git-commit-vandalism/po/vi.po
Tran Ngoc Quan 09dba1409d l10n: vi.po(3608t): Update Vietnamese translation for v2.18.0 round 3
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
2018-06-17 07:06:44 +07:00

19339 lines
610 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.18.0.round3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2018-06-16 22:06+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2018-06-17 07:06+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: advice.c:92
#, c-format
msgid "%shint: %.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
#: advice.c:137
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
#: advice.c:139
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:141
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:143
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:145
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:147
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
#: advice.c:155
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
#: advice.c:163
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
#: advice.c:168 builtin/merge.c:1250
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: advice.c:170
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
#: advice.c:171
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
#: advice.c:177
#, c-format
msgid ""
"Note: checking out '%s'.\n"
"\n"
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
"\n"
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
"\n"
" git checkout -b <new-branch-name>\n"
"\n"
msgstr ""
"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
"\n"
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
"\n"
" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
#: apply.c:58
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
#: apply.c:74
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
#: apply.c:122
msgid "--reject and --3way cannot be used together."
msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
#: apply.c:124
msgid "--cached and --3way cannot be used together."
msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
#: apply.c:127
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:138
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:141
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:821
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
#: apply.c:830
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
#: apply.c:904
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
#: apply.c:942
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
#: apply.c:948
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
#: apply.c:949
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
#: apply.c:954
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
#: apply.c:983
#, c-format
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
#: apply.c:1301
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
#: apply.c:1473
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
#: apply.c:1542
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
#: apply.c:1562
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#: apply.c:1575
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
#: apply.c:1763
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: apply.c:1765
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
#: apply.c:1799
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
#: apply.c:1836
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: apply.c:1838
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
#: apply.c:1841
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#: apply.c:1988
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#: apply.c:2025
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
#: apply.c:2185
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
#: apply.c:2271
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#: apply.c:2275
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
#: apply.c:2934
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
#: apply.c:3055
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#: apply.c:3067
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#: apply.c:3073
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
#: apply.c:3095
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
#: apply.c:3103
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
"“%s”"
#: apply.c:3149
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
#: apply.c:3159
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
#: apply.c:3167
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
#: apply.c:3185
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
#: apply.c:3198
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
#: apply.c:3204
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
#: apply.c:3225
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
#: apply.c:3347
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:278
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#: apply.c:3404
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: apply.c:3433 apply.c:3673
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
#: apply.c:3516 apply.c:3687
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
#: apply.c:3525 apply.c:3695
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
#: apply.c:3560
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
#: apply.c:3563
#, c-format
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
#: apply.c:3579 apply.c:3583
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
#: apply.c:3595
#, c-format
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
#: apply.c:3609
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
#: apply.c:3614
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
#: apply.c:3640
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
#: apply.c:3712
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
#: apply.c:3714
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
#: apply.c:3864 apply.c:3866
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
#: apply.c:3922
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
#: apply.c:3925
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
#: apply.c:3945
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#: apply.c:3950
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#: apply.c:3970
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: apply.c:3974
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
#: apply.c:3989
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
#: apply.c:4080
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
#: apply.c:4087
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
#: apply.c:4090
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: apply.c:4099
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
#: apply.c:4109
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
#: apply.c:4247
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
#: apply.c:4282
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
#: apply.c:4288
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#: apply.c:4296
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#: apply.c:4302 apply.c:4446
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
#: apply.c:4343
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
#: apply.c:4347
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
#: apply.c:4417
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
#: apply.c:4515
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
#: apply.c:4523
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: apply.c:4526
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
#: apply.c:4537
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:786 builtin/fetch.c:1036
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
#: apply.c:4559
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
#: apply.c:4563
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
#: apply.c:4673
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
#: apply.c:4681
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
#: apply.c:4700
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
#: apply.c:4837
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
#: apply.c:4864
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#: apply.c:4870 apply.c:4885
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: apply.c:4878
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
#: apply.c:4894 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:198
#: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1210
#: builtin/submodule--helper.c:1213 builtin/submodule--helper.c:1584
#: builtin/submodule--helper.c:1587 builtin/submodule--helper.c:1807
#: git-add--interactive.perl:197
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
#: apply.c:4922
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: apply.c:4925
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263
msgid "num"
msgstr "số"
#: apply.c:4928
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
#: apply.c:4931
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
#: apply.c:4933
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
#: apply.c:4937
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
#: apply.c:4939
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
#: apply.c:4941
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
#: apply.c:4943
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
#: apply.c:4945
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: apply.c:4947
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: apply.c:4950
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
#: apply.c:4952
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
#: apply.c:4954
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
#: apply.c:4959
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
#: builtin/pack-objects.c:3177
msgid "action"
msgstr "hành động"
#: apply.c:4961
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
#: apply.c:4964 apply.c:4967
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
#: apply.c:4970
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
#: apply.c:4972
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
#: apply.c:4974
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
#: apply.c:4976
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
#: apply.c:4977 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:666
#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
#: apply.c:4979
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
#: apply.c:4982
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251
msgid "root"
msgstr "gốc"
#: apply.c:4985
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
#: archive.c:13
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
#: archive.c:14
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
#: archive.c:15
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
"[<đường-dẫn>…]"
#: archive.c:16
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#: archive.c:434
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
#: archive.c:434
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
#: archive.c:435 builtin/log.c:1462
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
#: archive.c:436
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
#: archive.c:437 builtin/blame.c:813 builtin/blame.c:814 builtin/config.c:127
#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1009 builtin/grep.c:869
#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:119
#: parse-options.h:165
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
#: archive.c:438 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
#: archive.c:440
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
#: archive.c:441
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
#: archive.c:442
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
#: archive.c:443
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
#: archive.c:451
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
#: archive.c:454
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
#: archive.c:456 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113
#: builtin/submodule--helper.c:1222 builtin/submodule--helper.c:1593
msgid "repo"
msgstr "kho"
#: archive.c:457 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
#: archive.c:458 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
msgid "command"
msgstr "lệnh"
#: archive.c:459 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
#: archive.c:466
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
#: archive.c:468
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
#: archive.c:470
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
#: archive.c:492
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
#: archive.c:499
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
#: attr.c:218
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
#: attr.c:415
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
#: bisect.c:461
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
#: bisect.c:669
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
#: bisect.c:723
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
#: bisect.c:747
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:752
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
"The property has changed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:757
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:765
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
msgstr ""
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
#: bisect.c:778
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
"We continue anyway."
msgstr ""
"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
#: bisect.c:811
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
#: bisect.c:851
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
#: bisect.c:870 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:236
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
#: bisect.c:921
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
#: bisect.c:951
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
#: bisect.c:970
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
#: bisect.c:978
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"Maybe you started with bad path parameters?\n"
msgstr ""
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
#: bisect.c:997
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
#: bisect.c:1003
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
#: blame.c:1756
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
#: blame.c:1767
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
#: blame.c:1787
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
#: blame.c:1796 bundle.c:160 ref-filter.c:2075 sequencer.c:1861
#: sequencer.c:3632 builtin/commit.c:981 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920
#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:372
#: builtin/shortlog.c:192
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
#: blame.c:1814
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
#: blame.c:1825
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
#: blame.c:1836
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
#: branch.c:54
#, c-format
msgid ""
"\n"
"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
"the remote tracking information by invoking\n"
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
msgstr ""
"\n"
"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
#: branch.c:68
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
#: branch.c:94
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:95
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
#: branch.c:99
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:100
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
#: branch.c:105
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:106
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
#: branch.c:110
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:111
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
#: branch.c:120
msgid "Unable to write upstream branch configuration"
msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
#: branch.c:157
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
#: branch.c:190
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
#: branch.c:209
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
#: branch.c:214
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
#: branch.c:234
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
#: branch.c:236
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
#: branch.c:238
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
#: branch.c:281
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
#: branch.c:301
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
#: branch.c:306
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
#: branch.c:360
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
#: branch.c:383
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
#: bundle.c:34
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
#: bundle.c:62
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
#: bundle.c:88 sequencer.c:2081 sequencer.c:2558 builtin/commit.c:755
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
#: bundle.c:139
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
#: bundle.c:190
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
#: bundle.c:197
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
#: bundle.c:199
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
#: bundle.c:258
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
#: bundle.c:269
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
#: bundle.c:311
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
#: bundle.c:360
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:303
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
#: bundle.c:458
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
#: bundle.c:470
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
#: bundle.c:498
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
#: color.c:296
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
#: commit.c:43 sequencer.c:2364 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376
#: builtin/replace.c:448
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
#: commit.c:45
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
#: commit.c:182
msgid ""
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
"and will be removed in a future Git version.\n"
"\n"
"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"to convert the grafts into replace refs.\n"
"\n"
"Turn this message off by running\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
msgstr ""
"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
"\n"
"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
"\n"
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
#: commit.c:1540
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
#: commit-graph.c:669
#, c-format
msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:696
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
#: commit-graph.c:707 builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: config.c:187
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
#: config.c:788
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
#: config.c:792
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
#: config.c:796
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
#: config.c:800
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
#: config.c:804
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
#: config.c:808
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
#: config.c:936
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
#: config.c:936
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
#: config.c:942
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
#: config.c:947
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
#: config.c:950
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
#: config.c:953
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: config.c:956
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
#: config.c:959
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
#: config.c:962
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
#: config.c:1057
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
#: config.c:1066
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
#: config.c:1171 config.c:1182
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
#: config.c:1307
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
#: config.c:1473
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
#: config.c:1681
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
#: config.c:2013
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
#: config.c:2200
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
#: config.c:2243
#, c-format
msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
#: config.c:2269
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
#: config.c:2294
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
#: config.c:2296
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
#: config.c:2402
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
#: config.c:2766 config.c:3019
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
#: config.c:2905
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
#: config.c:2907 builtin/remote.c:779
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
#: connect.c:61
msgid "The remote end hung up upon initial contact"
msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
#: connect.c:63
msgid ""
"Could not read from remote repository.\n"
"\n"
"Please make sure you have the correct access rights\n"
"and the repository exists."
msgstr ""
"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
"\n"
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
#: connected.c:66 builtin/fsck.c:201 builtin/prune.c:145
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
#: connected.c:78
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
#: connected.c:98
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
#: connected.c:105
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
#: convert.c:206
#, c-format
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
#: convert.c:208
#, c-format
msgid ""
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
"The file will have its original line endings in your working directory."
msgstr ""
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
#: convert.c:216
#, c-format
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
#: convert.c:218
#, c-format
msgid ""
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
"The file will have its original line endings in your working directory."
msgstr ""
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
#: convert.c:279
#, c-format
msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
#: convert.c:286
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
"tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
"bảng mã cây làm việc."
