read" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" + +msgid "git commit [] [--] ..." +msgstr "git commit [] [--] …" + +msgid "git status [] [--] ..." +msgstr "git status [] [--] …" + +msgid "" +"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" +"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" +"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" +msgstr "" +"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " +"làm như thế\n" +"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " +"--allow-empty,\n" +"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" +"\"git reset HEAD^\".\n" + +msgid "" +"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" +"If you wish to commit it anyway, use:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" +msgstr "" +"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " +"đột.\n" +"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" + +msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n" +msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" + +msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" +msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" + +msgid "" +"and then use:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"to resume cherry-picking the remaining commits.\n" +"If you wish to skip this commit, use:\n" +"\n" +" git cherry-pick --skip\n" +"\n" +msgstr "" +"và sau đó dùng:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" +"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" +"\n" +" git cherry-pick --skip\n" +"\n" + +msgid "failed to unpack HEAD tree object" +msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" + +msgid "No paths with --include/--only does not make sense." +msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." + +msgid "unable to create temporary index" +msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" + +msgid "interactive add failed" +msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" + +msgid "unable to update temporary index" +msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" + +msgid "Failed to update main cache tree" +msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" + +msgid "unable to write new_index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" + +msgid "cannot do a partial commit during a merge." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." + +msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." + +msgid "cannot do a partial commit during a rebase." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ." + +msgid "cannot read the index" +msgstr "không đọc được bảng mục lục" + +msgid "unable to write temporary index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" + +#, c-format +msgid "commit '%s' lacks author header" +msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" + +#, c-format +msgid "commit '%s' has malformed author line" +msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" + +msgid "malformed --author parameter" +msgstr "đối số cho --author bị dị hình" + +#, c-format +msgid "invalid date format: %s" +msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" + +msgid "" +"unable to select a comment character that is not used\n" +"in the current commit message" +msgstr "" +"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" +"trong phần ghi chú hiện tại" + +#, c-format +msgid "could not lookup commit %s" +msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" + +#, c-format +msgid "(reading log message from standard input)\n" +msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" + +msgid "could not read log from standard input" +msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#, c-format +msgid "could not read log file '%s'" +msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" + +#, c-format +msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau" + +msgid "could not read SQUASH_MSG" +msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" + +msgid "could not read MERGE_MSG" +msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: bundle.c:145 rerere.c:464 rerere.c:675 sequencer.c:2616 sequencer.c:3402 -#: builtin/commit.c:865 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:203 +msgid "could not write commit template" +msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" + +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n" +"dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " +"chuyển giao.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +"An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" +"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a merge.\n" +"If this is not correct, please run\n" +"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" +"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" +"và thử lại.\n" + +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" +"If this is not correct, please run\n" +"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" +"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" +"và thử lại.\n" + +#, c-format +msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" + +#, c-format +msgid "%sDate: %s" +msgstr "%sNgày tháng: %s" + +#, c-format +msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" + +msgid "Cannot read index" +msgstr "Không đọc được bảng mục lục" + +msgid "unable to pass trailers to --trailers" +msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”" + +msgid "Error building trees" +msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#, c-format +msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" +msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" + +#, c-format +msgid "--author '%s' is not 'Name ' and matches no existing author" +msgstr "" +"--author “%s” không phải là “Họ và tên ” và không khớp bất kỳ " +"tác giả nào sẵn có" + +#, c-format +msgid "Invalid ignored mode '%s'" +msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" + +#, c-format +msgid "Invalid untracked files mode '%s'" +msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" + +msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”." + +msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc " +"“reword”." + +#, c-format +msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together" +msgstr "" +"không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau" + +#, c-format +msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together" +msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau" + +msgid "You have nothing to amend." +msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." + +msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." + +msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " +"bổ”." + +msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." + +msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." +msgstr "" +"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." + +#, c-format +msgid "unknown option: --fixup=%s:%s" +msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s" + +#, c-format +msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" +msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" + +msgid "show status concisely" +msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" + +msgid "show branch information" +msgstr "hiển thị thông tin nhánh" + +msgid "show stash information" +msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" + +msgid "compute full ahead/behind values" +msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" + +msgid "version" +msgstr "phiên bản" + +msgid "machine-readable output" +msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" + +msgid "show status in long format (default)" +msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" + +msgid "terminate entries with NUL" +msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" + +msgid "mode" +msgstr "chế độ" + +msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " +"normal, no. (Mặc định: all)" + +msgid "" +"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " +"traditional)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " +"no. (Mặc định: traditional)" + +msgid "when" +msgstr "khi" + +msgid "" +"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " +"(Default: all)" +msgstr "" +"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " +"(Mặc định: all)" + +msgid "list untracked files in columns" +msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" + +msgid "do not detect renames" +msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" + +msgid "detect renames, optionally set similarity index" +msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" + +msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" +msgstr "" +"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" + +msgid "suppress summary after successful commit" +msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" + +msgid "show diff in commit message template" +msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" + +msgid "Commit message options" +msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" + +msgid "read message from file" +msgstr "đọc chú thích từ tập tin" + +msgid "author" +msgstr "tác giả" + +msgid "override author for commit" +msgstr "ghi đè tác giả cho commit" + +msgid "date" +msgstr "ngày tháng" + +msgid "override date for commit" +msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" + +msgid "commit" +msgstr "lần_chuyển_giao" + +msgid "reuse and edit message from specified commit" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" + +msgid "reuse message from specified commit" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" + +#. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is, +#. and only translate . +#. +msgid "[(amend|reword):]commit" +msgstr "[(amend|reword):]commit" + +msgid "" +"use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit" +msgstr "" +"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần " +"chuyển giao đã chỉ ra" + +msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" +msgstr "" +"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " +"ra" + +msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" +msgstr "" +"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" + +msgid "trailer" +msgstr "bộ dò vết" + +msgid "add custom trailer(s)" +msgstr "thêm đuôi tự chọn" + +msgid "add a Signed-off-by trailer" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối" + +msgid "use specified template file" +msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" + +msgid "force edit of commit" +msgstr "ép buộc sửa lần commit" + +msgid "include status in commit message template" +msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" + +msgid "Commit contents options" +msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" + +msgid "commit all changed files" +msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" + +msgid "add specified files to index for commit" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" + +msgid "interactively add files" +msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" + +msgid "interactively add changes" +msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" + +msgid "commit only specified files" +msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" + +msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" + +msgid "show what would be committed" +msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" + +msgid "amend previous commit" +msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" + +msgid "bypass post-rewrite hook" +msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" + +msgid "ok to record an empty change" +msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" + +msgid "ok to record a change with an empty message" +msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" + +msgid "could not parse HEAD commit" +msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" + +#, c-format +msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" +msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" + +msgid "could not read MERGE_MODE" +msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" + +#, c-format +msgid "could not read commit message: %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" + +#, c-format +msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" +msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" + +#, c-format +msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" +msgstr "" +"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " +"(message).\n" + +#, c-format +msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n" +msgstr "" +"Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n" + +msgid "" +"repository has been updated, but unable to write\n" +"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" +"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." +msgstr "" +"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" +"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" +"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" +"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." + +msgid "git config []" +msgstr "git config []" + +#, c-format +msgid "unrecognized --type argument, %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" + +msgid "only one type at a time" +msgstr "chỉ một kiểu một lần" + +msgid "Config file location" +msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" + +msgid "use global config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" + +msgid "use system config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" + +msgid "use repository config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" + +msgid "use per-worktree config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" + +msgid "use given config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" + +msgid "blob-id" +msgstr "blob-id" + +msgid "read config from given blob object" +msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" + +msgid "Action" +msgstr "Hành động" + +msgid "get value: name [value-pattern]" +msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]" + +msgid "get all values: key [value-pattern]" +msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]" + +msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]" +msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]" + +msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" +msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" + +msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]" +msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]" + +msgid "add a new variable: name value" +msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" + +msgid "remove a variable: name [value-pattern]" +msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]" + +msgid "remove all matches: name [value-pattern]" +msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]" + +msgid "rename section: old-name new-name" +msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" + +msgid "remove a section: name" +msgstr "gỡ bỏ phần: tên" + +msgid "list all" +msgstr "liệt kê tất" + +msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'" +msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”" + +msgid "open an editor" +msgstr "mở một trình biên soạn" + +msgid "find the color configured: slot [default]" +msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" + +msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" +msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" + +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +msgid "type" +msgstr "kiểu" + +msgid "value is given this type" +msgstr "giá trị được đưa kiểu này" + +msgid "value is \"true\" or \"false\"" +msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" + +msgid "value is decimal number" +msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" + +msgid "value is --bool or --int" +msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" + +msgid "value is --bool or string" +msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi" + +msgid "value is a path (file or directory name)" +msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" + +msgid "value is an expiry date" +msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" + +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +msgid "terminate values with NUL byte" +msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" + +msgid "show variable names only" +msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" + +msgid "respect include directives on lookup" +msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" + +msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" +msgstr "" +"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " +"lệnh)" + +msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)" +msgstr "" +"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, " +"lệnh)" + +msgid "value" +msgstr "giá trị" + +msgid "with --get, use default value when missing entry" +msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" + +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" + +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" + +#, c-format +msgid "invalid key pattern: %s" +msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "invalid pattern: %s" +msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "failed to format default config value: %s" +msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" + +#, c-format +msgid "cannot parse color '%s'" +msgstr "không thể phân tích màu “%s”" + +msgid "unable to parse default color value" +msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" + +msgid "not in a git directory" +msgstr "không trong thư mục git" + +msgid "writing to stdin is not supported" +msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +msgid "writing config blobs is not supported" +msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" + +#, c-format +msgid "" +"# This is Git's per-user configuration file.