git-commit-vandalism/po/vi.po
Tran Ngoc Quan 84368b62b0 l10n: vi(4185t): Updated Vietnamese translation for v2.20.0
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
2018-12-02 09:00:09 +07:00

22290 lines
699 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.20.0 round 2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-01 16:14+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2018-12-02 08:59+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: advice.c:99
#, c-format
msgid "%shint: %.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
#: advice.c:152
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
#: advice.c:154
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:156
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:158
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:160
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:162
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
#: advice.c:170
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
#: advice.c:178
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
#: advice.c:183 builtin/merge.c:1289
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: advice.c:185
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
#: advice.c:186
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
#: advice.c:192
#, c-format
msgid ""
"Note: checking out '%s'.\n"
"\n"
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
"\n"
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
"\n"
" git checkout -b <new-branch-name>\n"
"\n"
msgstr ""
"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
"\n"
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
"\n"
" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
#: apply.c:59
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
#: apply.c:75
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
#: apply.c:125
msgid "--reject and --3way cannot be used together."
msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
#: apply.c:127
msgid "--cached and --3way cannot be used together."
msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
#: apply.c:130
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:141
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:144
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:826
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
#: apply.c:835
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
#: apply.c:909
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
#: apply.c:947
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
#: apply.c:953
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
#: apply.c:954
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
#: apply.c:959
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
#: apply.c:988
#, c-format
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
#: apply.c:1307
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
#: apply.c:1479
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
#: apply.c:1548
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
#: apply.c:1568
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#: apply.c:1581
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
#: apply.c:1769
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: apply.c:1771
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
#: apply.c:1805
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
#: apply.c:1842
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: apply.c:1844
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
#: apply.c:1847
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#: apply.c:1994
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#: apply.c:2031
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
#: apply.c:2193
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
#: apply.c:2279
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#: apply.c:2283
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
#: apply.c:2942
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
#: apply.c:3063
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#: apply.c:3075
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#: apply.c:3081
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
#: apply.c:3103
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
#: apply.c:3111
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
"“%s”"
#: apply.c:3158
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
#: apply.c:3168
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
#: apply.c:3176
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
#: apply.c:3194
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
#: apply.c:3207
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
#: apply.c:3213
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
#: apply.c:3234
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
#: apply.c:3356
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
#: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#: apply.c:3416
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: apply.c:3445 apply.c:3688
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
#: apply.c:3531 apply.c:3703
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
#: apply.c:3540 apply.c:3711
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
#: apply.c:3575
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
#: apply.c:3578
#, c-format
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
#: apply.c:3594 apply.c:3598
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
#: apply.c:3610
#, c-format
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
#: apply.c:3624
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
#: apply.c:3629
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
#: apply.c:3655
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
#: apply.c:3728
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
#: apply.c:3730
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
#: apply.c:3881 apply.c:3883
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
#: apply.c:3939
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
#: apply.c:3942
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
#: apply.c:3962
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#: apply.c:3967
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#: apply.c:3987
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: apply.c:3991
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
#: apply.c:4006
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
#: apply.c:4098
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
#: apply.c:4105
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
#: apply.c:4108
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
#: apply.c:4113 builtin/checkout.c:244 builtin/reset.c:142
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: apply.c:4117
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
#: apply.c:4127
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
#: apply.c:4265
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
#: apply.c:4299
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
#: apply.c:4305
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#: apply.c:4313
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#: apply.c:4319 apply.c:4464
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
#: apply.c:4362
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
#: apply.c:4366
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
#: apply.c:4436
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
#: apply.c:4534
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
#: apply.c:4542
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: apply.c:4545
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
#: apply.c:4556
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
#: apply.c:4564 builtin/fetch.c:843 builtin/fetch.c:1122
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
#: apply.c:4578
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
#: apply.c:4582
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
#: apply.c:4692
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
#: apply.c:4700
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
#: apply.c:4719
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
#: apply.c:4874
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
#: apply.c:4901
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#: apply.c:4907 apply.c:4922
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: apply.c:4915
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
#: apply.c:4931 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: apply.c:4958 apply.c:4961 builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212
#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:262
#: builtin/pull.c:199 builtin/submodule--helper.c:406
#: builtin/submodule--helper.c:1362 builtin/submodule--helper.c:1365
#: builtin/submodule--helper.c:1846 builtin/submodule--helper.c:1849
#: builtin/submodule--helper.c:2088 git-add--interactive.perl:197
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
#: apply.c:4959
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: apply.c:4962
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: apply.c:4964 builtin/am.c:2218
msgid "num"
msgstr "số"
#: apply.c:4965
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
#: apply.c:4968
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
#: apply.c:4970
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
#: apply.c:4974
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
#: apply.c:4976
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
#: apply.c:4978
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
#: apply.c:4980
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
#: apply.c:4982
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
#: apply.c:4984
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: apply.c:4986
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: apply.c:4989
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
#: apply.c:4991
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
#: apply.c:4993
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
#: apply.c:4996 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:523
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
#: apply.c:4998
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
#: apply.c:4999 builtin/am.c:2197 builtin/interpret-trailers.c:97
#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
#: builtin/pack-objects.c:3312 builtin/rebase.c:840
msgid "action"
msgstr "hành động"
#: apply.c:5000
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
#: apply.c:5003 apply.c:5006
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
#: apply.c:5009
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
#: apply.c:5011
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
#: apply.c:5013
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
#: apply.c:5015
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
#: apply.c:5016 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
#: builtin/commit.c:1309 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:698
#: builtin/log.c:2023 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:127
#: builtin/rebase--interactive.c:157
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
#: apply.c:5018
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
#: apply.c:5021
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
#: apply.c:5023 builtin/am.c:2206
msgid "root"
msgstr "gốc"
#: apply.c:5024
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
#: archive.c:14
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
#: archive.c:15
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
#: archive.c:16
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
"[<đường-dẫn>…]"
#: archive.c:17
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
#: archive.c:370 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#: archive.c:453
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
#: archive.c:453
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
#: archive.c:454 builtin/log.c:1536
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
#: archive.c:455
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
#: archive.c:456 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129
#: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:884
#: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:559 builtin/ls-files.c:562
#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575 builtin/read-tree.c:122
#: parse-options.h:162
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
#: archive.c:457 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
#: archive.c:459
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
#: archive.c:460
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
#: archive.c:461
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
#: archive.c:462
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
#: archive.c:470
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
#: archive.c:473
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
#: archive.c:475 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114
#: builtin/submodule--helper.c:1374 builtin/submodule--helper.c:1855
msgid "repo"
msgstr "kho"
#: archive.c:476 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
#: archive.c:477 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714
#: builtin/notes.c:496
msgid "command"
msgstr "lệnh"
#: archive.c:478 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
#: archive.c:485
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
#: archive.c:487
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
#: archive.c:489
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
#: archive.c:511
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
#: archive.c:518
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
#, c-format
msgid "cannot stream blob %s"
msgstr "không thể stream blob “%s”"
#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
#, c-format
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
#, c-format
msgid "cannot read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: archive-tar.c:458
#, c-format
msgid "unable to start '%s' filter"
msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
#: archive-tar.c:461
msgid "unable to redirect descriptor"
msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
#: archive-tar.c:468
#, c-format
msgid "'%s' filter reported error"
msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
#: archive-zip.c:314
#, c-format
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
#: archive-zip.c:318
#, c-format
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:224 builtin/pack-objects.c:227
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
#: archive-zip.c:609
#, c-format
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
#: attr.c:212
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
#: attr.c:409
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
#: bisect.c:468
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
#: bisect.c:676
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
#: bisect.c:730
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
#: bisect.c:754
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:759
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
"The property has changed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:764
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:772
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
msgstr ""
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
#: bisect.c:785
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
"We continue anyway."
msgstr ""
"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
#: bisect.c:818
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
#: bisect.c:858
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
#: bisect.c:877 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
#: bisect.c:928 builtin/merge.c:138
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
#: bisect.c:958
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
#: bisect.c:977
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
#: bisect.c:985
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"Maybe you started with bad path parameters?\n"
msgstr ""
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
#: bisect.c:1004
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
#: bisect.c:1010
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
#: blame.c:1787
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
#: blame.c:1801
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
#: blame.c:1822
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
#: blame.c:1831 bundle.c:162 ref-filter.c:2046 sequencer.c:1963
#: sequencer.c:4002 builtin/commit.c:1001 builtin/log.c:377 builtin/log.c:932
#: builtin/log.c:1407 builtin/log.c:1783 builtin/log.c:2072 builtin/merge.c:406
#: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152
#: builtin/shortlog.c:192
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
#: blame.c:1849
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
#: blame.c:1860
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
#: blame.c:1871
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
#: branch.c:52
#, c-format
msgid ""
"\n"
"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
"the remote tracking information by invoking\n"
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
msgstr ""
"\n"
"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
#: branch.c:66
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
#: branch.c:92
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:93
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
#: branch.c:97
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:98
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
#: branch.c:103
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:104
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
#: branch.c:108
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:109
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
#: branch.c:118
msgid "Unable to write upstream branch configuration"
msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
#: branch.c:155
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
#: branch.c:188
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
#: branch.c:207
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
#: branch.c:212
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
#: branch.c:232
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
#: branch.c:234
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
#: branch.c:236
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
#: branch.c:279
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
#: branch.c:299
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
#: branch.c:304
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
#: branch.c:358
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
#: branch.c:381
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
#: bundle.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2182 sequencer.c:2722
#: builtin/commit.c:774
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
#: bundle.c:141
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
#: bundle.c:192
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
#: bundle.c:199
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
#: bundle.c:201
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
#: bundle.c:267
msgid "unable to dup bundle descriptor"
msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
#: bundle.c:274
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
#: bundle.c:285
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
#: bundle.c:327
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
#: bundle.c:376
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#: bundle.c:456 builtin/log.c:192 builtin/log.c:1688 builtin/shortlog.c:304
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
#: bundle.c:464
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
#: bundle.c:474
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
#: bundle.c:498
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
#: color.c:296
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
#: commit.c:50 sequencer.c:2528 builtin/am.c:370 builtin/am.c:414
#: builtin/am.c:1390 builtin/am.c:2025 builtin/replace.c:376
#: builtin/replace.c:448
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
#: commit.c:52
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
#: commit.c:193
msgid ""
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
"and will be removed in a future Git version.\n"
"\n"
"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"to convert the grafts into replace refs.\n"
"\n"
"Turn this message off by running\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
msgstr ""
"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
"\n"
"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
"\n"
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
#: commit.c:1115
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
#: commit.c:1118
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
#: commit.c:1121
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
#: commit.c:1124
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
#: commit.c:1378
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
#: commit-graph.c:108
#, c-format
msgid "graph file %s is too small"
msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ"
#: commit-graph.c:115
#, c-format
msgid "graph signature %X does not match signature %X"
msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X"
#: commit-graph.c:122
#, c-format
msgid "graph version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X"
#: commit-graph.c:129
#, c-format
msgid "hash version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
#: commit-graph.c:153
#, c-format
msgid "improper chunk offset %08x%08x"
msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
#: commit-graph.c:189
#, c-format
msgid "chunk id %08x appears multiple times"
msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần"
#: commit-graph.c:308
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
#: commit-graph.c:617 builtin/pack-objects.c:2652
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
#: commit-graph.c:651
msgid "Annotating commits in commit graph"
msgstr "Diễn giải các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:691
msgid "Computing commit graph generation numbers"
msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:803 commit-graph.c:826 commit-graph.c:852
msgid "Finding commits for commit graph"
msgstr "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:812
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
#: commit-graph.c:814
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
#: commit-graph.c:868
#, c-format
msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:895
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
#: commit-graph.c:902 midx.c:769
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
#: commit-graph.c:1002
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
#: commit-graph.c:1046
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: config.c:123
#, c-format
msgid ""
"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
"\t%s\n"
"from\n"
"\t%s\n"
"This might be due to circular includes."
msgstr ""
"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
"\t%s\n"
"từ\n"
"\t%s\n"
"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
#: config.c:139
#, c-format
msgid "could not expand include path '%s'"
msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
#: config.c:150
msgid "relative config includes must come from files"
msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
#: config.c:190
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
#: config.c:348
#, c-format
msgid "key does not contain a section: %s"
msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
#: config.c:354
#, c-format
msgid "key does not contain variable name: %s"
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
#: config.c:378 sequencer.c:2296
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
#: config.c:384
#, c-format
msgid "invalid key (newline): %s"
msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
#: config.c:420 config.c:432
#, c-format
msgid "bogus config parameter: %s"
msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
#: config.c:467
#, c-format
msgid "bogus format in %s"
msgstr "định dạng không có thực trong %s"
#: config.c:793
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
#: config.c:797
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
#: config.c:801
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
#: config.c:805
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
#: config.c:809
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
#: config.c:813
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
#: config.c:952
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
#: config.c:952
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
#: config.c:958
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
#: config.c:963
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
#: config.c:966
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
#: config.c:969
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: config.c:972
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
#: config.c:975
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
#: config.c:978
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
#: config.c:1073
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
#: config.c:1082
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
#: config.c:1173
#, c-format
msgid "abbrev length out of range: %d"
msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
#: config.c:1187 config.c:1198
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
#: config.c:1290
msgid "core.commentChar should only be one character"
msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
#: config.c:1323
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
#: config.c:1395
#, c-format
msgid "malformed value for %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
#: config.c:1421
#, c-format
msgid "malformed value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
#: config.c:1422
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
#: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3391
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
#: config.c:1602
#, c-format
msgid "unable to load config blob object '%s'"
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
#: config.c:1605
#, c-format
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
#: config.c:1622
#, c-format
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
#: config.c:1652
#, c-format
msgid "failed to parse %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
#: config.c:1705
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
#: config.c:2037
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
#: config.c:2207
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
#: config.c:2250
#, c-format
msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
#: config.c:2276
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
#: config.c:2322
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
#: config.c:2324
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
#: config.c:2405
#, c-format
msgid "invalid section name '%s'"
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
#: config.c:2437
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
#: config.c:2466
#, c-format
msgid "failed to write new configuration file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
#: config.c:2717 config.c:3041
#, c-format
msgid "could not lock config file %s"
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
#: config.c:2728
#, c-format
msgid "opening %s"
msgstr "đang mở “%s”"
#: config.c:2763 builtin/config.c:327
#, c-format
msgid "invalid pattern: %s"
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
#: config.c:2788
#, c-format
msgid "invalid config file %s"
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
#: config.c:2801 config.c:3054
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
#: config.c:2812
#, c-format
msgid "unable to mmap '%s'"
msgstr "không thể mmap “%s”"
#: config.c:2821 config.c:3059
#, c-format
msgid "chmod on %s failed"
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
#: config.c:2906 config.c:3156
#, c-format
msgid "could not write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
#: config.c:2940
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
#: config.c:2942 builtin/remote.c:782
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
#: config.c:3032
#, c-format
msgid "invalid section name: %s"
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
#: config.c:3199
#, c-format
msgid "missing value for '%s'"
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
#: connect.c:61
msgid "the remote end hung up upon initial contact"
msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
#: connect.c:63
msgid ""
"Could not read from remote repository.\n"
"\n"
"Please make sure you have the correct access rights\n"
"and the repository exists."
msgstr ""
"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
"\n"
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
#: connect.c:81
#, c-format
msgid "server doesn't support '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
#: connect.c:103
#, c-format
msgid "server doesn't support feature '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
#: connect.c:114
msgid "expected flush after capabilities"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
#: connect.c:233
#, c-format
msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
#: connect.c:252
msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
#: connect.c:273
#, c-format
msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
#: connect.c:275
msgid "repository on the other end cannot be shallow"
msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
#: connect.c:310 fetch-pack.c:182 builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
#: connect.c:316
msgid "invalid packet"
msgstr "gói không hợp lệ"
#: connect.c:336
#, c-format
msgid "protocol error: unexpected '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
#: connect.c:444
#, c-format
msgid "invalid ls-refs response: %s"
msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
#: connect.c:448
msgid "expected flush after ref listing"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
#: connect.c:547
#, c-format
msgid "protocol '%s' is not supported"
msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
#: connect.c:598
msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
#: connect.c:638 connect.c:701
#, c-format
msgid "Looking up %s ... "
msgstr "Đang tìm kiếm %s …"
#: connect.c:642
#, c-format
msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
#: connect.c:646 connect.c:717
#, c-format
msgid ""
"done.\n"
"Connecting to %s (port %s) ... "
msgstr ""
"xong.\n"
"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
#: connect.c:668 connect.c:745
#, c-format
msgid ""
"unable to connect to %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"không thể kết nối đến %s:\n"
"%s"
#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
#: connect.c:674 connect.c:751
msgid "done."
msgstr "hoàn tất."
#: connect.c:705
#, c-format
msgid "unable to look up %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
#: connect.c:711
#, c-format
msgid "unknown port %s"
msgstr "không hiểu cổng %s"
#: connect.c:848 connect.c:1174
#, c-format
msgid "strange hostname '%s' blocked"
msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
#: connect.c:850
#, c-format
msgid "strange port '%s' blocked"
msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
#: connect.c:860
#, c-format
msgid "cannot start proxy %s"
msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
#: connect.c:927
msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
#: connect.c:1122
msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
#: connect.c:1134
msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
#: connect.c:1151
msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
#: connect.c:1262
#, c-format
msgid "strange pathname '%s' blocked"
msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
#: connect.c:1307
msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
#: connected.c:68 builtin/fsck.c:202 builtin/prune.c:147
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
#: connected.c:80
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
#: connected.c:100
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
#: connected.c:107
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
#: convert.c:194
#, c-format
msgid "illegal crlf_action %d"
msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
#: convert.c:207
#, c-format
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
#: convert.c:209
#, c-format
msgid ""
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
"The file will have its original line endings in your working directory"
msgstr ""
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
#: convert.c:217
#, c-format
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
#: convert.c:219
#, c-format
msgid ""
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
"The file will have its original line endings in your working directory"
msgstr ""
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
#: convert.c:280
#, c-format
msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
#: convert.c:287
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
"tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
"bảng mã cây làm việc."
#: convert.c:305
#, c-format
msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
#: convert.c:307
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
#: convert.c:425 convert.c:496
#, c-format
msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
#: convert.c:468
#, c-format
msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
#: convert.c:674
#, c-format
msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
#: convert.c:694
#, c-format
msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
#: convert.c:701
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed %d"
msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
#: convert.c:736 convert.c:739
#, c-format
msgid "read from external filter '%s' failed"
msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
#: convert.c:742 convert.c:796
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
#: convert.c:844
msgid "unexpected filter type"
msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
#: convert.c:855
msgid "path name too long for external filter"
msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
#: convert.c:929
#, c-format
msgid ""
"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
"been filtered"
msgstr ""
"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
"dẫn đã được lọc"
#: convert.c:1228
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
#: convert.c:1398 convert.c:1432
#, c-format
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
#: convert.c:1476
#, c-format
msgid "%s: smudge filter %s failed"
msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
#: date.c:116
msgid "in the future"
msgstr "ở thời tương lai"
#: date.c:122
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> second ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
#: date.c:129
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
#: date.c:136
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
#: date.c:143
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
#: date.c:149
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
#: date.c:156
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
#: date.c:167
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
#: date.c:170
#, c-format
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
#: date.c:175 date.c:180
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
#: delta-islands.c:268
msgid "Propagating island marks"
msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
#: delta-islands.c:286
#, c-format
msgid "bad tree object %s"
msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
#: delta-islands.c:330
#, c-format
msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
#: delta-islands.c:386
#, c-format
msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
msgstr ""
"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
#: delta-islands.c:462
#, c-format
msgid "Marked %d islands, done.\n"
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
#: diffcore-rename.c:544
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
#: diff.c:108
#, c-format
msgid "option '%s' requires a value"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
#: diff.c:158
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
#: diff.c:163
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
#: diff.c:291
msgid ""
"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
"'dimmed-zebra', 'plain'"
msgstr ""
"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
#: diff.c:316
#, c-format
msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
#: diff.c:323
msgid ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other white "
"space modes"
msgstr ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
"độ khoảng trắng khác"
#: diff.c:394
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
#: diff.c:454
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
#: diff.c:4140
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
#: diff.c:4482
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
#: diff.c:4485
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
#: diff.c:4563
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
#: diff.c:4729
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
#: diff.c:4743
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
#: diff.c:5823
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
#: diff.c:5826
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
#: diff.c:5829
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
msgstr ""
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
#: dir.c:576
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
#: dir.c:965
#, c-format
msgid "cannot use %s as an exclude file"
msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
#: dir.c:1880
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
#: dir.c:2122
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
#: dir.c:2246
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
#: dir.c:3047
#, c-format
msgid "index file corrupt in repo %s"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
#: dir.c:3092 dir.c:3097
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
#: dir.c:3126
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
#: editor.c:73
#, c-format
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
#: entry.c:178
msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc"
#: entry.c:465
#, c-format
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
#: environment.c:150
#, c-format
msgid "bad git namespace path \"%s\""
msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
#: environment.c:332
#, c-format
msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
#: exec-cmd.c:361
#, c-format
msgid "too many args to run %s"
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
#: fetch-object.c:17
msgid "Remote with no URL"
msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: fetch-pack.c:151
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
#: fetch-pack.c:163
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
#: fetch-pack.c:183
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
#: fetch-pack.c:253
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
#: fetch-pack.c:347 fetch-pack.c:1277
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
#: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1283
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
#: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1285
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1288
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1290
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
#: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1293
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
#: fetch-pack.c:404
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
#: fetch-pack.c:421
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
#: fetch-pack.c:452
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
#: fetch-pack.c:464 progress.c:229
msgid "done"
msgstr "xong"
#: fetch-pack.c:476
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
#: fetch-pack.c:522
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
#: fetch-pack.c:764
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
#: fetch-pack.c:803
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
#: fetch-pack.c:811
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
#: fetch-pack.c:879
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
#: fetch-pack.c:895
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
#: fetch-pack.c:897
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
#: fetch-pack.c:926
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
#: fetch-pack.c:930
msgid "Server supports multi_ack_detailed"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
#: fetch-pack.c:933
msgid "Server supports no-done"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
#: fetch-pack.c:939
msgid "Server supports multi_ack"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
#: fetch-pack.c:943
msgid "Server supports side-band-64k"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
#: fetch-pack.c:947
msgid "Server supports side-band"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
#: fetch-pack.c:951
msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
#: fetch-pack.c:955
msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
#: fetch-pack.c:965
msgid "Server supports ofs-delta"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1158
msgid "Server supports filter"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
#: fetch-pack.c:979
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
#: fetch-pack.c:985
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
#: fetch-pack.c:989
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
#: fetch-pack.c:991
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
#: fetch-pack.c:1008
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
#: fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1418
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
#: fetch-pack.c:1153
msgid "Server does not support shallow requests"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
#: fetch-pack.c:1199
#, c-format
msgid "error reading section header '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
#: fetch-pack.c:1205
#, c-format
msgid "expected '%s', received '%s'"
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
#: fetch-pack.c:1244
#, c-format
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
#: fetch-pack.c:1249
#, c-format
msgid "error processing acks: %d"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
#: fetch-pack.c:1259
msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
#: fetch-pack.c:1261
msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
#: fetch-pack.c:1298
#, c-format
msgid "error processing shallow info: %d"
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
#: fetch-pack.c:1314
#, c-format
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
#: fetch-pack.c:1324
#, c-format
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
#: fetch-pack.c:1328
#, c-format
msgid "error processing wanted refs: %d"
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
#: fetch-pack.c:1642
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
#: fetch-pack.c:1660 builtin/clone.c:664
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
#: fetch-pack.c:1686
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
#: fetch-pack.c:1689
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
#: gpg-interface.c:318
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
#: gpg-interface.c:344
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
#: gpg-interface.c:347
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
#: graph.c:97
#, c-format
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
#: grep.c:2113
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81
#: builtin/rm.c:134
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
#: grep.c:2141
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
#: help.c:23
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
#: help.c:24
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
#: help.c:25
msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
#: help.c:26
msgid "grow, mark and tweak your common history"
msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
#: help.c:27
msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
#: help.c:31
msgid "Main Porcelain Commands"
msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
#: help.c:32
msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
#: help.c:33
msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
#: help.c:34
msgid "Interacting with Others"
msgstr "Tương tác với những cái khác"
#: help.c:35
msgid "Low-level Commands / Manipulators"
msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
#: help.c:36
msgid "Low-level Commands / Interrogators"
msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
#: help.c:37
msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
#: help.c:38
msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
#: help.c:296
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
#: help.c:303
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
#: help.c:312
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
#: help.c:361 git.c:90
#, c-format
msgid "unsupported command listing type '%s'"
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
#: help.c:408
msgid "The common Git guides are:"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
#: help.c:517
msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
#: help.c:522
msgid "External commands"
msgstr "Các lệnh bên ngoài"
#: help.c:530
msgid "Command aliases"
msgstr "Các bí danh lệnh"
#: help.c:594
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
#: help.c:653
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
#: help.c:675
#, c-format
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
#: help.c:680
#, c-format
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
#: help.c:685
#, c-format
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
#: help.c:693
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
#: help.c:697
msgid ""
"\n"
"The most similar command is"
msgid_plural ""
"\n"
"The most similar commands are"
msgstr[0] ""
"\n"
"Những lệnh giống nhất là"
#: help.c:712
msgid "git version [<options>]"
msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
#: help.c:780
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
#: help.c:784
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
#: ident.c:345
msgid ""
"\n"
"*** Please tell me who you are.\n"
"\n"
"Run\n"
"\n"
" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"\n"
"to set your account's default identity.\n"
"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
"\n"
"Chạy\n"
"\n"
" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
"\n"
"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
"\n"
#: ident.c:369
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
#: ident.c:374
#, c-format
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
#: ident.c:384
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
#: ident.c:390
#, c-format
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
#: ident.c:398
#, c-format
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
#: ident.c:404
#, c-format
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
#: ident.c:419 builtin/commit.c:606
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
#: list-objects-filter-options.c:35
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
#: list-objects-filter-options.c:58
msgid "only 'tree:0' is supported"
msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
#: list-objects-filter-options.c:137
msgid "cannot change partial clone promisor remote"
msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
#: lockfile.c:151
#, c-format
msgid ""
"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
"\n"
"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
"may have crashed in this repository earlier:\n"
"remove the file manually to continue."
msgstr ""
"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
"\n"
"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
#: lockfile.c:159
#, c-format
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
#: merge.c:41
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1899 builtin/am.c:1933
#: builtin/checkout.c:387 builtin/checkout.c:708 builtin/clone.c:764
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: merge-recursive.c:323
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
#: merge-recursive.c:345
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
#: merge-recursive.c:353
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
msgstr ""
"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
"bãi bỏ."