#: convert.c:304
#, c-format
msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
#: convert.c:306
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
#: convert.c:424
#, c-format
msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
#: convert.c:467
#, c-format
msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
#: convert.c:1225
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
#: date.c:116
msgid "in the future"
msgstr "ở thời tương lai"
#: date.c:122
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> second ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
#: date.c:129
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
#: date.c:136
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
#: date.c:143
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
#: date.c:149
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
#: date.c:156
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
#: date.c:167
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
#: date.c:170
#, c-format
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
#: date.c:175 date.c:180
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
#: diffcore-rename.c:535
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
#: diff.c:74
#, c-format
msgid "option '%s' requires a value"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
#: diff.c:152
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
#: diff.c:157
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
#: diff.c:281
msgid ""
"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
"'plain'"
msgstr ""
"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
"“dimmed_zebra”, “plain”"
#: diff.c:341
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
#: diff.c:401
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
#: diff.c:3823
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
#: diff.c:4153
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
#: diff.c:4156
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
#: diff.c:4244
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
#: diff.c:4410
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
#: diff.c:4424
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
#: diff.c:5500
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
#: diff.c:5503
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
#: diff.c:5506
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
msgstr ""
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
#: dir.c:1867
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
#: dir.c:2109
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
#: dir.c:2233
msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
#: dir.c:3075 dir.c:3080
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
#: dir.c:3109
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
#: editor.c:61
#, c-format
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
#: entry.c:177
msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc"
#: entry.c:435
#, c-format
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
#: fetch-object.c:17
msgid "Remote with no URL"
msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: fetch-pack.c:254
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
#: fetch-pack.c:266
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
#: fetch-pack.c:285 builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
#: fetch-pack.c:286
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
#: fetch-pack.c:338
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
#: fetch-pack.c:429 fetch-pack.c:1310
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
#: fetch-pack.c:435 fetch-pack.c:1316
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
#: fetch-pack.c:437 fetch-pack.c:1318
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
#: fetch-pack.c:440 fetch-pack.c:1321
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
#: fetch-pack.c:442 fetch-pack.c:1323
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
#: fetch-pack.c:445 fetch-pack.c:1326
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
#: fetch-pack.c:486
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
#: fetch-pack.c:500
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
#: fetch-pack.c:533
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
#: fetch-pack.c:543 progress.c:229
msgid "done"
msgstr "xong"
#: fetch-pack.c:555
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
#: fetch-pack.c:601
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
#: fetch-pack.c:828
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
#: fetch-pack.c:869
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
#: fetch-pack.c:877
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
#: fetch-pack.c:944
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
#: fetch-pack.c:960
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
#: fetch-pack.c:962
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
#: fetch-pack.c:989
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
#: fetch-pack.c:993
msgid "Server supports multi_ack_detailed"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
#: fetch-pack.c:996
msgid "Server supports no-done"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
#: fetch-pack.c:1002
msgid "Server supports multi_ack"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
#: fetch-pack.c:1006
msgid "Server supports side-band-64k"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
#: fetch-pack.c:1010
msgid "Server supports side-band"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
#: fetch-pack.c:1014
msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
#: fetch-pack.c:1018
msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
#: fetch-pack.c:1028
msgid "Server supports ofs-delta"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1204
msgid "Server supports filter"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
#: fetch-pack.c:1042
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
#: fetch-pack.c:1048
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
#: fetch-pack.c:1052
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
#: fetch-pack.c:1054
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
#: fetch-pack.c:1065
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
#: fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1414
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
#: fetch-pack.c:1199
msgid "Server does not support shallow requests"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
#: fetch-pack.c:1584
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
#: fetch-pack.c:1610
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
#: fetch-pack.c:1613
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
#: gpg-interface.c:185
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
#: gpg-interface.c:210
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
#: gpg-interface.c:213
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
#: graph.c:97
#, c-format
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
#: grep.c:2020
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
#: grep.c:2037 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:81
#: builtin/rm.c:134
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
#: grep.c:2048
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
#: help.c:23
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
#: help.c:24
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
#: help.c:25
msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
#: help.c:26
msgid "grow, mark and tweak your common history"
msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
#: help.c:27
msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
#: help.c:31
msgid "Main Porcelain Commands"
msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
#: help.c:32
msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
#: help.c:33
msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
#: help.c:34
msgid "Interacting with Others"
msgstr "Tương tác với những cái khác"
#: help.c:35
msgid "Low-level Commands / Manipulators"
msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
#: help.c:36
msgid "Low-level Commands / Interrogators"
msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
#: help.c:37
msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
#: help.c:38
msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
#: help.c:293
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
#: help.c:300
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
#: help.c:309
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
#: help.c:358 git.c:90
#, c-format
msgid "unsupported command listing type '%s'"
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
#: help.c:405
msgid "The common Git guides are:"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
#: help.c:467
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
#: help.c:526
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
#: help.c:548
#, c-format
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
#: help.c:553
#, c-format
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
#: help.c:558
#, c-format
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
#: help.c:566
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
#: help.c:570
msgid ""
"\n"
"The most similar command is"
msgid_plural ""
"\n"
"The most similar commands are"
msgstr[0] ""
"\n"
"Những lệnh giống nhất là"
#: help.c:585
msgid "git version [<options>]"
msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
#: help.c:652
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
#: help.c:656
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
#: ident.c:342
msgid ""
"\n"
"*** Please tell me who you are.\n"
"\n"
"Run\n"
"\n"
" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"\n"
"to set your account's default identity.\n"
"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
"\n"
"Chạy\n"
"\n"
" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
"\n"
"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
"\n"
#: ident.c:366
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
#: ident.c:371
#, c-format
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
#: ident.c:381
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
#: ident.c:387
#, c-format
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
#: ident.c:395
#, c-format
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
#: ident.c:401
#, c-format
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
#: ident.c:416 builtin/commit.c:587
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
#: list-objects-filter-options.c:36
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
#: list-objects-filter-options.c:126
msgid "cannot change partial clone promisor remote"
msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
#: lockfile.c:151
#, c-format
msgid ""
"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
"\n"
"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
"may have crashed in this repository earlier:\n"
"remove the file manually to continue."
msgstr ""
"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
"\n"
"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
#: lockfile.c:159
#, c-format
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
#: merge.c:71
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
#: merge.c:136 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378
#: builtin/checkout.c:606 builtin/clone.c:761
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: merge-recursive.c:298
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
#: merge-recursive.c:320
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
#: merge-recursive.c:328
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
msgstr ""
"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
"bãi bỏ."
#: merge-recursive.c:410
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: merge-recursive.c:881
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
#: merge-recursive.c:892
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
#: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
#: merge-recursive.c:915
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
#: merge-recursive.c:957 builtin/cat-file.c:37
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
#: merge-recursive.c:959
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
#: merge-recursive.c:983
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
#: merge-recursive.c:994
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
#: merge-recursive.c:999
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
#: merge-recursive.c:1186
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
#: merge-recursive.c:1193
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
#: merge-recursive.c:1200
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
"trộn)"
#: merge-recursive.c:1208 merge-recursive.c:1220
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
#: merge-recursive.c:1211 merge-recursive.c:1223
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
#: merge-recursive.c:1245
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
"theo sau hòa trộn)"
#: merge-recursive.c:1249
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
#: merge-recursive.c:1250
msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
#: merge-recursive.c:1253
#, c-format
msgid ""
"If this is correct simply add it to the index for example\n"
"by using:\n"
"\n"
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
"\n"
"which will accept this suggestion.\n"
msgstr ""
"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
"bằng cách dùng:\n"
"\n"
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
"\n"
"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
#: merge-recursive.c:1262
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
#: merge-recursive.c:1321
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
#: merge-recursive.c:1326
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
#: merge-recursive.c:1358
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
#: merge-recursive.c:1423
#, c-format
msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
msgstr ""
"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
"%s."
#: merge-recursive.c:1475
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
#: merge-recursive.c:1480
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"left in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree)."
#: merge-recursive.c:1487
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
#: merge-recursive.c:1492
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"left in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
#: merge-recursive.c:1526
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
#: merge-recursive.c:1526
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
#: merge-recursive.c:1580 merge-recursive.c:1736 merge-recursive.c:2368
#: merge-recursive.c:3086
#, c-format
msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
#: merge-recursive.c:1594
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
#: merge-recursive.c:1599
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
"thành %s"
#: merge-recursive.c:1625
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
#: merge-recursive.c:1630
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
#: merge-recursive.c:1694
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:1733
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
#: merge-recursive.c:1745
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
"đường."
#: merge-recursive.c:1951
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
"getting a majority of the files."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
"nhận một phần nhiều của các tập tin."
#: merge-recursive.c:1983
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
#: merge-recursive.c:1993
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
#: merge-recursive.c:2085
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
">%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
"%s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:2330
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
"renamed."
msgstr ""
"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
"bị đổi tên."
#: merge-recursive.c:2736
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
#: merge-recursive.c:2751
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
#: merge-recursive.c:2758 merge-recursive.c:3089
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
#: merge-recursive.c:2914
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#: merge-recursive.c:2917
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
#: merge-recursive.c:2986
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
#: merge-recursive.c:2986
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
#: merge-recursive.c:2997
msgid "content"
msgstr "nội dung"
#: merge-recursive.c:3004
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
#: merge-recursive.c:3046
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
#: merge-recursive.c:3055 git-submodule.sh:895
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
#: merge-recursive.c:3056
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
#: merge-recursive.c:3178
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
#: merge-recursive.c:3204
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
#: merge-recursive.c:3210
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
#: merge-recursive.c:3217
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
#: merge-recursive.c:3226
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
#: merge-recursive.c:3267
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
#: merge-recursive.c:3271
msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
#: merge-recursive.c:3280
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
#: merge-recursive.c:3379
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
#: merge-recursive.c:3392
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
#: merge-recursive.c:3431
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
#: merge-recursive.c:3495
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
#: merge-recursive.c:3511 builtin/merge.c:659 builtin/merge.c:816
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
#: notes-merge.c:272
#, c-format
msgid ""
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
msgstr ""
"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
"chú mới."
#: notes-merge.c:279
#, c-format
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
#: notes-utils.c:43
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
#: notes-utils.c:102
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
#: notes-utils.c:112
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
#. the environment variable, the second %s is
#. its value.
#.
