l10n: vi.po (2530t): Update translation
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
26e4cbec45
commit
c2d674031f
155
po/vi.po
155
po/vi.po
@ -8,10 +8,10 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: git v2.8.0-rc0\n"
|
"Project-Id-Version: git v2.8.0-rc0\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2016-02-28 20:31+0800\n"
|
"POT-Creation-Date: 2016-03-16 00:16+0800\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2016-02-29 07:44+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2016-03-21 07:14+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
@ -1124,6 +1124,16 @@ msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
|
|||||||
msgid "unrecognized format: %%(%s)"
|
msgid "unrecognized format: %%(%s)"
|
||||||
msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
|
msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:77
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "%%(body) does not take arguments"
|
||||||
|
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:84
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "%%(subject) does not take arguments"
|
||||||
|
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
|
||||||
|
|
||||||
#: ref-filter.c:101
|
#: ref-filter.c:101
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
|
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
|
||||||
@ -1164,16 +1174,65 @@ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
|
|||||||
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
|
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
|
||||||
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
|
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:244
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "malformed field name: %.*s"
|
||||||
|
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:270
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "unknown field name: %.*s"
|
||||||
|
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ref-filter.c:372
|
#: ref-filter.c:372
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
|
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
|
||||||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:424
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "malformed format string %s"
|
||||||
|
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:878
|
||||||
|
msgid ":strip= requires a positive integer argument"
|
||||||
|
msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:883
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
|
||||||
|
msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:1046
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "unknown %.*s format %s"
|
||||||
|
msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "missing object %s for %s"
|
||||||
|
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
|
||||||
|
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ref-filter.c:1311
|
#: ref-filter.c:1311
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "malformed object at '%s'"
|
msgid "malformed object at '%s'"
|
||||||
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
|
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:1373
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "ignoring ref with broken name %s"
|
||||||
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ref-filter.c:1378
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "ignoring broken ref %s"
|
||||||
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ref-filter.c:1651
|
#: ref-filter.c:1651
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "format: %%(end) atom missing"
|
msgid "format: %%(end) atom missing"
|
||||||
@ -1587,6 +1646,21 @@ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
|
|||||||
msgid "failed to read %s"
|
msgid "failed to read %s"
|
||||||
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: sha1_file.c:1080
|
||||||
|
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
|
||||||
|
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: sha1_file.c:2459
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
|
||||||
|
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: sha1_file.c:2463
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
|
||||||
|
|
||||||
#: sha1_name.c:462
|
#: sha1_name.c:462
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
|
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
|
||||||
@ -1636,6 +1710,11 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
|
|||||||
msgid "staging updated .gitmodules failed"
|
msgid "staging updated .gitmodules failed"
|
||||||
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
|
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: trailer.c:237
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "running trailer command '%s' failed"
|
||||||
|
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
|
||||||
|
|
||||||
#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
|
#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
|
||||||
#: trailer.c:562
|
#: trailer.c:562
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -2246,6 +2325,10 @@ msgstr "đã ra đi"
|
|||||||
msgid "behind "
|
msgid "behind "
|
||||||
msgstr "đằng sau "
|
msgstr "đằng sau "
|
||||||
|
|
||||||
|
#: wt-status.c:1680 wt-status.c:1683
|
||||||
|
msgid "ahead "
|
||||||
|
msgstr "phía trước "
|
||||||
|
|
||||||
#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:413
|
#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:413
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "failed to unlink '%s'"
|
msgid "failed to unlink '%s'"
|
||||||
@ -4149,6 +4232,10 @@ msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
|
|||||||
msgid "HEAD is now at"
|
msgid "HEAD is now at"
|
||||||
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: builtin/checkout.c:665 builtin/clone.c:659
|
||||||
|
msgid "unable to update HEAD"
|
||||||
|
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/checkout.c:669
|
#: builtin/checkout.c:669
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Reset branch '%s'\n"
|
msgid "Reset branch '%s'\n"
|
||||||
@ -4667,6 +4754,14 @@ msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
|
|||||||
msgid "use IPv6 addresses only"
|
msgid "use IPv6 addresses only"
|
||||||
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
|
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: builtin/clone.c:239
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"No directory name could be guessed.\n"
|
||||||
|
"Please specify a directory on the command line"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
|
||||||
|
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/clone.c:305
|
#: builtin/clone.c:305
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
|
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
|
||||||
@ -4741,6 +4836,11 @@ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
|
|||||||
msgid "remote did not send all necessary objects"
|
msgid "remote did not send all necessary objects"
|
||||||
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
|
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: builtin/clone.c:647
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "unable to update %s"
|
||||||
|
msgstr "không thể cập nhật %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/clone.c:696
|
#: builtin/clone.c:696
|
||||||
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
|
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
|
||||||
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
|
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
|
||||||
@ -4749,6 +4849,10 @@ msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không th
|
|||||||
msgid "unable to checkout working tree"
