This brings in an update to the Vietnamese translation.

Signed-off-by: Paul Mackerras <paulus@samba.org>
This commit is contained in:
Paul Mackerras 2015-10-30 21:01:55 +11:00
commit d70c034a75

View File

@ -1,14 +1,14 @@
# Vietnamese translations for gitk package.
# Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk.
# This file is distributed under the same license as the gitk package.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2015-05-17 14:32+1000\n"
"PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:33+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@ -16,6 +16,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: gitk:140
msgid "Couldn't get list of unmerged files:"
@ -60,7 +61,7 @@ msgstr "Đang đọc"
#: gitk:496 gitk:4525
msgid "Reading commits..."
msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..."
msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao"
#: gitk:499 gitk:1637 gitk:4528
msgid "No commits selected"
@ -117,7 +118,7 @@ msgstr "Chính"
#: gitk:2080
msgid "&Preferences"
msgstr "Cá nhân hóa"
msgstr "Tùy thích"
#: gitk:2079
msgid "&Edit"
@ -125,11 +126,11 @@ msgstr "Chỉnh sửa"
#: gitk:2084
msgid "&New view..."
msgstr "Thêm trình bày mới..."
msgstr "Thêm trình bày mới"
#: gitk:2085
msgid "&Edit view..."
msgstr "Sửa cách trình bày..."
msgstr "Sửa cách trình bày"
#: gitk:2086
msgid "&Delete view"
@ -319,7 +320,7 @@ msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này"
#: gitk:2647
msgid "Check out this branch"
msgstr "Checkout nhánh này"
msgstr "Lấy ra nhánh này"
#: gitk:2648
msgid "Remove this branch"
@ -327,7 +328,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ nhánh này"
#: gitk:2649
msgid "Copy branch name"
msgstr ""
msgstr "Chép tên nhánh"
#: gitk:2656
msgid "Highlight this too"
@ -347,7 +348,7 @@ msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ"
#: gitk:2660
msgid "Copy path"
msgstr ""
msgstr "Chép đường dẫn"
#: gitk:2667
msgid "Show origin of this line"
@ -358,7 +359,6 @@ msgid "Run git gui blame on this line"
msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này"
#: gitk:3014
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Gitk - a commit viewer for git\n"
@ -368,9 +368,9 @@ msgid ""
"Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License"
msgstr ""
"\n"
"Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n"
"Gitk - ứng dụng để xem các lần chuyển giao dành cho git\n"
"\n"
"Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n"
"Bản quyền © 2005-2014 Paul Mackerras\n"
"\n"
"Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU"
@ -424,6 +424,7 @@ msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử"
#, tcl-format
msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list"
msgstr ""
"<%s-n>\tĐến cha thứ n của lần chuyển giao hiện tại trong danh sách lịch sử"
#: gitk:3057
msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list"
@ -507,9 +508,8 @@ msgid "<Return>\tMove to next find hit"
msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
#: gitk:3075
#, fuzzy
msgid "g\t\tGo to commit"
msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối"
msgstr "g\t\tChuyển đến lần chuyển giao"
#: gitk:3076
msgid "/\t\tFocus the search box"
@ -666,9 +666,8 @@ msgid "Matches all Commit Info criteria"
msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
#: gitk:4086
#, fuzzy
msgid "Matches no Commit Info criteria"
msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
msgstr "Khớp không điều kiện Thông tin Chuyển giao"
#: gitk:4087
msgid "Changes to Files:"
@ -716,7 +715,7 @@ msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:"
#: gitk:4097
msgid "Miscellaneous options:"
msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:"
msgstr "Tùy chọn hỗn hợp:"
#: gitk:4098
msgid "Strictly sort by date"
@ -971,7 +970,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:"
#: gitk:9256 gitk:9373 gitk:9430
msgid "ID:"
msgstr "ID:"
msgstr "Mã số:"
#: gitk:9265
msgid "Tag name:"
@ -1186,7 +1185,7 @@ msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)"
#: gitk:11355
#, no-tcl-format
msgid "Maximum graph width (% of pane)"
msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)"
msgstr "Độ rộng đồ thị tối đa (% của bảng)"
#: gitk:11358
msgid "Show local changes"
@ -1194,7 +1193,7 @@ msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ"
#: gitk:11361
msgid "Auto-select SHA1 (length)"
msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)"
msgstr "Tự chọn (độ dài) SHA1"
#: gitk:11365
msgid "Hide remote refs"
@ -1230,7 +1229,7 @@ msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài"
#: gitk:11390
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."
msgstr "Chọn"
#: gitk:11395
msgid "General options"
@ -1354,6 +1353,8 @@ msgid ""
"Sorry, gitk cannot run with this version of Tcl/Tk.\n"
" Gitk requires at least Tcl/Tk 8.4."
msgstr ""
"Rất tiếc, gitk không thể chạy Tcl/Tk phiên bản này.\n"
" Gitk cần ít nhất là Tcl/Tk 8.4."
#: gitk:12269
msgid "Cannot find a git repository here."
@ -1366,7 +1367,7 @@ msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt v
#: gitk:12328
msgid "Bad arguments to gitk:"
msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:"
msgstr "Đối số cho gitk không hợp lệ:"
#~ msgid "mc"
#~ msgstr "mc"