#: notes-utils.c:142
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
#: object.c:242
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
#: packfile.c:563
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
#: packfile.c:1742
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
#: packfile.c:1746
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
#: parse-options.c:621
msgid "..."
msgstr "…"
#: parse-options.c:640
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
#: parse-options.c:646
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
#: parse-options.c:649
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
#: parse-options.c:688
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
#: parse-options-cb.c:44
#, c-format
msgid "malformed expiration date '%s'"
msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
#: parse-options-cb.c:112
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
#: path.c:892
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
#: pathspec.c:129
msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
msgstr ""
"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
#: pathspec.c:147
msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
#: pathspec.c:150
msgid "attr spec must not be empty"
msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
#: pathspec.c:193
#, c-format
msgid "invalid attribute name %s"
msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
#: pathspec.c:258
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
#: pathspec.c:265
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
msgstr ""
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"
#: pathspec.c:305
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
#: pathspec.c:326
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
#: pathspec.c:331
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
#: pathspec.c:369
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
#: pathspec.c:428
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
#: pathspec.c:441
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
#: pathspec.c:515
#, c-format
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
#: pathspec.c:525
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
#: pathspec.c:592
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: pretty.c:962
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
#: read-cache.c:1500
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#: read-cache.c:1510
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#: read-cache.c:2404 sequencer.c:4338 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
#: read-cache.c:2477 sequencer.c:2102 sequencer.c:3234
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: read-cache.c:2490
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
#: read-cache.c:2502
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
#: refs.c:732 sequencer.c:4334 sequencer.c:4393 wrapper.c:225 wrapper.c:395
#: builtin/am.c:779
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
#: refs.c:1880
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
#: refs/files-backend.c:1191
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1531
#: refs/packed-backend.c:1541
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1544
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1850
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
#: ref-filter.c:36
#, c-format
msgid "ahead %d"
msgstr "phía trước %d"
#: ref-filter.c:37
#, c-format
msgid "behind %d"
msgstr "đằng sau %d"
#: ref-filter.c:38
#, c-format
msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "trước %d, sau %d"
#: ref-filter.c:121
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
#: ref-filter.c:123
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
#: ref-filter.c:145
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
#: ref-filter.c:149
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
#: ref-filter.c:151
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
#: ref-filter.c:206
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:215
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:235
#, c-format
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
#: ref-filter.c:264
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
#: ref-filter.c:266
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
#: ref-filter.c:281
#, c-format
msgid "positive value expected objectname:short=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
#: ref-filter.c:285
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
#: ref-filter.c:315
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
#: ref-filter.c:327
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
#: ref-filter.c:334
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
#: ref-filter.c:343
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
#: ref-filter.c:351
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
#: ref-filter.c:369
#, c-format
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
#: ref-filter.c:464
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
#: ref-filter.c:491
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
#: ref-filter.c:608
#, c-format
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
#: ref-filter.c:671
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
#: ref-filter.c:673
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
#: ref-filter.c:675
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
#: ref-filter.c:703
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
#: ref-filter.c:705
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
#: ref-filter.c:707
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
#: ref-filter.c:722
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
#: ref-filter.c:779
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
#: ref-filter.c:1387
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
#: ref-filter.c:1390
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
#: ref-filter.c:1393
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached at " in wt-status.c
#.
#: ref-filter.c:1401
#, c-format
msgid "(HEAD detached at %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached from " in wt-status.c
#.
#: ref-filter.c:1408
#, c-format
msgid "(HEAD detached from %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
#: ref-filter.c:1412
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
#: ref-filter.c:1442
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
#: ref-filter.c:1445
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
#: ref-filter.c:1902
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
#: ref-filter.c:1984
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
#: ref-filter.c:1989
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
#: ref-filter.c:2261
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
#: ref-filter.c:2365
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
#: remote.c:605
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
#: remote.c:609
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
#: remote.c:613
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
#: remote.c:621
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
#: remote.c:1534 remote.c:1635
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
#: remote.c:1543
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
#: remote.c:1546
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
#: remote.c:1552
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
#: remote.c:1567
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
#: remote.c:1579
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
#: remote.c:1589
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
#: remote.c:1602
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
#: remote.c:1624
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
#: remote.c:1939
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
#: remote.c:1943
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
#: remote.c:1946
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
#: remote.c:1950
#, c-format
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
#: remote.c:1953
#, c-format
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
#: remote.c:1957
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
#: remote.c:1963
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
#: remote.c:1966
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
#: remote.c:1974
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
#: remote.c:1977
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
#: remote.c:1987
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
#: revision.c:2289
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
#: revision.c:2292
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
#: revision.c:2489
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
#: run-command.c:728
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
#: run-command.c:1271
#, c-format
msgid ""
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
msgstr ""
"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
#: send-pack.c:141
msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
msgstr ""
"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
#: send-pack.c:143
#, c-format
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
#: send-pack.c:145
#, c-format
msgid "remote unpack failed: %s"
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
#: send-pack.c:308
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
#: send-pack.c:421
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
#: send-pack.c:423
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
#: send-pack.c:435
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
#: send-pack.c:440
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
#: sequencer.c:175
#, c-format
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
#: sequencer.c:275
#, c-format
msgid "could not delete '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
#: sequencer.c:301
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
#: sequencer.c:303
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
#: sequencer.c:305
msgid "rebase -i"
msgstr "rebase -i"
#: sequencer.c:307
#, c-format
msgid "Unknown action: %d"
msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
#: sequencer.c:364
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
#: sequencer.c:367
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
#: sequencer.c:380 sequencer.c:2468
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
#: sequencer.c:382 sequencer.c:2346 sequencer.c:2472 sequencer.c:2486
#: sequencer.c:2694 sequencer.c:4336 sequencer.c:4399 wrapper.c:656
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
#: sequencer.c:387
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
#: sequencer.c:392 sequencer.c:2351 sequencer.c:2474 sequencer.c:2488
#: sequencer.c:2702
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
#: sequencer.c:415 sequencer.c:804 sequencer.c:1493 sequencer.c:2371
#: sequencer.c:2684 sequencer.c:2788 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:727
#: builtin/merge.c:1046
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
#: sequencer.c:441
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
#: sequencer.c:445
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
#: sequencer.c:474
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
#. "rebase -i".
#.
#: sequencer.c:563
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: sequencer.c:579
msgid "unable to update cache tree"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
#: sequencer.c:592
msgid "could not resolve HEAD commit"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
#: sequencer.c:749
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
"\n"
" git commit %s\n"
"\n"
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
"\n"
" git commit %s\n"
"\n"
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
#: sequencer.c:818
msgid "writing root commit"
msgstr "ghi chuyển giao gốc"
#: sequencer.c:1043
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
#: sequencer.c:1050
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
"your configuration file:\n"
"\n"
" git config --global --edit\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên\n"
"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
"thảo\n"
"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
"\n"
" git config --global --edit\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
#: sequencer.c:1063
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
#: sequencer.c:1103
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
#: sequencer.c:1105
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
#: sequencer.c:1151
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
#: sequencer.c:1153
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
#: sequencer.c:1157
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
#: sequencer.c:1178
msgid "could not parse HEAD"
msgstr "không thể phân tích HEAD"
#: sequencer.c:1180
#, c-format
msgid "HEAD %s is not a commit!"
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
#: sequencer.c:1184 builtin/commit.c:1528
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
#: sequencer.c:1235 sequencer.c:1832
msgid "unable to parse commit author"
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
#: sequencer.c:1245 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:645
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
#: sequencer.c:1262 sequencer.c:1317
#, c-format
msgid "unable to read commit message from '%s'"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
#: sequencer.c:1284 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:825
#: builtin/merge.c:850
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
#: sequencer.c:1344
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
#: sequencer.c:1349
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
#: sequencer.c:1500 sequencer.c:1525
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
#: sequencer.c:1510 sequencer.c:4355
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
#: sequencer.c:1512 sequencer.c:2729
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
#: sequencer.c:1514
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
#: sequencer.c:1520
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
#: sequencer.c:1527 git-rebase--interactive.sh:457
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
#: sequencer.c:1535
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
#: sequencer.c:1542
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
#: sequencer.c:1548
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
#: sequencer.c:1553
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
#: sequencer.c:1631
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
#: sequencer.c:1638
msgid "cannot fixup root commit"
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
#: sequencer.c:1657
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
#: sequencer.c:1665
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
#: sequencer.c:1669
#, c-format
msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
#: sequencer.c:1675
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
#: sequencer.c:1694
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
#: sequencer.c:1759
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
#: sequencer.c:1813
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
#: sequencer.c:1814
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
#: sequencer.c:1864
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
#: sequencer.c:1874
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
#: sequencer.c:1881
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
#: sequencer.c:1961
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
#: sequencer.c:1970
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
#: sequencer.c:2029
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
#: sequencer.c:2037
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
#: sequencer.c:2085 sequencer.c:4138 sequencer.c:4173
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
#: sequencer.c:2108
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
#: sequencer.c:2110
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
#: sequencer.c:2115
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
#: sequencer.c:2126
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
#: sequencer.c:2128
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
#: sequencer.c:2195
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
#: sequencer.c:2198
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
#: sequencer.c:2269
msgid "unusable squash-onto"
msgstr "squash-onto không dùng được"
#: sequencer.c:2285
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
#: sequencer.c:2323
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
#: sequencer.c:2324
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
#: sequencer.c:2327
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
#: sequencer.c:2341
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
#: sequencer.c:2396 sequencer.c:3403
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
#: sequencer.c:2398
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
#: sequencer.c:2400 sequencer.c:2435
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
#: sequencer.c:2421 builtin/grep.c:720
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
#: sequencer.c:2423
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
#: sequencer.c:2424
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
#: sequencer.c:2430
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
#: sequencer.c:2441
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
#: sequencer.c:2545 sequencer.c:3321
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
#: sequencer.c:2583 sequencer.c:3301
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
#: sequencer.c:2618 sequencer.c:2622 builtin/difftool.c:639
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
#: sequencer.c:2641
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
#: sequencer.c:2646
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
"%sYou can fix the problem, and then run\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"thực thi gặp lỗi: %s\n"
"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
#: sequencer.c:2652
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
#: sequencer.c:2658
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
"but left changes to the index and/or the working tree\n"
"Commit or stash your changes, and then run\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"thực thi thành công: %s\n"
"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
#: sequencer.c:2771
msgid "writing fake root commit"
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
#: sequencer.c:2776
msgid "writing squash-onto"
msgstr "đang ghi squash-onto"
#: sequencer.c:2811
#, c-format
msgid "failed to find tree of %s"
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
#: sequencer.c:2829
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
#: sequencer.c:2861
msgid "cannot merge without a current revision"
msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
#: sequencer.c:2884
#, c-format
msgid "could not resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
#: sequencer.c:2906
#, c-format
msgid "could not get commit message of '%s'"
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
#: sequencer.c:2916 sequencer.c:2941
#, c-format
msgid "could not write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
#: sequencer.c:3005
#, c-format
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
#: sequencer.c:3021
msgid "merge: Unable to write new index file"
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: sequencer.c:3088
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
#: sequencer.c:3100
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
#: sequencer.c:3103 git-rebase.sh:188
#, c-format
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
msgstr ""
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
#: sequencer.c:3134
#, c-format
msgid ""
"Could not execute the todo command\n"
"\n"
" %.*s\n"
"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
"edit the todo list first:\n"
"\n"
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"Không thể thực thi lệnh todo\n"
"\n"
" %.*s\n"
"Nó đã được lập lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
"sửa danh sách todo trước:\n"
"\n"
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
#: sequencer.c:3202
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
#: sequencer.c:3264
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
#: sequencer.c:3309
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
#: sequencer.c:3314 sequencer.c:4352
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
#: sequencer.c:3328
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
#: sequencer.c:3414
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: sequencer.c:3423
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
#: sequencer.c:3425
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
#: sequencer.c:3427
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
#: sequencer.c:3430
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
msgstr ""
"\n"
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
#: sequencer.c:3455 sequencer.c:3493
#, c-format
msgid "could not write file: '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
#: sequencer.c:3508
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
#: sequencer.c:3515
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
#: sequencer.c:3612
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
#: sequencer.c:3616
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
#: sequencer.c:3649
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
#: sequencer.c:4098
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
#: sequencer.c:4101
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
#: sequencer.c:4142 sequencer.c:4177
#, c-format
msgid "unusable todo list: '%s'"
msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
#: sequencer.c:4236
#, c-format
msgid ""
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
msgstr ""
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
#: sequencer.c:4302
#, c-format
msgid ""
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
"Dropped commits (newer to older):\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
#: sequencer.c:4309
#, c-format
msgid ""
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
"\n"
"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
"warnings.\n"
"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
"\n"
msgstr ""
"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
"\n"
"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
"báo.\n"
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
"\n"
#: sequencer.c:4321
#, c-format
msgid ""
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
"continue'.\n"
"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
msgstr ""
"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
"continue”.\n"
"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
#: sequencer.c:4375
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
#: sequencer.c:4490
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
#: setup.c:123
#, c-format
msgid "'%s' is outside repository"
msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
#: setup.c:172
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
msgstr ""
"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
"một cách nội bộ."