#: merge-recursive.c:435
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: merge-recursive.c:906
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
#: merge-recursive.c:917
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
#: merge-recursive.c:931 merge-recursive.c:950
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
#: merge-recursive.c:940
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
#: merge-recursive.c:982 builtin/cat-file.c:39
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
#: merge-recursive.c:984
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
#: merge-recursive.c:1008
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
#: merge-recursive.c:1019
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
#: merge-recursive.c:1024
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
#: merge-recursive.c:1212
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
#: merge-recursive.c:1219
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
#: merge-recursive.c:1226
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
"trộn)"
#: merge-recursive.c:1234 merge-recursive.c:1246
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
#: merge-recursive.c:1237 merge-recursive.c:1249
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
#: merge-recursive.c:1271
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
"theo sau hòa trộn)"
#: merge-recursive.c:1275
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
#: merge-recursive.c:1276
msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
#: merge-recursive.c:1279
#, c-format
msgid ""
"If this is correct simply add it to the index for example\n"
"by using:\n"
"\n"
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
"\n"
"which will accept this suggestion.\n"
msgstr ""
"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
"bằng cách dùng:\n"
"\n"
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
"\n"
"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
#: merge-recursive.c:1288
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
#: merge-recursive.c:1358
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
#: merge-recursive.c:1363
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
#: merge-recursive.c:1395
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
#: merge-recursive.c:1416
#, c-format
msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
msgstr ""
"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
"%s."
#: merge-recursive.c:1483
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
#: merge-recursive.c:1488
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"left in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree)."
#: merge-recursive.c:1495
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
#: merge-recursive.c:1500
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"left in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
#: merge-recursive.c:1534
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
#: merge-recursive.c:1534
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
#: merge-recursive.c:1588 merge-recursive.c:1737 merge-recursive.c:2369
#: merge-recursive.c:3124
#, c-format
msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
#: merge-recursive.c:1602
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
#: merge-recursive.c:1607
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
"thành %s"
#: merge-recursive.c:1633
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
#: merge-recursive.c:1638
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
#: merge-recursive.c:1699
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:1734
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
#: merge-recursive.c:1746
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
"đường."
#: merge-recursive.c:1952
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
"getting a majority of the files."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
"nhận một phần nhiều của các tập tin."
#: merge-recursive.c:1984
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
#: merge-recursive.c:1994
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
#: merge-recursive.c:2086
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
">%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
"%s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:2331
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
"renamed."
msgstr ""
"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
"bị đổi tên."
#: merge-recursive.c:2737
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
#: merge-recursive.c:2763
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
#: merge-recursive.c:2770 merge-recursive.c:3127
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
#: merge-recursive.c:2934
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#: merge-recursive.c:2937
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
#: merge-recursive.c:3006
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
#: merge-recursive.c:3006
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
#: merge-recursive.c:3017
msgid "content"
msgstr "nội dung"
#: merge-recursive.c:3024
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
#: merge-recursive.c:3071
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
#: merge-recursive.c:3093 git-submodule.sh:858
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
#: merge-recursive.c:3094
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
#: merge-recursive.c:3216
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
#: merge-recursive.c:3242
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
#: merge-recursive.c:3248
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
#: merge-recursive.c:3255
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
#: merge-recursive.c:3264
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
#: merge-recursive.c:3300
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
" %s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
" %s"
#: merge-recursive.c:3311
msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
#: merge-recursive.c:3320
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
#: merge-recursive.c:3419
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
#: merge-recursive.c:3432
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
#: merge-recursive.c:3471
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
#: merge-recursive.c:3537
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
#: merge-recursive.c:3553 builtin/merge.c:691 builtin/merge.c:849
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
#: midx.c:65
#, c-format
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
#: midx.c:81
#, c-format
msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
#: midx.c:86
#, c-format
msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
#: midx.c:91
#, c-format
msgid "hash version %u does not match"
msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
#: midx.c:105
msgid "invalid chunk offset (too large)"
msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
#: midx.c:129
msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
#: midx.c:142
msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
#: midx.c:144
msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
#: midx.c:146
msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
#: midx.c:148
msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
#: midx.c:162
#, c-format
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
#: midx.c:205
#, c-format
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
#: midx.c:246
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
#: midx.c:271
msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
#: midx.c:407
#, c-format
msgid "failed to add packfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
#: midx.c:413
#, c-format
msgid "failed to open pack-index '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
#: midx.c:507
#, c-format
msgid "failed to locate object %d in packfile"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
#: midx.c:943
#, c-format
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
#: midx.c:981
#, c-format
msgid ""
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
#: midx.c:992
#, c-format
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
#: midx.c:996
msgid "Verifying object offsets"
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
#: midx.c:1004
#, c-format
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
#: midx.c:1010
#, c-format
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
#: midx.c:1019
#, c-format
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
#: name-hash.c:532
#, c-format
msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
#: name-hash.c:554
#, c-format
msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
#: name-hash.c:560
#, c-format
msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
#: notes-merge.c:275
#, c-format
msgid ""
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
msgstr ""
"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
"chú mới."
#: notes-merge.c:282
#, c-format
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
#: notes-utils.c:45
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
#: notes-utils.c:104
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
#: notes-utils.c:114
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
#. the environment variable, the second %s is
#. its value.
#.
#: notes-utils.c:144
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
#: object.c:54
#, c-format
msgid "invalid object type \"%s\""
msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
#: object.c:173
#, c-format
msgid "object %s is a %s, not a %s"
msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
#: object.c:233
#, c-format
msgid "object %s has unknown type id %d"
msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
#: object.c:246
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
#: object.c:266 object.c:277
#, c-format
msgid "sha1 mismatch %s"
msgstr "sha1 không khớp %s"
#: packfile.c:607
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
#: packfile.c:1864
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
#: packfile.c:1868
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
#: parse-options.c:672
msgid "..."
msgstr "…"
#: parse-options.c:691
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
#: parse-options.c:697
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
#: parse-options.c:700
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
#: parse-options.c:739
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
#: parse-options-cb.c:37
#, c-format
msgid "malformed expiration date '%s'"
msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
#: parse-options-cb.c:109
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
#: path.c:894
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
#: pathspec.c:129
msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
msgstr ""
"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
#: pathspec.c:147
msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
#: pathspec.c:150
msgid "attr spec must not be empty"
msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
#: pathspec.c:193
#, c-format
msgid "invalid attribute name %s"
msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
#: pathspec.c:258
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
#: pathspec.c:265
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
msgstr ""
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"
#: pathspec.c:305
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
#: pathspec.c:326
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
#: pathspec.c:331
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
#: pathspec.c:369
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
#: pathspec.c:428
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
#: pathspec.c:441
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
#: pathspec.c:515
#, c-format
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
#: pathspec.c:525
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
#: pathspec.c:592
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: pkt-line.c:104
msgid "flush packet write failed"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
#: pkt-line.c:142 pkt-line.c:228
msgid "protocol error: impossibly long line"
msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
#: pkt-line.c:158 pkt-line.c:160
msgid "packet write with format failed"
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
#: pkt-line.c:192
msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
#: pkt-line.c:199 pkt-line.c:206
msgid "packet write failed"
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
#: pkt-line.c:291
msgid "read error"
msgstr "lỗi đọc"
#: pkt-line.c:299
msgid "the remote end hung up unexpectedly"
msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
#: pkt-line.c:327
#, c-format
msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
#: pkt-line.c:337 pkt-line.c:342
#, c-format
msgid "protocol error: bad line length %d"
msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
#: preload-index.c:118
msgid "Refreshing index"
msgstr "Làm mới bảng mục lục"
#: preload-index.c:137
#, c-format
msgid "unable to create threaded lstat: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
#: pretty.c:962
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
#: range-diff.c:56
msgid "could not start `log`"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
#: range-diff.c:59
msgid "could not read `log` output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
#: range-diff.c:74 sequencer.c:4764
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
#: range-diff.c:224
msgid "failed to generate diff"
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
#: range-diff.c:455 range-diff.c:457
#, c-format
msgid "could not parse log for '%s'"
msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
#: read-cache.c:1490
msgid "Refresh index"
msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
#: read-cache.c:1604
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#: read-cache.c:1614
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#: read-cache.c:1792
#, c-format
msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
#: read-cache.c:1960 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 builtin/add.c:458
#: builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:289 builtin/checkout.c:585
#: builtin/checkout.c:953 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:343
#: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:489 builtin/mv.c:144
#: builtin/reset.c:244 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: read-cache.c:2101
#, c-format
msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
#: read-cache.c:2114
#, c-format
msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
#: read-cache.c:2201
#, c-format
msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
#: read-cache.c:2228
#, c-format
msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
#: read-cache.c:2982 sequencer.c:4727 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1086
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
#: read-cache.c:3055 sequencer.c:2203 sequencer.c:3592
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: read-cache.c:3068
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
#: read-cache.c:3080
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
#: rebase-interactive.c:10
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
"p, pick <commit> = use commit\n"
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
"d, drop <commit> = remove commit\n"
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
". create a merge commit using the original merge commit's\n"
". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
"\n"
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
msgstr ""
"\n"
"Các lệnh:\n"
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
"trước\n"
"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
"của lần chuyển giao này\n"
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
"continue”)\n"
"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
"hòa\n"
". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
"giao.\n"
"\n"
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
#: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173
msgid ""
"\n"
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
#: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177
msgid ""
"\n"
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
#: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
"To continue rebase after editing, run:\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
#: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
"\n"
#: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
#: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2186
#: sequencer.c:4505 sequencer.c:4561 sequencer.c:4836
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
#: refs.c:192
#, c-format
msgid "%s does not point to a valid object!"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
#: refs.c:583
#, c-format
msgid "ignoring dangling symref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
#: refs.c:585 ref-filter.c:1951
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
#: refs.c:711
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
#: refs.c:721 refs.c:772
#, c-format
msgid "could not read ref '%s'"
msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
#: refs.c:727
#, c-format
msgid "ref '%s' already exists"
msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
#: refs.c:732
#, c-format
msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
#: refs.c:740 sequencer.c:394 sequencer.c:2510 sequencer.c:2636
#: sequencer.c:2650 sequencer.c:2877 sequencer.c:4725 sequencer.c:4788
#: wrapper.c:656
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
#: refs.c:767 sequencer.c:4723 sequencer.c:4782 wrapper.c:225 wrapper.c:395
#: builtin/am.c:728
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
#: refs.c:774
#, c-format
msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
#: refs.c:905
#, c-format
msgid "log for ref %s has gap after %s"
msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
#: refs.c:911
#, c-format
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
#: refs.c:969
#, c-format
msgid "log for %s is empty"
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
#: refs.c:1061
#, c-format
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
#: refs.c:1137
#, c-format
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
#: refs.c:1911
#, c-format
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
#: refs.c:1943
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
#: refs.c:2039 refs.c:2069
#, c-format
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
#: refs.c:2045 refs.c:2080
#, c-format
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
#: refs/files-backend.c:1228
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532
#: refs/packed-backend.c:1542
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
#: refspec.c:137
#, c-format
msgid "invalid refspec '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1855
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
#: ref-filter.c:40
#, c-format
msgid "ahead %d"
msgstr "phía trước %d"
#: ref-filter.c:41
#, c-format
msgid "behind %d"
msgstr "đằng sau %d"
#: ref-filter.c:42
#, c-format
msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "trước %d, sau %d"
#: ref-filter.c:138
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
#: ref-filter.c:140
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
#: ref-filter.c:162
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
#: ref-filter.c:166
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
#: ref-filter.c:168
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
#: ref-filter.c:223
#, c-format
msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:235
#, c-format
msgid "%%(objectsize) does not take arguments"
msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:247
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:256
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:278
#, c-format
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
#: ref-filter.c:307
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
#: ref-filter.c:309
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
#: ref-filter.c:324
#, c-format
msgid "positive value expected objectname:short=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
#: ref-filter.c:328
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
#: ref-filter.c:358
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
#: ref-filter.c:370
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
#: ref-filter.c:377
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
#: ref-filter.c:386
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
#: ref-filter.c:394
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
#: ref-filter.c:412
#, c-format
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
#: ref-filter.c:508
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
#: ref-filter.c:535
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
#: ref-filter.c:539
#, c-format
msgid ""
"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
msgstr ""
"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
"đối tượng"
#: ref-filter.c:663
#, c-format
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
#: ref-filter.c:726
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
#: ref-filter.c:728
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
#: ref-filter.c:730
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
#: ref-filter.c:758
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
#: ref-filter.c:760
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
#: ref-filter.c:762
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
#: ref-filter.c:777
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
#: ref-filter.c:834
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
#: ref-filter.c:1424
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
#: ref-filter.c:1427
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
#: ref-filter.c:1430
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached at " in wt-status.c
#.
#: ref-filter.c:1438
#, c-format
msgid "(HEAD detached at %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached from " in wt-status.c
#.
#: ref-filter.c:1445
#, c-format
msgid "(HEAD detached from %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
#: ref-filter.c:1449
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
#: ref-filter.c:1483 ref-filter.c:1638
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
#: ref-filter.c:1491
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
#: ref-filter.c:1857
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
#: ref-filter.c:1946
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
#: ref-filter.c:2232
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
#: ref-filter.c:2338
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
#: remote.c:607
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
#: remote.c:611
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
#: remote.c:615
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
#: remote.c:623
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
#: remote.c:1569 remote.c:1670
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
#: remote.c:1578
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
#: remote.c:1581
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
#: remote.c:1587
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
#: remote.c:1602
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
#: remote.c:1614
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
#: remote.c:1624
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
#: remote.c:1637
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
#: remote.c:1659
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
#: remote.c:1935
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
#: remote.c:1939
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
#: remote.c:1942
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
#: remote.c:1946
#, c-format
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
#: remote.c:1949
#, c-format
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
#: remote.c:1953
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
#: remote.c:1959
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
#: remote.c:1962
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
#: remote.c:1970
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
#: remote.c:1973
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
#: remote.c:1983
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
#: replace-object.c:21
#, c-format
msgid "bad replace ref name: %s"
msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
#: replace-object.c:30
#, c-format
msgid "duplicate replace ref: %s"
msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
#: replace-object.c:73
#, c-format
msgid "replace depth too high for object %s"
msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
msgid "corrupt MERGE_RR"
msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
#: rerere.c:264 rerere.c:269
msgid "unable to write rerere record"
msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
#: rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3136 sequencer.c:3162
#, c-format
msgid "could not write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
#: rerere.c:495
#, c-format
msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
#: rerere.c:498
#, c-format
msgid "failed to flush '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
#: rerere.c:503 rerere.c:1039
#, c-format
msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
#: rerere.c:684
#, c-format
msgid "failed utime() on '%s'"
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
#: rerere.c:694
#, c-format
msgid "writing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
#: rerere.c:714
#, c-format
msgid "Staged '%s' using previous resolution."
msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước"
#: rerere.c:753
#, c-format
msgid "Recorded resolution for '%s'."
msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
#: rerere.c:788
#, c-format
msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
#: rerere.c:803
#, c-format
msgid "cannot unlink stray '%s'"
msgstr "không thể unlink stray “%s”"
#: rerere.c:807
#, c-format
msgid "Recorded preimage for '%s'"
msgstr "preimage đã được ghi lại cho “%s”"
#: rerere.c:881 submodule.c:1763 builtin/submodule--helper.c:1413
#: builtin/submodule--helper.c:1423
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
#: rerere.c:1057
#, c-format
msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
#, c-format
msgid "no remembered resolution for '%s'"
msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
#: rerere.c:1077
#, c-format
msgid "cannot unlink '%s'"
msgstr "không thể unlink “%s”"
#: rerere.c:1087
#, c-format
msgid "Updated preimage for '%s'"
msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
#: rerere.c:1096
#, c-format
msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
#: rerere.c:1199
msgid "unable to open rr-cache directory"
msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
#: revision.c:2324
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
#: revision.c:2327
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
#: revision.c:2523
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
#: run-command.c:740
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
#: run-command.c:1229
#, c-format
msgid "cannot create async thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
#: run-command.c:1293
#, c-format
msgid ""
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
msgstr ""
"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
#: send-pack.c:142
msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
msgstr ""
"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
#: send-pack.c:144
#, c-format
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
#: send-pack.c:146
#, c-format
msgid "remote unpack failed: %s"
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
#: send-pack.c:308
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
#: send-pack.c:421
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
#: send-pack.c:423
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
#: send-pack.c:435
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
#: send-pack.c:440
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
#: sequencer.c:183
#, c-format
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
#: sequencer.c:287
#, c-format
msgid "could not delete '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
#: sequencer.c:313
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
#: sequencer.c:315
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
#: sequencer.c:317
msgid "rebase -i"
msgstr "rebase -i"
#: sequencer.c:319
#, c-format
msgid "unknown action: %d"
msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
#: sequencer.c:376
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
#: sequencer.c:379
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
#: sequencer.c:392 sequencer.c:2632
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
#: sequencer.c:399
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
#: sequencer.c:404 sequencer.c:2515 sequencer.c:2638 sequencer.c:2652
#: sequencer.c:2885
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
#: sequencer.c:427 sequencer.c:921 sequencer.c:1594 sequencer.c:2535
#: sequencer.c:2867 sequencer.c:2974 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:746
#: builtin/merge.c:1084 builtin/rebase.c:152
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
#: sequencer.c:453
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
#: sequencer.c:457
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
#: sequencer.c:486
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
#. "rebase -i".
#.
#: sequencer.c:575
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: sequencer.c:591
msgid "unable to update cache tree"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
#: sequencer.c:604
msgid "could not resolve HEAD commit"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
#: sequencer.c:684
#, c-format
msgid "no key present in '%.*s'"
msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
#: sequencer.c:695
#, c-format
msgid "unable to dequote value of '%s'"
msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
#: sequencer.c:732 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:719
#: builtin/am.c:811 builtin/merge.c:1081
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
#: sequencer.c:742
msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
#: sequencer.c:747
msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
#: sequencer.c:752
msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
#: sequencer.c:756
#, c-format
msgid "unknown variable '%s'"
msgstr "không hiểu biến “%s”"
#: sequencer.c:761
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
#: sequencer.c:763
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
#: sequencer.c:765
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
#: sequencer.c:825
#, c-format
msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
#: sequencer.c:842
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
"\n"
" git commit %s\n"
"\n"
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
"\n"
" git commit %s\n"
"\n"
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
#: sequencer.c:935
msgid "writing root commit"
msgstr "ghi chuyển giao gốc"
#: sequencer.c:1142
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
#: sequencer.c:1149
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
"your configuration file:\n"
"\n"
" git config --global --edit\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên\n"
"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
"thảo\n"
"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
"\n"
" git config --global --edit\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
#: sequencer.c:1162
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
#: sequencer.c:1202
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
#: sequencer.c:1204
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
#: sequencer.c:1250
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
#: sequencer.c:1252
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
#: sequencer.c:1256
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
#: sequencer.c:1277
msgid "could not parse HEAD"
msgstr "không thể phân tích HEAD"
#: sequencer.c:1279
#, c-format
msgid "HEAD %s is not a commit!"
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
#: sequencer.c:1283 builtin/commit.c:1543
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
#: sequencer.c:1334 sequencer.c:1934
msgid "unable to parse commit author"
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
#: sequencer.c:1344 builtin/am.c:1585 builtin/merge.c:677
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
#: sequencer.c:1361 sequencer.c:1416
#, c-format
msgid "unable to read commit message from '%s'"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
#: sequencer.c:1383 builtin/am.c:1606 builtin/commit.c:1646 builtin/merge.c:858
#: builtin/merge.c:883
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
#: sequencer.c:1443
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
#: sequencer.c:1448
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
#: sequencer.c:1546 sequencer.c:1654
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
#: sequencer.c:1601 sequencer.c:1626
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
#: sequencer.c:1611 sequencer.c:4744
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
#: sequencer.c:1613 sequencer.c:2912
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
#: sequencer.c:1615
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
#: sequencer.c:1621
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
#: sequencer.c:1628 git-rebase--preserve-merges.sh:441
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
#: sequencer.c:1636
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
#: sequencer.c:1643
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
#: sequencer.c:1649
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
#: sequencer.c:1732
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
#: sequencer.c:1739
msgid "cannot fixup root commit"
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
#: sequencer.c:1758
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
#: sequencer.c:1766
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
#: sequencer.c:1770
#, c-format
msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
#: sequencer.c:1776
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
#: sequencer.c:1795
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
#: sequencer.c:1860
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
#: sequencer.c:1915
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
#: sequencer.c:1916
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
#: sequencer.c:1974
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
#: sequencer.c:1981
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
#: sequencer.c:2062
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
#: sequencer.c:2071
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
#: sequencer.c:2130
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
#: sequencer.c:2138
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
#: sequencer.c:2209
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
#: sequencer.c:2211
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
#: sequencer.c:2216
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
#: sequencer.c:2227
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
#: sequencer.c:2229
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
#: sequencer.c:2299
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
#: sequencer.c:2380
msgid "unusable squash-onto"
msgstr "squash-onto không dùng được"
#: sequencer.c:2396
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
#: sequencer.c:2479 sequencer.c:4005
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
#: sequencer.c:2487
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
#: sequencer.c:2488
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
#: sequencer.c:2491
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
#: sequencer.c:2505
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
#: sequencer.c:2560 sequencer.c:3761
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
#: sequencer.c:2562
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
#: sequencer.c:2564 sequencer.c:2599
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
#: sequencer.c:2585 builtin/grep.c:721
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
#: sequencer.c:2587
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
#: sequencer.c:2588
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
#: sequencer.c:2594
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
#: sequencer.c:2605
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
#: sequencer.c:2709 sequencer.c:3679
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
#: sequencer.c:2747 sequencer.c:3659
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
#: sequencer.c:2762
#, c-format
msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
#: sequencer.c:2770
#, c-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"Once you are satisfied with your changes, run\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
#: sequencer.c:2780
#, c-format
msgid "Could not apply %s... %.*s"
msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
#: sequencer.c:2787
#, c-format
msgid "Could not merge %.*s"
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
#: sequencer.c:2798 sequencer.c:2802 builtin/difftool.c:640
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
#: sequencer.c:2824 sequencer.c:3242 builtin/rebase.c:580 builtin/rebase.c:1000
#: builtin/rebase.c:1351 builtin/rebase.c:1405
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
#: sequencer.c:2829
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
"%sYou can fix the problem, and then run\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"thực thi gặp lỗi: %s\n"
"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
#: sequencer.c:2835
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
#: sequencer.c:2841
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
"but left changes to the index and/or the working tree\n"
"Commit or stash your changes, and then run\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"thực thi thành công: %s\n"
"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
#: sequencer.c:2902
#, c-format
msgid "illegal label name: '%.*s'"
msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
#: sequencer.c:2954
msgid "writing fake root commit"
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
#: sequencer.c:2959
msgid "writing squash-onto"
msgstr "đang ghi squash-onto"
#: sequencer.c:2997 builtin/rebase.c:585 builtin/rebase.c:591
#, c-format
msgid "failed to find tree of %s"
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
#: sequencer.c:3015 builtin/rebase.c:604
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
#: sequencer.c:3042
#, c-format
msgid "could not resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
#: sequencer.c:3068
msgid "cannot merge without a current revision"
msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
#: sequencer.c:3090
#, c-format
msgid "unable to parse '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
#: sequencer.c:3099
#, c-format
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
#: sequencer.c:3111
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
#: sequencer.c:3126
#, c-format
msgid "could not get commit message of '%s'"
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
#: sequencer.c:3274
#, c-format
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
#: sequencer.c:3290
msgid "merge: Unable to write new index file"
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: sequencer.c:3358 builtin/rebase.c:268
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
#: sequencer.c:3370
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
#: sequencer.c:3373 builtin/rebase.c:284
#, c-format
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
msgstr ""
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
#: sequencer.c:3427
#, c-format
msgid "could not checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
#: sequencer.c:3441
#, c-format
msgid "%s: not a valid OID"
msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
#: sequencer.c:3446 git-rebase--preserve-merges.sh:724
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
#: sequencer.c:3461
#, c-format
msgid "Stopped at HEAD\n"
msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
#: sequencer.c:3463
#, c-format
msgid "Stopped at %s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s\n"
#: sequencer.c:3471
#, c-format
msgid ""
"Could not execute the todo command\n"
"\n"
" %.*s\n"
"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
"edit the todo list first:\n"
"\n"
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"Không thể thực thi lệnh todo\n"
"\n"
" %.*s\n"
"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
"sửa danh sách todo trước:\n"
"\n"
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
#: sequencer.c:3543
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
#: sequencer.c:3622
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
#: sequencer.c:3667
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
#: sequencer.c:3672 sequencer.c:4741
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
#: sequencer.c:3686
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
#: sequencer.c:3772
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: sequencer.c:3781
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
#: sequencer.c:3783
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
#: sequencer.c:3785
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
#: sequencer.c:3788
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
msgstr ""
"\n"
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
#: sequencer.c:3824 sequencer.c:3862
#, c-format
msgid "could not write file: '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
#: sequencer.c:3877
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
#: sequencer.c:3884
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
#: sequencer.c:3982
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
#: sequencer.c:3986
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
#: sequencer.c:4021
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
#: sequencer.c:4466
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
#: sequencer.c:4469
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
#: sequencer.c:4509 sequencer.c:4565 sequencer.c:4840
#, c-format
msgid "unusable todo list: '%s'"
msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
#: sequencer.c:4620
#, c-format
msgid ""
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
msgstr ""
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
#: sequencer.c:4690
#, c-format
msgid ""
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
"Dropped commits (newer to older):\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
#: sequencer.c:4697
#, c-format
msgid ""
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
"\n"
"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
"warnings.\n"
"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
"\n"
msgstr ""
"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
"\n"
"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
"báo.\n"
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
"\n"
#: sequencer.c:4710
#, c-format
msgid ""
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
"continue'.\n"
"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
msgstr ""
"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
"continue”.\n"
"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
#: sequencer.c:4848 sequencer.c:4886
msgid "nothing to do"
msgstr "không có gì để làm"
#: sequencer.c:4852
#, c-format
msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
#: sequencer.c:4864
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'."
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
#: sequencer.c:4868 sequencer.c:4897
msgid "could not transform the todo list"
msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
#: sequencer.c:4900
msgid "could not skip unnecessary pick commands"
msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
#: sequencer.c:4983
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
#: setup.c:123
#, c-format
msgid "'%s' is outside repository"
msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
#: setup.c:172
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
msgstr ""
"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
"một cách nội bộ."