\n" +"[user]\n" +"# Please adapt and uncomment the following lines:\n" +"#\tname = %s\n" +"#\temail = %s\n" +msgstr "" +"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" +"[user]\n" +"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" +"#\tname = %s\n" +"#\temail = %s\n" + +msgid "only one config file at a time" +msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" + +msgid "--local can only be used inside a git repository" +msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +msgid "--blob can only be used inside a git repository" +msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +msgid "--worktree can only be used inside a git repository" +msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +msgid "$HOME not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME" + +msgid "" +"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" +"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"section in \"git help worktree\" for details" +msgstr "" +"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" +"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" + +msgid "--get-color and variable type are incoherent" +msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" + +msgid "only one action at a time" +msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" + +msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" +msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" + +msgid "" +"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" +"list" +msgstr "" +"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" +"list" + +msgid "--default is only applicable to --get" +msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" + +msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'" +msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”" + +#, c-format +msgid "unable to read config file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" + +msgid "error processing config file(s)" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" + +msgid "editing stdin is not supported" +msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +msgid "editing blobs is not supported" +msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" + +#, c-format +msgid "cannot create configuration file %s" +msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" + +#, c-format +msgid "" +"cannot overwrite multiple values with a single value\n" +" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." +msgstr "" +"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" +" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." + +#, c-format +msgid "no such section: %s" +msgstr "không có đoạn: %s" + +msgid "print sizes in human readable format" +msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" + +#, c-format +msgid "" +"The permissions on your socket directory are too loose; other\n" +"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" +msgstr "" +"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" +"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" + +msgid "print debugging messages to stderr" +msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" + +msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support" +msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" + +msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support" +msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" + +#, c-format +msgid "unable to get credential storage lock in %d ms" +msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms" + +msgid "git describe [] [...]" +msgstr "git describe [] *" + +msgid "git describe [] --dirty" +msgstr "git describe [] --dirty" + +msgid "head" +msgstr "phía trước" + +msgid "lightweight" +msgstr "hạng nhẹ" + +msgid "annotated" +msgstr "có diễn giải" + +#, c-format +msgid "annotated tag %s not available" +msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" + +#, c-format +msgid "tag '%s' is externally known as '%s'" +msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”" + +#, c-format +msgid "no tag exactly matches '%s'" +msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" + +#, c-format +msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" +msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" + +#, c-format +msgid "finished search at %s\n" +msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" + +#, c-format +msgid "" +"No annotated tags can describe '%s'.\n" +"However, there were unannotated tags: try --tags." +msgstr "" +"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" +"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." + +#, c-format +msgid "" +"No tags can describe '%s'.\n" +"Try --always, or create some tags." +msgstr "" +"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" +"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." + +#, c-format +msgid "traversed %lu commits\n" +msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" + +#, c-format +msgid "" +"more than %i tags found; listed %i most recent\n" +"gave up search at %s\n" +msgstr "" +"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" +"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" + +#, c-format +msgid "describe %s\n" +msgstr "mô tả %s\n" + +#, c-format +msgid "Not a valid object name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" + +#, c-format +msgid "%s is neither a commit nor blob" +msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" + +msgid "find the tag that comes after the commit" +msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" + +msgid "debug search strategy on stderr" +msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" + +msgid "use any ref" +msgstr "dùng ref bất kỳ" + +msgid "use any tag, even unannotated" +msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" + +msgid "always use long format" +msgstr "luôn dùng định dạng dài" + +msgid "only follow first parent" +msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" + +msgid "only output exact matches" +msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" + +msgid "consider most recent tags (default: 10)" +msgstr "coi như thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" + +msgid "only consider tags matching " +msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " + +msgid "do not consider tags matching " +msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với " + +msgid "show abbreviated commit object as fallback" +msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" + +msgid "mark" +msgstr "dấu" + +msgid "append on dirty working tree (default: \"-dirty\")" +msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" + +msgid "append on broken working tree (default: \"-broken\")" +msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" + +msgid "No names found, cannot describe anything." +msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." + +#, c-format +msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau" + +msgid "--merge-base only works with two commits" +msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao" + +#, c-format +msgid "'%s': not a regular file or symlink" +msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" + +#, c-format +msgid "invalid option: %s" +msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "%s...%s: no merge base" +msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn" + +msgid "Not a git repository" +msgstr "Không phải là kho git" + +#, c-format +msgid "invalid object '%s' given." +msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." + +#, c-format +msgid "more than two blobs given: '%s'" +msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" + +#, c-format +msgid "unhandled object '%s' given." +msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." + +#, c-format +msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" +msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" + +msgid "git difftool [] [ []] [--] [...]" +msgstr "" +"git difftool [] [ []] [--] …]" + +#, c-format +msgid "could not read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#, c-format +msgid "could not read symlink file %s" +msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" + +#, c-format +msgid "could not read object %s for symlink %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" + +msgid "" +"combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n" +"directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')." +msgstr "" +"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" +"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." + +#, c-format +msgid "both files modified: '%s' and '%s'." +msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." + +msgid "working tree file has been left." +msgstr "cây làm việc ở bên trái." + +#, c-format +msgid "could not copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#, c-format +msgid "temporary files exist in '%s'." +msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." + +msgid "you may want to cleanup or recover these." +msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." + +#, c-format +msgid "failed: %d" +msgstr "gặp lỗi: %d" + +msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" +msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" + +msgid "perform a full-directory diff" +msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" + +msgid "do not prompt before launching a diff tool" +msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" + +msgid "use symlinks in dir-diff mode" +msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" + +msgid "tool" +msgstr "công cụ" + +msgid "use the specified diff tool" +msgstr "dùng công cụ diff đã cho" + +msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" +msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" + +msgid "" +"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit " +"code" +msgstr "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không" + +msgid "specify a custom command for viewing diffs" +msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" + +msgid "passed to `diff`" +msgstr "chuyển cho “diff”" + +msgid "difftool requires worktree or --no-index" +msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" + +msgid "no given for --tool=" +msgstr "chưa đưa ra cho --tool=" + +msgid "no given for --extcmd=" +msgstr "chưa đưa ra cho --extcmd=" + +msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] " +msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] " + +msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" +msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về" + +msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" +msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" + +#, c-format +msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" +msgstr "" +"tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“" + +#, c-format +msgid "" +"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" +"%s`" +msgstr "" +"tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--" +"type=ulong“, không phải “%s“" + +msgid "git fast-export []" +msgstr "git fast-export []" + +msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." +msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." + +msgid "--anonymize-map token cannot be empty" +msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng" + +msgid "show progress after objects" +msgstr "hiển thị tiến triển sau đối tượng" + +msgid "select handling of signed tags" +msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" + +msgid "select handling of tags that tag filtered objects" +msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" + +msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" +msgstr "" +"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" + +msgid "dump marks to this file" +msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin" + +msgid "import marks from this file" +msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" + +msgid "import marks from this file if it exists" +msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" + +msgid "fake a tagger when tags lack one" +msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" + +msgid "output full tree for each commit" +msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" + +msgid "use the done feature to terminate the stream" +msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" + +msgid "skip output of blob data" +msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" + +msgid "refspec" +msgstr "refspec" + +msgid "apply refspec to exported refs" +msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất" + +msgid "anonymize output" +msgstr "kết xuất anonymize" + +msgid "from:to" +msgstr "từ:đến" + +msgid "convert to in anonymized output" +msgstr "chuyển đổi sang đầu ra ẩn danh" + +msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id" +msgstr "" +"các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id " +"đối tượng" + +msgid "show original object ids of blobs/commits" +msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" + +msgid "label tags with mark ids" +msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu" + +#, c-format +msgid "Missing from marks for submodule '%s'" +msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" + +#, c-format +msgid "Missing to marks for submodule '%s'" +msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" + +#, c-format +msgid "Expected 'mark' command, got %s" +msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s" + +#, c-format +msgid "Expected 'to' command, got %s" +msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s" + +msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" +msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" + +#, c-format +msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" +msgstr "" +"tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" + +#, c-format +msgid "Lockfile created but not reported: %s" +msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" + +msgid "git fetch [] [ [...]]" +msgstr "git fetch [] [ […]]" + +msgid "git fetch [] " +msgstr "git fetch [] [" + +msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" +msgstr "git fetch --multiple [] [( | )…]" + +msgid "git fetch --all []" +msgstr "git fetch --all []" + +msgid "fetch.parallel cannot be negative" +msgstr "fetch.parallel không thể âm" + +msgid "fetch from all remotes" +msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" + +msgid "set upstream for git pull/fetch" +msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" + +msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" +msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" + +msgid "use atomic transaction to update references" +msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" + +msgid "path to upload pack on remote end" +msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" + +msgid "force overwrite of local reference" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" + +msgid "fetch from multiple remotes" +msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" + +msgid "fetch all tags and associated objects" +msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" + +msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" +msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" + +msgid "number of submodules fetched in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" + +msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/" +msgstr "" +"sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/" + +msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" +msgstr "" +"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " +"nữa" + +msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" +msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" + +msgid "on-demand" +msgstr "khi-cần" + +msgid "control recursive fetching of submodules" +msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" + +msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" +msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" + +msgid "keep downloaded pack" +msgstr "giữ lại gói đã tải về" + +msgid "allow updating of HEAD ref" +msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" + +msgid "deepen history of shallow clone" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" + +msgid "deepen history of shallow repository based on time" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" + +msgid "convert to a complete repository" +msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" + +msgid "re-fetch without negotiating common commits" +msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung" + +msgid "prepend this to submodule path output" +msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" + +msgid "" +"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " +"files)" +msgstr "" +"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " +"tin cấu hình config)" + +msgid "accept refs that update .git/shallow" +msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" + +msgid "refmap" +msgstr "refmap" + +msgid "specify fetch refmap" +msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" + +msgid "report that we have only objects reachable from this object" +msgstr "" +"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" + +msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips" +msgstr "" +"không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán" + +msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" +msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về" + +msgid "check for forced-updates on all updated branches" +msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" + +msgid "write the commit-graph after fetching" +msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" + +msgid "accept refspecs from stdin" +msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "couldn't find remote ref HEAD" +msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ" + +#, c-format +msgid "object %s not found" +msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" + +msgid "[up to date]" +msgstr "[đã cập nhật]" + +msgid "[rejected]" +msgstr "[Bị từ chối]" + +msgid "can't fetch in current branch" +msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" + +msgid "checked out in another worktree" +msgstr "lấy ra trong cây làm việc khác" + +msgid "[tag update]" +msgstr "[cập nhật thẻ]" + +msgid "unable to update local ref" +msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" + +msgid "would clobber existing tag" +msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" + +msgid "[new tag]" +msgstr "[thẻ mới]" + +msgid "[new branch]" +msgstr "[nhánh mới]" + +msgid "[new ref]" +msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" + +msgid "forced update" +msgstr "cưỡng bức cập nhật" + +msgid "non-fast-forward" +msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" + +#, c-format +msgid "cannot open '%s'" +msgstr "không mở được “%s”" + +msgid "" +"fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" +"but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n" +"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'" +msgstr "" +"việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" +"nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" +"“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”." + +#, c-format +msgid "" +"it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n" +"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " +"false'\n" +"to avoid this check\n" +msgstr "" +"việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n" +"“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates " +"false”\n" +"để tránh kiểm tra này\n" + +#, c-format +msgid "%s did not send all necessary objects\n" +msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" + +#, c-format +msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated" +msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" + +#, c-format +msgid "From %.*s\n" +msgstr "Từ %.*s\n" + +#, c-format +msgid "" +"some local refs could not be updated; try running\n" +" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" +msgstr "" +"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" +" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" + +#, c-format +msgid " (%s will become dangling)" +msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" + +#, c-format +msgid " (%s has become dangling)" +msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" + +msgid "[deleted]" +msgstr "[đã xóa]" + +msgid "(none)" +msgstr "(không)" + +#, c-format +msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "từ chối lấy về vào nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" + +#, c-format +msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" +msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" + +#, c-format +msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n" +msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" + +#, c-format +msgid "%s is not a valid object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" + +#, c-format +msgid "the object %s does not exist" +msgstr "đối tượng “%s” không tồn tại" + +msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" +msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" + +#, c-format +msgid "" +"could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to " +"any branch." +msgstr "" +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ " +"đến nhánh nào cả." + +msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" +msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" + +msgid "not setting upstream for a remote tag" +msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" + +msgid "unknown branch type" +msgstr "không hiểu kiểu nhánh" + +msgid "" +"no source branch found;\n" +"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option" +msgstr "" +"không tìm thấy nhánh nguồn.\n" +"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream" + +#, c-format +msgid "Fetching %s\n" +msgstr "Đang lấy “%s” về\n" + +#, c-format +msgid "could not fetch %s" +msgstr "không thể lấy “%s” về" + +#, c-format +msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" +msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" + +msgid "" +"no remote repository specified; please specify either a URL or a\n" +"remote name from which new revisions should be fetched" +msgstr "" +"chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" +"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)" + +msgid "you need to specify a tag name" +msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ" + +msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*" +msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn" + +msgid "negative depth in --deepen is not supported" +msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" + +msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" +msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" + +msgid "fetch --all does not take a repository argument" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" + +msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" + +#, c-format +msgid "no such remote or remote group: %s" +msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" + +msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense" +msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý" + +msgid "must supply remote when using --negotiate-only" +msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only" + +msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting" +msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát" + +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in extensions." +"partialclone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." +"partialclone" + +msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote" +msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" + +msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote" +msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" + +msgid "" +"git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" +msgstr "" +"git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" + +msgid "populate log with at most entries from shortlog" +msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" + +msgid "alias for --log (deprecated)" +msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" + +msgid "text" +msgstr "văn bản" + +msgid "use as start of message" +msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" + +msgid "use instead of the real target branch" +msgstr "dùng thay cho nhánh đích thật" + +msgid "file to read from" +msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" + +msgid "git for-each-ref [] []" +msgstr "git for-each-ref [] []" + +msgid "git for-each-ref [--points-at ]" +msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" + +msgid "git for-each-ref [--merged []] [--no-merged []]" +msgstr "" +"git for-each-ref [--merged []] [--no-merged []]" + +msgid "git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" +msgstr "" +"git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" + +msgid "quote placeholders suitably for shells" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" + +msgid "quote placeholders suitably for perl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" + +msgid "quote placeholders suitably for python" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" + +msgid "quote placeholders suitably for Tcl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" + +msgid "show only matched refs" +msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" + +msgid "respect format colors" +msgstr "các màu định dạng lưu tâm" + +msgid "print only refs which points at the given object" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" + +msgid "print only refs that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" + +msgid "print only refs that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" + +msgid "print only refs which contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" + +msgid "print only refs which don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" + +msgid "git for-each-repo --config= " +msgstr "git for-each-repo --config= " + +msgid "config" +msgstr "config" + +msgid "config key storing a list of repository paths" +msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ" + +msgid "missing --config=" +msgstr "thiếu --config=" + +msgid "unknown" +msgstr "không hiểu" + +#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: +#, c-format +msgid "error in %s %s: %s" +msgstr "lỗi trong %s %s: %s" + +#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: +#, c-format +msgid "warning in %s %s: %s" +msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" + +#, c-format +msgid "broken link from %7s %s" +msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" + +msgid "wrong object type in link" +msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" + +#, c-format +msgid "" +"broken link from %7s %s\n" +" to %7s %s" +msgstr "" +"liên kết gãy từ %7s %s \n" +" tới %7s %s" + +msgid "Checking connectivity" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối" + +#, c-format +msgid "missing %s %s" +msgstr "thiếu %s %s" + +#, c-format +msgid "unreachable %s %s" +msgstr "không tiếp cận được %s %s" + +#, c-format +msgid "dangling %s %s" +msgstr "dangling %s %s" + +msgid "could not create lost-found" +msgstr "không thể tạo lost-found" + +#, c-format +msgid "could not write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#, c-format +msgid "could not finish '%s'" +msgstr "không thể hoàn thành “%s”" + +#, c-format +msgid "Checking %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s" + +#, c-format +msgid "Checking connectivity (%d objects)" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" + +#, c-format +msgid "Checking %s %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s %s" + +msgid "broken links" +msgstr "các liên kết bị gẫy" + +#, c-format +msgid "root %s" +msgstr "gốc %s" + +#, c-format +msgid "tagged %s %s (%s) in %s" +msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" + +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing" +msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" + +#, c-format +msgid "%s: invalid reflog entry %s" +msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" + +#, c-format +msgid "Checking reflog %s->%s" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" + +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" + +#, c-format +msgid "%s: not a commit" +msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" + +msgid "notice: No default references" +msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" + +#, c-format +msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s" +msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s" + +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing: %s" +msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" + +#, c-format +msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s" +msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết “%s”: %s" + +#, c-format +msgid "%s: object could not be parsed: %s" +msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" + +#, c-format +msgid "bad sha1 file: %s" +msgstr "tập tin sha1 sai: %s" + +msgid "Checking object directory" +msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" + +msgid "Checking object directories" +msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" + +#, c-format +msgid "Checking %s link" +msgstr "Đang lấy liên kết %s" + +#, c-format +msgid "invalid %s" +msgstr "%s