#: setup.c:185
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
"cây làm việc.\n"
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
#: setup.c:234
#, c-format
msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
#: setup.c:253
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
#: setup.c:389
msgid "unable to set up work tree using invalid config"
msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
#: setup.c:393
msgid "this operation must be run in a work tree"
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
#: setup.c:503
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
#: setup.c:511
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
#: setup.c:530
#, c-format
msgid "error opening '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
#: setup.c:532
#, c-format
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
#: setup.c:534
#, c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#: setup.c:536
#, c-format
msgid "invalid gitfile format: %s"
msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
#: setup.c:538
#, c-format
msgid "no path in gitfile: %s"
msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
#: setup.c:540
#, c-format
msgid "not a git repository: %s"
msgstr "Không phải là kho git: %s"
#: setup.c:639
#, c-format
msgid "'$%s' too big"
msgstr "“$%s” quá lớn"
#: setup.c:653
#, c-format
msgid "not a git repository: '%s'"
msgstr "không phải là kho git: “%s”"
#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715
#, c-format
msgid "cannot chdir to '%s'"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815
msgid "cannot come back to cwd"
msgstr "không thể quay lại cwd"
#: setup.c:813
#, c-format
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
#: setup.c:824
#, c-format
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
#: setup.c:1054
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
#: setup.c:1066 setup.c:1072
#, c-format
msgid "cannot change to '%s'"
msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
#: setup.c:1085
#, c-format
msgid ""
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
msgstr ""
"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
#: setup.c:1168
#, c-format
msgid ""
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
"The owner of files must always have read and write permissions."
msgstr ""
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
#: setup.c:1211
msgid "open /dev/null or dup failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
#: setup.c:1226
msgid "fork failed"
msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
#: setup.c:1231
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid gặp lỗi"
#: sha1-file.c:625
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
#: sha1-file.c:651
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
#: sha1-file.c:657
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
#: sha1-file.c:663
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
#: sha1-file.c:671
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
#: sha1-name.c:442
#, c-format
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
#: sha1-name.c:453
msgid "The candidates are:"
msgstr "Các ứng cử là:"
#: sha1-name.c:695
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"may be created by mistake. For example,\n"
"\n"
" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
msgstr ""
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
#: submodule.c:97 submodule.c:131
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
#: submodule.c:101 submodule.c:135
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
#: submodule.c:109
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
#: submodule.c:142
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
#: submodule.c:153
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
#: submodule.c:315
#, c-format
msgid "in unpopulated submodule '%s'"
msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
#: submodule.c:346
#, c-format
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
#: submodule.c:837
#, c-format
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
msgstr ""
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
#: submodule.c:1069 builtin/branch.c:651 builtin/submodule--helper.c:1743
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
#: submodule.c:1375
#, c-format
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
#: submodule.c:1513
#, c-format
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
#: submodule.c:1526
#, c-format
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
#: submodule.c:1619
#, c-format
msgid "submodule '%s' has dirty index"
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
#: submodule.c:1718
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
msgstr ""
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
#: submodule.c:1730 submodule.c:1786
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
#: submodule.c:1734 builtin/submodule--helper.c:1261
#: builtin/submodule--helper.c:1271
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
#: submodule.c:1737
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
"'%s' to\n"
"'%s'\n"
msgstr ""
"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
#: submodule.c:1821
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
#: submodule.c:1865
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
#: submodule.c:1904
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
#: submodule-config.c:230
#, c-format
msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
#: submodule-config.c:294
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
#: submodule-config.c:467
#, c-format
msgid "invalid value for %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
#: trailer.c:238
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
#: trailer.c:557
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:293
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
#: trailer.c:730
#, c-format
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
#: trailer.c:750
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
#: trailer.c:753
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
#: trailer.c:1010
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
#: trailer.c:1012
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
#: trailer.c:1024
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
#: trailer.c:1064
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
#: transport.c:116
#, c-format
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
#: transport.c:208
#, c-format
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
#: transport.c:584
msgid "could not parse transport.color.* config"
msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
#: transport.c:996
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
"not be found on any remote:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
#: transport.c:1000
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Please try\n"
"\n"
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
"\n"
"or cd to the path and use\n"
"\n"
"\tgit push\n"
"\n"
"to push them to a remote.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Hãy thử\n"
"\n"
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
"\n"
"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
"\n"
"\tgit push\n"
"\n"
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
#: transport.c:1008
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
#: transport-helper.c:1087
#, c-format
msgid "Could not read ref %s"
msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
#: tree-walk.c:31
msgid "too-short tree object"
msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
#: tree-walk.c:37
msgid "malformed mode in tree entry"
msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
#: tree-walk.c:41
msgid "empty filename in tree entry"
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
#: tree-walk.c:113
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
#: unpack-trees.c:111
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
#: unpack-trees.c:113
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:116
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
#: unpack-trees.c:118
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:121
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
#: unpack-trees.c:123
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:128
#, c-format
msgid ""
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
"trong nó:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:132
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
#: unpack-trees.c:134
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:137
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
"%%sPlease move or remove them before you merge."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
#: unpack-trees.c:139
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
"trộn:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:142
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
"%%sPlease move or remove them before you %s."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
#: unpack-trees.c:144
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:150
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
"checkout:\n"
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
#: unpack-trees.c:152
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
"checkout:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:155
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
"%%sPlease move or remove them before you merge."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
#: unpack-trees.c:157
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:160
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
"%%sPlease move or remove them before you %s."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
#: unpack-trees.c:162
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%s"
#: unpack-trees.c:170
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
#: unpack-trees.c:173
#, c-format
msgid ""
"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:175
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
"update:\n"
"%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:177
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
"update:\n"
"%s"
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:179
#, c-format
msgid ""
"Cannot update submodule:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
"%s"
#: unpack-trees.c:262
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
#: unpack-trees.c:344
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
#: urlmatch.c:163
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
#, c-format
msgid "invalid %XX escape sequence"
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
#: urlmatch.c:215
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
#: urlmatch.c:232
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
#: urlmatch.c:247
msgid "invalid characters in host name"
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
msgid "invalid port number"
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
#: urlmatch.c:371
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
#: worktree.c:291
#, c-format
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
#: worktree.c:302
#, c-format
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
msgstr ""
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
#: worktree.c:314
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
#: worktree.c:320
#, c-format
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
#: worktree.c:328
#, c-format
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
#: wrapper.c:632
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
#: wt-status.c:154
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
#: wt-status.c:181 wt-status.c:208
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
#: wt-status.c:187
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
#: wt-status.c:189 wt-status.c:193
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
#: wt-status.c:191
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
#: wt-status.c:224
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
#: wt-status.c:226
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
#: wt-status.c:227
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
"làm việc)"
#: wt-status.c:229
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
#: wt-status.c:241
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
#: wt-status.c:256
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:258
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:260
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
#: wt-status.c:262
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
#: wt-status.c:264
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:266
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
#: wt-status.c:268
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:278
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
#: wt-status.c:280
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
#: wt-status.c:282
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
#: wt-status.c:284
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
#: wt-status.c:286
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
#: wt-status.c:288
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
#: wt-status.c:290
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
#: wt-status.c:292
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
#: wt-status.c:372
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
#: wt-status.c:374
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
#: wt-status.c:376
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
#: wt-status.c:853
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
#: wt-status.c:885
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
#: wt-status.c:887
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
#: wt-status.c:969
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
msgstr ""
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
#: wt-status.c:1084
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
#: wt-status.c:1087
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
#: wt-status.c:1089
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
#: wt-status.c:1094
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
#: wt-status.c:1097
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
#: wt-status.c:1107
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
#: wt-status.c:1110
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
#: wt-status.c:1114
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
#: wt-status.c:1116
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
#: wt-status.c:1118
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:1250
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo"
#: wt-status.c:1252
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
#: wt-status.c:1255
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
#: wt-status.c:1266
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
#: wt-status.c:1271
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
#: wt-status.c:1274
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
#: wt-status.c:1282
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
#: wt-status.c:1295
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
#: wt-status.c:1300
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
#: wt-status.c:1314
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
#: wt-status.c:1316
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
#: wt-status.c:1318
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:1324
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
#: wt-status.c:1328
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
#: wt-status.c:1333
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
#: wt-status.c:1336
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
#: wt-status.c:1340
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
#: wt-status.c:1345
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
#: wt-status.c:1348
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
#: wt-status.c:1350
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
#: wt-status.c:1360
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
#: wt-status.c:1365
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
#: wt-status.c:1368
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
#: wt-status.c:1370
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
#: wt-status.c:1379
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
#: wt-status.c:1384
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
#: wt-status.c:1387
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
#: wt-status.c:1389
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
#: wt-status.c:1400
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
#: wt-status.c:1404
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
#: wt-status.c:1407
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:1604
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
#: wt-status.c:1610
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
#: wt-status.c:1612
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
#: wt-status.c:1617
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
#: wt-status.c:1619
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
#: wt-status.c:1622
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
#: wt-status.c:1642
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
#: wt-status.c:1643
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
#: wt-status.c:1657
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
#: wt-status.c:1659
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
#: wt-status.c:1663
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
"new files yourself (see 'git help status')."