#: setup.c:185
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
"cây làm việc.\n"
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
#: setup.c:234
#, c-format
msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
#: setup.c:253
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
#: setup.c:389
msgid "unable to set up work tree using invalid config"
msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
#: setup.c:393
msgid "this operation must be run in a work tree"
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
#: setup.c:527
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
#: setup.c:535
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
#: setup.c:554
#, c-format
msgid "error opening '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
#: setup.c:556
#, c-format
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
#: setup.c:558
#, c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#: setup.c:560
#, c-format
msgid "invalid gitfile format: %s"
msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
#: setup.c:562
#, c-format
msgid "no path in gitfile: %s"
msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
#: setup.c:564
#, c-format
msgid "not a git repository: %s"
msgstr "Không phải là kho git: %s"
#: setup.c:663
#, c-format
msgid "'$%s' too big"
msgstr "“$%s” quá lớn"
#: setup.c:677
#, c-format
msgid "not a git repository: '%s'"
msgstr "không phải là kho git: “%s”"
#: setup.c:706 setup.c:708 setup.c:739
#, c-format
msgid "cannot chdir to '%s'"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
#: setup.c:711 setup.c:767 setup.c:777 setup.c:816 setup.c:824 setup.c:839
msgid "cannot come back to cwd"
msgstr "không thể quay lại cwd"
#: setup.c:837
#, c-format
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
#: setup.c:848
#, c-format
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
#: setup.c:1078
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
#: setup.c:1090 setup.c:1096
#, c-format
msgid "cannot change to '%s'"
msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
#: setup.c:1109
#, c-format
msgid ""
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
msgstr ""
"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
#: setup.c:1192
#, c-format
msgid ""
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
"The owner of files must always have read and write permissions."
msgstr ""
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
#: setup.c:1235
msgid "open /dev/null or dup failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
#: setup.c:1250
msgid "fork failed"
msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
#: setup.c:1255
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid gặp lỗi"
#: sha1-file.c:381
#, c-format
msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
msgstr ""
"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
#: sha1-file.c:432
#, c-format
msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
#: sha1-file.c:503
#, c-format
msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
#: sha1-file.c:510
#, c-format
msgid "unable to normalize object directory: %s"
msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
#: sha1-file.c:565
msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
#: sha1-file.c:583
msgid "unable to read alternates file"
msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
#: sha1-file.c:590
msgid "unable to move new alternates file into place"
msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
#: sha1-file.c:625
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
#: sha1-file.c:651
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
#: sha1-file.c:657
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
#: sha1-file.c:663
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
#: sha1-file.c:671
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
#: sha1-file.c:781
#, c-format
msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
#: sha1-file.c:806
msgid "mmap failed"
msgstr "mmap gặp lỗi"
#: sha1-file.c:973
#, c-format
msgid "object file %s is empty"
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
#: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2215
#, c-format
msgid "corrupt loose object '%s'"
msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
#: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2219
#, c-format
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
#: sha1-file.c:1137
msgid "invalid object type"
msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
#: sha1-file.c:1219
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
#: sha1-file.c:1222
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header"
msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
#: sha1-file.c:1228
#, c-format
msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
#: sha1-file.c:1231
#, c-format
msgid "unable to parse %s header"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
#: sha1-file.c:1422
#, c-format
msgid "failed to read object %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
#: sha1-file.c:1426
#, c-format
msgid "replacement %s not found for %s"
msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
#: sha1-file.c:1430
#, c-format
msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
#: sha1-file.c:1434
#, c-format
msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
#: sha1-file.c:1536
#, c-format
msgid "unable to write sha1 filename %s"
msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
#: sha1-file.c:1543
#, c-format
msgid "unable to set permission to '%s'"
msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
#: sha1-file.c:1550
msgid "file write error"
msgstr "lỗi ghi tập tin"
#: sha1-file.c:1569
msgid "error when closing sha1 file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin sha1"
#: sha1-file.c:1635
#, c-format
msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
msgstr ""
"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
#: sha1-file.c:1637
msgid "unable to create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
#: sha1-file.c:1661
msgid "unable to write sha1 file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin sha1"
#: sha1-file.c:1667
#, c-format
msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
#: sha1-file.c:1671
#, c-format
msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
#: sha1-file.c:1675
#, c-format
msgid "confused by unstable object source data for %s"
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
#: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:918
#, c-format
msgid "failed utime() on %s"
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
#: sha1-file.c:1760
#, c-format
msgid "cannot read sha1_file for %s"
msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
#: sha1-file.c:1805
msgid "corrupt commit"
msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
#: sha1-file.c:1813
msgid "corrupt tag"
msgstr "thẻ sai hỏng"
#: sha1-file.c:1912
#, c-format
msgid "read error while indexing %s"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
#: sha1-file.c:1915
#, c-format
msgid "short read while indexing %s"
msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
#: sha1-file.c:1988 sha1-file.c:1997
#, c-format
msgid "%s: failed to insert into database"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
#: sha1-file.c:2003
#, c-format
msgid "%s: unsupported file type"
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
#: sha1-file.c:2027
#, c-format
msgid "%s is not a valid object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
#: sha1-file.c:2029
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
#: sha1-file.c:2056 builtin/index-pack.c:154
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
#: sha1-file.c:2226 sha1-file.c:2278
#, c-format
msgid "sha1 mismatch for %s (expected %s)"
msgstr "sha1 không khớp cho %s (cần %s)"
#: sha1-file.c:2250
#, c-format
msgid "unable to mmap %s"
msgstr "không thể mmap %s"
#: sha1-file.c:2255
#, c-format
msgid "unable to unpack header of %s"
msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
#: sha1-file.c:2261
#, c-format
msgid "unable to parse header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
#: sha1-file.c:2272
#, c-format
msgid "unable to unpack contents of %s"
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
#: sha1-name.c:476
#, c-format
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
#: sha1-name.c:487
msgid "The candidates are:"
msgstr "Các ứng cử là:"
#: sha1-name.c:770
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"may be created by mistake. For example,\n"
"\n"
" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
msgstr ""
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
#: submodule.c:116 submodule.c:145
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
#: submodule.c:120 submodule.c:149
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
#: submodule.c:156
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
#: submodule.c:167
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
#: submodule.c:329
#, c-format
msgid "in unpopulated submodule '%s'"
msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
#: submodule.c:360
#, c-format
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
#: submodule.c:857
#, c-format
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
msgstr ""
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
#: submodule.c:1097 builtin/branch.c:656 builtin/submodule--helper.c:1985
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
#: submodule.c:1404
#, c-format
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
#: submodule.c:1542
#, c-format
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
#: submodule.c:1555
#, c-format
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
#: submodule.c:1648
#, c-format
msgid "submodule '%s' has dirty index"
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
#: submodule.c:1700
#, c-format
msgid "Submodule '%s' could not be updated."
msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
#: submodule.c:1747
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
msgstr ""
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
#: submodule.c:1759 submodule.c:1815
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
#: submodule.c:1766
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
"'%s' to\n"
"'%s'\n"
msgstr ""
"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
#: submodule.c:1850
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
#: submodule.c:1894
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
#: submodule.c:1933
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
#: submodule-config.c:232
#, c-format
msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
#: submodule-config.c:296
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
#: submodule-config.c:390
#, c-format
msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
msgstr ""
"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
"lệnh: %s"
#: submodule-config.c:479
#, c-format
msgid "invalid value for %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
#: submodule-config.c:754
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
#: trailer.c:238
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
#: trailer.c:557
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
#: trailer.c:730
#, c-format
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
#: trailer.c:750
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
#: trailer.c:753
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: trailer.c:1011 builtin/am.c:47
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
#: trailer.c:1013
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
#: trailer.c:1015
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
#: trailer.c:1027
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
#: trailer.c:1067
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
#: transport.c:116
#, c-format
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
#: transport.c:142
#, c-format
msgid "could not read bundle '%s'"
msgstr "không thể đọc bó “%s”"
#: transport.c:208
#, c-format
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
#: transport.c:616
msgid "could not parse transport.color.* config"
msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
#: transport.c:689
msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
#: transport.c:816
#, c-format
msgid "unknown value for config '%s': %s"
msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
#: transport.c:882
#, c-format
msgid "transport '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
#: transport.c:936
msgid "git-over-rsync is no longer supported"
msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
#: transport.c:1031
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
"not be found on any remote:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
#: transport.c:1035
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Please try\n"
"\n"
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
"\n"
"or cd to the path and use\n"
"\n"
"\tgit push\n"
"\n"
"to push them to a remote.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Hãy thử\n"
"\n"
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
"\n"
"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
"\n"
"\tgit push\n"
"\n"
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
#: transport.c:1043
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
#: transport.c:1182
msgid "failed to push all needed submodules"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
#: transport.c:1315 transport-helper.c:643
msgid "operation not supported by protocol"
msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
#: transport.c:1419
#, c-format
msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
msgid "full write to remote helper failed"
msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
#: transport-helper.c:132
#, c-format
msgid "unable to find remote helper for '%s'"
msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
#: transport-helper.c:148 transport-helper.c:557
msgid "can't dup helper output fd"
msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
#: transport-helper.c:199
#, c-format
msgid ""
"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
"version of Git"
msgstr ""
"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
"là cần phiên bản Git mới hơn"
#: transport-helper.c:205
msgid "this remote helper should implement refspec capability"
msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
#: transport-helper.c:272 transport-helper.c:412
#, c-format
msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
#: transport-helper.c:401
#, c-format
msgid "%s also locked %s"
msgstr "%s cũng khóa %s"
#: transport-helper.c:479
msgid "couldn't run fast-import"
msgstr "không thể chạy fast-import"
#: transport-helper.c:502
msgid "error while running fast-import"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
#: transport-helper.c:531 transport-helper.c:1091
#, c-format
msgid "could not read ref %s"
msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
#: transport-helper.c:576
#, c-format
msgid "unknown response to connect: %s"
msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
#: transport-helper.c:598
msgid "setting remote service path not supported by protocol"
msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
#: transport-helper.c:600
msgid "invalid remote service path"
msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
#: transport-helper.c:646
#, c-format
msgid "can't connect to subservice %s"
msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
#: transport-helper.c:713
#, c-format
msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
#: transport-helper.c:766
#, c-format
msgid "helper reported unexpected status of %s"
msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
#: transport-helper.c:827
#, c-format
msgid "helper %s does not support dry-run"
msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
#: transport-helper.c:830
#, c-format
msgid "helper %s does not support --signed"
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
#: transport-helper.c:833
#, c-format
msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
#: transport-helper.c:840
#, c-format
msgid "helper %s does not support 'push-option'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
#: transport-helper.c:932
msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
#: transport-helper.c:937
#, c-format
msgid "helper %s does not support 'force'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
#: transport-helper.c:984
msgid "couldn't run fast-export"
msgstr "không thể chạy fast-export"
#: transport-helper.c:989
msgid "error while running fast-export"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
#: transport-helper.c:1014
#, c-format
msgid ""
"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
msgstr ""
"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
"cả.\n"
"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
#: transport-helper.c:1077
#, c-format
msgid "malformed response in ref list: %s"
msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
#: transport-helper.c:1231
#, c-format
msgid "read(%s) failed"
msgstr "read(%s) gặp lỗi"
#: transport-helper.c:1258
#, c-format
msgid "write(%s) failed"
msgstr "write(%s) gặp lỗi"
#: transport-helper.c:1307
#, c-format
msgid "%s thread failed"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
#: transport-helper.c:1311
#, c-format
msgid "%s thread failed to join: %s"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
#: transport-helper.c:1330 transport-helper.c:1334
#, c-format
msgid "can't start thread for copying data: %s"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
#: transport-helper.c:1371
#, c-format
msgid "%s process failed to wait"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
#: transport-helper.c:1375
#, c-format
msgid "%s process failed"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
#: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1402
msgid "can't start thread for copying data"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
#: tree-walk.c:33
msgid "too-short tree object"
msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
#: tree-walk.c:39
msgid "malformed mode in tree entry"
msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
#: tree-walk.c:43
msgid "empty filename in tree entry"
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
#: tree-walk.c:115
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
#: unpack-trees.c:112
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
#: unpack-trees.c:114
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:117
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
#: unpack-trees.c:119
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:122
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
#: unpack-trees.c:124
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:129
#, c-format
msgid ""
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
"trong nó:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:133
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
#: unpack-trees.c:135
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:138
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
"%%sPlease move or remove them before you merge."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
#: unpack-trees.c:140
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
"trộn:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:143
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
"%%sPlease move or remove them before you %s."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
#: unpack-trees.c:145
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:151
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
"checkout:\n"
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
#: unpack-trees.c:153
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
"checkout:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:156
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
"%%sPlease move or remove them before you merge."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
#: unpack-trees.c:158
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:161
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
"%%sPlease move or remove them before you %s."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
#: unpack-trees.c:163
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:171
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
#: unpack-trees.c:174
#, c-format
msgid ""
"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:176
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
"update:\n"
"%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:178
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
"update:\n"
"%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:180
#, c-format
msgid ""
"Cannot update submodule:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:254
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
#: unpack-trees.c:336
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
#: unpack-trees.c:368
msgid ""
"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
"colliding group is in the working tree:\n"
msgstr ""
"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
#: urlmatch.c:163
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
#, c-format
msgid "invalid %XX escape sequence"
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
#: urlmatch.c:215
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
#: urlmatch.c:232
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
#: urlmatch.c:247
msgid "invalid characters in host name"
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
msgid "invalid port number"
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
#: urlmatch.c:371
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
#: worktree.c:249 builtin/am.c:2100
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
#: worktree.c:295
#, c-format
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
#: worktree.c:306
#, c-format
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
msgstr ""
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
#: worktree.c:318
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
#: worktree.c:324
#, c-format
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
#: worktree.c:332
#, c-format
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
#: wrapper.c:632
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
#: wt-status.c:154
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
#: wt-status.c:181 wt-status.c:208
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
#: wt-status.c:187
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
#: wt-status.c:189 wt-status.c:193
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
#: wt-status.c:191
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
#: wt-status.c:202 wt-status.c:1042
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
#: wt-status.c:220 wt-status.c:1051
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
#: wt-status.c:224
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
#: wt-status.c:226
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
#: wt-status.c:227
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
"làm việc)"
#: wt-status.c:229
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
#: wt-status.c:241
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
#: wt-status.c:256
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:258
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:260
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
#: wt-status.c:262
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
#: wt-status.c:264
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:266
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
#: wt-status.c:268
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:278
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
#: wt-status.c:280
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
#: wt-status.c:282
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
#: wt-status.c:284
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
#: wt-status.c:286
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
#: wt-status.c:288
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
#: wt-status.c:290
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
#: wt-status.c:292
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
#: wt-status.c:372
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
#: wt-status.c:374
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
#: wt-status.c:376
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
#: wt-status.c:880
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
#: wt-status.c:912
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
#: wt-status.c:914
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
#: wt-status.c:996
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
msgstr ""
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
#: wt-status.c:1097
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
#: wt-status.c:1100
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
#: wt-status.c:1102
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
#: wt-status.c:1106
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
#: wt-status.c:1109
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
#: wt-status.c:1118
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
#: wt-status.c:1121
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
#: wt-status.c:1125
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
#: wt-status.c:1127
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
#: wt-status.c:1129
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:1260
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo"
#: wt-status.c:1262
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
#: wt-status.c:1265
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
#: wt-status.c:1276
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
#: wt-status.c:1281
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
#: wt-status.c:1284
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
#: wt-status.c:1292
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
#: wt-status.c:1304
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
#: wt-status.c:1309
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
#: wt-status.c:1322
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
#: wt-status.c:1324
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
#: wt-status.c:1326
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:1333
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
#: wt-status.c:1337
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
#: wt-status.c:1342
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
#: wt-status.c:1345
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
#: wt-status.c:1349
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
#: wt-status.c:1354
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
#: wt-status.c:1357
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
#: wt-status.c:1359
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
#: wt-status.c:1368
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
#: wt-status.c:1373
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
#: wt-status.c:1376
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
#: wt-status.c:1378
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
#: wt-status.c:1386
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
#: wt-status.c:1391
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
#: wt-status.c:1394
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
#: wt-status.c:1396
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
#: wt-status.c:1406
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
#: wt-status.c:1410
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
#: wt-status.c:1413
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:1611
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
#: wt-status.c:1618
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
#: wt-status.c:1620
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
#: wt-status.c:1625
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
#: wt-status.c:1627
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
#: wt-status.c:1630
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
#: wt-status.c:1647
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
#: wt-status.c:1648
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
#: wt-status.c:1662
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
#: wt-status.c:1664
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
#: wt-status.c:1668
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
"new files yourself (see 'git help status')."
msgstr ""
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
"uno”\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
#: wt-status.c:1674
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
#: wt-status.c:1676
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
#: wt-status.c:1682
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
#: wt-status.c:1687
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
#: wt-status.c:1690
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
#: wt-status.c:1693
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1696
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
#: wt-status.c:1699
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1702 wt-status.c:1707
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
#: wt-status.c:1705
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1709
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
#: wt-status.c:1822
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
#: wt-status.c:1826
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
#: wt-status.c:1857
msgid "different"
msgstr "khác"
#: wt-status.c:1859 wt-status.c:1867
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
#: wt-status.c:1862 wt-status.c:1865
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
#: wt-status.c:2374
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: wt-status.c:2380
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: wt-status.c:2382
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: builtin/add.c:24
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/add.c:83
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:284
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:98
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
#: builtin/add.c:173
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:895
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/add.c:244
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
#: builtin/add.c:248
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
#: builtin/add.c:251
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
#: builtin/add.c:254
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/add.c:256
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
#: builtin/add.c:261
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
#: builtin/add.c:269
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:123
#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:213 builtin/push.c:557
#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
#: builtin/add.c:292
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1258 builtin/reset.c:305
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
#: builtin/add.c:294
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
#: builtin/add.c:295
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
#: builtin/add.c:296
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
#: builtin/add.c:297
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
#: builtin/add.c:298
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
#: builtin/add.c:299
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
#: builtin/add.c:302
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
#: builtin/add.c:304
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
#: builtin/add.c:305
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
#: builtin/add.c:306
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
#: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:990
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
#: builtin/add.c:310
msgid "warn when adding an embedded repository"
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
#: builtin/add.c:325
#, c-format
msgid ""
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
"If you meant to add a submodule, use:\n"
"\n"
"\tgit submodule add <url> %s\n"
"\n"
"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
"index with:\n"
"\n"
"\tgit rm --cached %s\n"
"\n"
"See \"git help submodule\" for more information."
msgstr ""
"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
"\n"
"\tgit submodule add <url> %s\n"
"\n"
"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
"nó khỏi mục lục bằng:\n"
"\n"
"\tgit rm --cached %s\n"
"\n"
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
#: builtin/add.c:353
#, c-format
msgid "adding embedded git repository: %s"
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
#: builtin/add.c:371
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
#: builtin/add.c:379
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:417
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
#: builtin/add.c:424
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
#: builtin/add.c:428
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
#: builtin/add.c:443
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
#: builtin/add.c:444
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
#: builtin/am.c:363
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
#: builtin/am.c:447
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
#: builtin/am.c:488
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
#: builtin/am.c:525
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
#: builtin/am.c:551
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
#: builtin/am.c:739
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
#: builtin/am.c:804
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
#: builtin/am.c:852
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
#: builtin/am.c:857 builtin/am.c:869
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
#: builtin/am.c:864
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
#: builtin/am.c:957
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
#: builtin/am.c:962 builtin/clone.c:408
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#: builtin/am.c:967
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
#: builtin/am.c:1097 builtin/commit.c:369
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
#: builtin/am.c:1111
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
#: builtin/am.c:1112
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
#: builtin/am.c:1113
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
#: builtin/am.c:1196
msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
msgstr ""
"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
"bị mất."
#: builtin/am.c:1224
msgid "Patch is empty."
msgstr "Miếng vá trống rỗng."
#: builtin/am.c:1290
#, c-format
msgid "invalid ident line: %.*s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
#: builtin/am.c:1312
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/am.c:1508
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
#: builtin/am.c:1510
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
#: builtin/am.c:1529
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
#: builtin/am.c:1535
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
#: builtin/am.c:1561
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
#: builtin/am.c:1593
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
#: builtin/am.c:1639 builtin/am.c:1643
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
#: builtin/am.c:1659
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
#: builtin/am.c:1664
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
#: builtin/am.c:1674
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
#: builtin/am.c:1724
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
#: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1832
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
#: builtin/am.c:1781
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
#: builtin/am.c:1787
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
#: builtin/am.c:1791
msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
#: builtin/am.c:1835
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
#: builtin/am.c:1842
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
"such.\n"
"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
"dấu chúng là thế.\n"
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
#: builtin/am.c:1949 builtin/am.c:1953 builtin/am.c:1965 builtin/reset.c:328
#: builtin/reset.c:336
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
#: builtin/am.c:2001
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
#: builtin/am.c:2036
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
#: builtin/am.c:2129
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
#: builtin/am.c:2165
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
#: builtin/am.c:2166
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
#: builtin/am.c:2172
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
#: builtin/am.c:2174
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
#: builtin/am.c:2176
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
#: builtin/am.c:2177 builtin/init-db.c:486 builtin/prune-packed.c:58
#: builtin/repack.c:306
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
#: builtin/am.c:2179
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
#: builtin/am.c:2182
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
#: builtin/am.c:2184
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
#: builtin/am.c:2186
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
#: builtin/am.c:2188
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
#: builtin/am.c:2190
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
#: builtin/am.c:2193
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
#: builtin/am.c:2196
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
#: builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201 builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207
#: builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213 builtin/am.c:2216 builtin/am.c:2219
#: builtin/am.c:2225
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
#: builtin/am.c:2215 builtin/commit.c:1340 builtin/fmt-merge-msg.c:671
#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:868 builtin/merge.c:239
#: builtin/pull.c:151 builtin/pull.c:209 builtin/rebase.c:837
#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:386
#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:268
msgid "n"
msgstr "n"
#: builtin/am.c:2221 builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38
#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39
msgid "format"
msgstr "định dạng"
#: builtin/am.c:2222
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
#: builtin/am.c:2228
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
#: builtin/am.c:2230
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
#: builtin/am.c:2233
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
#: builtin/am.c:2236
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
#: builtin/am.c:2239
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
#: builtin/am.c:2242
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
#: builtin/am.c:2245
msgid "show the patch being applied."
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
#: builtin/am.c:2249
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
#: builtin/am.c:2251
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
#: builtin/am.c:2253 builtin/commit.c:1483 builtin/merge.c:273
#: builtin/pull.c:184 builtin/rebase.c:881 builtin/rebase--interactive.c:183
#: builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:402
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
#: builtin/am.c:2254 builtin/rebase.c:882 builtin/rebase--interactive.c:184
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
#: builtin/am.c:2257
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
#: builtin/am.c:2275
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
#: builtin/am.c:2282
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
#: builtin/am.c:2297
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
#: builtin/am.c:2321
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
"Use \"git am --abort\" to remove it."
msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
#: builtin/am.c:2327
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
#: builtin/apply.c:8
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
msgid "could not create archive file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
#: builtin/archive.c:61
#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
#: builtin/archive.c:64
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
#: builtin/archive.c:68
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
#: builtin/bisect--helper.c:12
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
#: builtin/bisect--helper.c:13
msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
#: builtin/bisect--helper.c:14
msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
#: builtin/bisect--helper.c:46
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid term"
msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
#: builtin/bisect--helper.c:50
#, c-format
msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
#: builtin/bisect--helper.c:60
#, c-format
msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
#: builtin/bisect--helper.c:71
msgid "please use two different terms"
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
#: builtin/bisect--helper.c:78
msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
#: builtin/bisect--helper.c:120
msgid "perform 'git bisect next'"
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
#: builtin/bisect--helper.c:122
msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
#: builtin/bisect--helper.c:124
msgid "cleanup the bisection state"
msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
#: builtin/bisect--helper.c:126
msgid "check for expected revs"
msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
#: builtin/bisect--helper.c:128
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
#: builtin/bisect--helper.c:143
msgid "--write-terms requires two arguments"
msgstr "--write-terms cần hai tham số"
#: builtin/bisect--helper.c:147
msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
#: builtin/blame.c:31
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
#: builtin/blame.c:36
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
#: builtin/blame.c:406
#, c-format
msgid "expecting a color: %s"
msgstr "cần một màu: %s"
#: builtin/blame.c:413
msgid "must end with a color"
msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
#: builtin/blame.c:700
#, c-format
msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
#: builtin/blame.c:718
msgid "invalid value for blame.coloring"
msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
#: builtin/blame.c:793
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
#: builtin/blame.c:794
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:795
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:796
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
#: builtin/blame.c:797
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
#: builtin/blame.c:798
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
#: builtin/blame.c:799
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
#: builtin/blame.c:800
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:801
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
#: builtin/blame.c:802
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
#: builtin/blame.c:803
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:804
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:805
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:806
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:807
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:808
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
#: builtin/blame.c:809
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
#: builtin/blame.c:810
msgid "color lines by age"
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
#: builtin/blame.c:817
msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
#: builtin/blame.c:819
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
#: builtin/blame.c:820
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
#: builtin/blame.c:821
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
#: builtin/blame.c:822 builtin/blame.c:823
msgid "score"
msgstr "điểm số"
#: builtin/blame.c:822
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
#: builtin/blame.c:823
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
#: builtin/blame.c:824
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
#: builtin/blame.c:824
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
#: builtin/blame.c:873
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
#. maximum display width for a relative timestamp in
#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
#. months ago", which takes 22 places, is the longest
#. among various forms of relative timestamps, but
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
#: builtin/blame.c:924
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
#: builtin/blame.c:1011
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
#: builtin/blame.c:1057
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
#: builtin/branch.c:29
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
#: builtin/branch.c:30
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
#: builtin/branch.c:31
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
#: builtin/branch.c:32
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
#: builtin/branch.c:33
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
#: builtin/branch.c:34
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
#: builtin/branch.c:35
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
#: builtin/branch.c:151
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
" '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
#: builtin/branch.c:155
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
" '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
#: builtin/branch.c:169
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
#: builtin/branch.c:173
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
#: builtin/branch.c:186
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:217
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
#: builtin/branch.c:223
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
#: builtin/branch.c:237
#, c-format
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
#: builtin/branch.c:252
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
#: builtin/branch.c:253
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
#: builtin/branch.c:268
#, c-format
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
#: builtin/branch.c:269
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
#: builtin/branch.c:276
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
#: builtin/branch.c:277
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:59
msgid "unable to parse format string"
msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
#: builtin/branch.c:458
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
#: builtin/branch.c:462
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
#: builtin/branch.c:479
msgid "cannot copy the current branch while not on any."