không hợp lệ" + +#, c-format +msgid "%s points to something strange (%s)" +msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" + +#, c-format +msgid "%s: detached HEAD points at nothing" +msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" + +#, c-format +msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" +msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" + +msgid "Checking cache tree" +msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" + +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" + +msgid "non-tree in cache-tree" +msgstr "non-tree trong cache-tree" + +msgid "git fsck [] [...]" +msgstr "git fsck [] [<đối-tượng>…]" + +msgid "show unreachable objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" + +msgid "show dangling objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" + +msgid "report tags" +msgstr "báo cáo các thẻ" + +msgid "report root nodes" +msgstr "báo cáo node gốc" + +msgid "make index objects head nodes" +msgstr "tạo “index objects head nodes”" + +msgid "make reflogs head nodes (default)" +msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" + +msgid "also consider packs and alternate objects" +msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" + +msgid "check only connectivity" +msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" + +msgid "enable more strict checking" +msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" + +msgid "write dangling objects in .git/lost-found" +msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" + +msgid "show progress" +msgstr "hiển thị quá trình" + +msgid "show verbose names for reachable objects" +msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" + +msgid "Checking objects" +msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" + +#, c-format +msgid "%s: object missing" +msgstr "%s: thiếu đối tượng" + +#, c-format +msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" +msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" + +msgid "git fsmonitor--daemon start []" +msgstr "git fsmonitor--daemon start []" + +msgid "git fsmonitor--daemon run []" +msgstr "git fsmonitor--daemon run []" + +msgid "git fsmonitor--daemon stop" +msgstr "git fsmonitor--daemon stop" + +msgid "git fsmonitor--daemon status" +msgstr "git fsmonitor--daemon status" + +#, c-format +msgid "value of '%s' out of range: %d" +msgstr "siá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d" + +#, c-format +msgid "value of '%s' not bool or int: %d" +msgstr "giá trị của '%s' không là bool hoặc int: %d" + +#, c-format +msgid "fsmonitor-daemon is watching '%s'\n" +msgstr "fsmonitor-daemon đang theo dõi '%s'\n" + +#, c-format +msgid "fsmonitor-daemon is not watching '%s'\n" +msgstr "fsmonitor-daemon hiện không theo dõi '%s'\n" + +#, c-format +msgid "could not create fsmonitor cookie '%s'" +msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie “%s”" + +#, c-format +msgid "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN" +msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN" + +#, c-format +msgid "could not start IPC thread pool on '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy bể tiến trình IPC trêm “%s”" + +msgid "could not start fsmonitor listener thread" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về tuyến trình lắng nghe fsmonitor" + +msgid "could not start fsmonitor health thread" +msgstr "" +"không thể lấy thông tin thống kê về tuyến trình theo dõi sức khỏe fsmonitor" + +msgid "could not initialize listener thread" +msgstr "không thể khởi tạo tuyến trình lắng nghe" + +msgid "could not initialize health thread" +msgstr "không thể khởi tạo tuyến trình sức " + +#, c-format +msgid "could not cd home '%s'" +msgstr "không thể chuyển đến thư mục cá nhân “%s”" + +#, c-format +msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'" +msgstr "fsmonitor--daemon hiện đang chạy rồi '%s'" + +#, c-format +msgid "running fsmonitor-daemon in '%s'\n" +msgstr "chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n" + +#, c-format +msgid "starting fsmonitor-daemon in '%s'\n" +msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong “%s”\n" + +msgid "daemon failed to start" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ chạy ngầm" + +msgid "daemon not online yet" +msgstr "ứng dụng chạy ngầm hiện chưa trực tuyến" + +msgid "daemon terminated" +msgstr "dịch vụ chạy ngầm đã bị dừng" + +msgid "detach from console" +msgstr "tách rời khỏi bảng điều khiển" + +msgid "use ipc worker threads" +msgstr "dùng tuyến trình làm việc ipc" + +msgid "max seconds to wait for background daemon startup" +msgstr "số giây chờ tối đa khi khởi động dịch vụ chạy nền" + +#, c-format +msgid "invalid 'ipc-threads' value (%d)" +msgstr "giá trị 'ipc-threads' không hợp lệ (%d)" + +#, c-format +msgid "Unhandled subcommand '%s'" +msgstr "Lệnh con không được xử lý '%s'" + +msgid "fsmonitor--daemon not supported on this platform" +msgstr "fsmonitor--daemon không hỗ trợ trên nền tảng này" + +msgid "git gc []" +msgstr "git gc []" + +#, c-format +msgid "Failed to fstat %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" + +#, c-format +msgid "failed to parse '%s' value '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#, c-format +msgid "" +"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" +"and remove %s\n" +"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" +"\n" +"%s" +msgstr "" +"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" +"tận gốc và xóa bỏ %s.\n" +"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" +"\n" +"%s" + +msgid "prune unreferenced objects" +msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" + +msgid "pack unreferenced objects separately" +msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu" + +msgid "be more thorough (increased runtime)" +msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" + +msgid "enable auto-gc mode" +msgstr "bật chế độ auto-gc" + +msgid "force running gc even if there may be another gc running" +msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" + +msgid "repack all other packs except the largest pack" +msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" + +#, c-format +msgid "failed to parse gc.logExpiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logExpiry %s" + +#, c-format +msgid "failed to parse prune expiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" + +#, c-format +msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" +msgstr "" +"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " +"việc.\n" + +#, c-format +msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" +msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" + +#, c-format +msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" +msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" + +#, c-format +msgid "" +"gc is already running on machine '%s' pid % (use --force if not)" +msgstr "" +"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid % (dùng --force nếu không " +"phải thế)" + +msgid "" +"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." +msgstr "" +"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " +"để xóa bỏ chúng đi." + +msgid "" +"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=] [--schedule]" +msgstr "" +"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=] [--schedule]" + +msgid "--no-schedule is not allowed" +msgstr "--no-schedule không được phép" + +#, c-format +msgid "unrecognized --schedule argument '%s'" +msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s" + +msgid "failed to write commit-graph" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao" + +msgid "failed to prefetch remotes" +msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ" + +msgid "failed to start 'git pack-objects' process" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”" + +msgid "failed to finish 'git pack-objects' process" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”" + +msgid "failed to write multi-pack-index" +msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index" + +msgid "'git multi-pack-index expire' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”" + +msgid "'git multi-pack-index repack' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”" + +msgid "" +"skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled" +msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa" + +#, c-format +msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance" +msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì" + +#, c-format +msgid "task '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid task" +msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ" + +#, c-format +msgid "task '%s' cannot be selected multiple times" +msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần" + +msgid "run tasks based on the state of the repository" +msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa" + +msgid "frequency" +msgstr "tần số" + +msgid "run tasks based on frequency" +msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất" + +msgid "do not report progress or other information over stderr" +msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn" + +msgid "task" +msgstr "tác vụ" + +msgid "run a specific task" +msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể" + +msgid "use at most one of --auto and --schedule=" +msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=" + +msgid "failed to run 'git config'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”" + +#, c-format +msgid "failed to expand path '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”" + +msgid "failed to start launchctl" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl" + +#, c-format +msgid "failed to create directories for '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\"" + +#, c-format +msgid "failed to bootstrap service %s" +msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s" + +msgid "failed to create temp xml file" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời" + +msgid "failed to start schtasks" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks" + +msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'" +msgstr "" +"gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”" + +msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”" + +msgid "failed to open stdin of 'crontab'" +msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”" + +msgid "'crontab' died" +msgstr "“crontab” đã chết" + +msgid "failed to start systemctl" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl" + +msgid "failed to run systemctl" +msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl" + +#, c-format +msgid "failed to delete '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to flush '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" + +#, c-format +msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'" +msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận “%s”" + +msgid "neither systemd timers nor crontab are available" +msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có" + +#, c-format +msgid "%s scheduler is not available" +msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có" + +msgid "another process is scheduling background maintenance" +msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì" + +msgid "git maintenance start [--scheduler=]" +msgstr "git maintenance start [--scheduler=]" + +msgid "scheduler" +msgstr "bộ lên lịch" + +msgid "scheduler to trigger git maintenance run" +msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git" + +msgid "failed to add repo to global config" +msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục" + +msgid "git maintenance []" +msgstr "git maintenance run []" + +#, c-format +msgid "invalid subcommand: %s" +msgstr "lện con không hợp lệ: %s" + +msgid "git grep [] [-e] [...] [[--] ...]" +msgstr "git grep [] [-e] […] [[--] …]" + +#, c-format +msgid "grep: failed to create thread: %s" +msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" + +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" +msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" + +#. #-#-#-#-# grep.c.po #-#-#-#-# +#. TRANSLATORS: %s is the configuration +#. variable for tweaking threads, currently +#. grep.threads +#. +#, c-format +msgid "no threads support, ignoring %s" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" + +#, c-format +msgid "unable to read tree (%s)" +msgstr "không thể đọc cây (%s)" + +#, c-format +msgid "unable to grep from object of type %s" +msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" + +#, c-format +msgid "switch `%c' expects a numerical value" +msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" + +msgid "search in index instead of in the work tree" +msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" + +msgid "find in contents not managed by git" +msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" + +msgid "search in both tracked and untracked files" +msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" + +msgid "ignore files specified via '.gitignore'" +msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" + +msgid "recursively search in each submodule" +msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" + +msgid "show non-matching lines" +msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" + +msgid "case insensitive matching" +msgstr "phân biệt HOA/thường" + +msgid "match patterns only at word boundaries" +msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" + +msgid "process binary files as text" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" + +msgid "don't match patterns in binary files" +msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" + +msgid "process binary files with textconv filters" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" + +msgid "search in subdirectories (default)" +msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" + +msgid "descend at most levels" +msgstr "hạ xuống ít nhất là mức " + +msgid "use extended POSIX regular expressions" +msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" + +msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" + +msgid "interpret patterns as fixed strings" +msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" + +msgid "use Perl-compatible regular expressions" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" + +msgid "show line numbers" +msgstr "hiển thị số của dòng" + +msgid "show column number of first match" +msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" + +msgid "don't show filenames" +msgstr "không hiển thị tên tập tin" + +msgid "show filenames" +msgstr "hiển thị các tên tập tin" + +msgid "show filenames relative to top directory" +msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" + +msgid "show only filenames instead of matching lines" +msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" + +msgid "synonym for --files-with-matches" +msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" + +msgid "show only the names of files without match" +msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" + +msgid "print NUL after filenames" +msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" + +msgid "show only matching parts of a line" +msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" + +msgid "show the number of matches instead of matching lines" +msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" + +msgid "highlight matches" +msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" + +msgid "print empty line between matches from different files" +msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" + +msgid "show filename only once above matches from same file" +msgstr "" +"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" + +msgid "show context lines before and after matches" +msgstr "hiển thị dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" + +msgid "show context lines before matches" +msgstr "hiển thị dòng nội dung trước khớp" + +msgid "show context lines after matches" +msgstr "hiển thị dòng nội dung sau khớp" + +msgid "use worker threads" +msgstr "dùng tuyến trình làm việc" + +msgid "shortcut for -C NUM" +msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" + +msgid "show a line with the function name before matches" +msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" + +msgid "show the surrounding function" +msgstr "hiển thị hàm bao quanh" + +msgid "read patterns from file" +msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" + +msgid "match " +msgstr "match " + +msgid "combine patterns specified with -e" +msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" + +msgid "indicate hit with exit status without output" +msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" + +msgid "show only matches from files that match all patterns" +msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" + +msgid "pager" +msgstr "dàn trang" + +msgid "show matching files in the pager" +msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" + +msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" +msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" + +msgid "no pattern given" +msgstr "chưa chỉ ra mẫu" + +msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" +msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" + +#, c-format +msgid "unable to resolve revision: %s" +msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" + +msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" +msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" + +msgid "invalid option combination, ignoring --threads" +msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" + +msgid "no threads support, ignoring --threads" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" + +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d)" +msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" + +msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" +msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" + +msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" +msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" + +msgid "both --cached and trees are given" +msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" + +msgid "" +"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " +"[--] ..." +msgstr "" +"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " +"[--] …" + +msgid "object type" +msgstr "kiểu đối tượng" + +msgid "write the object into the object database" +msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" + +msgid "read the object from stdin" +msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" + +msgid "store file as is without filters" +msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" + +msgid "" +"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" +msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" + +msgid "process file as it were from this path" +msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" + +msgid "print all available commands" +msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" + +msgid "show external commands in --all" +msgstr "hiển thị các lệnh bên ngoài trong --all" + +msgid "show aliases in --all" +msgstr "hiển thị các bí danh trong --all" + +msgid "exclude guides" +msgstr "hướng dẫn loại trừ" + +msgid "show man page" +msgstr "hiển thị trang man" + +msgid "show manual in web browser" +msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" + +msgid "show info page" +msgstr "hiển thị trang info" + +msgid "print command description" +msgstr "hiển thị mô tả lệnh" + +msgid "print list of useful guides" +msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" + +msgid "print all configuration variable names" +msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" + +msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] []" +msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] []" + +#, c-format +msgid "unrecognized help format '%s'" +msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" + +msgid "Failed to start emacsclient." +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." + +msgid "Failed to parse emacsclient version." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." + +#, c-format +msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." +msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." + +#, c-format +msgid "failed to exec '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" + +#, c-format +msgid "" +"'%s': path for unsupported man viewer.\n" +"Please consider using 'man..cmd' instead." +msgstr "" +"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." + +#, c-format +msgid "" +"'%s': cmd for supported man viewer.\n" +"Please consider using 'man..path' instead." +msgstr "" +"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." + +#, c-format +msgid "'%s': unknown man viewer." +msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." + +msgid "no man viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" + +msgid "no info viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" + +#, c-format +msgid "'%s' is aliased to '%s'" +msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" + +#, c-format +msgid "bad alias.%s string: %s" +msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" + +#, c-format +msgid "the '%s' option doesn't take any non-option arguments" +msgstr "tùy chọn '%s' không nhận bất kỳ tham số không phải tùy chọn nào khác" + +msgid "" +"the '--no-[external-commands|aliases]' options can only be used with '--all'" +msgstr "" +"tùy chọn '--no-[external-commands|aliases]' chỉ có thể sử dụng cùng với '--" +"all'" + +#, c-format +msgid "usage: %s%s" +msgstr "cách dùng: %s%s" + +msgid "'git help config' for more information" +msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" + +msgid "git hook run [--ignore-missing] [-- ]" +msgstr "git hook run [--ignore-missing] [-- ]" + +msgid "silently ignore missing requested " +msgstr "bỏ qua âm thầm các đã yêu cầu còn thiếu" + +#, c-format +msgid "object type mismatch at %s" +msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" + +#, c-format +msgid "did not receive expected object %s" +msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" + +#, c-format +msgid "object %s: expected type %s, found %s" +msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" + +#, c-format +msgid "cannot fill %d byte" +msgid_plural "cannot fill %d bytes" +msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" + +msgid "early EOF" +msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" + +msgid "read error on input" +msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" + +msgid "used more bytes than were available" +msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" + +msgid "pack too large for current definition of off_t" +msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" + +#, c-format +msgid "pack exceeds maximum allowed size (%s)" +msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép (%s)" + +msgid "pack signature mismatch" +msgstr "chữ ký cho gói không khớp" + +#, c-format +msgid "pack version % unsupported" +msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %" + +#, c-format +msgid "pack has bad object at offset %: %s" +msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %: %s" + +#, c-format +msgid "inflate returned %d" +msgstr "xả nén trả về %d" + +msgid "offset value overflow for delta base object" +msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" + +msgid "delta base offset is out of bound" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" + +#, c-format +msgid "unknown object type %d" +msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" + +msgid "cannot pread pack file" +msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" + +#, c-format +msgid "premature end of pack file, % byte missing" +msgid_plural "premature end of pack file, % bytes missing" +msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu % byte" + +msgid "serious inflate inconsistency" +msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" + +#, c-format +msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" +msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" + +#, c-format +msgid "unable to read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#, c-format +msgid "cannot read existing object info %s" +msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" + +#, c-format +msgid "cannot read existing object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" + +#, c-format +msgid "invalid blob object %s" +msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" + +msgid "fsck error in packed object" +msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" + +#, c-format +msgid "Not all child objects of %s are reachable" +msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" + +msgid "failed to apply delta" +msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" + +msgid "Receiving objects" +msgstr "Đang nhận về các đối tượng" + +msgid "Indexing objects" +msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" + +msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" +msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" + +msgid "cannot fstat packfile" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" + +msgid "pack has junk at the end" +msgstr "pack có phần thừa ở cuối" + +msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" + +msgid "Resolving deltas" +msgstr "Đang phân giải các delta" + +#, c-format +msgid "unable to create thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến: %s" + +msgid "confusion beyond insanity" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" + +#, c-format +msgid "completed with %d local object" +msgid_plural "completed with %d local objects" +msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" + +#, c-format +msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" +msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" + +#, c-format +msgid "pack has %d unresolved delta" +msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" +msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" + +#, c-format +msgid "unable to deflate appended object (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" + +#, c-format +msgid "local object %s is corrupt" +msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" + +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”" + +#, c-format +msgid "cannot write %s file '%s'" +msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot close written %s file '%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" + +#, c-format +msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'" +msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời “*.%s” thành “%s”" + +msgid "error while closing pack file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" + +#, c-format +msgid "bad pack.indexVersion=%" +msgstr "sai pack.indexVersion=%" + +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack file '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" + +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" + +#, c-format +msgid "non delta: %d object" +msgid_plural "non delta: %d objects" +msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" + +#, c-format +msgid "chain length = %d: %lu object" +msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" +msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" + +msgid "Cannot come back to cwd" +msgstr "Không thể quay lại cwd" + +#, c-format +msgid "bad %s" +msgstr "%s sai" + +#, c-format +msgid "unknown hash algorithm '%s'" +msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" + +msgid "--stdin requires a git repository" +msgstr "--stdin cần một kho git" + +msgid "--verify with no packfile name given" +msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" + +msgid "fsck error in pack objects" +msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" + +#, c-format +msgid "cannot stat template '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot opendir '%s'" +msgstr "không thể opendir() “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot readlink '%s'" +msgstr "không thể readlink “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot symlink '%s' '%s'" +msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" + +#, c-format +msgid "ignoring template %s" +msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" + +#, c-format +msgid "templates not found in %s" +msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" + +#, c-format +msgid "not copying templates from '%s': %s" +msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" + +#, c-format +msgid "invalid initial branch name: '%s'" +msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”" + +#, c-format +msgid "unable to handle file type %d" +msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" + +#, c-format +msgid "unable to move %s to %s" +msgstr "không di chuyển được %s vào %s" + +msgid "attempt to reinitialize repository with different hash" +msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác" + +#, c-format +msgid "%s already exists" +msgstr "%s đã có từ trước rồi" + +#, c-format +msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s" +msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua" + +#, c-format +msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" + +#, c-format +msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" + +#, c-format +msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" + +#, c-format +msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" + +msgid "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--" +"shared[=]] []" +msgstr "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared[=]] [thư-mục]" + +msgid "permissions" +msgstr "các quyền" + +msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" +msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" + +msgid "override the name of the initial branch" +msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo" + +msgid "hash" +msgstr "băm" + +msgid "specify the hash algorithm to use" +msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" + +#, c-format +msgid "cannot mkdir %s" +msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" + +#, c-format +msgid "cannot chdir to %s" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" + +#, c-format +msgid "" +"%s (or --work-tree=) not allowed without specifying %s (or --git-" +"dir=)" +msgstr "" +"%s (hoặc --work-tree=) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" +"dir=)" + +#, c-format +msgid "Cannot access work tree '%s'" +msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" + +msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository" +msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần" + +msgid "" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"[(=|:)])...] [...]" +msgstr "" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"[(=|:)])…] […]" + +msgid "edit files in place" +msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" + +msgid "trim empty trailers" +msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" + +msgid "where to place the new trailer" +msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" + +msgid "action if trailer already exists" +msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" + +msgid "action if trailer is missing" +msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" + +msgid "output only the trailers" +msgstr "chỉ xuất phần đuôi" + +msgid "do not apply config rules" +msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" + +msgid "join whitespace-continued values" +msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" + +msgid "set parsing