msgstr ""
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
"uno”\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
#: wt-status.c:1669
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
#: wt-status.c:1671
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
#: wt-status.c:1677
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
#: wt-status.c:1682
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
#: wt-status.c:1685
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
#: wt-status.c:1688
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1691
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
#: wt-status.c:1694
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
#: wt-status.c:1700
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1704
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
#: wt-status.c:1817
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
#: wt-status.c:1821
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
#: wt-status.c:1852
msgid "different"
msgstr "khác"
#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
#: wt-status.c:2366
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: wt-status.c:2372
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: wt-status.c:2374
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:442
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
#: builtin/add.c:24
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/add.c:83
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:266
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:98
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
#: builtin/add.c:173
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:892
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/add.c:244
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
#: builtin/add.c:248
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
#: builtin/add.c:251
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
#: builtin/add.c:254
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/add.c:256
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
#: builtin/add.c:261
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
#: builtin/add.c:269
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:145 builtin/mv.c:123
#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557
#: builtin/remote.c:1342 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
#: builtin/add.c:292
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1135 builtin/reset.c:302
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
#: builtin/add.c:294
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
#: builtin/add.c:295
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
#: builtin/add.c:296
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
#: builtin/add.c:297
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
#: builtin/add.c:298
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
#: builtin/add.c:299
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
#: builtin/add.c:302
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
#: builtin/add.c:304
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
#: builtin/add.c:305
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
#: builtin/add.c:306
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:974
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:975
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
#: builtin/add.c:309
msgid "warn when adding an embedded repository"
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
#: builtin/add.c:324
#, c-format
msgid ""
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
"If you meant to add a submodule, use:\n"
"\n"
"\tgit submodule add <url> %s\n"
"\n"
"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
"index with:\n"
"\n"
"\tgit rm --cached %s\n"
"\n"
"See \"git help submodule\" for more information."
msgstr ""
"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
"\n"
"\tgit submodule add <url> %s\n"
"\n"
"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
"nó khỏi mục lục bằng:\n"
"\n"
"\tgit rm --cached %s\n"
"\n"
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
#: builtin/add.c:352
#, c-format
msgid "adding embedded git repository: %s"
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
#: builtin/add.c:370
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
#: builtin/add.c:378
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:416
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
#: builtin/add.c:423
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
#: builtin/add.c:427
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
#: builtin/add.c:442
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
#: builtin/add.c:443
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
#: builtin/add.c:448 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280
#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:325
#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241
#: builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:328
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: builtin/am.c:414
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
#: builtin/am.c:498
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
#: builtin/am.c:539
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
#: builtin/am.c:576
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
#: builtin/am.c:602
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
#: builtin/am.c:790
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
#: builtin/am.c:855
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
#: builtin/am.c:903
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
#: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
#: builtin/am.c:915
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
#: builtin/am.c:1008
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:407
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#: builtin/am.c:1018
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:351
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
#: builtin/am.c:1162
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
#: builtin/am.c:1163
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
#: builtin/am.c:1164
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
#: builtin/am.c:1271
msgid "Patch is empty."
msgstr "Miếng vá trống rỗng."
#: builtin/am.c:1337
#, c-format
msgid "invalid ident line: %.*s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
#: builtin/am.c:1359
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/am.c:1554
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
#: builtin/am.c:1556
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
#: builtin/am.c:1575
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
#: builtin/am.c:1581
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
#: builtin/am.c:1606
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
#: builtin/am.c:1637
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
#: builtin/am.c:1703
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
#: builtin/am.c:1708
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
#: builtin/am.c:1718
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
#: builtin/am.c:1768
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
#: builtin/am.c:1824
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
#: builtin/am.c:1832
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
#: builtin/am.c:1838
msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
#: builtin/am.c:1882
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
#: builtin/am.c:1889
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
"such.\n"
"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
"dấu chúng là thế.\n"
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
#: builtin/reset.c:332
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
#: builtin/am.c:2048
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
#: builtin/am.c:2083
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
#: builtin/am.c:2174
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
#: builtin/am.c:2210
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
#: builtin/am.c:2211
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
#: builtin/am.c:2217
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
#: builtin/am.c:2219
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
#: builtin/am.c:2221
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
#: builtin/repack.c:192
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
#: builtin/am.c:2224
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
#: builtin/am.c:2227
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
#: builtin/am.c:2229
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
#: builtin/am.c:2231
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
#: builtin/am.c:2233
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
#: builtin/am.c:2235
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
#: builtin/am.c:2238
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
#: builtin/am.c:2241
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
#: builtin/am.c:2270
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:665
#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:208
#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:201
#: builtin/repack.c:205 builtin/repack.c:207 builtin/show-branch.c:631
#: builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:383 parse-options.h:144
#: parse-options.h:146 parse-options.h:258
msgid "n"
msgstr "n"
#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38
#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:419 builtin/verify-tag.c:39
msgid "format"
msgstr "định dạng"
#: builtin/am.c:2267
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
#: builtin/am.c:2273
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
#: builtin/am.c:2275
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
#: builtin/am.c:2278
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
#: builtin/am.c:2281
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
#: builtin/am.c:2284
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
#: builtin/am.c:2287
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
#: builtin/am.c:2290
msgid "show the patch being applied."
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
#: builtin/am.c:2294
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
#: builtin/am.c:2296
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:239
#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:399
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
#: builtin/am.c:2299
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
#: builtin/am.c:2302
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
#: builtin/am.c:2320
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
#: builtin/am.c:2327
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
#: builtin/am.c:2342
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
#: builtin/am.c:2366
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
"Use \"git am --abort\" to remove it."
msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
#: builtin/am.c:2372
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
#: builtin/apply.c:8
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
msgid "could not create archive file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
#: builtin/archive.c:61
#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
#: builtin/archive.c:64
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
#: builtin/archive.c:68
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
#: builtin/bisect--helper.c:12
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
#: builtin/bisect--helper.c:13
msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
#: builtin/bisect--helper.c:14
msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
#: builtin/bisect--helper.c:46
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid term"
msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
#: builtin/bisect--helper.c:50
#, c-format
msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
#: builtin/bisect--helper.c:60
#, c-format
msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
#: builtin/bisect--helper.c:71
msgid "please use two different terms"
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
#: builtin/bisect--helper.c:78
msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
#: builtin/bisect--helper.c:120
msgid "perform 'git bisect next'"
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
#: builtin/bisect--helper.c:122
msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
#: builtin/bisect--helper.c:124
msgid "cleanup the bisection state"
msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
#: builtin/bisect--helper.c:126
msgid "check for expected revs"
msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
#: builtin/bisect--helper.c:128
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
#: builtin/bisect--helper.c:143
msgid "--write-terms requires two arguments"
msgstr "--write-terms cần hai tham số"
#: builtin/bisect--helper.c:147
msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
#: builtin/blame.c:29
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
#: builtin/blame.c:34
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
#: builtin/blame.c:404
#, c-format
msgid "expecting a color: %s"
msgstr "cần một màu: %s"
#: builtin/blame.c:411
msgid "must end with a color"
msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
#: builtin/blame.c:697
#, c-format
msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
#: builtin/blame.c:715
msgid "invalid value for blame.coloring"
msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
#: builtin/blame.c:786
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
#: builtin/blame.c:787
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:788
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:789
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
#: builtin/blame.c:790
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
#: builtin/blame.c:791
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
#: builtin/blame.c:792
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
#: builtin/blame.c:793
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:794
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
#: builtin/blame.c:795
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
#: builtin/blame.c:796
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:797
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:798
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:799
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:800
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:801
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
#: builtin/blame.c:802
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
#: builtin/blame.c:803
msgid "color lines by age"
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
#: builtin/blame.c:810
msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
#: builtin/blame.c:812
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
#: builtin/blame.c:813
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
#: builtin/blame.c:814
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
#: builtin/blame.c:815 builtin/blame.c:816
msgid "score"
msgstr "điểm số"
#: builtin/blame.c:815
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
#: builtin/blame.c:816
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
#: builtin/blame.c:817
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
#: builtin/blame.c:817
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
#: builtin/blame.c:866
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
#. maximum display width for a relative timestamp in
#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
#. months ago", which takes 22 places, is the longest
#. among various forms of relative timestamps, but
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
#: builtin/blame.c:917
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
#: builtin/blame.c:1003
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
#: builtin/blame.c:1049
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
#: builtin/branch.c:27
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
#: builtin/branch.c:28
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
#: builtin/branch.c:29
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
#: builtin/branch.c:30
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
#: builtin/branch.c:31
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
#: builtin/branch.c:32
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
#: builtin/branch.c:33
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
#: builtin/branch.c:146
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
" '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
#: builtin/branch.c:150
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
" '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
#: builtin/branch.c:164
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
#: builtin/branch.c:168
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
#: builtin/branch.c:181
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:212
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
#: builtin/branch.c:218
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
#: builtin/branch.c:232
#, c-format
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
#: builtin/branch.c:247
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
#: builtin/branch.c:248
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
#: builtin/branch.c:263
#, c-format
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
#: builtin/branch.c:264
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
#: builtin/branch.c:271
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
#: builtin/branch.c:272
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
#: builtin/branch.c:416 builtin/tag.c:58
msgid "unable to parse format string"
msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
#: builtin/branch.c:453
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
#: builtin/branch.c:457
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
#: builtin/branch.c:474
msgid "cannot copy the current branch while not on any."