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
#: builtin/branch.c:481
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
#: builtin/branch.c:492
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
#: builtin/branch.c:519
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
#: builtin/branch.c:521
msgid "Branch copy failed"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
#: builtin/branch.c:525
#, c-format
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
#: builtin/branch.c:528
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
#: builtin/branch.c:534
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
#: builtin/branch.c:543
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:545
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:561
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
msgstr ""
"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
#: builtin/branch.c:594
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: builtin/branch.c:596
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:597
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
#: builtin/branch.c:598
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
#: builtin/branch.c:600
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
#: builtin/branch.c:602 builtin/rebase--interactive.c:180
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:602
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:603
msgid "Unset the upstream info"
msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:604
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
#: builtin/branch.c:605
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
#: builtin/branch.c:607 builtin/branch.c:609
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
#: builtin/branch.c:608 builtin/branch.c:610
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
#: builtin/branch.c:613
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
#: builtin/branch.c:614
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
#: builtin/branch.c:616
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
#: builtin/branch.c:617
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
#: builtin/branch.c:618
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
#: builtin/branch.c:619
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
#: builtin/branch.c:620
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
#: builtin/branch.c:621
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
#: builtin/branch.c:622
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
#: builtin/branch.c:623
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
#: builtin/branch.c:625
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
#: builtin/branch.c:626
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
#: builtin/branch.c:627
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
#: builtin/branch.c:628
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
#: builtin/branch.c:629
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
#: builtin/branch.c:630 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
#: builtin/tag.c:415
msgid "key"
msgstr "khóa"
#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
#: builtin/tag.c:416
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
#: builtin/branch.c:633 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:415
#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:581
#: builtin/tag.c:418
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
#: builtin/branch.c:634
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
#: builtin/branch.c:636 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:425
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
#: builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:423
#: builtin/verify-tag.c:39
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
#: builtin/branch.c:660 builtin/clone.c:739
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
#: builtin/branch.c:683
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
#: builtin/branch.c:698 builtin/branch.c:749 builtin/branch.c:758
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
#: builtin/branch.c:725
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
#: builtin/branch.c:730
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
#: builtin/branch.c:737
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
#: builtin/branch.c:740
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
#: builtin/branch.c:755
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
#: builtin/branch.c:764
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
#: builtin/branch.c:769
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
#: builtin/branch.c:773
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
#: builtin/branch.c:776 builtin/branch.c:798
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
#: builtin/branch.c:780
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
#: builtin/branch.c:792
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:796
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
#: builtin/branch.c:802
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:812
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
#: builtin/branch.c:815
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
msgstr ""
"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
#: builtin/bundle.c:45
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"
#: builtin/bundle.c:58
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
#: builtin/bundle.c:62
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
#: builtin/cat-file.c:587
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
msgstr ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
#: builtin/cat-file.c:588
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
#: builtin/cat-file.c:609
msgid "only one batch option may be specified"
msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
#: builtin/cat-file.c:627
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
#: builtin/cat-file.c:628
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:629
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:631
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
#: builtin/cat-file.c:632
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
#: builtin/cat-file.c:634
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:636
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:637 git-submodule.sh:857
msgid "blob"
msgstr "blob"
#: builtin/cat-file.c:638
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
#: builtin/cat-file.c:640
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
#: builtin/cat-file.c:641
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
#: builtin/cat-file.c:643
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/cat-file.c:647
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/cat-file.c:651
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
#: builtin/cat-file.c:653
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
#: builtin/cat-file.c:655
msgid "do not order --batch-all-objects output"
msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
#: builtin/check-attr.c:12
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
#: builtin/check-attr.c:13
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
#: builtin/check-attr.c:20
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
#: builtin/check-attr.c:21
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:101
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1234 builtin/gc.c:517
#: builtin/worktree.c:495
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
#: builtin/check-ignore.c:28
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
#: builtin/check-ignore.c:30
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
#: builtin/check-ignore.c:159
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
#: builtin/check-ignore.c:162
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
#: builtin/check-ignore.c:164
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
#: builtin/check-ignore.c:168
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
#: builtin/check-ignore.c:170
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
#: builtin/check-ignore.c:173
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
#: builtin/check-mailmap.c:9
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
#: builtin/check-mailmap.c:14
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-mailmap.c:25
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
#: builtin/check-mailmap.c:48
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
#: builtin/checkout-index.c:128
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
#: builtin/checkout-index.c:145
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
#: builtin/checkout-index.c:161
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
#: builtin/checkout-index.c:162
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
#: builtin/checkout-index.c:164
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
#: builtin/checkout-index.c:166
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
#: builtin/checkout-index.c:168
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: builtin/checkout-index.c:172
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/checkout-index.c:174
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
#: builtin/submodule--helper.c:1368 builtin/submodule--helper.c:1371
#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1853
#: builtin/worktree.c:668
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
#: builtin/checkout-index.c:176
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
#: builtin/checkout-index.c:178
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
#: builtin/checkout.c:31
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
#: builtin/checkout.c:32
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
#: builtin/checkout.c:144 builtin/checkout.c:177
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
#: builtin/checkout.c:146 builtin/checkout.c:179
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
#: builtin/checkout.c:162
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:206
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:224
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:240
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
#: builtin/checkout.c:271
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
#: builtin/checkout.c:274 builtin/checkout.c:277
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
#: builtin/checkout.c:280
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
#: builtin/checkout.c:349 builtin/checkout.c:356
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:608
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
#: builtin/checkout.c:745
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
#: builtin/checkout.c:786
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
#: builtin/checkout.c:790 builtin/clone.c:692
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
#: builtin/checkout.c:794
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:797
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:801
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:803 builtin/checkout.c:1166
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:805
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:856
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
#: builtin/checkout.c:862
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
"đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
#: builtin/checkout.c:881
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgid_plural ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgstr[0] ""
"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
#: builtin/checkout.c:913
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
#: builtin/checkout.c:917
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
#: builtin/checkout.c:945 builtin/checkout.c:1161
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
#: builtin/checkout.c:1066
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
#: builtin/checkout.c:1107 builtin/worktree.c:289 builtin/worktree.c:444
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
#: builtin/checkout.c:1136
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
#: builtin/checkout.c:1175
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
#: builtin/checkout.c:1178 builtin/checkout.c:1182
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
#: builtin/checkout.c:1186 builtin/checkout.c:1189 builtin/checkout.c:1194
#: builtin/checkout.c:1197
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
#: builtin/checkout.c:1202
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/checkout.c:1235 builtin/checkout.c:1237 builtin/clone.c:119
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:488
#: builtin/worktree.c:490
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
#: builtin/checkout.c:1236
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1238
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
#: builtin/checkout.c:1239
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1240 builtin/worktree.c:492
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
#: builtin/checkout.c:1241
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1243
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
#: builtin/checkout.c:1243
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
#: builtin/checkout.c:1245
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:1248
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:1250
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
#: builtin/checkout.c:1252
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1254 builtin/merge.c:275
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
#: builtin/checkout.c:1256 builtin/log.c:1573 parse-options.h:274
msgid "style"
msgstr "kiểu"
#: builtin/checkout.c:1257
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
#: builtin/checkout.c:1260
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
#: builtin/checkout.c:1262
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
#: builtin/checkout.c:1264
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
#: builtin/checkout.c:1268 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:141
#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:129 builtin/push.c:572
#: builtin/send-pack.c:174
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
#: builtin/checkout.c:1298
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
#: builtin/checkout.c:1315
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
#: builtin/checkout.c:1320
msgid "missing branch name; try -b"
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
#: builtin/checkout.c:1357
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
#: builtin/checkout.c:1364
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
#: builtin/checkout.c:1368
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
#: builtin/checkout.c:1372
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
#: builtin/checkout.c:1392
#, c-format
msgid ""
"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
"\n"
"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
"\n"
" git checkout --track origin/<name>\n"
"\n"
"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
"checkout.defaultRemote=origin in your config."
msgstr ""
"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
"để\n"
"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
"\n"
"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
"\n"
" git checkout --track origin/<tên>\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
#: builtin/clean.c:27
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
#: builtin/clean.c:31
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
#: builtin/clean.c:34
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
#: builtin/clean.c:35
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
#: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:579
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
" - (empty) select nothing\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:588
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
"3-5 - select a range of items\n"
"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
"-... - unselect specified items\n"
"* - choose all items\n"
" - (empty) finish selecting\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục đơn\n"
"3-5 - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
#: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:554
#: git-add--interactive.perl:559
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
#: builtin/clean.c:660
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
#: builtin/clean.c:697
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
#: builtin/clean.c:718
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
#: builtin/clean.c:759
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
#: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1717
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
#: builtin/clean.c:792
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
"quit - stop cleaning\n"
"help - this screen\n"
"? - help for prompt selection"
msgstr ""
"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1793
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1790
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
#: builtin/clean.c:828
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
#: builtin/clean.c:844
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
#: builtin/clean.c:906
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
#: builtin/clean.c:908
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
#: builtin/clean.c:909
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
#: builtin/clean.c:911
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
#: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547
#: builtin/grep.c:886 builtin/log.c:166 builtin/log.c:168
#: builtin/ls-files.c:556 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417
#: builtin/show-ref.c:178
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
#: builtin/clean.c:913
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
#: builtin/clean.c:914
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
#: builtin/clean.c:916
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
#: builtin/clean.c:934
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
#: builtin/clean.c:938
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clean.c:941
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clone.c:43
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
#: builtin/clone.c:88
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
#: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:481
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
#: builtin/clone.c:93
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
#: builtin/clone.c:95
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
#: builtin/clone.c:97
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
#: builtin/clone.c:99
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
#: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
#: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
#: builtin/clone.c:108
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:478
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:479
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
#: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1375
#: builtin/submodule--helper.c:1856
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
#: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1377
#: builtin/submodule--helper.c:1858
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
#: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
#: builtin/pack-objects.c:3301 builtin/repack.c:329
msgid "name"
msgstr "tên"
#: builtin/clone.c:118
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
#: builtin/clone.c:120
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
#: builtin/clone.c:122
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:825
#: builtin/pull.c:217
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
#: builtin/clone.c:124
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3292
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
#: builtin/clone.c:126
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
#: builtin/rebase.c:814
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:147
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
#: builtin/clone.c:130
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
#: builtin/clone.c:132
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
#: builtin/clone.c:134
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:487
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:488
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
#: builtin/clone.c:137
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
#: builtin/clone.c:138
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:230
#: builtin/push.c:583
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:233
#: builtin/push.c:585
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
#: builtin/clone.c:279
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
#: builtin/clone.c:332
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
#: builtin/clone.c:404
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
#: builtin/clone.c:412
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
#: builtin/clone.c:426
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
#: builtin/clone.c:443
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
#: builtin/clone.c:448
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
#: builtin/clone.c:452
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
#: builtin/clone.c:478
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
#: builtin/clone.c:492
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
#: builtin/clone.c:569
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:680
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
#: builtin/clone.c:730
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
#: builtin/clone.c:761
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
#: builtin/clone.c:806
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
#: builtin/clone.c:869
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
#: builtin/clone.c:871
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
#: builtin/clone.c:911 builtin/receive-pack.c:1941
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
#: builtin/clone.c:915
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:928
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
#: builtin/clone.c:931
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
#: builtin/clone.c:944
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
#: builtin/clone.c:950 builtin/fetch.c:1606
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
#: builtin/clone.c:960
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#: builtin/clone.c:970
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
#: builtin/clone.c:985 builtin/clone.c:1006 builtin/difftool.c:271
#: builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:325
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
#: builtin/clone.c:990
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
#: builtin/clone.c:1010
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
#: builtin/clone.c:1012
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
#: builtin/clone.c:1036
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
#: builtin/clone.c:1097
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
#: builtin/clone.c:1099
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
#: builtin/clone.c:1101
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
#: builtin/clone.c:1103
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
#: builtin/clone.c:1106
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
#: builtin/clone.c:1111
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
#: builtin/clone.c:1181 builtin/clone.c:1189
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
#: builtin/clone.c:1192
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
#: builtin/column.c:10
msgid "git column [<options>]"
msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/column.c:27
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"
#: builtin/column.c:30
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
#: builtin/column.c:33
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
#: builtin/commit.c:40
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/commit.c:45
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/commit.c:50
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
"làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
#: builtin/commit.c:55
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
msgstr ""
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
#: builtin/commit.c:62
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
#: builtin/commit.c:65
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
" git reset\n"
"\n"
"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
"the remaining commits.\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
"\n"
" git reset\n"
"\n"
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
#: builtin/commit.c:311
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
#: builtin/commit.c:352
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:358
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
#: builtin/commit.c:371
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:373
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
#: builtin/commit.c:398 builtin/commit.c:421 builtin/commit.c:467
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
#: builtin/commit.c:450
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
#: builtin/commit.c:452
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
#: builtin/commit.c:460
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
#: builtin/commit.c:479
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:577
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
#: builtin/commit.c:579
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
#: builtin/commit.c:598
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
#: builtin/commit.c:650
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
#: builtin/commit.c:687 builtin/commit.c:720 builtin/commit.c:1049
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
#: builtin/commit.c:699 builtin/shortlog.c:317
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
#: builtin/commit.c:701
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/commit.c:705
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
#: builtin/commit.c:734 builtin/commit.c:742
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
#: builtin/commit.c:739
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
#: builtin/commit.c:793
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
#: builtin/commit.c:811
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
#: builtin/commit.c:816
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
#: builtin/commit.c:829
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
#: builtin/commit.c:837
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
#: builtin/commit.c:854
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
#: builtin/commit.c:862
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
#: builtin/commit.c:869
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
#: builtin/commit.c:887
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
#: builtin/commit.c:953
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: builtin/commit.c:967 builtin/tag.c:258
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
#: builtin/commit.c:1011
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
#: builtin/commit.c:1025
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
#: builtin/commit.c:1039 builtin/commit.c:1276
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
#: builtin/commit.c:1077
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
#: builtin/commit.c:1110
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
#: builtin/commit.c:1119
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
#: builtin/commit.c:1122
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
#: builtin/commit.c:1124
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
#: builtin/commit.c:1127
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
#: builtin/commit.c:1137
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
#: builtin/commit.c:1139
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
#: builtin/commit.c:1147
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
#: builtin/commit.c:1164
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
#: builtin/commit.c:1166
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
#: builtin/commit.c:1180 builtin/tag.c:546
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
#: builtin/commit.c:1185
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1495
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
#: builtin/commit.c:1313 builtin/commit.c:1497
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
#: builtin/commit.c:1315
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1499
msgid "compute full ahead/behind values"
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
#: builtin/commit.c:1319
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1501 builtin/push.c:558
#: builtin/worktree.c:639
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
#: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1503
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1506
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1509
#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/rebase.c:893
#: builtin/tag.c:400
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1509
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
#: builtin/commit.c:1332
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
#: builtin/commit.c:1334 parse-options.h:164
msgid "when"
msgstr "khi"
#: builtin/commit.c:1335
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
#: builtin/commit.c:1337
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
#: builtin/commit.c:1338
msgid "do not detect renames"
msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
#: builtin/commit.c:1340
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
#: builtin/commit.c:1360
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
#: builtin/commit.c:1465
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
#: builtin/commit.c:1466
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1468
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:263 builtin/tag.c:397
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
#: builtin/commit.c:1470
msgid "author"
msgstr "tác giả"
#: builtin/commit.c:1470
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
#: builtin/commit.c:1471 builtin/gc.c:518
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
#: builtin/commit.c:1471
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1472 builtin/merge.c:259 builtin/notes.c:409
#: builtin/notes.c:572 builtin/tag.c:395
msgid "message"
msgstr "chú thích"
#: builtin/commit.c:1472
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1473 builtin/commit.c:1474 builtin/commit.c:1475
#: builtin/commit.c:1476 ref-filter.h:92 parse-options.h:280
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
#: builtin/commit.c:1473
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
#: builtin/commit.c:1474
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
#: builtin/commit.c:1475
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
#: builtin/commit.c:1476
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
#: builtin/commit.c:1477
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
#: builtin/commit.c:1478 builtin/log.c:1520 builtin/merge.c:276
#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:106
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
#: builtin/commit.c:1479
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
#: builtin/commit.c:1480
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
#: builtin/commit.c:1481
msgid "default"
msgstr "mặc định"
#: builtin/commit.c:1481 builtin/tag.c:401
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
#: builtin/commit.c:1482
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1484 builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:185
#: builtin/revert.c:114
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
#: builtin/commit.c:1487
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
#: builtin/commit.c:1488
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
#: builtin/commit.c:1489
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1490
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
#: builtin/commit.c:1491
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
#: builtin/commit.c:1492
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
#: builtin/commit.c:1493
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
#: builtin/commit.c:1494
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1507
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
#: builtin/commit.c:1508
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
#: builtin/commit.c:1513
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
#: builtin/commit.c:1515
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
#: builtin/commit.c:1588
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
#: builtin/commit.c:1595
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
#: builtin/commit.c:1614
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
#: builtin/commit.c:1625
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
#: builtin/commit.c:1630
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
#: builtin/commit.c:1665
msgid ""
"repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
#: builtin/commit-graph.c:10
msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
msgid ""
"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
"stdin-packs|--stdin-commits]"
msgstr ""
"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
"stdin-packs|--stdin-commits]"
#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:78
#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:190 builtin/fetch.c:153
#: builtin/log.c:1540
msgid "dir"
msgstr "tmục"
#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:79
#: builtin/commit-graph.c:133 builtin/commit-graph.c:191
msgid "The object directory to store the graph"
msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
#: builtin/commit-graph.c:135
msgid "start walk at all refs"
msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
#: builtin/commit-graph.c:137
msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
msgstr ""
"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
"chuyển giao"
#: builtin/commit-graph.c:139
msgid "start walk at commits listed by stdin"
msgstr ""
"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/commit-graph.c:141
msgid "include all commits already in the commit-graph file"
msgstr ""
"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
#: builtin/commit-graph.c:150
msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
msgstr ""
"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
#: builtin/config.c:11
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/config.c:103
#, c-format
msgid "unrecognized --type argument, %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
#: builtin/config.c:115
msgid "only one type at a time"
msgstr "chỉ một kiểu một lần"
#: builtin/config.c:124
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
#: builtin/config.c:125
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
#: builtin/config.c:126
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
#: builtin/config.c:127
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
#: builtin/config.c:128
msgid "use per-worktree config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
#: builtin/config.c:129
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
#: builtin/config.c:130
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
#: builtin/config.c:130
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
#: builtin/config.c:131
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: builtin/config.c:132
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
#: builtin/config.c:133
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
#: builtin/config.c:134
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
#: builtin/config.c:135
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
#: builtin/config.c:136
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
#: builtin/config.c:137
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
#: builtin/config.c:138
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
#: builtin/config.c:139
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
#: builtin/config.c:140
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
#: builtin/config.c:141
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
#: builtin/config.c:142
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
#: builtin/config.c:143
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
#: builtin/config.c:144
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
#: builtin/config.c:145
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
#: builtin/config.c:146
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: builtin/config.c:147
msgid "value is given this type"
msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
#: builtin/config.c:148
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
#: builtin/config.c:149
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
#: builtin/config.c:150
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
#: builtin/config.c:151
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
#: builtin/config.c:152
msgid "value is an expiry date"
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
#: builtin/config.c:153
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: builtin/config.c:154
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
#: builtin/config.c:155
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
#: builtin/config.c:156
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
#: builtin/config.c:157
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
"lệnh)"
#: builtin/config.c:158
msgid "value"
msgstr "giá trị"
#: builtin/config.c:158
msgid "with --get, use default value when missing entry"
msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
#: builtin/config.c:171
#, c-format
msgid "wrong number of arguments, should be %d"
msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
#: builtin/config.c:173
#, c-format
msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
#: builtin/config.c:307
#, c-format
msgid "invalid key pattern: %s"
msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
#: builtin/config.c:343
#, c-format
msgid "failed to format default config value: %s"
msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
#: builtin/config.c:400
#, c-format
msgid "cannot parse color '%s'"
msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
#: builtin/config.c:442
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
#: builtin/config.c:495 builtin/config.c:741
msgid "not in a git directory"
msgstr "không trong thư mục git"
#: builtin/config.c:498
msgid "writing to stdin is not supported"
msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
#: builtin/config.c:501
msgid "writing config blobs is not supported"
msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
#: builtin/config.c:586
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
"[user]\n"
"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
msgstr ""
"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
"[user]\n"
"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
#: builtin/config.c:610
msgid "only one config file at a time"
msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
#: builtin/config.c:615
msgid "--local can only be used inside a git repository"
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
#: builtin/config.c:618
msgid "--blob can only be used inside a git repository"
msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
#: builtin/config.c:637
msgid "$HOME not set"
msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
#: builtin/config.c:657
msgid ""
"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
"section in \"git help worktree\" for details"
msgstr ""
"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
#: builtin/config.c:687
msgid "--get-color and variable type are incoherent"
msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
#: builtin/config.c:692
msgid "only one action at a time"
msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
#: builtin/config.c:705
msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
#: builtin/config.c:711
msgid ""
"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
"list"
msgstr ""
"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
"list"
#: builtin/config.c:717
msgid "--default is only applicable to --get"
msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
#: builtin/config.c:730
#, c-format
msgid "unable to read config file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
#: builtin/config.c:733
msgid "error processing config file(s)"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
#: builtin/config.c:743
msgid "editing stdin is not supported"
msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
#: builtin/config.c:745
msgid "editing blobs is not supported"
msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
#: builtin/config.c:759
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
#: builtin/config.c:772
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
msgstr ""
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
#: builtin/config.c:846 builtin/config.c:857
#, c-format
msgid "no such section: %s"
msgstr "không có đoạn: %s"
#: builtin/count-objects.c:90
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
#: builtin/count-objects.c:100
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
#: builtin/describe.c:26
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
#: builtin/describe.c:27
msgid "git describe [<options>] --dirty"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
#: builtin/describe.c:62
msgid "head"
msgstr "phía trước "
#: builtin/describe.c:62
msgid "lightweight"
msgstr "hạng nhẹ"
#: builtin/describe.c:62
msgid "annotated"
msgstr "có diễn giải"
#: builtin/describe.c:272
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
#: builtin/describe.c:276
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
#: builtin/describe.c:278
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
#: builtin/describe.c:322
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
#: builtin/describe.c:324
#, c-format
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
#: builtin/describe.c:378
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
#: builtin/describe.c:404
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
#: builtin/describe.c:408
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
#: builtin/describe.c:438
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
#: builtin/describe.c:441
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
#: builtin/describe.c:509
#, c-format
msgid "describe %s\n"
msgstr "mô tả %s\n"
#: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:513
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
#: builtin/describe.c:520
#, c-format
msgid "%s is neither a commit nor blob"
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
#: builtin/describe.c:534
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
#: builtin/describe.c:535
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
#: builtin/describe.c:536
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
#: builtin/describe.c:537
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
#: builtin/describe.c:538
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
#: builtin/describe.c:539
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
#: builtin/describe.c:542
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
#: builtin/describe.c:544
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
#: builtin/describe.c:546
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
#: builtin/describe.c:548
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
#: builtin/describe.c:550 builtin/name-rev.c:424
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
#: builtin/describe.c:551 builtin/describe.c:554
msgid "mark"
msgstr "dấu"
#: builtin/describe.c:552
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
#: builtin/describe.c:555
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
#: builtin/describe.c:573
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
#: builtin/describe.c:602
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
#: builtin/describe.c:652
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
#: builtin/describe.c:654
msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
#: builtin/diff.c:83
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
#: builtin/diff.c:234
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
#: builtin/diff.c:363
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
#: builtin/diff.c:407
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
#: builtin/diff.c:416
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
#: builtin/diff.c:421
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
#: builtin/difftool.c:30
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
msgstr ""
"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
"<đường-dẫn>…]"
#: builtin/difftool.c:260
#, c-format
msgid "failed: %d"
msgstr "gặp lỗi: %d"
#: builtin/difftool.c:302
#, c-format
msgid "could not read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#: builtin/difftool.c:304
#, c-format
msgid "could not read symlink file %s"
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
#: builtin/difftool.c:312
#, c-format
msgid "could not read object %s for symlink %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
#: builtin/difftool.c:413
msgid ""
"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
msgstr ""
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
#: builtin/difftool.c:633
#, c-format
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
#: builtin/difftool.c:635
msgid "working tree file has been left."
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
#: builtin/difftool.c:646
#, c-format
msgid "temporary files exist in '%s'."
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
#: builtin/difftool.c:647
msgid "you may want to cleanup or recover these."