options" +msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" + +msgid "do not treat --- specially" +msgstr "không coi --- là đặc biệt" + +msgid "trailer(s) to add" +msgstr "bộ dò vết cần thêm" + +msgid "--trailer with --only-input does not make sense" +msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" + +msgid "no input file given for in-place editing" +msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" + +msgid "git log [] [] [[--] ...]" +msgstr "git log [] [] [[--] …]" + +msgid "git show [] ..." +msgstr "git show [] <đối-tượng>…" + +#, c-format +msgid "invalid --decorate option: %s" +msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s" + +msgid "suppress diff output" +msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" + +msgid "show source" +msgstr "hiển thị mã nguồn" + +msgid "use mail map file" +msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư" + +msgid "only decorate refs that match " +msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với " + +msgid "do not decorate refs that match " +msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với " + +msgid "decorate options" +msgstr "các tùy chọn trang trí" + +msgid "" +"trace the evolution of line range , or function : in " +"" +msgstr "" +"theo dõi sự tiến hóa của phạm vi dòng, hoặc chức năng:" +" trong " + +#, c-format +msgid "unrecognized argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" + +msgid "-L: cannot be used with pathspec" +msgstr "-L: không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" + +#, c-format +msgid "Final output: %d %s\n" +msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" + +msgid "unable to create temporary object directory" +msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời" + +#, c-format +msgid "git show %s: bad file" +msgstr "git show %s: sai tập tin" + +#, c-format +msgid "could not read object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#, c-format +msgid "unknown type: %d" +msgstr "không nhận ra kiểu: %d" + +#, c-format +msgid "%s: invalid cover from description mode" +msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" + +msgid "format.headers without value" +msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" + +#, c-format +msgid "cannot open patch file %s" +msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" + +msgid "need exactly one range" +msgstr "cần chính xác một vùng" + +msgid "not a range" +msgstr "không phải là một vùng" + +msgid "cover letter needs email format" +msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" + +msgid "failed to create cover-letter file" +msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" + +#, c-format +msgid "insane in-reply-to: %s" +msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" + +msgid "git format-patch [] [ | ]" +msgstr "git format-patch [] [ | ]" + +msgid "two output directories?" +msgstr "hai thư mục kết xuất?" + +#, c-format +msgid "unknown commit %s" +msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" + +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" + +msgid "could not find exact merge base" +msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" + +msgid "" +"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" +"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" +"Or you could specify base commit by --base= manually" +msgstr "" +"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" +"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" +"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" +"\"--base=\" một cách thủ công" + +msgid "failed to find exact merge base" +msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" + +msgid "base commit should be the ancestor of revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" + +msgid "base commit shouldn't be in revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" + +msgid "cannot get patch id" +msgstr "không thể lấy mã miếng vá" + +msgid "failed to infer range-diff origin of current series" +msgstr "" +"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại" + +#, c-format +msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" +msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" + +msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" +msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" + +msgid "use [PATCH] even with multiple patches" +msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" + +msgid "print patches to standard out" +msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" + +msgid "generate a cover letter" +msgstr "tạo bì thư" + +msgid "use simple number sequence for output file names" +msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" + +msgid "sfx" +msgstr "sfx" + +msgid "use instead of '.patch'" +msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" + +msgid "start numbering patches at instead of 1" +msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" + +msgid "reroll-count" +msgstr "đếm reroll" + +msgid "mark the series as Nth re-roll" +msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" + +msgid "max length of output filename" +msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" + +msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" +msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]" + +msgid "cover-from-description-mode" +msgstr "cover-from-description-mode" + +msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" +msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" + +msgid "use [] instead of [PATCH]" +msgstr "dùng [] thay cho [VÁ]" + +msgid "store resulting files in " +msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " + +msgid "don't strip/add [PATCH]" +msgstr "không strip/add [VÁ]" + +msgid "don't output binary diffs" +msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" + +msgid "output all-zero hash in From header" +msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" + +msgid "don't include a patch matching a commit upstream" +msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" + +msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" +msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" + +msgid "Messaging" +msgstr "Lời nhắn" + +msgid "header" +msgstr "đầu đề thư" + +msgid "add email header" +msgstr "thêm đầu đề thư" + +msgid "email" +msgstr "thư điện tử" + +msgid "add To: header" +msgstr "thêm To: đầu đề thư" + +msgid "add Cc: header" +msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" + +msgid "ident" +msgstr "thụt lề" + +msgid "set From address to (or committer ident if absent)" +msgstr "" +"đặt “Địa chỉ gửi” thành (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" + +msgid "message-id" +msgstr "message-id" + +msgid "make first mail a reply to " +msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời " + +msgid "boundary" +msgstr "ranh giới" + +msgid "attach the patch" +msgstr "đính kèm miếng vá" + +msgid "inline the patch" +msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" + +msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" +msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" + +msgid "signature" +msgstr "chữ ký" + +msgid "add a signature" +msgstr "thêm chữ ký" + +msgid "base-commit" +msgstr "lần_chuyển_giao_nền" + +msgid "add prerequisite tree info to the patch series" +msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" + +msgid "add a signature from a file" +msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" + +msgid "don't print the patch filenames" +msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" + +msgid "show progress while generating patches" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" + +msgid "show changes against in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" + +msgid "show changes against in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " +"đơn" + +msgid "percentage by which creation is weighted" +msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" + +#, c-format +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" + +msgid "--name-only does not make sense" +msgstr "--name-only không hợp lý" + +msgid "--name-status does not make sense" +msgstr "--name-status không hợp lý" + +msgid "--check does not make sense" +msgstr "--check không hợp lý" + +msgid "--remerge-diff does not make sense" +msgstr "--remerge-diff không hợp lý" + +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" + +msgid "Interdiff:" +msgstr "Interdiff:" + +#, c-format +msgid "Interdiff against v%d:" +msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" + +msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" + +msgid "Range-diff:" +msgstr "Range-diff:" + +#, c-format +msgid "Range-diff against v%d:" +msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" + +#, c-format +msgid "unable to read signature file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" + +msgid "Generating patches" +msgstr "Đang tạo các miếng vá" + +msgid "failed to create output files" +msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" + +msgid "git cherry [-v] [ [ []]]" +msgstr "git cherry [-v] [ [<đầu> []]]" + +#, c-format +msgid "" +"Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định một " +"cách thủ công.\n" + +msgid "git ls-files [] [...]" +msgstr "git ls-files [] […]" + +msgid "separate paths with the NUL character" +msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL" + +msgid "identify the file status with tags" +msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" + +msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" +msgstr "" +"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " +"thay đổi)" + +msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" +msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" + +msgid "show cached files in the output (default)" +msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" + +msgid "show deleted files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" + +msgid "show modified files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" + +msgid "show other files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" + +msgid "show ignored files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" + +msgid "show staged contents' object name in the output" +msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" + +msgid "show files on the filesystem that need to be removed" +msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" + +msgid "show 'other' directories' names only" +msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" + +msgid "show line endings of files" +msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" + +msgid "don't show empty directories" +msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" + +msgid "show unmerged files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" + +msgid "show resolve-undo information" +msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" + +msgid "skip files matching pattern" +msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" + +msgid "read exclude patterns from " +msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ " + +msgid "read additional per-directory exclude patterns in " +msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong " + +msgid "add the standard git exclusions" +msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" + +msgid "make the output relative to the project top directory" +msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" + +msgid "if any is not in the index, treat this as an error" +msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" + +msgid "tree-ish" +msgstr "tree-ish" + +msgid "pretend that paths removed since are still present" +msgstr "" +"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ nay vẫn hiện diện" + +msgid "show debugging data" +msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" + +msgid "suppress duplicate entries" +msgstr "chặn các mục tin trùng lặp" + +msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index" +msgstr "hiển thị thư mục \"sparse\" trong sự có mặt của mục lục \"sparse\"" + +msgid "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [ [...]]" +msgstr "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [ […]]" + +msgid "do not print remote URL" +msgstr "không hiển thị URL máy chủ" + +msgid "exec" +msgstr "thực thi" + +msgid "path of git-upload-pack on the remote host" +msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" + +msgid "limit to tags" +msgstr "giới hạn tới các thẻ" + +msgid "limit to heads" +msgstr "giới hạn cho các đầu" + +msgid "do not show peeled tags" +msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" + +msgid "take url..insteadOf into account" +msgstr "lấy url..insteadOf vào trong tài khoản" + +msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" +msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" + +msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" +msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" + +msgid "git ls-tree [] [...]" +msgstr "git ls-tree [] […]" + +#, c-format +msgid "could not get object info about '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về “%s”" + +#, c-format +msgid "bad ls-tree format: element '%s' does not start with '('" +msgstr "định dạng ls-tree sai: phần tử “%s” không bắt đầu bằng “(”" + +#, c-format +msgid "bad ls-tree format: element '%s' does not end in ')'" +msgstr "định dạng ls-tree sai: phần tử “%s” không bắt kết thúc bằng “)”" + +#, c-format +msgid "bad ls-tree format: %%%.*s" +msgstr "định dạng ls-tree sai: %%%.*s" + +msgid "only show trees" +msgstr "chỉ hiển thị các tree" + +msgid "recurse into subtrees" +msgstr "đệ quy vào các thư mục con" + +msgid "show trees when recursing" +msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" + +msgid "terminate entries with NUL byte" +msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" + +msgid "include object size" +msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" + +msgid "list only filenames" +msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" + +msgid "list only objects" +msgstr "chỉ liệt kê các đối tượng" + +msgid "use full path names" +msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" + +msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" +msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" + +msgid "--format can't be combined with other format-altering options" +msgstr "" +"--format không thể được tổ hợp cùng với các tùy chọn format-alterin khác" + +#. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info. +msgid "git mailinfo [] < mail >info" +msgstr "git mailinfo [] < mail >info" + +msgid "keep subject" +msgstr "giữ lại phần chủ đề" + +msgid "keep non patch brackets in subject" +msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề" + +msgid "copy Message-ID to the end of commit message" +msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao" + +msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding" +msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding" + +msgid "disable charset re-coding of metadata" +msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu" + +msgid "encoding" +msgstr "bảng mã" + +msgid "re-code metadata to this encoding" +msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này" + +msgid "use scissors" +msgstr "dùng \"scissor\"" + +msgid "" +msgstr "" + +msgid "action when quoted CR is found" +msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy" + +msgid "use headers in message's body" +msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư" + +msgid "reading patches from stdin/tty..." +msgstr "đọc các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn stdin/tty..." + +#, c-format +msgid "empty mbox: '%s'" +msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" + +msgid "git merge-base [-a | --all] ..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] …" + +msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus ..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus …" + +msgid "git merge-base --independent ..." +msgstr "git merge-base --independent …" + +msgid "git merge-base --is-ancestor " +msgstr "git merge-base --is-ancestor " + +msgid "git merge-base --fork-point []" +msgstr "git merge-base --fork-point []" + +msgid "output all common ancestors" +msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" + +msgid "find ancestors for a single n-way merge" +msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" + +msgid "list revs not reachable from others" +msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" + +msgid "is the first one ancestor of the other?" +msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" + +msgid "find where forked from reflog of " +msgstr "tìm xem được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của " + +msgid "" +"git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " +" " +msgstr "" +"git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " + +msgid "send results to standard output" +msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" + +msgid "use a diff3 based merge" +msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" + +msgid "use a zealous diff3 based merge" +msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'" + +msgid "for conflicts, use our version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" + +msgid "for conflicts, use their version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" + +msgid "for conflicts, use a union version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" + +msgid "for conflicts, use this marker size" +msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" + +msgid "do not warn about conflicts" +msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" + +msgid "set labels for file1/orig-file/file2" +msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" + +#, c-format +msgid "unknown option %s" +msgstr "không hiểu tùy chọn %s" + +#, c-format +msgid "could not parse object '%s'" +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." +msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." + +msgid "not handling anything other than two heads merge." +msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." + +#, c-format +msgid "could not resolve ref '%s'" +msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" + +#, c-format +msgid "Merging %s with %s\n" +msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" + +msgid "git merge [] [...]" +msgstr "git merge [] […]" + +msgid "switch `m' requires a value" +msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" + +#, c-format +msgid "option `%s' requires a value" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" + +#, c-format +msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" +msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" + +#, c-format +msgid "Available strategies are:" +msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" + +#, c-format +msgid "Available custom strategies are:" +msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" + +msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" + +msgid "show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" + +msgid "(synonym to --stat)" +msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" + +msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" +msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" + +msgid "create a single commit instead of doing a merge" +msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" + +msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" +msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" + +msgid "edit message before committing" +msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" + +msgid "allow fast-forward (default)" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" + +msgid "abort if fast-forward is not possible" +msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" + +msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +msgid "strategy" +msgstr "chiến lược" + +msgid "merge strategy to use" +msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" + +msgid "option=value" +msgstr "tùy_chọn=giá_trị" + +msgid "option for selected merge strategy" +msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" + +msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" +msgstr "" +"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" +"nhanh)" + +msgid "use instead of the real target" +msgstr "dùng thay cho đích thật" + +msgid "abort the current in-progress merge" +msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +msgid "--abort but leave index and working tree alone" +msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" + +msgid "continue the current in-progress merge" +msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +msgid "allow merging unrelated histories" +msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" + +msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" + +msgid "could not run stash." +msgstr "không thể chạy stash." + +msgid "stash failed" +msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "not a valid object: %s" +msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" + +msgid "read-tree failed" +msgstr "read-tree gặp lỗi" + +msgid "Already up to date. (nothing to squash)" +msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)" + +msgid "Already up to date." +msgstr "Đã cập nhật rồi." + +#, c-format +msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" +msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" + +#, c-format +msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" +msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" + +#, c-format +msgid "'%s' does not point to a commit" +msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#, c-format +msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" +msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" + +msgid "Unable to write index." +msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." + +msgid "Not handling anything other than two heads merge." +msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." + +#, c-format +msgid "unknown strategy option: -X%s" +msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s" + +#, c-format +msgid "unable to write %s" +msgstr "không thể ghi %s" + +#, c-format +msgid "Could not read from '%s'" +msgstr "Không thể đọc từ “%s”" + +#, c-format +msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" +msgstr "" +"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " +"việc hòa trộn.\n" + +msgid "" +"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" +"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" +"\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " +"thiết,\n" +"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " +"topic.\n" +"\n" + +msgid "An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" +"the commit.\n" +msgstr "" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" +"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +msgid "Empty commit message." +msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." + +#, c-format +msgid "Wonderful.\n" +msgstr "Tuyệt vời.\n" + +#, c-format +msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" +msgstr "" +"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " +"quả.\n" + +msgid "No current branch." +msgstr "Không phải nhánh hiện hành." + +msgid "No remote for the current branch." +msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." + +msgid "No default upstream defined for the current branch." +msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." + +#, c-format +msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" +msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" + +#, c-format +msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" +msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" + +#, c-format +msgid "could not close '%s'" +msgstr "không thể đóng “%s”" + +#, c-format +msgid "not something we can merge in %s: %s" +msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" + +msgid "not something we can merge" +msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +msgid "--abort expects no arguments" +msgstr "--abort không nhận các đối số" + +msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "" +"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +msgid "--quit expects no arguments" +msgstr "--quit không nhận các đối số" + +msgid "--continue expects no arguments" +msgstr "--continue không nhận đối số" + +msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +msgid "" +"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +msgid "" +"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." + +msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." +msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." + +msgid "Squash commit into empty head not supported yet" +msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" + +msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" +msgstr "" +"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" + +#, c-format +msgid "%s - not something we can merge" +msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" + +msgid "refusing to merge unrelated histories" +msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#, c-format +msgid "Updating %s..%s\n" +msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" + +#, c-format +msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" +msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" + +#, c-format +msgid "Nope.\n" +msgstr "Không.\n" + +#, c-format +msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" +msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" + +#, c-format +msgid "Trying merge strategy %s...\n" +msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" + +#, c-format +msgid "No merge strategy handled the merge.\n" +msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" + +#, c-format +msgid "Merge with strategy %s failed.\n" +msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" + +#, c-format +msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n" +msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" + +#, c-format +msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" +msgstr "" +"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " +"cầu\n" + +#, c-format +msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s" +msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s" + +#, c-format +msgid "error: tag input does not pass fsck: %s" +msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s" + +#, c-format +msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback" +msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này" + +#, c-format +msgid "could not read tagged object '%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s" + +#, c-format +msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type" +msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s" + +msgid "could not read from stdin" +msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check" +msgstr "" +"thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi" + +msgid "tag on stdin did not refer to a valid object" +msgstr "" +"thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả" + +msgid "unable to write tag file" +msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" + +msgid "input is NUL terminated" +msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" + +msgid "allow missing objects" +msgstr "cho phép thiếu đối tượng" + +msgid "allow creation of more than one tree" +msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" + +msgid "" +"git multi-pack-index [] write [--preferred-pack=][--refs-" +"snapshot=]" +msgstr "" +"git multi-pack-index [] write [--preferred-pack=][--refs-" +"snapshot=]" + +msgid "git multi-pack-index [] verify" +msgstr "git multi-pack-index [] verify" + +msgid "git multi-pack-index [] expire" +msgstr "git multi-pack-index [] expire" + +msgid "git multi-pack-index [] repack [--batch-size=]" +msgstr "git multi-pack-index [] repack [--batch-size=]" + +msgid "directory" +msgstr "thư mục" + +msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" +msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" + +msgid "preferred-pack" +msgstr "preferred-pack" + +msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap" +msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\"" + +msgid "write multi-pack bitmap" +msgstr "ghi multi-pack bitmap" + +msgid "write multi-pack index containing only given indexes" +msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho" + +msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits" +msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ" + +msgid "" +"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " +"larger than this size" +msgstr "" +"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " +"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" + +msgid "git mv [] ... " +msgstr "git mv [] … <đích>" + +#, c-format +msgid "Directory %s is in index and no submodule?" +msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" + +msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +msgstr "" +"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" + +#, c-format +msgid "%.*s is in index" +msgstr "%.*s trong bảng mục lục" + +msgid "force move/rename even if target exists" +msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" + +msgid "skip move/rename errors" +msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" + +#, c-format +msgid "destination '%s' is not a directory" +msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" + +#, c-format +msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" + +msgid "bad source" +msgstr "nguồn sai" + +msgid "can not move directory into itself" +msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" + +msgid "cannot move directory over file" +msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" + +msgid "source directory is empty" +msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" + +msgid "not under version control" +msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" + +msgid "conflicted" +msgstr "bị xung đột" + +msgid "destination exists" +msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" + +#, c-format +msgid "overwriting '%s'" +msgstr "đang ghi đè lên “%s”" + +msgid "Cannot overwrite" +msgstr "Không thể ghi đè" + +msgid "multiple sources for the same target" +msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" + +msgid "destination directory does not exist" +msgstr "thư mục đích không tồn tại" + +#, c-format +msgid "%s, source=%s, destination=%s" +msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" + +#, c-format +msgid "Renaming %s to %s\n" +msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" + +#, c-format +msgid "renaming '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" + +msgid "git name-rev [] ..." +msgstr "git name-rev [] …" + +msgid "git name-rev [] --all" +msgstr "git name-rev [] --all" + +msgid "git name-rev [] --annotate-stdin" +msgstr "git name-rev [] --annotate-stdin" + +msgid "print only ref-based names (no object names)" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)" + +msgid "only use tags to name the commits" +msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" + +msgid "only use refs matching " +msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với " + +msgid "ignore refs matching " +msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với " + +msgid "list all commits reachable from all refs" +msgstr "" +"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" + +msgid "deprecated: use --annotate-stdin instead" +msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --annotate-stdin để