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
#: builtin/branch.c:476
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
#: builtin/branch.c:487
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
#: builtin/branch.c:514
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
#: builtin/branch.c:516
msgid "Branch copy failed"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
#: builtin/branch.c:520
#, c-format
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
#: builtin/branch.c:523
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
#: builtin/branch.c:529
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
#: builtin/branch.c:538
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:540
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:556
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
msgstr ""
"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
#: builtin/branch.c:589
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: builtin/branch.c:591
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:592
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
#: builtin/branch.c:593
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
#: builtin/branch.c:595
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
#: builtin/branch.c:597
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:597
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:598
msgid "Unset the upstream info"
msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:599
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
#: builtin/branch.c:600
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
#: builtin/branch.c:602 builtin/branch.c:604
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
#: builtin/branch.c:603 builtin/branch.c:605
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
#: builtin/branch.c:608
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
#: builtin/branch.c:609
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
#: builtin/branch.c:611
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
#: builtin/branch.c:612
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
#: builtin/branch.c:613
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
#: builtin/branch.c:614
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
#: builtin/branch.c:615
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
#: builtin/branch.c:616
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
#: builtin/branch.c:617
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
#: builtin/branch.c:618
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
#: builtin/branch.c:620
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
#: builtin/branch.c:621
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
#: builtin/branch.c:622
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
#: builtin/branch.c:623
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
#: builtin/branch.c:624
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
#: builtin/tag.c:412
msgid "key"
msgstr "khóa"
#: builtin/branch.c:626 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
#: builtin/tag.c:413
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
#: builtin/tag.c:415
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
#: builtin/branch.c:629
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:422
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
#: builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:420
#: builtin/verify-tag.c:39
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
#: builtin/branch.c:655 builtin/clone.c:737
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
#: builtin/branch.c:678
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
#: builtin/branch.c:693 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:754
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
#: builtin/branch.c:721
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
#: builtin/branch.c:726
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
#: builtin/branch.c:733
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
#: builtin/branch.c:736
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
#: builtin/branch.c:751
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
#: builtin/branch.c:760
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
#: builtin/branch.c:765
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
#: builtin/branch.c:769
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
#: builtin/branch.c:772 builtin/branch.c:794 builtin/branch.c:810
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
#: builtin/branch.c:776
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
#: builtin/branch.c:788
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:792
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
#: builtin/branch.c:798
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:813
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
#: builtin/branch.c:816
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
msgstr ""
"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
#: builtin/bundle.c:45
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"
#: builtin/bundle.c:58
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
#: builtin/bundle.c:62
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
#: builtin/cat-file.c:525
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
msgstr ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
#: builtin/cat-file.c:526
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
#: builtin/cat-file.c:563
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
#: builtin/cat-file.c:564
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:565
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:567
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
#: builtin/cat-file.c:568
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
#: builtin/cat-file.c:570
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:572
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:573 git-submodule.sh:894
msgid "blob"
msgstr "blob"
#: builtin/cat-file.c:574
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
#: builtin/cat-file.c:576
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
#: builtin/cat-file.c:577
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
#: builtin/cat-file.c:579
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/cat-file.c:582
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/cat-file.c:585
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
#: builtin/cat-file.c:587
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
#: builtin/check-attr.c:12
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
#: builtin/check-attr.c:13
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
#: builtin/check-attr.c:20
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
#: builtin/check-attr.c:21
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1113 builtin/gc.c:500
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
#: builtin/check-ignore.c:28
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
#: builtin/check-ignore.c:30
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
#: builtin/check-ignore.c:159
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
#: builtin/check-ignore.c:162
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
#: builtin/check-ignore.c:164
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
#: builtin/check-ignore.c:168
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
#: builtin/check-ignore.c:170
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
#: builtin/check-ignore.c:173
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
#: builtin/check-mailmap.c:9
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
#: builtin/check-mailmap.c:14
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-mailmap.c:25
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
#: builtin/check-mailmap.c:48
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
#: builtin/checkout-index.c:128
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
#: builtin/checkout-index.c:143
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
#: builtin/checkout-index.c:159
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
#: builtin/checkout-index.c:160
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
#: builtin/checkout-index.c:162
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
#: builtin/checkout-index.c:164
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
#: builtin/checkout-index.c:166
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: builtin/checkout-index.c:170
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/checkout-index.c:172
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1219
#: builtin/submodule--helper.c:1227 builtin/submodule--helper.c:1591
#: builtin/worktree.c:610
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
#: builtin/checkout-index.c:174
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
#: builtin/checkout-index.c:176
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
#: builtin/checkout.c:27
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
#: builtin/checkout.c:28
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
#: builtin/checkout.c:154
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:198
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:215
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:231
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
#: builtin/checkout.c:262
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
#: builtin/checkout.c:271
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:506
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
#: builtin/checkout.c:643
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
#: builtin/checkout.c:684
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
#: builtin/checkout.c:688 builtin/clone.c:691
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
#: builtin/checkout.c:692
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:695
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:699
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:701 builtin/checkout.c:1046
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:703
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:754
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
#: builtin/checkout.c:760
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
"đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
#: builtin/checkout.c:779
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgid_plural ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgstr[0] ""
"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
#: builtin/checkout.c:811
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
#: builtin/checkout.c:815
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
#: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1041
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
#: builtin/checkout.c:947
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
#: builtin/checkout.c:987 builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:389
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
#: builtin/checkout.c:1016
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
#: builtin/checkout.c:1055
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
#: builtin/checkout.c:1058 builtin/checkout.c:1062
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
#: builtin/checkout.c:1066 builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1074
#: builtin/checkout.c:1077
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
#: builtin/checkout.c:1082
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1116 builtin/clone.c:118
#: builtin/remote.c:167 builtin/remote.c:169 builtin/worktree.c:433
#: builtin/worktree.c:435
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
#: builtin/checkout.c:1115
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1117
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
#: builtin/checkout.c:1118
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1119 builtin/worktree.c:437
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
#: builtin/checkout.c:1120
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1122
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
#: builtin/checkout.c:1122
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
#: builtin/checkout.c:1123
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:1125
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:1127
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
#: builtin/checkout.c:1129
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1131 builtin/merge.c:241
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
#: builtin/checkout.c:1133 builtin/log.c:1499 parse-options.h:264
msgid "style"
msgstr "kiểu"
#: builtin/checkout.c:1134
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
#: builtin/checkout.c:1137
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
#: builtin/checkout.c:1139
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
#: builtin/checkout.c:1141
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
#: builtin/checkout.c:1145 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:149
#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572
#: builtin/send-pack.c:174
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
#: builtin/checkout.c:1175
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
#: builtin/checkout.c:1192
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
#: builtin/checkout.c:1197
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
#: builtin/checkout.c:1233
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
#: builtin/checkout.c:1240
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
#: builtin/checkout.c:1244
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
#: builtin/checkout.c:1248
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
#: builtin/clean.c:26
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
#: builtin/clean.c:30
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:31
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
#: builtin/clean.c:34
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:579
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
" - (empty) select nothing\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:588
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
"3-5 - select a range of items\n"
"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
"-... - unselect specified items\n"
"* - choose all items\n"
" - (empty) finish selecting\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục đơn\n"
"3-5 - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:554
#: git-add--interactive.perl:559
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
#: builtin/clean.c:664
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
#: builtin/clean.c:701
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
#: builtin/clean.c:722
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
#: builtin/clean.c:763
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1717
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
#: builtin/clean.c:796
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
"quit - stop cleaning\n"
"help - this screen\n"
"? - help for prompt selection"
msgstr ""
"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1793
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1790
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
#: builtin/clean.c:832
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
#: builtin/clean.c:848
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
#: builtin/clean.c:910
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
#: builtin/clean.c:912
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
#: builtin/clean.c:913
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
#: builtin/clean.c:915
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535
#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159
#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
#: builtin/show-ref.c:176
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
#: builtin/clean.c:917
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
#: builtin/clean.c:918
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
#: builtin/clean.c:920
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
#: builtin/clean.c:938
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
#: builtin/clean.c:942
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clean.c:945
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clone.c:42
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
#: builtin/clone.c:87
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
#: builtin/clone.c:88 builtin/clone.c:90 builtin/init-db.c:479
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
#: builtin/clone.c:92
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
#: builtin/clone.c:94
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
#: builtin/clone.c:96
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
#: builtin/clone.c:98
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
#: builtin/clone.c:107
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:476
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1223
#: builtin/submodule--helper.c:1594
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1225
#: builtin/submodule--helper.c:1596
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
#: builtin/pack-objects.c:3166 builtin/repack.c:213
msgid "name"
msgstr "tên"
#: builtin/clone.c:117
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
#: builtin/clone.c:119
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
#: builtin/clone.c:121
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:150 builtin/grep.c:813
#: builtin/pull.c:216
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
#: builtin/clone.c:123
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:152 builtin/pack-objects.c:3157
#: parse-options.h:154
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
#: builtin/clone.c:125
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:154
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:155
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
#: builtin/clone.c:129
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
#: builtin/clone.c:131
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
#: builtin/clone.c:133
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:485
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
#: builtin/clone.c:136
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
#: builtin/clone.c:137
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:229
#: builtin/push.c:583
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:232
#: builtin/push.c:585
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
#: builtin/clone.c:278
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
#: builtin/clone.c:331
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
#: builtin/clone.c:403
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
#: builtin/clone.c:411
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
#: builtin/clone.c:425
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
#: builtin/clone.c:447
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
#: builtin/clone.c:451
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
#: builtin/clone.c:477
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
#: builtin/clone.c:491
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
#: builtin/clone.c:568
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:663
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
#: builtin/clone.c:679
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
#: builtin/clone.c:728
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
#: builtin/clone.c:758
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
#: builtin/clone.c:803
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
#: builtin/clone.c:866
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
#: builtin/clone.c:868
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
#: builtin/clone.c:907 builtin/receive-pack.c:1947
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
#: builtin/clone.c:911
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:924
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
#: builtin/clone.c:927