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
#: builtin/difftool.c:696
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
#: builtin/difftool.c:698
msgid "perform a full-directory diff"
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
#: builtin/difftool.c:700
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
#: builtin/difftool.c:705
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
#: builtin/difftool.c:706
msgid "tool"
msgstr "công cụ"
#: builtin/difftool.c:707
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
#: builtin/difftool.c:709
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
#: builtin/difftool.c:712
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
"code"
msgstr ""
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
"không"
#: builtin/difftool.c:715
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
#: builtin/difftool.c:739
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
#: builtin/difftool.c:746
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
#: builtin/fast-export.c:29
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
#: builtin/fast-export.c:1006
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
#: builtin/fast-export.c:1008
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
#: builtin/fast-export.c:1011
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
#: builtin/fast-export.c:1014
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
#: builtin/fast-export.c:1016
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
#: builtin/fast-export.c:1018
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
#: builtin/fast-export.c:1020
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
#: builtin/fast-export.c:1022
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
#: builtin/fast-export.c:1023
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
#: builtin/fast-export.c:1024 builtin/log.c:1588
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
#: builtin/fast-export.c:1025
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
#: builtin/fast-export.c:1026
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
#: builtin/fetch.c:28
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/fetch.c:29
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
#: builtin/fetch.c:30
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
#: builtin/fetch.c:31
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:194
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:197
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:200
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
#: builtin/fetch.c:120
msgid "force overwrite of local reference"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
#: builtin/fetch.c:122
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:204
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: builtin/fetch.c:126
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
#: builtin/fetch.c:128
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:207
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
#: builtin/fetch.c:132
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:132
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
#: builtin/fetch.c:134
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:215
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
#: builtin/fetch.c:140
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:218
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
#: builtin/fetch.c:145
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:221
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
#: builtin/fetch.c:154
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
#: builtin/fetch.c:157
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
msgstr ""
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:224
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:226
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:227
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
#: builtin/send-pack.c:172
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
#: builtin/send-pack.c:173
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
#: builtin/fetch.c:170
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
msgstr ""
"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
#: builtin/fetch.c:470
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
#: builtin/fetch.c:609
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
#: builtin/fetch.c:702
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
#: builtin/fetch.c:706
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
#: builtin/fetch.c:719 builtin/fetch.c:735 builtin/fetch.c:807
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
#: builtin/fetch.c:720
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
#: builtin/fetch.c:730
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
#: builtin/fetch.c:731 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:787
#: builtin/fetch.c:802
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
#: builtin/fetch.c:735
msgid "would clobber existing tag"
msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
#: builtin/fetch.c:757
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
#: builtin/fetch.c:760
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
#: builtin/fetch.c:763
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
#: builtin/fetch.c:802
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
#: builtin/fetch.c:807
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
#: builtin/fetch.c:853
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
#: builtin/fetch.c:874
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
#: builtin/fetch.c:963 builtin/fetch.c:1085
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
#: builtin/fetch.c:974
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
#: builtin/fetch.c:1055
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:1056
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:1088
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
#: builtin/fetch.c:1089 builtin/remote.c:1036
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: builtin/fetch.c:1112
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
#: builtin/fetch.c:1131
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
#: builtin/fetch.c:1134
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
#: builtin/fetch.c:1433
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
#: builtin/fetch.c:1435 builtin/remote.c:100
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
#: builtin/fetch.c:1481 builtin/fetch.c:1649
msgid ""
"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
msgstr ""
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
"partialClone"
#: builtin/fetch.c:1504
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
#: builtin/fetch.c:1541
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
#: builtin/fetch.c:1590
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
#: builtin/fetch.c:1592
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
#: builtin/fetch.c:1597
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
#: builtin/fetch.c:1599
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
#: builtin/fetch.c:1615
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
#: builtin/fetch.c:1617
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
#: builtin/fetch.c:1626
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
#: builtin/fetch.c:1633
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
msgid "text"
msgstr "văn bản"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:680
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
#: builtin/for-each-ref.c:10
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
#: builtin/for-each-ref.c:11
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
#: builtin/for-each-ref.c:12
msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
#: builtin/for-each-ref.c:13
msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
msgstr ""
"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
"chuyển-giao>]]"
#: builtin/for-each-ref.c:28
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
#: builtin/for-each-ref.c:30
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
#: builtin/for-each-ref.c:32
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
#: builtin/for-each-ref.c:34
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
#: builtin/for-each-ref.c:37
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:424
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
#: builtin/for-each-ref.c:43
msgid "print only refs which points at the given object"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
#: builtin/for-each-ref.c:45
msgid "print only refs that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
#: builtin/for-each-ref.c:46
msgid "print only refs that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
#: builtin/for-each-ref.c:47
msgid "print only refs which contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
#: builtin/for-each-ref.c:48
msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
#: builtin/fsck.c:598
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
#: builtin/fsck.c:693
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
#: builtin/fsck.c:699
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/fsck.c:700
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
#: builtin/fsck.c:701
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
#: builtin/fsck.c:702
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
#: builtin/fsck.c:703
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
#: builtin/fsck.c:704
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
#: builtin/fsck.c:705
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
#: builtin/fsck.c:706
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
#: builtin/fsck.c:707
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
#: builtin/fsck.c:709
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
#: builtin/fsck.c:710 builtin/prune.c:110
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
#: builtin/fsck.c:711
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
#: builtin/fsck.c:776
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
#: builtin/gc.c:34
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "Failed to fstat %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
#: builtin/gc.c:461 builtin/init-db.c:55
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/gc.c:470 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:510
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
#: builtin/gc.c:477
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
"and remove %s.\n"
"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
"\n"
"%s"
#: builtin/gc.c:519
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
#: builtin/gc.c:521
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
#: builtin/gc.c:522
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
#: builtin/gc.c:525
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
#: builtin/gc.c:528
msgid "repack all other packs except the largest pack"
msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
#: builtin/gc.c:545
#, c-format
msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
#: builtin/gc.c:556
#, c-format
msgid "failed to parse prune expiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
#: builtin/gc.c:576
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
#: builtin/gc.c:578
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#: builtin/gc.c:579
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
#: builtin/gc.c:619
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
#: builtin/gc.c:670
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
#: builtin/grep.c:28
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/grep.c:224
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
#: builtin/grep.c:278
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
#. TRANSLATORS: %s is the configuration
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
#: builtin/grep.c:286 builtin/index-pack.c:1506 builtin/index-pack.c:1697
#: builtin/pack-objects.c:2719
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
#: builtin/grep.c:458 builtin/grep.c:579 builtin/grep.c:620
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
#: builtin/grep.c:635
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
#: builtin/grep.c:701
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
#: builtin/grep.c:800
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
#: builtin/grep.c:802
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
#: builtin/grep.c:804
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
#: builtin/grep.c:806
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
#: builtin/grep.c:808
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
#: builtin/grep.c:811
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:813
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
#: builtin/grep.c:815
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
#: builtin/grep.c:817
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
#: builtin/grep.c:819
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
#: builtin/grep.c:822
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
#: builtin/grep.c:824
msgid "search in subdirectories (default)"
msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
#: builtin/grep.c:826
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
#: builtin/grep.c:830
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
#: builtin/grep.c:833
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
#: builtin/grep.c:836
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
#: builtin/grep.c:839
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
#: builtin/grep.c:842
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
#: builtin/grep.c:843
msgid "show column number of first match"
msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
#: builtin/grep.c:844
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
#: builtin/grep.c:845
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
#: builtin/grep.c:847
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
#: builtin/grep.c:849
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:851
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
#: builtin/grep.c:854
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:856
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
#: builtin/grep.c:859
msgid "show only matching parts of a line"
msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
#: builtin/grep.c:861
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:862
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
#: builtin/grep.c:864
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
#: builtin/grep.c:866
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
#: builtin/grep.c:869
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
#: builtin/grep.c:872
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
#: builtin/grep.c:874
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
#: builtin/grep.c:876
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
#: builtin/grep.c:877
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
#: builtin/grep.c:880
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
#: builtin/grep.c:882
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
#: builtin/grep.c:885
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
#: builtin/grep.c:887
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
#: builtin/grep.c:889
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
#: builtin/grep.c:901
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
#: builtin/grep.c:903
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
#: builtin/grep.c:905
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
#: builtin/grep.c:909
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
#: builtin/grep.c:909
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
#: builtin/grep.c:913
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
#: builtin/grep.c:977
msgid "no pattern given"
msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
#: builtin/grep.c:1013
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
#: builtin/grep.c:1020
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
#: builtin/grep.c:1051
msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
#: builtin/grep.c:1054 builtin/pack-objects.c:3397
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
#: builtin/grep.c:1057 builtin/index-pack.c:1503 builtin/pack-objects.c:2716
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
#: builtin/grep.c:1080
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
#: builtin/grep.c:1103
msgid "option not supported with --recurse-submodules"
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
#: builtin/grep.c:1109
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
#: builtin/grep.c:1115
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
#: builtin/grep.c:1123
msgid "both --cached and trees are given"
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
#: builtin/hash-object.c:84
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>…"
#: builtin/hash-object.c:85
msgid "git hash-object --stdin-paths"
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
#: builtin/hash-object.c:97
msgid "type"
msgstr "kiểu"
#: builtin/hash-object.c:97
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
#: builtin/hash-object.c:98
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
#: builtin/hash-object.c:100
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
#: builtin/hash-object.c:102
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
#: builtin/hash-object.c:103
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
#: builtin/hash-object.c:104
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
#: builtin/help.c:46
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
#: builtin/help.c:47
msgid "exclude guides"
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
#: builtin/help.c:48
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
#: builtin/help.c:49
msgid "print all configuration variable names"
msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
#: builtin/help.c:51
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
#: builtin/help.c:52
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
#: builtin/help.c:54
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
#: builtin/help.c:56
msgid "print command description"
msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
#: builtin/help.c:61
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
#: builtin/help.c:73
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
#: builtin/help.c:100
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
#: builtin/help.c:113
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
#: builtin/help.c:121
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
#: builtin/help.c:139 builtin/help.c:161 builtin/help.c:171 builtin/help.c:179
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
#: builtin/help.c:217
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
#: builtin/help.c:229
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
#: builtin/help.c:346
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
#: builtin/help.c:363
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
#: builtin/help.c:371
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
#: builtin/help.c:430 builtin/help.c:441 git.c:322
#, c-format
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
#: builtin/help.c:444
#, c-format
msgid "bad alias.%s string: %s"
msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
#: builtin/help.c:473 builtin/help.c:503
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
#: builtin/help.c:487
msgid "'git help config' for more information"
msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
#: builtin/index-pack.c:184
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
#: builtin/index-pack.c:204
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
#: builtin/index-pack.c:207
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
#: builtin/index-pack.c:249
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
#: builtin/index-pack.c:259
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
#: builtin/index-pack.c:260
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
#: builtin/index-pack.c:272
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
#: builtin/index-pack.c:279 builtin/pack-objects.c:598
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
#: builtin/index-pack.c:282 builtin/unpack-objects.c:94
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
#: builtin/index-pack.c:297
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
#: builtin/index-pack.c:303
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
#: builtin/index-pack.c:317
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
#: builtin/index-pack.c:319
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
#: builtin/index-pack.c:337
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
#: builtin/index-pack.c:457
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
#: builtin/index-pack.c:506
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
#: builtin/index-pack.c:514
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
#: builtin/index-pack.c:522
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
#: builtin/index-pack.c:553
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
#: builtin/index-pack.c:555
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
#: builtin/index-pack.c:581
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
#: builtin/index-pack.c:726 builtin/index-pack.c:732 builtin/index-pack.c:755
#: builtin/index-pack.c:794 builtin/index-pack.c:803
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
#: builtin/index-pack.c:729 builtin/pack-objects.c:151
#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:305
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: builtin/index-pack.c:792
#, c-format
msgid "cannot read existing object info %s"
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
#: builtin/index-pack.c:800
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
#: builtin/index-pack.c:814
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:836
msgid "fsck error in packed object"
msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
#: builtin/index-pack.c:833
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
#: builtin/index-pack.c:838
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
#: builtin/index-pack.c:910 builtin/index-pack.c:941
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
#: builtin/index-pack.c:1109
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1109
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
#: builtin/index-pack.c:1143
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
#: builtin/index-pack.c:1148
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
#: builtin/index-pack.c:1151
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
#: builtin/index-pack.c:1163
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
#: builtin/index-pack.c:1186
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
#: builtin/index-pack.c:1196 builtin/pack-objects.c:2492
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
#: builtin/index-pack.c:1237
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
#: builtin/index-pack.c:1243
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
#: builtin/index-pack.c:1255
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
#: builtin/index-pack.c:1259
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
#: builtin/index-pack.c:1283
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
#: builtin/index-pack.c:1360
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
#: builtin/index-pack.c:1374
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
#: builtin/index-pack.c:1399
#, c-format
msgid "cannot write %s file '%s'"
msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1407
#, c-format
msgid "cannot close written %s file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1431
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
#: builtin/index-pack.c:1445
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
#: builtin/index-pack.c:1453
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
#: builtin/index-pack.c:1497 builtin/pack-objects.c:2727
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
#: builtin/index-pack.c:1565
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1567
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1615
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1622
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1659
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
#: builtin/index-pack.c:1708 builtin/index-pack.c:1711
#: builtin/index-pack.c:1727 builtin/index-pack.c:1731
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
#: builtin/index-pack.c:1747
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
#: builtin/index-pack.c:1749
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
#: builtin/index-pack.c:1755
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
#: builtin/index-pack.c:1803 builtin/unpack-objects.c:580
msgid "fsck error in pack objects"
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
#: builtin/init-db.c:61
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
#: builtin/init-db.c:66
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
#: builtin/init-db.c:78
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
#: builtin/init-db.c:80
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
#: builtin/init-db.c:86
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
#: builtin/init-db.c:90
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
#: builtin/init-db.c:121
#, c-format
msgid "templates not found in %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
#: builtin/init-db.c:136
#, c-format
msgid "not copying templates from '%s': %s"
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
#: builtin/init-db.c:329
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
#: builtin/init-db.c:332
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
#: builtin/init-db.c:349 builtin/init-db.c:352
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
#: builtin/init-db.c:405
#, c-format
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:406
#, c-format
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:410
#, c-format
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:411
#, c-format
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:460
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
#: builtin/init-db.c:483
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
#: builtin/init-db.c:484
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
#: builtin/init-db.c:518 builtin/init-db.c:523
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
#: builtin/init-db.c:527
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
#: builtin/init-db.c:548
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
#: builtin/init-db.c:576
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
#: builtin/interpret-trailers.c:15
msgid ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
msgstr ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
#: builtin/interpret-trailers.c:94
msgid "edit files in place"
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
#: builtin/interpret-trailers.c:95
msgid "trim empty trailers"
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
#: builtin/interpret-trailers.c:98
msgid "where to place the new trailer"
msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
#: builtin/interpret-trailers.c:100
msgid "action if trailer already exists"
msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
#: builtin/interpret-trailers.c:102
msgid "action if trailer is missing"
msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
#: builtin/interpret-trailers.c:104
msgid "output only the trailers"
msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
#: builtin/interpret-trailers.c:105
msgid "do not apply config rules"
msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
#: builtin/interpret-trailers.c:106
msgid "join whitespace-continued values"
msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
#: builtin/interpret-trailers.c:107
msgid "set parsing options"
msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
#: builtin/interpret-trailers.c:109
msgid "do not treat --- specially"
msgstr "không coi --- là đặc biệt"
#: builtin/interpret-trailers.c:110
msgid "trailer"
msgstr "bộ dò vết"
#: builtin/interpret-trailers.c:111
msgid "trailer(s) to add"
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
#: builtin/interpret-trailers.c:120
msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
#: builtin/interpret-trailers.c:130
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
#: builtin/log.c:54
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/log.c:55
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
#: builtin/log.c:99
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
#: builtin/log.c:162
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
#: builtin/log.c:163
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
#: builtin/log.c:164
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
#: builtin/log.c:166
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
#: builtin/log.c:168
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
#: builtin/log.c:169
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
#: builtin/log.c:172
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
#: builtin/log.c:270
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
#: builtin/log.c:522
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
#: builtin/log.c:537 builtin/log.c:631
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
#: builtin/log.c:655
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
#: builtin/log.c:776
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
#: builtin/log.c:877
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
#: builtin/log.c:893
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
#: builtin/log.c:910
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
#: builtin/log.c:920
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
#: builtin/log.c:1043
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
#: builtin/log.c:1119
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
#: builtin/log.c:1146
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
#: builtin/log.c:1204
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
#: builtin/log.c:1311 builtin/log.c:2054 builtin/log.c:2056 builtin/log.c:2068
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
#: builtin/log.c:1321 builtin/notes.c:894 builtin/tag.c:526
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
#: builtin/log.c:1326
msgid "Could not find exact merge base."
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
#: builtin/log.c:1330
msgid ""
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
#: builtin/log.c:1350
msgid "Failed to find exact merge base"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
#: builtin/log.c:1361
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
#: builtin/log.c:1365
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
#: builtin/log.c:1418
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
#: builtin/log.c:1470
msgid "failed to infer range-diff ranges"
msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
#: builtin/log.c:1515
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
#: builtin/log.c:1518
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
#: builtin/log.c:1522
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
#: builtin/log.c:1524
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
#: builtin/log.c:1526
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
#: builtin/log.c:1527
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
#: builtin/log.c:1528
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
#: builtin/log.c:1530
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
#: builtin/log.c:1532
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
#: builtin/log.c:1534
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
#: builtin/log.c:1537
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
#: builtin/log.c:1540
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
#: builtin/log.c:1543
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
#: builtin/log.c:1546
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
#: builtin/log.c:1548
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
#: builtin/log.c:1550
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
#: builtin/log.c:1552
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
#: builtin/log.c:1554
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
#: builtin/log.c:1555
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1556
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1557 builtin/log.c:1559
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
#: builtin/log.c:1557
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1559
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1561
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
#: builtin/log.c:1562
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
#: builtin/log.c:1564
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
#: builtin/log.c:1565
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
#: builtin/log.c:1566 builtin/log.c:1569
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
#: builtin/log.c:1567
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
#: builtin/log.c:1570
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
#: builtin/log.c:1574
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
#: builtin/log.c:1576
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
#: builtin/log.c:1577
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
#: builtin/log.c:1578
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
#: builtin/log.c:1579
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
#: builtin/log.c:1581
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
#: builtin/log.c:1582
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
#: builtin/log.c:1584
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
#: builtin/log.c:1585
msgid "rev"
msgstr "rev"
#: builtin/log.c:1586
msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
#: builtin/log.c:1589
msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
"đơn"
#: builtin/log.c:1591
msgid "percentage by which creation is weighted"
msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
#: builtin/log.c:1666
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
#: builtin/log.c:1681
msgid "-n and -k are mutually exclusive"
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
#: builtin/log.c:1683
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
#: builtin/log.c:1691
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
#: builtin/log.c:1693
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
#: builtin/log.c:1695
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
#: builtin/log.c:1727
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
#: builtin/log.c:1729
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
#: builtin/log.c:1816
msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
#: builtin/log.c:1820
msgid "Interdiff:"
msgstr "Interdiff:"
#: builtin/log.c:1821
#, c-format
msgid "Interdiff against v%d:"
msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
#: builtin/log.c:1827
msgid "--creation-factor requires --range-diff"
msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
#: builtin/log.c:1831
msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
#: builtin/log.c:1839
msgid "Range-diff:"
msgstr "Range-diff:"
#: builtin/log.c:1840
#, c-format
msgid "Range-diff against v%d:"
msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
#: builtin/log.c:1851
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
#: builtin/log.c:1887
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
#: builtin/log.c:1931
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
#: builtin/log.c:1989
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
#: builtin/log.c:2043
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
#: builtin/ls-files.c:469
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
#: builtin/ls-files.c:525
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
#: builtin/ls-files.c:527
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
#: builtin/ls-files.c:529
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
#: builtin/ls-files.c:531
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
#: builtin/ls-files.c:533
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:535
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:537
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:539
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:542
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:544
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
#: builtin/ls-files.c:546
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
#: builtin/ls-files.c:548
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
#: builtin/ls-files.c:550
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
#: builtin/ls-files.c:553
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:555
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
#: builtin/ls-files.c:557
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
#: builtin/ls-files.c:560
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
#: builtin/ls-files.c:563
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
#: builtin/ls-files.c:565
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
#: builtin/ls-files.c:569
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
#: builtin/ls-files.c:572
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
#: builtin/ls-files.c:574
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
#: builtin/ls-files.c:575
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
#: builtin/ls-files.c:576
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
#: builtin/ls-files.c:578
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
#: builtin/ls-remote.c:9
msgid ""
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
" [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
msgstr ""
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
#: builtin/ls-remote.c:59
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:886
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
#: builtin/ls-remote.c:65
msgid "limit to tags"
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
#: builtin/ls-remote.c:66
msgid "limit to heads"
msgstr "giới hạn cho các đầu"
#: builtin/ls-remote.c:67
msgid "do not show peeled tags"
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
#: builtin/ls-remote.c:69
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
#: builtin/ls-remote.c:73
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
#: builtin/ls-remote.c:76
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
#: builtin/ls-tree.c:30
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
#: builtin/ls-tree.c:128
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
#: builtin/ls-tree.c:130
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
#: builtin/ls-tree.c:132
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
#: builtin/ls-tree.c:135
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
#: builtin/ls-tree.c:136
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
#: builtin/ls-tree.c:143
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
#: builtin/ls-tree.c:145
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
#: builtin/mailsplit.c:241
#, c-format
msgid "empty mbox: '%s'"
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
#: builtin/merge.c:52
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
#: builtin/merge.c:53
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
#: builtin/merge.c:54
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
#: builtin/merge.c:111
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
#: builtin/merge.c:177
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
#: builtin/merge.c:178
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:183
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:143
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:146
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:149
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
#: builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:152
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
#: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:158
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:161
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:164
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
#: builtin/merge.c:248
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:170
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:173
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
#: builtin/merge.c:255 builtin/notes.c:784 builtin/pull.c:177
#: builtin/rebase.c:899 builtin/rebase--interactive.c:186 builtin/revert.c:110
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:178
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:181
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:182
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
#: builtin/merge.c:260
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
#: builtin/merge.c:267
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
#: builtin/merge.c:269
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:189
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
#: builtin/merge.c:277
msgid "verify commit-msg hook"
msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
#: builtin/merge.c:302
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
#: builtin/merge.c:307
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:312
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
#: builtin/merge.c:334 builtin/merge.c:351
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:381
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
#: builtin/merge.c:392
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:442
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:493
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#: builtin/merge.c:580
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
#: builtin/merge.c:701
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
#: builtin/merge.c:715
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
#: builtin/merge.c:730
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
#: builtin/merge.c:782
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
#: builtin/merge.c:791
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:797
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
"topic.\n"
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
#: builtin/merge.c:833
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
#: builtin/merge.c:852
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
#: builtin/merge.c:905
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
#: builtin/merge.c:944
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
#: builtin/merge.c:946
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:948
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:953
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
#: builtin/merge.c:1010
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
#: builtin/merge.c:1113
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
#: builtin/merge.c:1147
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
#: builtin/merge.c:1250
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
#: builtin/merge.c:1254
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
#: builtin/merge.c:1266
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
#: builtin/merge.c:1270
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
#: builtin/merge.c:1286
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1293
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1296
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1305
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
#: builtin/merge.c:1313
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
#: builtin/merge.c:1330
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
#: builtin/merge.c:1332
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
#: builtin/merge.c:1337
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
#: builtin/merge.c:1339
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
#: builtin/merge.c:1421
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
#: builtin/merge.c:1430
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
#: builtin/merge.c:1440
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
#: builtin/merge.c:1482
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
#: builtin/merge.c:1489
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
#: builtin/merge.c:1514
msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
#: builtin/merge.c:1520
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
#: builtin/merge.c:1543 builtin/merge.c:1622
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
#: builtin/merge.c:1547
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
#: builtin/merge.c:1613
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:1615
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
#: builtin/merge.c:1624
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
#: builtin/merge.c:1636
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:33
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:34
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:35
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
#: builtin/merge-base.c:36
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
#: builtin/merge-base.c:153
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
#: builtin/merge-base.c:155
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
#: builtin/merge-base.c:157
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
#: builtin/merge-base.c:159
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
#: builtin/merge-base.c:161
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
#: builtin/merge-file.c:9
msgid ""
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
"<orig-file> <file2>"
msgstr ""
"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
#: builtin/merge-file.c:35
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: builtin/merge-file.c:36
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
#: builtin/merge-file.c:41
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
#: builtin/merge-file.c:44
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
#: builtin/merge-file.c:45
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
#: builtin/merge-file.c:47
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
#: builtin/merge-recursive.c:45
#, c-format
msgid "unknown option %s"
msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
#: builtin/merge-recursive.c:51
#, c-format
msgid "could not parse object '%s'"
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
#: builtin/merge-recursive.c:55
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
#: builtin/merge-recursive.c:63
msgid "not handling anything other than two heads merge."
msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
#, c-format
msgid "could not resolve ref '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
#: builtin/merge-recursive.c:77
#, c-format
msgid "Merging %s with %s\n"
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
#: builtin/mktree.c:66
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
#: builtin/mktree.c:154
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:25
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
#: builtin/mktree.c:156
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
#: builtin/multi-pack-index.c:8
msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
#: builtin/multi-pack-index.c:21
msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
#: builtin/multi-pack-index.c:39
msgid "too many arguments"
msgstr "có quá nhiều đối số"
#: builtin/multi-pack-index.c:48
#, c-format
msgid "unrecognized verb: %s"
msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
#: builtin/mv.c:17
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
#: builtin/mv.c:82
#, c-format
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
#: builtin/mv.c:84
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
#: builtin/mv.c:102
#, c-format
msgid "%.*s is in index"
msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
#: builtin/mv.c:124
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
#: builtin/mv.c:126
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
#: builtin/mv.c:168
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
#: builtin/mv.c:179
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
#: builtin/mv.c:183
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
#: builtin/mv.c:186
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
#: builtin/mv.c:189
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
#: builtin/mv.c:198
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
#: builtin/mv.c:223
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
#: builtin/mv.c:226
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
#: builtin/mv.c:234
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
#: builtin/mv.c:237
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
#: builtin/mv.c:240
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
#: builtin/mv.c:242
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
#: builtin/mv.c:249
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
#: builtin/mv.c:270
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:511
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
#: builtin/name-rev.c:355
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
#: builtin/name-rev.c:356
msgid "git name-rev [<options>] --all"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
#: builtin/name-rev.c:357
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
#: builtin/name-rev.c:413
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
#: builtin/name-rev.c:414
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
#: builtin/name-rev.c:416
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
#: builtin/name-rev.c:418
msgid "ignore refs matching <pattern>"
msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
#: builtin/name-rev.c:420
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
#: builtin/name-rev.c:421
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/name-rev.c:422
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
#: builtin/name-rev.c:428
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
#: builtin/notes.c:28
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
#: builtin/notes.c:29
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:30
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:31
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
"(-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:32
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:34
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
#: builtin/notes.c:36
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
#: builtin/notes.c:37
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
#: builtin/notes.c:38
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
#: builtin/notes.c:39
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
#: builtin/notes.c:44
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
#: builtin/notes.c:49
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:54
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:55
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
#: builtin/notes.c:60
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:65
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:70
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:75
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:76
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/notes.c:77
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/notes.c:82
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:87
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/notes.c:92
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
#: builtin/notes.c:97
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
#: builtin/notes.c:150
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
#: builtin/notes.c:154
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
#: builtin/notes.c:162
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
#: builtin/notes.c:197
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
#: builtin/notes.c:206
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
#: builtin/notes.c:208
#, c-format
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:513
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:524
#: builtin/notes.c:529 builtin/notes.c:607 builtin/notes.c:669
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
#: builtin/notes.c:265
#, c-format
msgid "failed to read object '%s'."
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
#: builtin/notes.c:268
#, c-format
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
#: builtin/notes.c:309
#, c-format
msgid "malformed input line: '%s'."
msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
#: builtin/notes.c:324
#, c-format
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
#.