thay thế" + +msgid "annotate text from stdin" +msgstr "chú giải chữ từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" + +msgid "allow to print `undefined` names (default)" +msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" + +msgid "dereference tags in the input (internal use)" +msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" + +msgid "git notes [--ref ] [list []]" +msgstr "git notes [--ref ] [list [<đối-tượng>]]" + +msgid "" +"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " +"| (-c | -C) ] []" +msgstr "" +"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " +" | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes [--ref ] copy [-f] " +msgstr "git notes [--ref ] copy [-f] <đến-đối-tượng>" + +msgid "" +"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F | " +"(-c | -C) ] []" +msgstr "" +"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F " +" | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] []" +msgstr "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes [--ref ] show []" +msgstr "git notes [--ref ] show [<đối-tượng>]" + +msgid "" +"git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " +msgstr "" +"git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " + +msgid "git notes [--ref ] remove [...]" +msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>…]" + +msgid "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" +msgstr "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" + +msgid "git notes [--ref ] get-ref" +msgstr "git notes [--ref ] get-ref" + +msgid "git notes [list []]" +msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" + +msgid "git notes add [] []" +msgstr "git notes add [] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes copy [] " +msgstr "git notes copy [] <đến-đối-tượng>" + +msgid "git notes copy --stdin [ ]..." +msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]…" + +msgid "git notes append [] []" +msgstr "git notes append [] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes edit []" +msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" + +msgid "git notes show []" +msgstr "git notes show [<đối tượng>]" + +msgid "git notes merge [] " +msgstr "git notes merge [] " + +msgid "git notes merge --commit []" +msgstr "git notes merge --commit []" + +msgid "git notes merge --abort []" +msgstr "git notes merge --abort []" + +msgid "git notes remove []" +msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" + +msgid "git notes prune []" +msgstr "git notes prune []" + +msgid "Write/edit the notes for the following object:" +msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" + +#, c-format +msgid "unable to start 'show' for object '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" + +msgid "could not read 'show' output" +msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" + +#, c-format +msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" + +msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" +msgstr "" +"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" + +msgid "unable to write note object" +msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" + +#, c-format +msgid "the note contents have been left in %s" +msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" + +#, c-format +msgid "could not open or read '%s'" +msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#, c-format +msgid "failed to read object '%s'." +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." + +#, c-format +msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." +msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." + +#, c-format +msgid "malformed input line: '%s'." +msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#, c-format +msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" + +#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git +#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. +#. +#, c-format +msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" +msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" + +#, c-format +msgid "no note found for object %s." +msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." + +msgid "note contents as a string" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" + +msgid "note contents in a file" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" + +msgid "reuse and edit specified note object" +msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" + +msgid "reuse specified note object" +msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" + +msgid "allow storing empty note" +msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" + +msgid "replace existing notes" +msgstr "thay thế ghi chú trước" + +#, c-format +msgid "" +"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " +"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#, c-format +msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" +msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" + +#, c-format +msgid "Removing note for object %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" + +msgid "read objects from stdin" +msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "load rewriting config for (implies --stdin)" +msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngầm định là --stdin)" + +msgid "too few arguments" +msgstr "quá ít đối số" + +#, c-format +msgid "" +"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " +"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#, c-format +msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." +msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." + +#, c-format +msgid "" +"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" +"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" +"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" + +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" + +msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" + +msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" + +msgid "failed to finalize notes merge" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" + +#, c-format +msgid "unknown notes merge strategy %s" +msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" + +msgid "General options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +msgid "Merge options" +msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" + +msgid "" +"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" +"cat_sort_uniq)" +msgstr "" +"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" +"theirs/union/cat_sort_uniq)" + +msgid "Committing unmerged notes" +msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" + +msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" +msgstr "" +"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " +"giao" + +msgid "Aborting notes merge resolution" +msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" + +msgid "abort notes merge" +msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" + +msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" +msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" + +msgid "must specify a notes ref to merge" +msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" + +#, c-format +msgid "unknown -s/--strategy: %s" +msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" + +#, c-format +msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" +msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" + +#, c-format +msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" + +#, c-format +msgid "" +"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " +"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" +"abort'.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " +"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " +"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" + +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#, c-format +msgid "Object %s has no note\n" +msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" + +msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" +msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" + +msgid "read object names from the standard input" +msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" + +msgid "do not remove, show only" +msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" + +msgid "report pruned notes" +msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" + +msgid "notes-ref" +msgstr "notes-ref" + +msgid "use notes from " +msgstr "dùng “notes” từ " + +#, c-format +msgid "unknown subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" + +msgid "" +"git pack-objects --stdout [...] [< | < ]" +msgstr "" +"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< | < " +"]" + +msgid "" +"git pack-objects [...] [< | < ]" +msgstr "" +"git pack-objects [các tùy chọn…] [< | < ]" + +#, c-format +msgid "" +"write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset % in " +"pack %s" +msgstr "" +"write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù % trong " +"gói %s" + +#, c-format +msgid "bad packed object CRC for %s" +msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" + +#, c-format +msgid "corrupt packed object for %s" +msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" + +#, c-format +msgid "recursive delta detected for object %s" +msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" + +#, c-format +msgid "ordered %u objects, expected %" +msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %" + +#, c-format +msgid "expected object at offset % in pack %s" +msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù % trong gói: %s" + +msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" +msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" + +msgid "Writing objects" +msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" + +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" + +#, c-format +msgid "failed utime() on %s" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +msgid "failed to write bitmap index" +msgstr "gặp lỗi khi ghi mục lục ánh xạ" + +#, c-format +msgid "wrote % objects while expecting %" +msgstr "đã ghi % đối tượng trong khi cần %" + +msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" +msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" + +#, c-format +msgid "delta base offset overflow in pack for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" + +#, c-format +msgid "delta base offset out of bound for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" + +msgid "Counting objects" +msgstr "Đang đếm các đối tượng" + +#, c-format +msgid "unable to get size of %s" +msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" + +#, c-format +msgid "unable to parse object header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" + +#, c-format +msgid "object %s cannot be read" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#, c-format +msgid "object %s inconsistent object length (% vs %)" +msgstr "" +"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (% so với " +"%)" + +msgid "suboptimal pack - out of memory" +msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" + +#, c-format +msgid "Delta compression using up to %d threads" +msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" + +#, c-format +msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" + +#, c-format +msgid "unable to get type of object %s" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" + +msgid "Compressing objects" +msgstr "Đang nén các đối tượng" + +msgid "inconsistency with delta count" +msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" + +#, c-format +msgid "" +"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form ' ' (got '%s')" +msgstr "" +"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “ ” (nhận “%s”)" + +#, c-format +msgid "" +"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" +msgstr "" +"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " +"nhận “%s”)" + +#, c-format +msgid "could not get type of object %s in pack %s" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”" + +#, c-format +msgid "could not find pack '%s'" +msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”" + +#, c-format +msgid "packfile %s cannot be accessed" +msgstr "tập tin gói %s không thể được truy " + +msgid "Enumerating cruft objects" +msgstr "Đánh số các đối tượng cruft" + +msgid "unable to add cruft objects" +msgstr "không thể thêm các đối tượng cruft" + +msgid "Traversing cruft objects" +msgstr "Đang duyệt các đối tượng cruft" + +#, c-format +msgid "" +"expected edge object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" +" %s" + +#, c-format +msgid "" +"expected object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" +" %s" + +msgid "could not load cruft pack .mtimes" +msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes" + +msgid "cannot open pack index" +msgstr "không thể mở mục lục của gói" + +#, c-format +msgid "loose object at %s could not be examined" +msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" + +msgid "unable to force loose object" +msgstr "không thể buộc mất đối tượng" + +#, c-format +msgid "not a rev '%s'" +msgstr "không phải một rev “%s”" + +#, c-format +msgid "bad revision '%s'" +msgstr "điểm xem xét sai “%s”" + +msgid "unable to add recent objects" +msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" + +#, c-format +msgid "unsupported index version %s" +msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" + +#, c-format +msgid "bad index version '%s'" +msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" + +msgid "[,]" +msgstr "[,offset]" + +msgid "write the pack index file in the specified idx format version" +msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" + +msgid "maximum size of each output pack file" +msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" + +msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" +msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" + +msgid "ignore packed objects" +msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" + +msgid "limit pack window by objects" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" + +msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" + +msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" +msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" + +msgid "reuse existing deltas" +msgstr "dùng lại các delta sẵn có" + +msgid "reuse existing objects" +msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" + +msgid "use OFS_DELTA objects" +msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" + +msgid "use threads when searching for best delta matches" +msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" + +msgid "do not create an empty pack output" +msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" + +msgid "read revision arguments from standard input" +msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" + +msgid "limit the objects to those that are not yet packed" +msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" + +msgid "include objects reachable from any reference" +msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" + +msgid "include objects referred by reflog entries" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" + +msgid "include objects referred to by the index" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" + +msgid "read packs from stdin" +msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "output pack to stdout" +msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" + +msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" +msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" + +msgid "keep unreachable objects" +msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" + +msgid "pack loose unreachable objects" +msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" + +msgid "unpack unreachable objects newer than