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
#: builtin/clone.c:940
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
#: builtin/clone.c:946 builtin/fetch.c:1460
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
#: builtin/clone.c:956
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#: builtin/clone.c:966
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
#: builtin/clone.c:981 builtin/clone.c:1002 builtin/difftool.c:270
#: builtin/worktree.c:246 builtin/worktree.c:276
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
#: builtin/clone.c:986
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
#: builtin/clone.c:1006
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
#: builtin/clone.c:1008
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
#: builtin/clone.c:1032
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
#: builtin/clone.c:1093
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
#: builtin/clone.c:1095
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
#: builtin/clone.c:1097
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
#: builtin/clone.c:1099
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
#: builtin/clone.c:1102
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
#: builtin/clone.c:1107
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
#: builtin/clone.c:1180
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
#: builtin/column.c:10
msgid "git column [<options>]"
msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/column.c:27
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"
#: builtin/column.c:30
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
#: builtin/column.c:33
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
#: builtin/commit.c:37
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/commit.c:42
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/commit.c:47
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
"làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
#: builtin/commit.c:52
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
msgstr ""
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
#: builtin/commit.c:59
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
#: builtin/commit.c:62
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
" git reset\n"
"\n"
"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
"the remaining commits.\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
"\n"
" git reset\n"
"\n"
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
#: builtin/commit.c:293
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
#: builtin/commit.c:334
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:340
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
#: builtin/commit.c:353
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:355
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
#: builtin/commit.c:380 builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:449
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
#: builtin/commit.c:432
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
#: builtin/commit.c:434
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
#: builtin/commit.c:442
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
#: builtin/commit.c:461
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:558
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
#: builtin/commit.c:560
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
#: builtin/commit.c:579
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
#: builtin/commit.c:631
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
#: builtin/commit.c:668 builtin/commit.c:701 builtin/commit.c:1029
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
#: builtin/commit.c:680 builtin/shortlog.c:316
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
#: builtin/commit.c:682
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/commit.c:686
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
#: builtin/commit.c:715 builtin/commit.c:723
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
#: builtin/commit.c:720
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
#: builtin/commit.c:774
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
#: builtin/commit.c:792
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
#: builtin/commit.c:797
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
#: builtin/commit.c:810
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
#: builtin/commit.c:818
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
#: builtin/commit.c:835
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
#: builtin/commit.c:843
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
#: builtin/commit.c:850
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
#: builtin/commit.c:867
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
#: builtin/commit.c:933
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: builtin/commit.c:947 builtin/tag.c:257
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
#: builtin/commit.c:991
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
#: builtin/commit.c:1005
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
#: builtin/commit.c:1019 builtin/commit.c:1269
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
#: builtin/commit.c:1057
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
#: builtin/commit.c:1090
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
#: builtin/commit.c:1099
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
#: builtin/commit.c:1102
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
#: builtin/commit.c:1104
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
#: builtin/commit.c:1107
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
#: builtin/commit.c:1117
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
#: builtin/commit.c:1119
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
#: builtin/commit.c:1127
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
#: builtin/commit.c:1144
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
#: builtin/commit.c:1146
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
#: builtin/commit.c:1160 builtin/tag.c:543
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
#: builtin/commit.c:1165
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
#: builtin/commit.c:1307
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484
msgid "compute full ahead/behind values"
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
#: builtin/commit.c:1311
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558
#: builtin/worktree.c:581
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494
#: builtin/fast-export.c:1001 builtin/fast-export.c:1004 builtin/tag.c:397
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
#: builtin/commit.c:1324
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167
msgid "when"
msgstr "khi"
#: builtin/commit.c:1327
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
#: builtin/commit.c:1329
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
#: builtin/commit.c:1330
msgid "do not detect renames"
msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
#: builtin/commit.c:1332
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
#: builtin/commit.c:1352
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
#: builtin/commit.c:1450
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
#: builtin/commit.c:1451
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1453
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
#: builtin/commit.c:1454 builtin/tag.c:394
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
#: builtin/commit.c:1455
msgid "author"
msgstr "tác giả"
#: builtin/commit.c:1455
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:501
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
#: builtin/commit.c:1456
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:228 builtin/notes.c:402
#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:392
msgid "message"
msgstr "chú thích"
#: builtin/commit.c:1457
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460
#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
#: builtin/commit.c:1458
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
#: builtin/commit.c:1459
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
#: builtin/commit.c:1460
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
#: builtin/commit.c:1461
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
#: builtin/commit.c:1462
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:242
#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:105
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
#: builtin/commit.c:1464
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
#: builtin/commit.c:1465
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
#: builtin/commit.c:1466
msgid "default"
msgstr "mặc định"
#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:398
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
#: builtin/commit.c:1467
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:184
#: builtin/revert.c:113
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
#: builtin/commit.c:1472
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
#: builtin/commit.c:1473
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
#: builtin/commit.c:1474
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1475
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
#: builtin/commit.c:1476
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
#: builtin/commit.c:1477
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
#: builtin/commit.c:1478
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
#: builtin/commit.c:1479
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1492
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
#: builtin/commit.c:1493
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
#: builtin/commit.c:1498
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
#: builtin/commit.c:1500
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
#: builtin/commit.c:1573
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
#: builtin/commit.c:1580
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
#: builtin/commit.c:1599
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
#: builtin/commit.c:1610
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
#: builtin/commit.c:1615
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
#: builtin/commit.c:1650
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
#: builtin/commit-graph.c:9
msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
#: builtin/commit-graph.c:10 builtin/commit-graph.c:16
msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:21
msgid ""
"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
"stdin-commits]"
msgstr ""
"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
"stdin-commits]"
#: builtin/commit-graph.c:39 builtin/commit-graph.c:92
#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/fetch.c:161 builtin/log.c:1466
msgid "dir"
msgstr "tmục"
#: builtin/commit-graph.c:40 builtin/commit-graph.c:93
#: builtin/commit-graph.c:148
msgid "The object directory to store the graph"
msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
#: builtin/commit-graph.c:95
msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
msgstr ""
"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
"chuyển giao"
#: builtin/commit-graph.c:97
msgid "start walk at commits listed by stdin"
msgstr ""
"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/commit-graph.c:99
msgid "include all commits already in the commit-graph file"
msgstr ""
"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
#: builtin/commit-graph.c:108
msgid "cannot use both --stdin-commits and --stdin-packs"
msgstr "không thể sử dụng cả hai --stdin-commits và --stdin-packs"
#: builtin/config.c:10
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/config.c:101
#, c-format
msgid "unrecognized --type argument, %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
#: builtin/config.c:123
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
#: builtin/config.c:124
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
#: builtin/config.c:125
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
#: builtin/config.c:126
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
#: builtin/config.c:127
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
#: builtin/config.c:128
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
#: builtin/config.c:128
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
#: builtin/config.c:129
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: builtin/config.c:130
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
#: builtin/config.c:131
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
#: builtin/config.c:132
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
#: builtin/config.c:133
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
#: builtin/config.c:134
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
#: builtin/config.c:135
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
#: builtin/config.c:136
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
#: builtin/config.c:137
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
#: builtin/config.c:138
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
#: builtin/config.c:139
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
#: builtin/config.c:140
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
#: builtin/config.c:141
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
#: builtin/config.c:142
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
#: builtin/config.c:143
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
#: builtin/config.c:144
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: builtin/config.c:145
msgid "value is given this type"
msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
#: builtin/config.c:146
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
#: builtin/config.c:147
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
#: builtin/config.c:148
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
#: builtin/config.c:149
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
#: builtin/config.c:150
msgid "value is an expiry date"
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
#: builtin/config.c:151
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: builtin/config.c:152
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
#: builtin/config.c:153
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
#: builtin/config.c:154
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
#: builtin/config.c:155
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
"lệnh)"
#: builtin/config.c:156
msgid "value"
msgstr "giá trị"
#: builtin/config.c:156
msgid "with --get, use default value when missing entry"
msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
#: builtin/config.c:332
#, c-format
msgid "failed to format default config value: %s"
msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
#: builtin/config.c:431
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
#: builtin/config.c:575
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
"[user]\n"
"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
msgstr ""
"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
"[user]\n"
"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
#: builtin/config.c:603
msgid "--local can only be used inside a git repository"
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
#: builtin/config.c:606
msgid "--blob can only be used inside a git repository"
msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
#: builtin/config.c:735
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
#: builtin/config.c:748
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
msgstr ""
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
#: builtin/count-objects.c:90
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
#: builtin/count-objects.c:100
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
#: builtin/describe.c:22
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
#: builtin/describe.c:23
msgid "git describe [<options>] --dirty"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
#: builtin/describe.c:57
msgid "head"
msgstr "phía trước "
#: builtin/describe.c:57
msgid "lightweight"
msgstr "hạng nhẹ"
#: builtin/describe.c:57
msgid "annotated"
msgstr "có diễn giải"
#: builtin/describe.c:267
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
#: builtin/describe.c:271
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
#: builtin/describe.c:273
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
#: builtin/describe.c:317
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
#: builtin/describe.c:319
#, c-format
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
#: builtin/describe.c:366
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
#: builtin/describe.c:392
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
#: builtin/describe.c:396
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
#: builtin/describe.c:426
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
#: builtin/describe.c:429
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
#: builtin/describe.c:497
#, c-format
msgid "describe %s\n"
msgstr "mô tả %s\n"
#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
#: builtin/describe.c:508
#, c-format
msgid "%s is neither a commit nor blob"
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
#: builtin/describe.c:522
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
#: builtin/describe.c:523
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
#: builtin/describe.c:524
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
#: builtin/describe.c:525
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
#: builtin/describe.c:526
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
#: builtin/describe.c:527
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
#: builtin/describe.c:530
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
#: builtin/describe.c:532
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
#: builtin/describe.c:534
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
#: builtin/describe.c:536
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542
msgid "mark"
msgstr "dấu"
#: builtin/describe.c:540
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
#: builtin/describe.c:543
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
#: builtin/describe.c:561
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
#: builtin/describe.c:590
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
#: builtin/describe.c:640
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
#: builtin/describe.c:642
msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
#: builtin/diff.c:83
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
#: builtin/diff.c:234
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
#: builtin/diff.c:356
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
#: builtin/diff.c:399
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
#: builtin/diff.c:408
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
#: builtin/diff.c:413
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
#: builtin/difftool.c:29
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
msgstr ""
"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
"<đường-dẫn>…]"
#: builtin/difftool.c:259
#, c-format
msgid "failed: %d"
msgstr "gặp lỗi: %d"
#: builtin/difftool.c:301
#, c-format
msgid "could not read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#: builtin/difftool.c:303
#, c-format
msgid "could not read symlink file %s"
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
#: builtin/difftool.c:311
#, c-format
msgid "could not read object %s for symlink %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
#: builtin/difftool.c:412
msgid ""
"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
msgstr ""
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
#: builtin/difftool.c:632
#, c-format
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
#: builtin/difftool.c:634
msgid "working tree file has been left."
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
#: builtin/difftool.c:645
#, c-format
msgid "temporary files exist in '%s'."
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
#: builtin/difftool.c:646
msgid "you may want to cleanup or recover these."