#: builtin/notes.c:356
#, c-format
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:507
#: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:662
#: builtin/notes.c:812 builtin/notes.c:959 builtin/notes.c:980
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:675
#, c-format
msgid "no note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:573
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:576
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:582
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:585
msgid "allow storing empty note"
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:494
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
#: builtin/notes.c:448
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:542
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:474 builtin/notes.c:634 builtin/notes.c:899
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:495
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/notes.c:497
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
#: builtin/notes.c:515
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
#: builtin/notes.c:536
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:548
#, c-format
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
#: builtin/notes.c:600
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
#: builtin/notes.c:695
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
#: builtin/notes.c:697
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
#: builtin/notes.c:699
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
#: builtin/notes.c:719
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
#: builtin/notes.c:721
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
#: builtin/notes.c:723
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
#: builtin/notes.c:736
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
#: builtin/notes.c:739
msgid "failed to finalize notes merge"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
#: builtin/notes.c:765
#, c-format
msgid "unknown notes merge strategy %s"
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
#: builtin/notes.c:781
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: builtin/notes.c:783
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
#: builtin/notes.c:785
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
#: builtin/notes.c:787
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
#: builtin/notes.c:789
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
#: builtin/notes.c:791
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
#: builtin/notes.c:793
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
#: builtin/notes.c:804
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
#: builtin/notes.c:809
msgid "must specify a notes ref to merge"
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
#: builtin/notes.c:833
#, c-format
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
#: builtin/notes.c:870
#, c-format
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
#: builtin/notes.c:873
#, c-format
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
#: builtin/notes.c:875
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
"abort'.\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
#: builtin/notes.c:897
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
#: builtin/notes.c:909
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
#: builtin/notes.c:912
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
#: builtin/notes.c:950 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:164
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
#: builtin/notes.c:951
msgid "report pruned notes"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
#: builtin/notes.c:993
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
#: builtin/notes.c:994
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:1029
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
#: builtin/pack-objects.c:51
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
#: builtin/pack-objects.c:52
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
#: builtin/pack-objects.c:422
#, c-format
msgid "bad packed object CRC for %s"
msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
#: builtin/pack-objects.c:433
#, c-format
msgid "corrupt packed object for %s"
msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
#: builtin/pack-objects.c:564
#, c-format
msgid "recursive delta detected for object %s"
msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
#: builtin/pack-objects.c:775
#, c-format
msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
#: builtin/pack-objects.c:788
#, c-format
msgid "packfile is invalid: %s"
msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
#: builtin/pack-objects.c:792
#, c-format
msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
#: builtin/pack-objects.c:796
msgid "unable to seek in reused packfile"
msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
#: builtin/pack-objects.c:807
msgid "unable to read from reused packfile"
msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
#: builtin/pack-objects.c:835
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
#: builtin/pack-objects.c:848
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:910 builtin/update-index.c:88
#, c-format
msgid "failed to stat %s"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
#: builtin/pack-objects.c:963
#, c-format
msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
#: builtin/pack-objects.c:1157
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:1585
#, c-format
msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
#: builtin/pack-objects.c:1594
#, c-format
msgid "delta base offset out of bound for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
#: builtin/pack-objects.c:1863
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:1998
#, c-format
msgid "unable to get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
#: builtin/pack-objects.c:2013
#, c-format
msgid "unable to parse object header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
#: builtin/pack-objects.c:2083 builtin/pack-objects.c:2099
#: builtin/pack-objects.c:2109
#, c-format
msgid "object %s cannot be read"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#: builtin/pack-objects.c:2086 builtin/pack-objects.c:2113
#, c-format
msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
msgstr ""
"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
"%<PRIuMAX>)"
#: builtin/pack-objects.c:2123
msgid "suboptimal pack - out of memory"
msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
#: builtin/pack-objects.c:2451
#, c-format
msgid "Delta compression using up to %d threads"
msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
#: builtin/pack-objects.c:2583
#, c-format
msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
#: builtin/pack-objects.c:2670
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:2676
msgid "inconsistency with delta count"
msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
#: builtin/pack-objects.c:2753
#, c-format
msgid ""
"expected edge object ID, got garbage:\n"
" %s"
msgstr ""
"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
" %s"
#: builtin/pack-objects.c:2759
#, c-format
msgid ""
"expected object ID, got garbage:\n"
" %s"
msgstr ""
"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
" %s"
#: builtin/pack-objects.c:2857
msgid "invalid value for --missing"
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
#: builtin/pack-objects.c:2916 builtin/pack-objects.c:3024
msgid "cannot open pack index"
msgstr "không thể mở mục lục của gói"
#: builtin/pack-objects.c:2947
#, c-format
msgid "loose object at %s could not be examined"
msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
#: builtin/pack-objects.c:3032
msgid "unable to force loose object"
msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3122
#, c-format
msgid "not a rev '%s'"
msgstr "không phải một rev “%s”"
#: builtin/pack-objects.c:3125
#, c-format
msgid "bad revision '%s'"
msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
#: builtin/pack-objects.c:3150
msgid "unable to add recent objects"
msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
#: builtin/pack-objects.c:3203
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
#: builtin/pack-objects.c:3207
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
#: builtin/pack-objects.c:3237
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
#: builtin/pack-objects.c:3239
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
#: builtin/pack-objects.c:3241
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3244
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
#: builtin/pack-objects.c:3245
msgid "<version>[,<offset>]"
msgstr "<phiên bản>[,offset]"
#: builtin/pack-objects.c:3246
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
#: builtin/pack-objects.c:3249
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
#: builtin/pack-objects.c:3251
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
#: builtin/pack-objects.c:3253
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:3255
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3257
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3259
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
#: builtin/pack-objects.c:3261
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
#: builtin/pack-objects.c:3263
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
#: builtin/pack-objects.c:3265
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
#: builtin/pack-objects.c:3267
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
#: builtin/pack-objects.c:3269
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
#: builtin/pack-objects.c:3271
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
#: builtin/pack-objects.c:3273
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:3276
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
#: builtin/pack-objects.c:3279
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
#: builtin/pack-objects.c:3282
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
#: builtin/pack-objects.c:3285
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
#: builtin/pack-objects.c:3287
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:3289
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/pack-objects.c:3291
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/pack-objects.c:3293
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
#: builtin/pack-objects.c:3296
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
#: builtin/pack-objects.c:3298
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
#: builtin/pack-objects.c:3300
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
#: builtin/pack-objects.c:3302
msgid "ignore this pack"
msgstr "bỏ qua gói này"
#: builtin/pack-objects.c:3304
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
#: builtin/pack-objects.c:3306
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
#: builtin/pack-objects.c:3308
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3310
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
#: builtin/pack-objects.c:3313
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3316
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
#: builtin/pack-objects.c:3318
msgid "respect islands during delta compression"
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
#: builtin/pack-objects.c:3342
#, c-format
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
#: builtin/pack-objects.c:3347
#, c-format
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
#: builtin/pack-objects.c:3401
msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
msgstr ""
"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
#: builtin/pack-objects.c:3403
msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
#: builtin/pack-objects.c:3408
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
#: builtin/pack-objects.c:3411
msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
#: builtin/pack-objects.c:3417
msgid "cannot use --filter without --stdout"
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
#: builtin/pack-objects.c:3476
msgid "Enumerating objects"
msgstr "Đánh số các đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3495
#, c-format
msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
#: builtin/pack-refs.c:7
msgid "git pack-refs [<options>]"
msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"
#: builtin/pack-refs.c:16
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
#: builtin/prune-packed.c:9
msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
#: builtin/prune-packed.c:42
msgid "Removing duplicate objects"
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
#: builtin/prune.c:109
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
#: builtin/prune.c:112
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
#: builtin/prune.c:114
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
#: builtin/prune.c:129
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
#: builtin/pull.c:60 builtin/pull.c:62
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
#: builtin/pull.c:82
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/pull.c:133
msgid "control for recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
#: builtin/pull.c:137
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
#: builtin/pull.c:140
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
#: builtin/pull.c:167 builtin/rebase--interactive.c:147 builtin/revert.c:122
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
#: builtin/pull.c:176
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
#: builtin/pull.c:192
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
#: builtin/pull.c:202
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
#: builtin/pull.c:210
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
#: builtin/pull.c:305
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
#: builtin/pull.c:421
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
#: builtin/pull.c:423
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
#: builtin/pull.c:424
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
msgstr ""
"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
#: builtin/pull.c:427
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
msgstr ""
"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
#: builtin/pull.c:432 builtin/rebase.c:761 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
#: builtin/pull.c:434 builtin/pull.c:449 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
#: builtin/pull.c:437 builtin/pull.c:452
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:454
#: builtin/rebase.c:767 git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:459
#: git-legacy-rebase.sh:556 git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
#: builtin/pull.c:447 builtin/rebase.c:759 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
#: builtin/pull.c:456 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
#: builtin/pull.c:461
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
"from the remote, but no such ref was fetched."
msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
#: builtin/pull.c:565
#, c-format
msgid "unable to access commit %s"
msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/pull.c:843
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
#: builtin/pull.c:891
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
#: builtin/pull.c:899
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
#: builtin/pull.c:902
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
#: builtin/pull.c:903
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
#: builtin/pull.c:928
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
"fast-forwarding your working tree from\n"
"commit %s."
msgstr ""
"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
#: builtin/pull.c:934
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
"After making sure that you saved anything precious from\n"
"$ git diff %s\n"
"output, run\n"
"$ git reset --hard\n"
"to recover."
msgstr ""
"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
"$ git diff %s\n"
"chạy\n"
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
#: builtin/pull.c:949
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
#: builtin/pull.c:953
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
#: builtin/pull.c:960
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
#: builtin/push.c:19
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/push.c:111
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
#: builtin/push.c:121
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
#: builtin/push.c:165
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
"\n"
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
#: builtin/push.c:168
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
#: builtin/push.c:183
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
#: builtin/push.c:197
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
#: builtin/push.c:205
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
#: builtin/push.c:208
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
"(upstream) của\n"
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
#: builtin/push.c:267
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
"là gì cả\"."
#: builtin/push.c:274
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
"'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
#: builtin/push.c:280
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
"bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
#: builtin/push.c:286
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
#: builtin/push.c:293
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
#: builtin/push.c:296
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"without using the '--force' option.\n"
msgstr ""
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
"không\n"
"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
#: builtin/push.c:357
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
#: builtin/push.c:361
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
#: builtin/push.c:395
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
#: builtin/push.c:396
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
" git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
" git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
" git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
" git push <tên>\n"
#: builtin/push.c:551
msgid "repository"
msgstr "kho"
#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
#: builtin/push.c:555
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
#: builtin/push.c:556
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
msgid "<refname>:<expect>"
msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
#: builtin/push.c:565
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
#: builtin/send-pack.c:162
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
#: builtin/push.c:570
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
#: builtin/push.c:573
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
#: builtin/push.c:575
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
#: builtin/push.c:576
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
#: builtin/push.c:599
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
#: builtin/push.c:601
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
#: builtin/push.c:604
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:606
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
#: builtin/push.c:610
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:612
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
#: builtin/push.c:615
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:634
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
#: builtin/range-diff.c:8
msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
msgstr ""
"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
#: builtin/range-diff.c:9
msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
#: builtin/range-diff.c:10
msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
#: builtin/range-diff.c:21
msgid "Percentage by which creation is weighted"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
#: builtin/range-diff.c:23
msgid "use simple diff colors"
msgstr "dùng màu diff đơn giản"
#: builtin/range-diff.c:61 builtin/range-diff.c:65
#, c-format
msgid "no .. in range: '%s'"
msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
#: builtin/range-diff.c:75
msgid "single arg format must be symmetric range"
msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
#: builtin/range-diff.c:90
msgid "need two commit ranges"
msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
#: builtin/read-tree.c:40
msgid ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
#: builtin/read-tree.c:123
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
#: builtin/read-tree.c:126
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
#: builtin/read-tree.c:128
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:130
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
#: builtin/read-tree.c:132
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
#: builtin/read-tree.c:134
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
#: builtin/read-tree.c:136
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:137
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
#: builtin/read-tree.c:138
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
#: builtin/read-tree.c:141
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:143
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
#: builtin/read-tree.c:144
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
#: builtin/read-tree.c:147
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:148
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
#: builtin/read-tree.c:150
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
#: builtin/read-tree.c:152
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
#: builtin/rebase.c:29
msgid ""
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
"[<branch>]"
msgstr ""
"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
"[<upstream>] [<nhánh>]"
#: builtin/rebase.c:31
msgid ""
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
msgstr ""
"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
"[<nhánh>]"
#: builtin/rebase.c:33
msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
#: builtin/rebase.c:119
#, c-format
msgid "%s requires an interactive rebase"
msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
#: builtin/rebase.c:171
#, c-format
msgid "could not get 'onto': '%s'"
msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
#: builtin/rebase.c:186
#, c-format
msgid "invalid orig-head: '%s'"
msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
#: builtin/rebase.c:214
#, c-format
msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
#: builtin/rebase.c:259
#, c-format
msgid "Could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”"
#: builtin/rebase.c:277
#, c-format
msgid "Cannot store %s"
msgstr "Không thể lưu “%s”"
#: builtin/rebase.c:337
msgid ""
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
"abort\"."
msgstr ""
"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
"rebase --continue\".\n"
"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
"--abort\"."
#: builtin/rebase.c:561
msgid "could not determine HEAD revision"
msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
#: builtin/rebase.c:753
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
"See git-rebase(1) for details.\n"
"\n"
" git rebase '<branch>'\n"
"\n"
msgstr ""
"%s\n"
"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
"\n"
" git rebase “<nhánh>”\n"
"\n"
#: builtin/rebase.c:769
#, c-format
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
"\n"
" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
"lệnh:\n"
"\n"
" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
"\n"
#: builtin/rebase.c:815
msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn."
#: builtin/rebase.c:817
msgid "allow pre-rebase hook to run"
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
#: builtin/rebase.c:819
msgid "be quiet. implies --no-stat"
msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
#: builtin/rebase.c:822
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
#: builtin/rebase.c:825
msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
#: builtin/rebase.c:828
msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
#: builtin/rebase.c:830 builtin/rebase.c:834 builtin/rebase.c:836
msgid "passed to 'git am'"
msgstr "chuyển cho “git am”"
#: builtin/rebase.c:838 builtin/rebase.c:840
msgid "passed to 'git apply'"
msgstr "chuyển cho “git apply”"
#: builtin/rebase.c:842 builtin/rebase.c:845
msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
msgstr ""
"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
#: builtin/rebase.c:847
msgid "continue"
msgstr "tiếp tục"
#: builtin/rebase.c:850
msgid "skip current patch and continue"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
#: builtin/rebase.c:852
msgid "abort and check out the original branch"
msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
#: builtin/rebase.c:855
msgid "abort but keep HEAD where it is"
msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
#: builtin/rebase.c:856
msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
#: builtin/rebase.c:859
msgid "show the patch file being applied or merged"
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
#: builtin/rebase.c:862
msgid "use merging strategies to rebase"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
#: builtin/rebase.c:866
msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
#: builtin/rebase.c:870
msgid "try to recreate merges instead of ignoring them"
msgstr "thử khôi phục lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
#: builtin/rebase.c:874
msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
msgstr ""
"cho phép rerere để cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
#: builtin/rebase.c:877
msgid "preserve empty commits during rebase"
msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
#: builtin/rebase.c:879
msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
#: builtin/rebase.c:885
msgid "automatically stash/stash pop before and after"
msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
#: builtin/rebase.c:887
msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
#: builtin/rebase.c:891
msgid "allow rebasing commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
#: builtin/rebase.c:894
msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
#: builtin/rebase.c:897
msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
#: builtin/rebase.c:899
msgid "use the given merge strategy"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
#: builtin/rebase.c:901 builtin/revert.c:111
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
#: builtin/rebase.c:902
msgid "pass the argument through to the merge strategy"
msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
#: builtin/rebase.c:905
msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
#: builtin/rebase.c:921
#, c-format
msgid "could not exec %s"
msgstr "không thể thực thi %s"
#: builtin/rebase.c:939 git-legacy-rebase.sh:213
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
#: builtin/rebase.c:980 git-legacy-rebase.sh:395
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
#: builtin/rebase.c:983 git-legacy-rebase.sh:406
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
#: builtin/rebase.c:996 git-legacy-rebase.sh:413
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
#: builtin/rebase.c:1009 git-legacy-rebase.sh:416
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
#: builtin/rebase.c:1027
msgid "could not discard worktree changes"
msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
#: builtin/rebase.c:1045
#, c-format
msgid "could not move back to %s"
msgstr "không thể quay trở lại %s"
#: builtin/rebase.c:1056 builtin/rm.c:368
#, c-format
msgid "could not remove '%s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
#: builtin/rebase.c:1082
#, c-format
msgid ""
"It seems that there is already a %s directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t%s\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t%s\n"
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there.\n"
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t%s\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t%s\n"
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
#: builtin/rebase.c:1103
msgid "switch `C' expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
#: builtin/rebase.c:1140
#, c-format
msgid "Unknown mode: %s"
msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
#: builtin/rebase.c:1162
msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
#: builtin/rebase.c:1205
#, c-format
msgid ""
"error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --rebase-"
"merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am options "
"(%s)"
msgstr ""
"lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
"rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các tùy "
"chọn am (%s)"
#: builtin/rebase.c:1210
#, c-format
msgid ""
"error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-option) "
"with am options (%s)"
msgstr ""
"lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
"strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
#: builtin/rebase.c:1230 git-legacy-rebase.sh:536
msgid "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”"
#: builtin/rebase.c:1235 git-legacy-rebase.sh:542
msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”"
#: builtin/rebase.c:1238 git-legacy-rebase.sh:544
msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
#: builtin/rebase.c:1262
#, c-format
msgid "invalid upstream '%s'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
#: builtin/rebase.c:1268
msgid "Could not create new root commit"
msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
#: builtin/rebase.c:1286
#, c-format
msgid "'%s': need exactly one merge base"
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
#: builtin/rebase.c:1293
#, c-format
msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
#: builtin/rebase.c:1318
#, c-format
msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
#: builtin/rebase.c:1326 builtin/submodule--helper.c:37
#: builtin/submodule--helper.c:1930
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
#: builtin/rebase.c:1338
msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
#: builtin/rebase.c:1378 git-legacy-rebase.sh:665
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
#: builtin/rebase.c:1381
#, c-format
msgid "Unexpected stash response: '%s'"
msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
#: builtin/rebase.c:1387
#, c-format
msgid "Could not create directory for '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
#: builtin/rebase.c:1390
#, c-format
msgid "Created autostash: %s\n"
msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
#: builtin/rebase.c:1393
msgid "could not reset --hard"
msgstr "không thể reset --hard"
#: builtin/rebase.c:1394 builtin/reset.c:113
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
#: builtin/rebase.c:1410 git-legacy-rebase.sh:674
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
#: builtin/rebase.c:1437
#, c-format
msgid "could not parse '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
#: builtin/rebase.c:1448
#, c-format
msgid "could not switch to %s"
msgstr "không thể chuyển đến %s"
#: builtin/rebase.c:1459 git-legacy-rebase.sh:697
#, sh-format
msgid "HEAD is up to date."
msgstr "HEAD đã cập nhật."
#: builtin/rebase.c:1461
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
#: builtin/rebase.c:1469 git-legacy-rebase.sh:707
#, sh-format
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
#: builtin/rebase.c:1471
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
#: builtin/rebase.c:1479 git-legacy-rebase.sh:208
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
#: builtin/rebase.c:1485
#, c-format
msgid "Changes from %s to %s:\n"
msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
#: builtin/rebase.c:1508
#, c-format
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
#: builtin/rebase.c:1514
msgid "Could not detach HEAD"
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
#: builtin/rebase.c:1523
#, c-format
msgid "Fast-forwarded %s to %s. \n"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s. \n"
#: builtin/rebase--interactive.c:24
msgid "no HEAD?"
msgstr "không HEAD?"
#: builtin/rebase--interactive.c:51
#, c-format
msgid "could not create temporary %s"
msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
#: builtin/rebase--interactive.c:57
msgid "could not mark as interactive"
msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
#: builtin/rebase--interactive.c:101
#, c-format
msgid "could not open %s"
msgstr "không thể mở %s"
#: builtin/rebase--interactive.c:114
msgid "could not generate todo list"
msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--interactive.c:129
msgid "git rebase--interactive [<options>]"
msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
#: builtin/rebase--interactive.c:148
msgid "keep empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
#: builtin/rebase--interactive.c:150 builtin/revert.c:124
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
#: builtin/rebase--interactive.c:151
msgid "rebase merge commits"
msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
#: builtin/rebase--interactive.c:153
msgid "keep original branch points of cousins"
msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
#: builtin/rebase--interactive.c:155
msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
#: builtin/rebase--interactive.c:156
msgid "sign commits"
msgstr "ký các lần chuyển giao"
#: builtin/rebase--interactive.c:158
msgid "continue rebase"
msgstr "tiếp tục cải tổ"
#: builtin/rebase--interactive.c:160
msgid "skip commit"
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
#: builtin/rebase--interactive.c:161
msgid "edit the todo list"
msgstr "sửa danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--interactive.c:163
msgid "show the current patch"
msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
#: builtin/rebase--interactive.c:166
msgid "shorten commit ids in the todo list"
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--interactive.c:168
msgid "expand commit ids in the todo list"
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--interactive.c:170
msgid "check the todo list"
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--interactive.c:172
msgid "rearrange fixup/squash lines"
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
#: builtin/rebase--interactive.c:174
msgid "insert exec commands in todo list"
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--interactive.c:175
msgid "onto"
msgstr "lên trên"
#: builtin/rebase--interactive.c:177
msgid "restrict-revision"
msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
#: builtin/rebase--interactive.c:177
msgid "restrict revision"
msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
#: builtin/rebase--interactive.c:178
msgid "squash-onto"
msgstr "squash-lên-trên"
#: builtin/rebase--interactive.c:179
msgid "squash onto"
msgstr "squash lên trên"
#: builtin/rebase--interactive.c:181
msgid "the upstream commit"
msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
#: builtin/rebase--interactive.c:182
msgid "head-name"
msgstr "tên-đầu"
#: builtin/rebase--interactive.c:182
msgid "head name"
msgstr "tên đầu"
#: builtin/rebase--interactive.c:187
msgid "rebase strategy"
msgstr "chiến lược cải tổ"
#: builtin/rebase--interactive.c:188
msgid "strategy-opts"
msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
#: builtin/rebase--interactive.c:189
msgid "strategy options"
msgstr "các tùy chọn chiến lược"
#: builtin/rebase--interactive.c:190
msgid "switch-to"
msgstr "chuyển-đến"
#: builtin/rebase--interactive.c:191
msgid "the branch or commit to checkout"
msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
#: builtin/rebase--interactive.c:192
msgid "onto-name"
msgstr "onto-name"
#: builtin/rebase--interactive.c:192
msgid "onto name"
msgstr "tên lên trên"
#: builtin/rebase--interactive.c:193
msgid "cmd"
msgstr "lệnh"
#: builtin/rebase--interactive.c:193
msgid "the command to run"
msgstr "lệnh muốn chạy"
#: builtin/rebase--interactive.c:220
msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
#: builtin/rebase--interactive.c:226
msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
#: builtin/receive-pack.c:33
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
#: builtin/receive-pack.c:830
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
"the work tree to HEAD.\n"
"\n"
"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
"other way.\n"
"\n"
"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
msgstr ""
"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
"\n"
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
"lên theo cách nào đó.\n"
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
#: builtin/receive-pack.c:850
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
"\n"
"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
"current branch, with or without a warning message.\n"
"\n"
"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
msgstr ""
"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
"\n"
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
#: builtin/receive-pack.c:1929
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
#: builtin/receive-pack.c:1943
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
#: builtin/reflog.c:563 builtin/reflog.c:568
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
#: builtin/remote.c:16
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
#: builtin/remote.c:17
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
#: builtin/remote.c:21
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
#: builtin/remote.c:22
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
#: builtin/remote.c:23
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
#: builtin/remote.c:24
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:33
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:53
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:54
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:59
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:64
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:69
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
#: builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
#: builtin/remote.c:130
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
#: builtin/remote.c:147
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
#: builtin/remote.c:163
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
#: builtin/remote.c:165
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
#: builtin/remote.c:168
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
#: builtin/remote.c:170
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
#: builtin/remote.c:171
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
#: builtin/remote.c:173
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
#: builtin/remote.c:238
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
#: builtin/remote.c:344
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
#: builtin/remote.c:455
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
#, c-format
msgid "No such remote: '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
#: builtin/remote.c:646
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
#: builtin/remote.c:666
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
#: builtin/remote.c:702
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
#: builtin/remote.c:736
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
#: builtin/remote.c:802
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
#: builtin/remote.c:816
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
#: builtin/remote.c:917
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
#: builtin/remote.c:920
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
#: builtin/remote.c:922
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
#: builtin/remote.c:924
msgid " ???"
msgstr " ???"
#: builtin/remote.c:965
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
#: builtin/remote.c:974
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:976
#, c-format
msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
msgstr ""
"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:979
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:983
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:986
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:989
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
#: builtin/remote.c:1032
msgid "create"
msgstr "tạo"
#: builtin/remote.c:1035
msgid "delete"
msgstr "xóa"
#: builtin/remote.c:1039
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
#: builtin/remote.c:1042
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
#: builtin/remote.c:1045
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
#: builtin/remote.c:1052
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1055
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1059
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
#: builtin/remote.c:1062
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
#: builtin/remote.c:1130
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
#: builtin/remote.c:1157
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1158
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
#. with the one in " Fetch URL: %s"
#. translation.
#.
#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
#: builtin/remote.c:1177
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
#: builtin/remote.c:1179
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
#: builtin/remote.c:1183
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
#: builtin/remote.c:1195
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
#: builtin/remote.c:1207
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
#: builtin/remote.c:1215
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
#: builtin/remote.c:1221
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
#: builtin/remote.c:1242
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
#: builtin/remote.c:1244
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
#: builtin/remote.c:1259
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
#: builtin/remote.c:1261
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
#: builtin/remote.c:1271
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
#: builtin/remote.c:1279
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1281
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
#: builtin/remote.c:1299
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1300
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1310
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
#: builtin/remote.c:1311
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
#: builtin/remote.c:1327
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
#: builtin/remote.c:1330
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
#: builtin/remote.c:1375
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
#: builtin/remote.c:1454
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
#: builtin/remote.c:1461
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
#: builtin/remote.c:1478
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
#: builtin/remote.c:1480
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
#: builtin/remote.c:1508
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
#: builtin/remote.c:1534
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
#: builtin/remote.c:1536
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
#: builtin/remote.c:1538
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
#: builtin/remote.c:1545
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
#: builtin/remote.c:1584
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1592
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
#: builtin/remote.c:1594
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
#: builtin/remote.c:1610
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
#: builtin/remote.c:1641
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
#: builtin/repack.c:22
msgid "git repack [<options>]"
msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/repack.c:27
msgid ""
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
msgstr ""
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
#: builtin/repack.c:294
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
#: builtin/repack.c:296
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
#: builtin/repack.c:299
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
#: builtin/repack.c:301
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:303
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:305
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
#: builtin/repack.c:308
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:310
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
#: builtin/repack.c:312
msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:313
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
#: builtin/repack.c:314
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
#: builtin/repack.c:316
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/repack.c:318
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
msgid "bytes"
msgstr "byte"
#: builtin/repack.c:320
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
#: builtin/repack.c:322
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
#: builtin/repack.c:324
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
#: builtin/repack.c:326
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
#: builtin/repack.c:328
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
#: builtin/repack.c:330
msgid "do not repack this pack"
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
#: builtin/repack.c:340
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
#: builtin/repack.c:344
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
#: builtin/repack.c:527
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
#: builtin/replace.c:24
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
#: builtin/replace.c:25
msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
#: builtin/replace.c:26
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
#: builtin/replace.c:27
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
#: builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
#: builtin/replace.c:86
#, c-format
msgid ""
"invalid replace format '%s'\n"
"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
msgstr ""
"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
#: builtin/replace.c:121
#, c-format
msgid "replace ref '%s' not found"
msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
#: builtin/replace.c:137
#, c-format
msgid "Deleted replace ref '%s'"
msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
#: builtin/replace.c:149
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref name"
msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
#: builtin/replace.c:154
#, c-format
msgid "replace ref '%s' already exists"
msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
#: builtin/replace.c:174
#, c-format
msgid ""
"Objects must be of the same type.\n"
"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
msgstr ""
"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
#: builtin/replace.c:225
#, c-format
msgid "unable to open %s for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
#: builtin/replace.c:238
msgid "cat-file reported failure"
msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
#: builtin/replace.c:254
#, c-format
msgid "unable to open %s for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
#: builtin/replace.c:268
msgid "unable to spawn mktree"
msgstr "không thể spawn mktree"
#: builtin/replace.c:272
msgid "unable to read from mktree"
msgstr "không thể đọc từ mktree"
#: builtin/replace.c:281
msgid "mktree reported failure"
msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
#: builtin/replace.c:285
msgid "mktree did not return an object name"
msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
#: builtin/replace.c:294
#, c-format
msgid "unable to fstat %s"
msgstr "không thể fstat %s"
#: builtin/replace.c:299
msgid "unable to write object to database"
msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
#: builtin/replace.c:318 builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415
#: builtin/replace.c:445
#, c-format
msgid "not a valid object name: '%s'"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
#: builtin/replace.c:322
#, c-format
msgid "unable to get object type for %s"
msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
#: builtin/replace.c:338
msgid "editing object file failed"
msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
#: builtin/replace.c:347
#, c-format
msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
#: builtin/replace.c:407
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/replace.c:409
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/replace.c:421
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
"instead of --graft"
msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
#: builtin/replace.c:460
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
#: builtin/replace.c:461
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
#: builtin/replace.c:471
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
#: builtin/replace.c:479
#, c-format
msgid "graft for '%s' unnecessary"
msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
#: builtin/replace.c:482
#, c-format
msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
#: builtin/replace.c:514
#, c-format
msgid ""
"could not convert the following graft(s):\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
"%s"
#: builtin/replace.c:535
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
#: builtin/replace.c:536
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
#: builtin/replace.c:537
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
#: builtin/replace.c:538
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
#: builtin/replace.c:539
msgid "convert existing graft file"
msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
#: builtin/replace.c:540
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
#: builtin/replace.c:542
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
#: builtin/replace.c:543
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
#: builtin/replace.c:556
msgid "--format cannot be used when not listing"
msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
#: builtin/replace.c:564
msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
#: builtin/replace.c:568
msgid "--raw only makes sense with --edit"
msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
#: builtin/replace.c:574
msgid "-d needs at least one argument"
msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
#: builtin/replace.c:580
msgid "bad number of arguments"
msgstr "số đối số không đúng"
#: builtin/replace.c:586
msgid "-e needs exactly one argument"
msgstr "-e cần chính các là một đối số"
#: builtin/replace.c:592
msgid "-g needs at least one argument"
msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
#: builtin/replace.c:598
msgid "--convert-graft-file takes no argument"
msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
#: builtin/replace.c:604
msgid "only one pattern can be given with -l"
msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
#: builtin/rerere.c:13
msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr ""
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
#: builtin/rerere.c:60
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
#: builtin/rerere.c:79
msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
#: builtin/rerere.c:111
#, c-format
msgid "unable to generate diff for '%s'"
msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
#: builtin/reset.c:31
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
#: builtin/reset.c:32
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
#: builtin/reset.c:33
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
#: builtin/reset.c:39
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
#: builtin/reset.c:39
msgid "soft"
msgstr "mềm"
#: builtin/reset.c:39
msgid "hard"
msgstr "cứng"
#: builtin/reset.c:39
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
#: builtin/reset.c:39
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
#: builtin/reset.c:80
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
#: builtin/reset.c:82
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
#: builtin/reset.c:88
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
#: builtin/reset.c:192
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
#: builtin/reset.c:292
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
#: builtin/reset.c:294
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
#: builtin/reset.c:295
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
#: builtin/reset.c:297 builtin/reset.c:299
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
#: builtin/reset.c:301
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
#: builtin/reset.c:307
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
#: builtin/reset.c:325
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
#: builtin/reset.c:333
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
#: builtin/reset.c:342
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
#: builtin/reset.c:351
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
#: builtin/reset.c:353
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
#: builtin/reset.c:363
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
#: builtin/reset.c:367
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
#: builtin/reset.c:387
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
#: builtin/reset.c:390
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
"to make this the default.\n"
msgstr ""
"\n"
"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
"lại.\n"
"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
#: builtin/reset.c:400
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
#: builtin/reset.c:404
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
#: builtin/rev-list.c:403
msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
#: builtin/rev-list.c:461
msgid "object filtering requires --objects"
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
#: builtin/rev-list.c:464
#, c-format
msgid "invalid sparse value '%s'"
msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
#: builtin/rev-list.c:505
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
#: builtin/rev-list.c:508
msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
#: builtin/rev-parse.c:407
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
#: builtin/rev-parse.c:412
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
#: builtin/rev-parse.c:414
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
#: builtin/rev-parse.c:417
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
#: builtin/rev-parse.c:550
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
#: builtin/revert.c:24
msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:25
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:30
msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:31
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:91
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
#: builtin/revert.c:100
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:101
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:102
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:103
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
#: builtin/revert.c:104
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
#: builtin/revert.c:107
msgid "parent-number"
msgstr "số-cha-mẹ"
#: builtin/revert.c:108
msgid "select mainline parent"
msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
#: builtin/revert.c:110
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
#: builtin/revert.c:112
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
#: builtin/revert.c:121
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
#: builtin/revert.c:123
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
#: builtin/revert.c:125
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
#: builtin/revert.c:219
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
#: builtin/revert.c:232
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
#: builtin/rm.c:18
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
#: builtin/rm.c:206
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgid_plural ""
"the following files have staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgstr[0] ""
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
#: builtin/rm.c:211
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:215
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:225
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
#: builtin/rm.c:241
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
#: builtin/rm.c:242
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
#: builtin/rm.c:243
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
#: builtin/rm.c:244
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
#: builtin/rm.c:246
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
#: builtin/rm.c:288
msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
#: builtin/rm.c:306
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
#: builtin/rm.c:345
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
#: builtin/send-pack.c:20
msgid ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
"[<ref>...]\n"
" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
msgstr ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
"chiếu>…]\n"
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
#: builtin/send-pack.c:163
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
#: builtin/send-pack.c:177
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
#: builtin/send-pack.c:178
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/send-pack.c:179
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
#: builtin/serve.c:7
msgid "git serve [<options>]"
msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
msgid "quit after a single request/response exchange"
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
#: builtin/serve.c:19
msgid "exit immediately after advertising capabilities"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
#: builtin/shortlog.c:14
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
#: builtin/shortlog.c:15
msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/shortlog.c:264
msgid "Group by committer rather than author"
msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
#: builtin/shortlog.c:266
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
#: builtin/shortlog.c:268
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
#: builtin/shortlog.c:270
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
#: builtin/shortlog.c:271
msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
#: builtin/shortlog.c:272
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
#: builtin/shortlog.c:299
msgid "too many arguments given outside repository"
msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
#: builtin/show-branch.c:13
msgid ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
#: builtin/show-branch.c:17
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
#: builtin/show-branch.c:395
#, c-format
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
#: builtin/show-branch.c:549
#, c-format
msgid "no matching refs with %s"
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
#: builtin/show-branch.c:646
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
#: builtin/show-branch.c:648
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
#: builtin/show-branch.c:650
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
#: builtin/show-branch.c:652
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
#: builtin/show-branch.c:654
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
#: builtin/show-branch.c:655
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
#: builtin/show-branch.c:657
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
#: builtin/show-branch.c:659
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
#: builtin/show-branch.c:661
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
#: builtin/show-branch.c:663
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
#: builtin/show-branch.c:665
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
#: builtin/show-branch.c:668
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
#: builtin/show-branch.c:670
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
#: builtin/show-branch.c:672
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
#: builtin/show-branch.c:675
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
#: builtin/show-branch.c:676
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
#: builtin/show-branch.c:712
msgid ""
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
msgstr ""
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
"independent hay --merge-base"
#: builtin/show-branch.c:736
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
#: builtin/show-branch.c:739
msgid "--reflog option needs one branch name"
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
#: builtin/show-branch.c:742
#, c-format
msgid "only %d entry can be shown at one time."