|
msgid "unable to checkout working tree"
|
||||||
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
|
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: builtin/clone.c:753
|
||||||
|
msgid "unable to write parameters to config file"
|
||||||
|
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/clone.c:816
|
#: builtin/clone.c:816
|
||||||
msgid "cannot repack to clean up"
|
msgid "cannot repack to clean up"
|
||||||
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
|
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
|
||||||
@ -7018,53 +7122,53 @@ msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
|
|||||||
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
||||||
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
|
#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1664
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "no threads support, ignoring %s"
|
msgid "no threads support, ignoring %s"
|
||||||
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
|
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1537
|
#: builtin/index-pack.c:1538
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
|
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
|
||||||
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
|
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1539
|
#: builtin/index-pack.c:1540
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
|
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
|
||||||
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
|
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1586
|
#: builtin/index-pack.c:1587
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "non delta: %d object"
|
msgid "non delta: %d object"
|
||||||
msgid_plural "non delta: %d objects"
|
msgid_plural "non delta: %d objects"
|
||||||
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
|
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1593
|
#: builtin/index-pack.c:1594
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "chain length = %d: %lu object"
|
msgid "chain length = %d: %lu object"
|
||||||
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
|
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
|
||||||
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
|
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1623
|
#: builtin/index-pack.c:1624
|
||||||
msgid "Cannot come back to cwd"
|
msgid "Cannot come back to cwd"
|
||||||
msgstr "Không thể quay lại cwd"
|
msgstr "Không thể quay lại cwd"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
|
#: builtin/index-pack.c:1676 builtin/index-pack.c:1679
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
|
#: builtin/index-pack.c:1691 builtin/index-pack.c:1695
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "bad %s"
|
msgid "bad %s"
|
||||||
msgstr "%s sai"
|
msgstr "%s sai"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1708
|
#: builtin/index-pack.c:1709
|
||||||
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
|
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
|
||||||
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
|
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
|
#: builtin/index-pack.c:1713 builtin/index-pack.c:1722
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
|
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
|
||||||
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
|
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
|
||||||
|
|
||||||
#: builtin/index-pack.c:1729
|
#: builtin/index-pack.c:1730
|
||||||
msgid "--verify with no packfile name given"
|
msgid "--verify with no packfile name given"
|
||||||
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
|
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
|
||||||
|
|
||||||
@ -11254,7 +11358,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
|
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
|
||||||
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
|
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
|
||||||
|
|
||||||
#: http.c:320
|
#: http.c:321
|
||||||
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
|
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
|
||||||
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
|
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
|
||||||
|
|
||||||
@ -11341,9 +11445,8 @@ msgid "Update remote refs along with associated objects"
|
|||||||
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
|
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
|
||||||
|
|
||||||
#: common-cmds.h:32
|
#: common-cmds.h:32
|
||||||
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
|
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
|
||||||
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: common-cmds.h:33
|
#: common-cmds.h:33
|
||||||
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
|
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
|
||||||
@ -12174,6 +12277,10 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm
|
|||||||
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
|
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
|
||||||
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
|
||||||
|
#~ msgstr ""
|
||||||
|
#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "unable to parse format"
|
#~ msgid "unable to parse format"
|
||||||
#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
|
#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
|
||||||
|
|
||||||
@ -12311,9 +12418,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
|||||||
#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
|
#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
|
||||||
#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
|
#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "unable to resolve HEAD"
|
|
||||||
#~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
|
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
|
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
|
||||||
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
|
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
|
||||||
|
|
||||||
@ -12383,9 +12487,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
|||||||
#~ msgid "prune .git/worktrees"
|
#~ msgid "prune .git/worktrees"
|
||||||
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
|
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
|
|
||||||
#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
|
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
|
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
|
||||||
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
|
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
|
||||||
|
|
||||||
@ -12416,9 +12517,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
|||||||
#~ msgid "force creation (when already exists)"
|
#~ msgid "force creation (when already exists)"
|
||||||
#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
|
#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
|
|
||||||
#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
|
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "slot"
|
#~ msgid "slot"
|
||||||
#~ msgstr "khe"
|
#~ msgstr "khe"
|
||||||
|
|
||||||
@ -12467,9 +12565,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
|||||||
#~ msgid "bug"
|
#~ msgid "bug"
|
||||||
#~ msgstr "lỗi"
|
#~ msgstr "lỗi"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "ahead "
|
|
||||||
#~ msgstr "phía trước "
|
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid ", behind "
|
#~ msgid ", behind "
|
||||||
#~ msgstr ", đằng sau "
|
#~ msgstr ", đằng sau "
|
||||||
|
|
||||||
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user