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
#: builtin/show-branch.c:746
#, c-format
msgid "no such ref %s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
#: builtin/show-branch.c:830
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d rev."
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
#: builtin/show-branch.c:834
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref."
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
#: builtin/show-branch.c:837
#, c-format
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
#: builtin/show-ref.c:11
msgid ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
msgstr ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
#: builtin/show-ref.c:12
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
#: builtin/show-ref.c:161
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
#: builtin/show-ref.c:162
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
#: builtin/show-ref.c:163
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
#: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
#: builtin/show-ref.c:170
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
#: builtin/show-ref.c:172
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
#: builtin/show-ref.c:176
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
#: builtin/show-ref.c:178
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
"bộ"
#: builtin/stripspace.c:18
msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
#: builtin/stripspace.c:19
msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
#: builtin/stripspace.c:36
msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
#: builtin/stripspace.c:39
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1939
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
#: builtin/submodule--helper.c:61
msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
#: builtin/submodule--helper.c:99
#, c-format
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
#: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1363
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
#: builtin/submodule--helper.c:412
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:626
#: builtin/submodule--helper.c:649
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
#: builtin/submodule--helper.c:521
#, c-format
msgid "Entering '%s'\n"
msgstr "Đang vào “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:524
#, c-format
msgid ""
"run_command returned non-zero status for %s\n"
"."
msgstr ""
"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
"."
#: builtin/submodule--helper.c:545
#, c-format
msgid ""
"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
"submodules of %s\n"
"."
msgstr ""
"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
"con lồng nhau của %s\n"
"."
#: builtin/submodule--helper.c:561
msgid "Suppress output of entering each submodule command"
msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1048
msgid "Recurse into nested submodules"
msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
#: builtin/submodule--helper.c:568
msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>"
msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>"
#: builtin/submodule--helper.c:595
#, c-format
msgid ""
"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
"authoritative upstream."
msgstr ""
"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
#: builtin/submodule--helper.c:663
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:667
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:677
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:684
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:706
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:711
msgid "git submodule--helper init [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
#: builtin/submodule--helper.c:783 builtin/submodule--helper.c:909
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:822
#, c-format
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:849 builtin/submodule--helper.c:1018
#, c-format
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:873 builtin/submodule--helper.c:1182
msgid "Suppress submodule status output"
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:874
msgid ""
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
"HEAD"
msgstr ""
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
"đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:875
msgid "recurse into nested submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
#: builtin/submodule--helper.c:880
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:904
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
#: builtin/submodule--helper.c:968
#, c-format
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:974
#, c-format
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:988
#, c-format
msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:999
#, c-format
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:1046
msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:1053
msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
#: builtin/submodule--helper.c:1107
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
"really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
#: builtin/submodule--helper.c:1119
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
"them"
msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
"bỏ chúng đi"
#: builtin/submodule--helper.c:1127
#, c-format
msgid "Cleared directory '%s'\n"
msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:1129
#, c-format
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:1138
#, c-format
msgid "could not create empty submodule directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:1154
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:1183
msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
#: builtin/submodule--helper.c:1184
msgid "Unregister all submodules"
msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:1189
msgid ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
msgstr ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
#: builtin/submodule--helper.c:1203
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:1297 builtin/submodule--helper.c:1300
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
#: builtin/submodule--helper.c:1336
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
#: builtin/submodule--helper.c:1343
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
#: builtin/submodule--helper.c:1366
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
#: builtin/submodule--helper.c:1369
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
#: builtin/submodule--helper.c:1372
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
#: builtin/submodule--helper.c:1380
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1868
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
#: builtin/submodule--helper.c:1388
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
msgstr ""
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:1419
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
#: builtin/submodule--helper.c:1433
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:1469
#, c-format
msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:1473
#, c-format
msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
msgstr ""
"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:1566
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
#: builtin/submodule--helper.c:1570
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
#: builtin/submodule--helper.c:1600
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
#: builtin/submodule--helper.c:1629
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:1773
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
#: builtin/submodule--helper.c:1784
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
#: builtin/submodule--helper.c:1847 builtin/submodule--helper.c:2089
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
#: builtin/submodule--helper.c:1850
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
#: builtin/submodule--helper.c:1854
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
#: builtin/submodule--helper.c:1860
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
#: builtin/submodule--helper.c:1863
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
#: builtin/submodule--helper.c:1865
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
#: builtin/submodule--helper.c:1866
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
#: builtin/submodule--helper.c:1873
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:1886
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
#: builtin/submodule--helper.c:1934
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
"the superproject is not on any branch"
msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
#: builtin/submodule--helper.c:2057
#, c-format
msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:2090
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:2096
msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:2152
msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
#: builtin/submodule--helper.c:2157
msgid "git submodule--helper config name [value]"
msgstr "git submodule--helper config tên [giá trị]"
#: builtin/submodule--helper.c:2158
msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
#: builtin/submodule--helper.c:2175 git-submodule.sh:169
#, sh-format
msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
#: builtin/submodule--helper.c:2225
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
#: builtin/submodule--helper.c:2231
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
#: builtin/symbolic-ref.c:9
msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
#: builtin/symbolic-ref.c:40
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
msgstr "xóa tham chiếu mềm"
#: builtin/symbolic-ref.c:42
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
msgid "reason"
msgstr "lý do"
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
#: builtin/tag.c:25
msgid ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
"[<head>]"
msgstr ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
"[<head>]"
#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
#: builtin/tag.c:27
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
"points-at <object>]\n"
"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
#: builtin/tag.c:29
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
#: builtin/tag.c:87
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
#: builtin/tag.c:103
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
#: builtin/tag.c:133
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a message for tag:\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
#: builtin/tag.c:137
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a message for tag:\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
#: builtin/tag.c:191
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
#: builtin/tag.c:193
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
#: builtin/tag.c:218
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
#: builtin/tag.c:267
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
#: builtin/tag.c:274
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
#: builtin/tag.c:385
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
#: builtin/tag.c:387
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
#: builtin/tag.c:389
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
#: builtin/tag.c:390
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
#: builtin/tag.c:392
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
#: builtin/tag.c:394
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
#: builtin/tag.c:396
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
#: builtin/tag.c:398
msgid "force edit of tag message"
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
#: builtin/tag.c:399
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
#: builtin/tag.c:403
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
#: builtin/tag.c:404
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
#: builtin/tag.c:405 builtin/update-ref.c:369
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
#: builtin/tag.c:407
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
#: builtin/tag.c:408
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
#: builtin/tag.c:409 builtin/tag.c:411
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
#: builtin/tag.c:410 builtin/tag.c:412
msgid "print only tags that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
#: builtin/tag.c:413
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
#: builtin/tag.c:414
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
#: builtin/tag.c:419
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
#: builtin/tag.c:463
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
#: builtin/tag.c:485
msgid "-n option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:487
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:489
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:491
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:493
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
msgstr ""
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:504
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
#: builtin/tag.c:523
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: builtin/tag.c:529
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
#: builtin/tag.c:534
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
#: builtin/tag.c:565
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
#: builtin/unpack-objects.c:500
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
#: builtin/update-index.c:82
#, c-format
msgid "failed to create directory %s"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#: builtin/update-index.c:98
#, c-format
msgid "failed to create file %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
#: builtin/update-index.c:106
#, c-format
msgid "failed to delete file %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
#, c-format
msgid "failed to delete directory %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
#: builtin/update-index.c:138
#, c-format
msgid "Testing mtime in '%s' "
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
#: builtin/update-index.c:152
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
#: builtin/update-index.c:165
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
#: builtin/update-index.c:178
msgid "directory stat info changes after updating a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
#: builtin/update-index.c:189
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
msgstr ""
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
"mục con"
#: builtin/update-index.c:200
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
#: builtin/update-index.c:213
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
#: builtin/update-index.c:220
msgid " OK"
msgstr " Đồng ý"
#: builtin/update-index.c:588
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
#: builtin/update-index.c:961
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
#: builtin/update-index.c:964
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
#: builtin/update-index.c:967
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
#: builtin/update-index.c:969
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
#: builtin/update-index.c:971
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
#: builtin/update-index.c:973
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
#: builtin/update-index.c:976
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
#: builtin/update-index.c:980
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
#: builtin/update-index.c:984
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
#: builtin/update-index.c:985
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
#: builtin/update-index.c:994
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
#: builtin/update-index.c:997
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
#: builtin/update-index.c:1000
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
#: builtin/update-index.c:1003
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
#: builtin/update-index.c:1006
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
#: builtin/update-index.c:1008
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
#: builtin/update-index.c:1010
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
#: builtin/update-index.c:1012
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/update-index.c:1016
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
#: builtin/update-index.c:1020
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
#: builtin/update-index.c:1024
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
#: builtin/update-index.c:1028
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
#: builtin/update-index.c:1031
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
#: builtin/update-index.c:1033
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
#: builtin/update-index.c:1037
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
#: builtin/update-index.c:1039
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
#: builtin/update-index.c:1041
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
#: builtin/update-index.c:1043
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
#: builtin/update-index.c:1045
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
#: builtin/update-index.c:1047
msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
#: builtin/update-index.c:1049
msgid "enable or disable file system monitor"
msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
#: builtin/update-index.c:1051
msgid "mark files as fsmonitor valid"
msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
#: builtin/update-index.c:1054
msgid "clear fsmonitor valid bit"
msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
#: builtin/update-index.c:1153
msgid ""
"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
"enable split index"
msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật chia tách mục lục"
#: builtin/update-index.c:1162
msgid ""
"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
"disable split index"
msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn tắt chia tách mục lục"
#: builtin/update-index.c:1173
msgid ""
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
"to disable the untracked cache"
msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
#: builtin/update-index.c:1177
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
#: builtin/update-index.c:1185
msgid ""
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
"to enable the untracked cache"
msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
#: builtin/update-index.c:1189
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
#: builtin/update-index.c:1197
msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
#: builtin/update-index.c:1201
msgid "fsmonitor enabled"
msgstr "fsmonitor được bật"
#: builtin/update-index.c:1204
msgid ""
"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
#: builtin/update-index.c:1208
msgid "fsmonitor disabled"
msgstr "fsmonitor bị tắt"
#: builtin/update-ref.c:10
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:11
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:12
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
#: builtin/update-ref.c:364
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
#: builtin/update-ref.c:366
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
#: builtin/update-ref.c:367
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
#: builtin/update-ref.c:368
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/update-server-info.c:7
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"
#: builtin/update-server-info.c:15
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
#: builtin/upload-pack.c:11
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
#: builtin/upload-pack.c:25
msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
#: builtin/upload-pack.c:27
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
#: builtin/upload-pack.c:29
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
#: builtin/verify-commit.c:20
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/verify-commit.c:76
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
msgid "print raw gpg status output"
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
#: builtin/verify-pack.c:55
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
#: builtin/verify-pack.c:65
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
#: builtin/verify-pack.c:67
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
#: builtin/verify-tag.c:19
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
#: builtin/verify-tag.c:37
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
#: builtin/worktree.c:17
msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
#: builtin/worktree.c:18
msgid "git worktree list [<options>]"
msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/worktree.c:19
msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
#: builtin/worktree.c:20
msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
#: builtin/worktree.c:21
msgid "git worktree prune [<options>]"
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/worktree.c:22
msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
#: builtin/worktree.c:23
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:871
#, c-format
msgid "failed to delete '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
#: builtin/worktree.c:79
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
#: builtin/worktree.c:85
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
#: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
#: builtin/worktree.c:109
#, c-format
msgid ""
"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
"%<PRIuMAX>)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
#: builtin/worktree.c:117
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
#: builtin/worktree.c:126
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
#: builtin/worktree.c:165
msgid "report pruned working trees"
msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
#: builtin/worktree.c:167
msgid "expire working trees older than <time>"
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
#: builtin/worktree.c:234
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
#: builtin/worktree.c:251
#, c-format
msgid "unable to re-add worktree '%s'"
msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
#: builtin/worktree.c:256
#, c-format
msgid ""
"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
msgstr ""
"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
#: builtin/worktree.c:258
#, c-format
msgid ""
"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
msgstr ""
"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
#: builtin/worktree.c:309
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
#: builtin/worktree.c:428 builtin/worktree.c:434
#, c-format
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
#: builtin/worktree.c:430
#, c-format
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
#: builtin/worktree.c:439
#, c-format
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
#: builtin/worktree.c:445
#, c-format
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
#: builtin/worktree.c:486
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
#: builtin/worktree.c:489
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
#: builtin/worktree.c:491
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
#: builtin/worktree.c:493
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
#: builtin/worktree.c:494
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
#: builtin/worktree.c:497
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
#: builtin/worktree.c:500
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
#: builtin/worktree.c:508
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
#: builtin/worktree.c:569
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
#: builtin/worktree.c:669
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
#: builtin/worktree.c:681 builtin/worktree.c:714 builtin/worktree.c:772
#: builtin/worktree.c:899
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
#: builtin/worktree.c:683 builtin/worktree.c:716
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
#: builtin/worktree.c:688
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
#: builtin/worktree.c:690
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
#: builtin/worktree.c:718
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
#: builtin/worktree.c:743
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
#: builtin/worktree.c:751
msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
#: builtin/worktree.c:774 builtin/worktree.c:901
#, c-format
msgid "'%s' is a main working tree"
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
#: builtin/worktree.c:779
#, c-format
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
#: builtin/worktree.c:785
#, c-format
msgid "target '%s' already exists"
msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
#: builtin/worktree.c:793
#, c-format
msgid ""
"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
#: builtin/worktree.c:795
msgid ""
"cannot move a locked working tree;\n"
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
#: builtin/worktree.c:798
#, c-format
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
#: builtin/worktree.c:803
#, c-format
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
#: builtin/worktree.c:851
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
#: builtin/worktree.c:855
#, c-format
msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
#: builtin/worktree.c:860
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
#: builtin/worktree.c:883
msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
#: builtin/worktree.c:906
#, c-format
msgid ""
"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
#: builtin/worktree.c:908
msgid ""
"cannot remove a locked working tree;\n"
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
#: builtin/worktree.c:911
#, c-format
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
#: builtin/write-tree.c:14
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
#: builtin/write-tree.c:27
msgid "<prefix>/"
msgstr "<tiền tố>/"
#: builtin/write-tree.c:28
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
#: builtin/write-tree.c:30
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
#: credential-cache--daemon.c:222
#, c-format
msgid ""
"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
"\n"
"\tchmod 0700 %s"
msgstr ""
"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
"\n"
"\tchmod 0700 %s"
#: credential-cache--daemon.c:271
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
#: t/helper/test-reach.c:152
#, c-format
msgid "commit %s is not marked reachable"
msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
#: t/helper/test-reach.c:162
msgid "too many commits marked reachable"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
#: git.c:27
msgid ""
"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
"bare]\n"
" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
" <command> [<args>]"
msgstr ""
"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
"path]\n"
" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
"bare]\n"
" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
"namespace=<tên>]\n"
" <lệnh> [<các tham số>]"
#: git.c:34
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
#: git.c:173
#, c-format
msgid "no directory given for --git-dir\n"
msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
#: git.c:187
#, c-format
msgid "no namespace given for --namespace\n"
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
#: git.c:201
#, c-format
msgid "no directory given for --work-tree\n"
msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
#: git.c:215
#, c-format
msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
#: git.c:237
#, c-format
msgid "-c expects a configuration string\n"
msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
#: git.c:275
#, c-format
msgid "no directory given for -C\n"
msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
#: git.c:300
#, c-format
msgid "unknown option: %s\n"
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
#: git.c:719
#, c-format
msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
msgstr ""
"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
#: git.c:802
#, c-format
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
#: git.c:814
#, c-format
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
#: http.c:374
#, c-format
msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
#: http.c:395
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
#: http.c:404
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
#: http.c:837
msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
#: http.c:910
msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
#: http.c:1046
#, c-format
msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
msgstr ""
"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
"sau:"
#: http.c:1053
#, c-format
msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
msgstr ""
"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
#: http.c:1057
#, c-format
msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
#: http.c:1921
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
" asked for: %s\n"
" redirect: %s"
msgstr ""
"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
" hỏi cho: %s\n"
" chuyển hướng: %s"
#: remote-curl.c:401
#, c-format
msgid "redirecting to %s"
msgstr "chuyển hướng đến %s"
#: list-objects-filter-options.h:60
msgid "args"
msgstr "các_tham_số"
#: list-objects-filter-options.h:61
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
#: parse-options.h:154
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
#: parse-options.h:169
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
#: parse-options.h:261
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
#: parse-options.h:263
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
#: parse-options.h:269
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
#: command-list.h:50
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
#: command-list.h:51
msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
#: command-list.h:52
msgid "Annotate file lines with commit information"
msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
#: command-list.h:53
msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
msgstr ""
"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
#: command-list.h:54
msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
#: command-list.h:55
msgid "Create an archive of files from a named tree"
msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
#: command-list.h:56
msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
#: command-list.h:57
msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
msgstr ""
"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
"tin"
#: command-list.h:58
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
#: command-list.h:59
msgid "Move objects and refs by archive"
msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
#: command-list.h:60
msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
#: command-list.h:61
msgid "Display gitattributes information"
msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
#: command-list.h:62
msgid "Debug gitignore / exclude files"
msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
#: command-list.h:63
msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
#: command-list.h:64
msgid "Switch branches or restore working tree files"
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
#: command-list.h:65
msgid "Copy files from the index to the working tree"
msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
#: command-list.h:66
msgid "Ensures that a reference name is well formed"
msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
#: command-list.h:67
msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
#: command-list.h:68
msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
#: command-list.h:69
msgid "Graphical alternative to git-commit"
msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
#: command-list.h:70
msgid "Remove untracked files from the working tree"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
#: command-list.h:71
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
#: command-list.h:72
msgid "Display data in columns"
msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
#: command-list.h:73
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
#: command-list.h:74
msgid "Write and verify Git commit-graph files"
msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
#: command-list.h:75
msgid "Create a new commit object"
msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
#: command-list.h:76
msgid "Get and set repository or global options"
msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
#: command-list.h:77
msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
msgstr ""
"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
#: command-list.h:78
msgid "Retrieve and store user credentials"
msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
#: command-list.h:79
msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
#: command-list.h:80
msgid "Helper to store credentials on disk"
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
#: command-list.h:81
msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
#: command-list.h:82
msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
#: command-list.h:83
msgid "A CVS server emulator for Git"
msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
#: command-list.h:84
msgid "A really simple server for Git repositories"
msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
#: command-list.h:85
msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
msgstr ""
"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
"tham chiếu sẵn có"
#: command-list.h:86
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
"làm việc, v.v.."
#: command-list.h:87
msgid "Compares files in the working tree and the index"
msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
#: command-list.h:88
msgid "Compare a tree to the working tree or index"
msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
#: command-list.h:89
msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
msgstr ""
"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
#: command-list.h:90
msgid "Show changes using common diff tools"
msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
#: command-list.h:91
msgid "Git data exporter"
msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
#: command-list.h:92
msgid "Backend for fast Git data importers"
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
#: command-list.h:93
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
#: command-list.h:94
msgid "Receive missing objects from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
#: command-list.h:95
msgid "Rewrite branches"
msgstr "Những nhánh ghi lại"
#: command-list.h:96
msgid "Produce a merge commit message"
msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
#: command-list.h:97
msgid "Output information on each ref"
msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
#: command-list.h:98
msgid "Prepare patches for e-mail submission"
msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
#: command-list.h:99
msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
msgstr ""
"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
"liệu"
#: command-list.h:100
msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
#: command-list.h:101
msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
msgstr ""
"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
#: command-list.h:102
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
#: command-list.h:103
msgid "A portable graphical interface to Git"
msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
#: command-list.h:104
msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
#: command-list.h:105
msgid "Display help information about Git"
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
#: command-list.h:106
msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
#: command-list.h:107
msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
#: command-list.h:108
msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
#: command-list.h:109
msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
msgstr ""
"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
#: command-list.h:110
msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
#: command-list.h:111
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
#: command-list.h:112
msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
#: command-list.h:113
msgid "add or parse structured information in commit messages"
msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
#: command-list.h:114
msgid "The Git repository browser"
msgstr "Bộ duyện kho Git"
#: command-list.h:115
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
#: command-list.h:116
msgid "Show information about files in the index and the working tree"
msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
#: command-list.h:117
msgid "List references in a remote repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
#: command-list.h:118
msgid "List the contents of a tree object"
msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
#: command-list.h:119
msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
#: command-list.h:120
msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
#: command-list.h:121
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
#: command-list.h:122
msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
#: command-list.h:123
msgid "Run a three-way file merge"
msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
#: command-list.h:124
msgid "Run a merge for files needing merging"
msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
#: command-list.h:125
msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
#: command-list.h:126
msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
msgstr ""
"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
"trộn"
#: command-list.h:127
msgid "Show three-way merge without touching index"
msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
#: command-list.h:128
msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
#: command-list.h:129
msgid "Creates a tag object"
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
#: command-list.h:130
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
#: command-list.h:131
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
#: command-list.h:132
msgid "Find symbolic names for given revs"
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
#: command-list.h:133
msgid "Add or inspect object notes"
msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
#: command-list.h:134
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
#: command-list.h:135
msgid "Create a packed archive of objects"
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
#: command-list.h:136
msgid "Find redundant pack files"
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
#: command-list.h:137
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
#: command-list.h:138
msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
#: command-list.h:139
msgid "Compute unique ID for a patch"
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
#: command-list.h:140
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
msgstr ""
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
#: command-list.h:141
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
#: command-list.h:142
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
#: command-list.h:143
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: command-list.h:144
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
#: command-list.h:145
msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
#: command-list.h:146
msgid "Reads tree information into the index"
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
#: command-list.h:147
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
#: command-list.h:148
msgid "Receive what is pushed into the repository"
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
#: command-list.h:149
msgid "Manage reflog information"
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
#: command-list.h:150
msgid "Manage set of tracked repositories"
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
#: command-list.h:151
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
#: command-list.h:152
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
#: command-list.h:153
msgid "Generates a summary of pending changes"
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
#: command-list.h:154
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
#: command-list.h:155
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
#: command-list.h:156
msgid "Revert some existing commits"
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
#: command-list.h:157
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
#: command-list.h:158
msgid "Pick out and massage parameters"
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
#: command-list.h:159
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
#: command-list.h:160
msgid "Send a collection of patches as emails"
msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
#: command-list.h:161
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
#: command-list.h:162
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
#: command-list.h:163
msgid "Summarize 'git log' output"
msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
#: command-list.h:164
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
#: command-list.h:165
msgid "Show branches and their commits"
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
#: command-list.h:166
msgid "Show packed archive index"
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
#: command-list.h:167
msgid "List references in a local repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
#: command-list.h:168
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
#: command-list.h:169
msgid "Common Git shell script setup code"
msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
#: command-list.h:170
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
#: command-list.h:171
msgid "Add file contents to the staging area"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
#: command-list.h:172
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
#: command-list.h:173
msgid "Remove unnecessary whitespace"
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
#: command-list.h:174
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
#: command-list.h:175
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
#: command-list.h:176
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
#: command-list.h:177
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
#: command-list.h:178
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
#: command-list.h:179
msgid "Unpack objects from a packed archive"
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
#: command-list.h:180
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
#: command-list.h:181
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
#: command-list.h:182
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
#: command-list.h:183
msgid "Send archive back to git-archive"
msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
#: command-list.h:184
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
#: command-list.h:185
msgid "Show a Git logical variable"
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
#: command-list.h:186
msgid "Check the GPG signature of commits"
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
#: command-list.h:187
msgid "Validate packed Git archive files"
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
#: command-list.h:188
msgid "Check the GPG signature of tags"
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
#: command-list.h:189
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
#: command-list.h:190
msgid "Show logs with difference each commit introduces"
msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
#: command-list.h:191
msgid "Manage multiple working trees"
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
#: command-list.h:192
msgid "Create a tree object from the current index"
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
#: command-list.h:193
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
#: command-list.h:194
msgid "Git command-line interface and conventions"
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
#: command-list.h:195
msgid "A Git core tutorial for developers"
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
#: command-list.h:196
msgid "Git for CVS users"
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
#: command-list.h:197
msgid "Tweaking diff output"
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
#: command-list.h:198
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
#: command-list.h:199
msgid "A Git Glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
#: command-list.h:200
msgid "Hooks used by Git"
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
#: command-list.h:201
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
#: command-list.h:202
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
#: command-list.h:203
msgid "Git namespaces"
msgstr "không gian tên Git"
#: command-list.h:204
msgid "Git Repository Layout"
msgstr "Bố cục kho Git"
#: command-list.h:205
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
#: command-list.h:206
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
#: command-list.h:207
msgid "A tutorial introduction to Git"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
#: command-list.h:208
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
#: rerere.h:44
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
#: git-bisect.sh:54
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:60
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
#: git-bisect.sh:121
#, sh-format
msgid "unrecognised option: '$arg'"
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
#: git-bisect.sh:125
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
#: git-bisect.sh:154
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
#: git-bisect.sh:167
#, sh-format
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
msgstr ""
"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
"\"."
#: git-bisect.sh:177
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
#: git-bisect.sh:181
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
#: git-bisect.sh:233
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
#: git-bisect.sh:246
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
#: git-bisect.sh:265
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $bisected_head"
msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
#: git-bisect.sh:274
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
#: git-bisect.sh:283
#, sh-format
msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
#: git-bisect.sh:306
#, sh-format
msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:312
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
#: git-bisect.sh:324
#, sh-format
msgid ""
"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
"cái đó.)"
#: git-bisect.sh:327
#, sh-format
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
"$bad_syn.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
"chúng.)"
#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
#: git-bisect.sh:405
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
#: git-bisect.sh:414
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
#: git-bisect.sh:422
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
#: git-bisect.sh:423
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
#: git-bisect.sh:444
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
#: git-bisect.sh:453
msgid "bisect run failed: no command provided."
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
#: git-bisect.sh:458
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
#: git-bisect.sh:465
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
#: git-bisect.sh:491
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
#: git-bisect.sh:497
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
#: git-bisect.sh:504
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
#: git-bisect.sh:533
#, sh-format
msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
#: git-bisect.sh:567
msgid "no terms defined"
msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
#: git-bisect.sh:584
#, sh-format
msgid ""
"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
msgstr ""
"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
#: git-merge-octopus.sh:46
msgid ""
"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
"merge"
msgstr ""
"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
"lệnh hòa trộn"
#: git-merge-octopus.sh:61
msgid "Automated merge did not work."
msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
#: git-merge-octopus.sh:62
msgid "Should not be doing an octopus."
msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
#: git-merge-octopus.sh:73
#, sh-format
msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
#: git-merge-octopus.sh:77
#, sh-format
msgid "Already up to date with $pretty_name"
msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
#: git-merge-octopus.sh:89
#, sh-format
msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
#: git-merge-octopus.sh:97
#, sh-format
msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
#: git-merge-octopus.sh:102
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
#: git-legacy-rebase.sh:434
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
#: git-legacy-rebase.sh:460
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây."
#: git-legacy-rebase.sh:525
msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
#: git-legacy-rebase.sh:570
#, sh-format
msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
#: git-legacy-rebase.sh:594
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
#: git-legacy-rebase.sh:597 git-legacy-rebase.sh:601
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
#: git-legacy-rebase.sh:606
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
#: git-legacy-rebase.sh:632
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
#: git-legacy-rebase.sh:670
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
#: git-legacy-rebase.sh:699
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
#: git-legacy-rebase.sh:709
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
#: git-legacy-rebase.sh:721
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
#: git-legacy-rebase.sh:730
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
#: git-legacy-rebase.sh:740
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
#: git-stash.sh:61
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
#: git-stash.sh:108
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
#: git-stash.sh:123
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
#: git-stash.sh:138
msgid "Cannot save the untracked files"
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
#: git-stash.sh:175
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
#: git-stash.sh:178
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
#: git-stash.sh:191
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
#: git-stash.sh:229
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#: git-stash.sh:281
#, sh-format
msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
#: git-stash.sh:295
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
#: git-stash.sh:303
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
#: git-stash.sh:308
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
#: git-stash.sh:312
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
#: git-stash.sh:313
#, sh-format
msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
#: git-stash.sh:342
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
#: git-stash.sh:490
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
#: git-stash.sh:503
msgid "No stash entries found."
msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
#: git-stash.sh:510
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
#: git-stash.sh:525
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
#: git-stash.sh:553
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
#: git-stash.sh:564
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
#: git-stash.sh:572
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
#: git-stash.sh:576
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
#: git-stash.sh:584
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
#: git-stash.sh:586
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
#: git-stash.sh:595
msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
#: git-stash.sh:620
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
#: git-stash.sh:635
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
#: git-stash.sh:649
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
#: git-stash.sh:658
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
#: git-stash.sh:659
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
#: git-stash.sh:667
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
#: git-stash.sh:746
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
#: git-submodule.sh:198
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
#: git-submodule.sh:208
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
#: git-submodule.sh:227
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
#: git-submodule.sh:230
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr ""
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
"con"
#: git-submodule.sh:236
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
#: git-submodule.sh:259
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
#: git-submodule.sh:261
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
#: git-submodule.sh:269
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
#: git-submodule.sh:271
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
" $realrepo\n"
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
"repo\n"
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
" $realrepo\n"
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
#: git-submodule.sh:277
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
#: git-submodule.sh:289
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:294
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:303
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:563
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
#: git-submodule.sh:573
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:578
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
"'$sm_path'"
msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:596
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:602
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
"Direct fetching of that commit failed."
msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
#: git-submodule.sh:609
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:610
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
#: git-submodule.sh:614
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:615
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
#: git-submodule.sh:620
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:621
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
#: git-submodule.sh:626
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
#: git-submodule.sh:627
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
#: git-submodule.sh:658
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:754
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
#: git-submodule.sh:806
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
#: git-submodule.sh:826
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
#: git-submodule.sh:829
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
#: git-submodule.sh:832
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
#: git-parse-remote.sh:89
#, sh-format
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
#: git-rebase--preserve-merges.sh:136
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:152
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
"p, pick <commit> = use commit\n"
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
"d, drop <commit> = remove commit\n"
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
". create a merge commit using the original merge commit's\n"
". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
"\n"
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
msgstr ""
"\n"
"Các lệnh:\n"
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
"trước\n"
"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
"chuyển giao này\n"
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
"hòa\n"
". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
"giao.\n"
"\n"
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:215
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
"\n"
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"Once you are satisfied with your changes, run\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
msgstr ""
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
"\n"
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:240
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:279
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:309
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:360
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:362
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:371
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:376
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:394
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:403
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:412
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:428
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
#: git-rebase--preserve-merges.sh:437
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:440
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
#: git-rebase--preserve-merges.sh:527
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:556
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
"before\n"
"you are able to reword the commit."
msgstr ""
"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
"móc pre-commit\n"
"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
#: git-rebase--preserve-merges.sh:571
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:586
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:628
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:636
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:638
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:640
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
msgstr ""
"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
#: git-rebase--preserve-merges.sh:653
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
"but left changes to the index and/or the working tree\n"
"Commit or stash your changes, and then run\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
msgstr ""
"Thực thi thành công: $rest\n"
"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:664
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:665
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
#: git-rebase--preserve-merges.sh:700
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
#: git-rebase--preserve-merges.sh:757
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:762
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
"If these changes are meant to be\n"
"squashed into the previous commit, run:\n"
"\n"
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
"\n"
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
"\n"
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
"\n"
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:779
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:784
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:845
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:852
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:853
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:856
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:888
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
msgid "Could not init rewritten commits"
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
#, sh-format
msgid "usage: $dashless $USAGE"
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
#: git-sh-setup.sh:190
#, sh-format
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
"làm việc"
#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
#, sh-format
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
msgstr ""
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
#: git-sh-setup.sh:220
msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: git-sh-setup.sh:223
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: git-sh-setup.sh:226
msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: git-sh-setup.sh:229
#, sh-format
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: git-sh-setup.sh:242
msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: git-sh-setup.sh:245
msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: git-sh-setup.sh:248
#, sh-format
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
"giao."
#: git-sh-setup.sh:252
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: git-sh-setup.sh:372
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
#: git-sh-setup.sh:377
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
#: git-add--interactive.perl:196
#, perl-format
msgid "%12s %12s %s"
msgstr "%12s %12s %s"
#: git-add--interactive.perl:197
msgid "staged"
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
#: git-add--interactive.perl:197
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
#: git-add--interactive.perl:609
#, perl-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
#: git-add--interactive.perl:612
#, perl-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
#: git-add--interactive.perl:615
#, perl-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
#: git-add--interactive.perl:618
#, perl-format
msgid "touched %d path\n"
msgid_plural "touched %d paths\n"
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
#: git-add--interactive.perl:627
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#: git-add--interactive.perl:639
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
#: git-add--interactive.perl:662
#, perl-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
#: git-add--interactive.perl:673
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
#: git-add--interactive.perl:679
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
#: git-add--interactive.perl:1033
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for staging."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
#: git-add--interactive.perl:1036
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for stashing."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để tạm cất."
#: git-add--interactive.perl:1039
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for unstaging."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for applying."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để áp dụng."
#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for discarding."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để loại bỏ."
#: git-add--interactive.perl:1085
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
#: git-add--interactive.perl:1086
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
#: git-add--interactive.perl:1092
#, perl-format
msgid ""
"---\n"
"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
"To remove '%s' lines, delete them.\n"
"Lines starting with %s will be removed.\n"
msgstr ""
"---\n"
"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
#: git-add--interactive.perl:1100
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
msgstr ""
"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
#: git-add--interactive.perl:1114
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
#. The program will only accept that input
#. at this point.
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
#: git-add--interactive.perl:1213
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
#: git-add--interactive.perl:1222
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
#: git-add--interactive.perl:1228
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - tạm cất hunk này\n"
"n - đừng tạm cất hunk này\n"
"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1234
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
"lại\n"
"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1240
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1246
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1252
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1258
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1273
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
"e - manually edit the current hunk\n"
"? - print help\n"
msgstr ""
"g - chọn một hunk muốn tới\n"
"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
#: git-add--interactive.perl:1304
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
#: git-add--interactive.perl:1305
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
#: git-add--interactive.perl:1308
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
#: git-add--interactive.perl:1319
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
#: git-add--interactive.perl:1328
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
#: git-add--interactive.perl:1330
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
#: git-add--interactive.perl:1338
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
#: git-add--interactive.perl:1390
#, perl-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1391
#, perl-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1392
#, perl-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1395
#, perl-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1396
#, perl-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1397
#, perl-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1400
#, perl-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1401
#, perl-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1402
#, perl-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1405
#, perl-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1406
#, perl-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1407
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1410
#, perl-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1411
#, perl-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1412
#, perl-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1415
#, perl-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1416
#, perl-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1417
#, perl-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1420
#, perl-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1421
#, perl-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1422
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1522
msgid "No other hunks to goto\n"
msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
#: git-add--interactive.perl:1529
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
#: git-add--interactive.perl:1531
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến hunk nào?"
#: git-add--interactive.perl:1540
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
#: git-add--interactive.perl:1545
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
#: git-add--interactive.perl:1571
msgid "No other hunks to search\n"
msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
#: git-add--interactive.perl:1575
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho regex? "
#: git-add--interactive.perl:1588
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
#: git-add--interactive.perl:1598
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
msgid "No previous hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế trước\n"
#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
msgid "No next hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
#: git-add--interactive.perl:1644
msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
#: git-add--interactive.perl:1650
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
#: git-add--interactive.perl:1660
msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
#: git-add--interactive.perl:1706
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
#: git-add--interactive.perl:1725
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
"patch - pick hunks and update selectively\n"
"diff - view diff between HEAD and index\n"
"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
"changes\n"
msgstr ""
"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
"đặt lên bệ phóng\n"
"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
"phiên bản HEAD\n"
"patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
#: git-add--interactive.perl:1763
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
#: git-send-email.perl:138
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
#: git-send-email.perl:302
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
#: git-send-email.perl:307
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
#: git-send-email.perl:326
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:650
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
#: git-send-email.perl:398
msgid ""
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
"configuration option)\n"
msgstr ""
"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
#: git-send-email.perl:468
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
#: git-send-email.perl:497
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
#: git-send-email.perl:525
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
#: git-send-email.perl:527
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
#: git-send-email.perl:529
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
#: git-send-email.perl:534
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
#: git-send-email.perl:616
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
"to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
"\n"
" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
msgstr ""
"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
"\n"
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
#: git-send-email.perl:637
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
#: git-send-email.perl:661
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
"warning: no patches were sent\n"
msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
#: git-send-email.perl:672
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
#: git-send-email.perl:685
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
#: git-send-email.perl:695
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
#: git-send-email.perl:706
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
"for the patch you are writing.\n"
"\n"
"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
msgstr ""
"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
#: git-send-email.perl:730
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
#: git-send-email.perl:747
#, perl-format
msgid "Failed to open %s.final: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
#: git-send-email.perl:790
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
#: git-send-email.perl:825
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
#: git-send-email.perl:880
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
msgstr ""
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
#: git-send-email.perl:885
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
#: git-send-email.perl:893
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
"\t%s\n"
"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
"want to send.\n"
msgstr ""
"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
"\t%s\n"
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
#: git-send-email.perl:912
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
#: git-send-email.perl:930
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
#: git-send-email.perl:942
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
#: git-send-email.perl:1000 git-send-email.perl:1008
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-send-email.perl:1012
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
#: git-send-email.perl:1329
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
#: git-send-email.perl:1412
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
" configuration setting.\n"
"\n"
" For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
" To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
"\n"
msgstr ""
" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
"\n"
" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
"\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-send-email.perl:1427
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
#: git-send-email.perl:1430
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
#: git-send-email.perl:1458
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
#: git-send-email.perl:1505
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
#: git-send-email.perl:1510 git-send-email.perl:1514
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
#: git-send-email.perl:1523
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
#: git-send-email.perl:1541
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
#: git-send-email.perl:1544
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
#: git-send-email.perl:1544
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
#: git-send-email.perl:1546
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
#: git-send-email.perl:1546
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
#: git-send-email.perl:1558
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
#: git-send-email.perl:1561
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
#: git-send-email.perl:1579
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
#: git-send-email.perl:1626 git-send-email.perl:1646
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1632
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1685
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1720
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1831
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
#: git-send-email.perl:1838
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1842
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
#: git-send-email.perl:1872
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
#: git-send-email.perl:1880
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
#: git-send-email.perl:1921 git-send-email.perl:1973 git-send-email.perl:1983
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
#: git-send-email.perl:1924
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
#: git-send-email.perl:1941
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
#: git-send-email.perl:1945
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
#~ msgid "bad quoting on %s value in '%s'"
#~ msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”"
#~ msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
#~ msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
#~ msgid "Can't stat %s"
#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#~ msgid "abort rebase"
#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
#~ msgid "make rebase script"
#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
#~ msgid "No such remote: %s"
#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
#~ msgid "cannot move a locked working tree"
#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
#~ msgid "Applied autostash."
#~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
#~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
#~ "\n"
#~ "\t"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
#~ "\n"
#~ "\t"
#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
#~ msgid "push|fetch"
#~ msgstr "push|fetch"
#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
#~ msgid "(+/-)x"
#~ msgstr "(+/-)x"
#~ msgid "<command>"
#~ msgstr "<lệnh>"
#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
#~ msgid "Entering '$displaypath'"
#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
#~ msgid ""
#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
#~ "\n"
#~ "\t%.*s"
#~ msgstr ""
#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
#~ "\n"
#~ "\t%.*s"
#~ msgid ""
#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
#~ "\n"
#~ "\t%.*s"
#~ msgstr ""
#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
#~ "\n"
#~ "\t%.*s"
#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
#~ msgid "Error in object"
#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
#~ msgstr ""
#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
#~ msgid ""
#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
#~ msgstr ""
#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
#~ msgid "could not truncate '%s'"
#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
#~ msgid "could not finish '%s'"
#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
#~ msgid "could not close %s"
#~ msgstr "không thể đóng %s"
#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
#~ msgid "Don't know how to clone %s"
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
#~ msgid "show ignored files"
#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
#~ msgid "'$term' is not a valid term"
#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
#~ msgid ""
#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
#~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
#~ msgstr ""
#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
#~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
#~ " dùng git stash save -- \"$option\""
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
#~ msgstr ""
#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
#~ msgid "change upstream info"
#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
#~ "\n"
#~ msgid "basename"
#~ msgstr "tên cơ sở"
#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
#~ msgid ""
#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
#~ "abort\"."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
#~ "\".\n"
#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
#~ "skip\".\n"
#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
#~ "\"git rebase --abort\"."
#~ msgid ""
#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
#~ " - $line"
#~ msgstr ""
#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
#~ "dòng sau đây:\n"
#~ " - $line"
#~ msgid ""
#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
#~ " - $line"
#~ msgstr ""
#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
#~ " - $line"
#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
#~ msgid "%"
#~ msgid_plural "%"
#~ msgstr[0] "%"
#~ msgid "%s, %"
#~ msgid_plural "%s, %"
#~ msgstr[0] "%s, %"
#~ msgid "Could not open file '%s'"
#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
#~ msgid "Initial commit on "
#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
#~ msgid ""
#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
#~ "Did you forget to use 'git add'?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
#~ "mình.\n"
#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
#~ msgid ""
#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
#~ "chuyển giao?"
#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
#~ msgstr ""
#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
#~ "coi là --only những đường dẫn"
#~ msgid "default mode for recursion"
#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
#~ msgid "tag: tagging "
#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
#~ msgid "commit object"
#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
#~ msgid "tree object"
#~ msgstr "đối tượng cây"
#~ msgid "blob object"
#~ msgstr "đối tượng blob"
#~ msgid ""
#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
#~ msgstr ""
#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
#~ msgid "unknown %.*s format %s"
#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
#~ msgid "[%s: gone]"
#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
#~ msgid "[%s]"
#~ msgstr "[%s]"
#~ msgid "[%s: behind %d]"
#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
#~ msgid "[%s: ahead %d]"
#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
#~ msgid " **** invalid ref ****"
#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
#~ msgid "tag header too big."
#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
#~ msgid ""
#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
#~ "marked for discarding"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
#~ msgstr ""
#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
#~ msgid ""
#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
#~ "uses a .git directory:"
#~ msgid_plural ""
#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
#~ "use a .git directory:"
#~ msgstr[0] ""
#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
#~ "dùng một thư mục .git:"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
#~ "history)"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
#~ "của chúng)"
#~ msgid "Error wrapping up %s."
#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
#~ msgid "Cannot revert during another revert."
#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
#~ msgid "Could not parse line %d."
#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
#~ msgid "Could not open %s"
#~ msgstr "Không thể mở %s"
#~ msgid "Could not format %s."
#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
#~ msgid "%s: %s"
#~ msgstr "%s: %s"
#~ msgid "cannot open %s: %s"
#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
#~ msgid "You need to set your committer info first"
#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
#~ "sai"
#~ msgid ""
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
#~ "đơn vị không hợp lệ"
#~ msgid ""
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
#~ "đơn vị không hợp lệ"
#~ msgid ""
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
#~ "không hợp lệ"
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
#~ "lệ"
#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
#~ msgid "This is the 4th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
#~ msgid "This is the 5th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
#~ msgid "This is the 6th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
#~ msgid "This is the 7th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
#~ msgid "This is the 8th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
#~ msgid "This is the 9th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
#~ msgid "This is the 10th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "could not run gpg."
#~ msgstr "không thể chạy gpg."
#~ msgid "gpg did not accept the data"
#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
#~ msgid "unsupported object type in the tree"
#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
#~ msgid "Cannot %s during a %s"
#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
#~ msgid "could not open %s for writing"
#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
#~ msgid "could not write branch description template"
#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
#~ msgid "corrupt index file"
#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
#~ msgid "Checking connectivity... "
#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
#~ msgid " (unable to update local ref)"
#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
#~ msgid "Reinitialized existing"
#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
#~ msgid "Initialized empty"
#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
#~ msgid " shared"
#~ msgstr " đã chia sẻ"
#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
#~ msgstr ""
#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
#~ msgid " and with remote"
#~ msgstr " và với máy chủ"
#~ msgid "removing '%s' failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
#~ msgid ""
#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
#~ "from"
#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
#~ msgid ""
#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
#~ "repo"
#~ msgstr ""
#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
#~ "đúng"
#~ msgid ""
#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
#~ "option."
#~ msgstr ""
#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
#~ "name”."
#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
#~ msgid ""
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
#~ "history)"
#~ msgstr ""
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
#~ "chúng)"
#~ msgid "'%s': %s"
#~ msgstr "“%s”: %s"
#~ msgid "unable to access '%s': %s"
#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
#~ msgid " git branch -d %s\n"
#~ msgstr " git branch -d %s\n"
#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
#~ msgstr ""
#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
#~ "để xử lý"
#~ msgid "failed to remove: %s"
#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
#~ msgid ""
#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
#~ msgstr ""
#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
#~ msgstr ""
#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
#~ msgid "improper format entered align:%s"
#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
#~ msgid ""
#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
#~ "\n"
#~ " git config --global push.default matching\n"
#~ "\n"
#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
#~ "\n"
#~ " git config --global push.default simple\n"
#~ "\n"
#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
#~ "\n"
#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
#~ "\n"
#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
#~ "information.\n"
#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
#~ msgstr ""
#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
#~ "\n"
#~ " git config --global push.default matching\n"
#~ "\n"
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
#~ "lệnh:\n"
#~ "\n"
#~ " git config --global push.default simple\n"
#~ "\n"
#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
#~ "\n"
#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
#~ "\n"
#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
#~ "tự\n"
#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
#~ msgid "Could not append '%s'"
#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
#~ msgid "no such user"
#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
#~ msgid "Missing author: %s"
#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
#~ msgid "Testing "
#~ msgstr "Đang thử"
#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#~ msgid "print only merged branches"
#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
#~ msgid "show usage"
#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
#~ msgid "insanely long template name %s"
#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
#~ msgid "insanely long symlink %s"
#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
#~ msgid "insanely long template path %s"
#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
#~ msgstr ""
#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
#~ msgid "false|true|preserve"
#~ msgstr "false|true|preserve"
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
#~ msgid "option %s does not accept negative form"
#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
#~ msgid ""
#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
#~ msgstr ""
#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
#~ "--abort\"."
#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
#~ msgid ""
#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
#~ msgstr ""
#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
#~ "tin>”\n"
#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
#~ "giao."
#~ msgid "no branch specified"
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
#~ msgid "prune .git/worktrees"
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
#~ msgid "No such branch: '%s'"
#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
#~ msgid "Could not create git link %s"
#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
#~ msgid "(detached from %s)"
#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
#~ msgid "No existing author found with '%s'"
#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
#~ msgid "search also in ignored files"
#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
#~ msgid "no files added"
#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
#~ msgid "slot"
#~ msgstr "khe"
#~ msgid "check"
#~ msgstr "kiểm tra"
#~ msgid "Failed to lock ref for update"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
#~ msgid "Failed to write ref"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
#~ msgid "commit has empty message"
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
#~ msgid "cannot update HEAD ref"
#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
#~ msgid "%s: cannot update the ref"
#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
#~ msgid "key id"
#~ msgstr "id của khóa"
#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
#~ msgid "bug"
#~ msgstr "lỗi"
#~ msgid ", behind "
#~ msgstr ", đằng sau "
#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
#~ msgid ""
#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
#~ "anymore.\n"
#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s :/\n"
#~ " (or git add %s :/)\n"
#~ "\n"
#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s .\n"
#~ " (or git add %s .)\n"
#~ "\n"
#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
#~ "directory.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
#~ "từ\n"
#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
#~ "thế nữa.\n"
#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s :/\n"
#~ " (hoặc git add %s :/)\n"
#~ "\n"
#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s .\n"
#~ " (hoặc git add %s .)\n"
#~ "\n"
#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
#~ msgid ""
#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
#~ "removed.\n"
#~ "Paths like '%s' that are\n"
#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
#~ "\n"
#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
#~ "\n"
#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
#~ "\n"
#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
#~ "removal”,\n"
#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
#~ "dẫn mà\n"
#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
#~ "Git.\n"
#~ "\n"
#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
#~ "\n"
#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
#~ "\n"
#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
#~ "của bạn.\n"
#~ msgid ""
#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
#~ "thêm chi tiết.\n"
#~ msgid ""
#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
#~ "variable\n"
#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
#~ msgstr ""
#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
#~ "bộ\n"
#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
#~ "lẽ muốn\n"
#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
#~ "default”\n"
#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
#~ "thôi."
#~ msgid "copied: %s -> %s"
#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
#~ msgid "deleted: %s"
#~ msgstr "đã xóa: %s"
#~ msgid "modified: %s"
#~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
#~ msgid "renamed: %s -> %s"
#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
#~ msgid "unmerged: %s"
#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
#~ msgid ""
#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
#~ msgstr ""
#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
#~ "untracked."
#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
#~ msgstr ""
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
#~ msgid "show the HEAD reference"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
#~ msgstr ""
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"
#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
#~ msgid ""
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
#~ msgstr ""
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
#~ "đổi các nhánh."
#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"