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
#: builtin/difftool.c:695
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
#: builtin/difftool.c:697
msgid "perform a full-directory diff"
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
#: builtin/difftool.c:699
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
#: builtin/difftool.c:704
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
#: builtin/difftool.c:705
msgid "<tool>"
msgstr "<công_cụ>"
#: builtin/difftool.c:706
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
#: builtin/difftool.c:708
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
#: builtin/difftool.c:711
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
"code"
msgstr ""
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
"không"
#: builtin/difftool.c:713
msgid "<command>"
msgstr "<lệnh>"
#: builtin/difftool.c:714
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
#: builtin/difftool.c:738
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
#: builtin/difftool.c:745
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
#: builtin/fast-export.c:27
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
#: builtin/fast-export.c:1000
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
#: builtin/fast-export.c:1002
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
#: builtin/fast-export.c:1005
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
#: builtin/fast-export.c:1008
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
#: builtin/fast-export.c:1010
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
#: builtin/fast-export.c:1012
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
#: builtin/fast-export.c:1014
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
#: builtin/fast-export.c:1016
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
#: builtin/fast-export.c:1017
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
#: builtin/fast-export.c:1018
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
#: builtin/fast-export.c:1019
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
#: builtin/fast-export.c:1020
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
#: builtin/fetch.c:26
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/fetch.c:27
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
#: builtin/fetch.c:28
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
#: builtin/fetch.c:29
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/fetch.c:123 builtin/pull.c:193
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:196
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:199
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
#: builtin/fetch.c:130
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
#: builtin/fetch.c:132 builtin/pull.c:203
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: builtin/fetch.c:134
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
#: builtin/fetch.c:136
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:206
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
#: builtin/fetch.c:140
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
#: builtin/fetch.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:131
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
#: builtin/fetch.c:142
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:214
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
#: builtin/fetch.c:148
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
#: builtin/fetch.c:151 builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:217
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
#: builtin/fetch.c:153
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:220
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
#: builtin/fetch.c:162
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
#: builtin/fetch.c:165
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
msgstr ""
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:223
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:225
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:226
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
#: builtin/send-pack.c:172
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
#: builtin/send-pack.c:173
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
#: builtin/fetch.c:442
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
#: builtin/fetch.c:560
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
#: builtin/fetch.c:653
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
#: builtin/fetch.c:657
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:750
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
#: builtin/fetch.c:671
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
#: builtin/fetch.c:680
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
#: builtin/fetch.c:681 builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:730
#: builtin/fetch.c:745
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
#: builtin/fetch.c:700
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
#: builtin/fetch.c:703
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
#: builtin/fetch.c:706
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
#: builtin/fetch.c:745
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
#: builtin/fetch.c:750
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
#: builtin/fetch.c:795
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
#: builtin/fetch.c:815
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
#: builtin/fetch.c:903 builtin/fetch.c:999
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
#: builtin/fetch.c:914
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
#: builtin/fetch.c:969
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:970
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:1002
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
#: builtin/fetch.c:1003 builtin/remote.c:1033
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: builtin/fetch.c:1026
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
#: builtin/fetch.c:1045
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
#: builtin/fetch.c:1048
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
#: builtin/fetch.c:1287
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
#: builtin/fetch.c:1289 builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
#: builtin/fetch.c:1335 builtin/fetch.c:1503
msgid ""
"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
msgstr ""
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
"partialClone"
#: builtin/fetch.c:1358
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
#: builtin/fetch.c:1395
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
#: builtin/fetch.c:1444
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
#: builtin/fetch.c:1446
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
#: builtin/fetch.c:1451
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
#: builtin/fetch.c:1453
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
#: builtin/fetch.c:1469
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
#: builtin/fetch.c:1471
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
#: builtin/fetch.c:1480
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
#: builtin/fetch.c:1487
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
msgid "text"
msgstr "văn bản"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
#: builtin/for-each-ref.c:10
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
#: builtin/for-each-ref.c:11
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
#: builtin/for-each-ref.c:12
msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
#: builtin/for-each-ref.c:13
msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
msgstr ""
"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
"chuyển-giao>]]"
#: builtin/for-each-ref.c:28
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
#: builtin/for-each-ref.c:30
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
#: builtin/for-each-ref.c:32
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
#: builtin/for-each-ref.c:34
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
#: builtin/for-each-ref.c:37
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:421
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
#: builtin/for-each-ref.c:43
msgid "print only refs which points at the given object"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
#: builtin/for-each-ref.c:45
msgid "print only refs that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
#: builtin/for-each-ref.c:46
msgid "print only refs that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
#: builtin/for-each-ref.c:47
msgid "print only refs which contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
#: builtin/for-each-ref.c:48
msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
#: builtin/fsck.c:569
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
#: builtin/fsck.c:661
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
#: builtin/fsck.c:667
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/fsck.c:668
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
#: builtin/fsck.c:669
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
#: builtin/fsck.c:670
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
#: builtin/fsck.c:671
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
#: builtin/fsck.c:672
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
#: builtin/fsck.c:673
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
#: builtin/fsck.c:674
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
#: builtin/fsck.c:675
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
#: builtin/fsck.c:677
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
#: builtin/fsck.c:678 builtin/prune.c:109
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
#: builtin/fsck.c:679
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
#: builtin/fsck.c:745
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
#: builtin/gc.c:33
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/gc.c:88
#, c-format
msgid "Failed to fstat %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
#: builtin/gc.c:452
#, c-format
msgid "Can't stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/gc.c:461
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
"and remove %s.\n"
"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
"\n"
"%s"
#: builtin/gc.c:502
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
#: builtin/gc.c:504
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
#: builtin/gc.c:505
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
#: builtin/gc.c:508
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
#: builtin/gc.c:511
msgid "repack all other packs except the largest pack"
msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
#: builtin/gc.c:528
#, c-format
msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
#: builtin/gc.c:539
#, c-format
msgid "failed to parse prune expiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
#: builtin/gc.c:559
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
#: builtin/gc.c:561
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#: builtin/gc.c:562
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
#: builtin/gc.c:598
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
#: builtin/gc.c:645
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
#: builtin/grep.c:28
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/grep.c:226
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
#: builtin/grep.c:284
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
#. TRANSLATORS: %s is the configuration
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1535 builtin/index-pack.c:1727
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
#: builtin/grep.c:638
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
#: builtin/grep.c:703
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
#: builtin/grep.c:790
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
#: builtin/grep.c:792
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
#: builtin/grep.c:794
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
#: builtin/grep.c:796
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
#: builtin/grep.c:798
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
#: builtin/grep.c:801
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:803
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
#: builtin/grep.c:805
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
#: builtin/grep.c:807
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
#: builtin/grep.c:809
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
#: builtin/grep.c:812
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
#: builtin/grep.c:814
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
#: builtin/grep.c:818
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
#: builtin/grep.c:821
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
#: builtin/grep.c:824
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
#: builtin/grep.c:827
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
#: builtin/grep.c:830
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
#: builtin/grep.c:831
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
#: builtin/grep.c:832
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
#: builtin/grep.c:834
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
#: builtin/grep.c:836
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:838
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
#: builtin/grep.c:841
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:843
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
#: builtin/grep.c:846
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:847
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
#: builtin/grep.c:849
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
#: builtin/grep.c:851
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
#: builtin/grep.c:854
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
#: builtin/grep.c:857
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
#: builtin/grep.c:859
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
#: builtin/grep.c:861
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
#: builtin/grep.c:862
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
#: builtin/grep.c:865
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
#: builtin/grep.c:867
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
#: builtin/grep.c:870
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
#: builtin/grep.c:872
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
#: builtin/grep.c:874
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
#: builtin/grep.c:886
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
#: builtin/grep.c:888
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
#: builtin/grep.c:890
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
#: builtin/grep.c:894
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
#: builtin/grep.c:894
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
#: builtin/grep.c:898
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
#: builtin/grep.c:962
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
#: builtin/grep.c:994
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
#: builtin/grep.c:1001
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1531
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
#: builtin/grep.c:1041
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
#: builtin/grep.c:1065
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
#: builtin/grep.c:1088
msgid "option not supported with --recurse-submodules."
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
#: builtin/grep.c:1094
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
#: builtin/grep.c:1100
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
#: builtin/grep.c:1108
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
#: builtin/hash-object.c:83
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>…"
#: builtin/hash-object.c:84
msgid "git hash-object --stdin-paths"
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
#: builtin/hash-object.c:96
msgid "type"
msgstr "kiểu"
#: builtin/hash-object.c:96
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
#: builtin/hash-object.c:97
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
#: builtin/hash-object.c:99
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
#: builtin/hash-object.c:101
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
#: builtin/hash-object.c:102
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
#: builtin/hash-object.c:103
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
#: builtin/help.c:45
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
#: builtin/help.c:46
msgid "exclude guides"
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
#: builtin/help.c:47
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
#: builtin/help.c:48
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
#: builtin/help.c:49
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
#: builtin/help.c:51
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
#: builtin/help.c:53
msgid "print command description"
msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
#: builtin/help.c:58
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
#: builtin/help.c:70
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
#: builtin/help.c:97
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
#: builtin/help.c:110
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
#: builtin/help.c:118
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
#: builtin/help.c:136 builtin/help.c:158 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
#: builtin/help.c:214
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
#: builtin/help.c:226
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
#: builtin/help.c:343
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
#: builtin/help.c:360
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
#: builtin/help.c:368
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
#: builtin/help.c:415
#, c-format
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
#: builtin/help.c:442 builtin/help.c:459
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
#: builtin/index-pack.c:158
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
#: builtin/index-pack.c:208
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
#: builtin/index-pack.c:228
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
#: builtin/index-pack.c:231
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
#: builtin/index-pack.c:273
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
#: builtin/index-pack.c:283
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
#: builtin/index-pack.c:284
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
#: builtin/index-pack.c:296
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
#: builtin/index-pack.c:303
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:93
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
#: builtin/index-pack.c:321
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
#: builtin/index-pack.c:327
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
#: builtin/index-pack.c:341
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
#: builtin/index-pack.c:343
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
#: builtin/index-pack.c:361
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
#: builtin/index-pack.c:482
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
#: builtin/index-pack.c:531
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
#: builtin/index-pack.c:539
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
#: builtin/index-pack.c:547
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
#: builtin/index-pack.c:578
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
#: builtin/index-pack.c:580
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
#: builtin/index-pack.c:606
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780
#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:198
#: builtin/pack-objects.c:292
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: builtin/index-pack.c:817
#, c-format
msgid "cannot read existing object info %s"
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
#: builtin/index-pack.c:825
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
#: builtin/index-pack.c:839
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:860
msgid "fsck error in packed object"
msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
#: builtin/index-pack.c:857
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
#: builtin/index-pack.c:862
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
#: builtin/index-pack.c:934 builtin/index-pack.c:965
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
#: builtin/index-pack.c:1135
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1135
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
#: builtin/index-pack.c:1169
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
#: builtin/index-pack.c:1174
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
#: builtin/index-pack.c:1177
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
#: builtin/index-pack.c:1189
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
#: builtin/index-pack.c:1212
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
#: builtin/index-pack.c:1223
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
#: builtin/index-pack.c:1265
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
#: builtin/index-pack.c:1271
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
#: builtin/index-pack.c:1283
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
#: builtin/index-pack.c:1287
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
#: builtin/index-pack.c:1311
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
#: builtin/index-pack.c:1388
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
#: builtin/index-pack.c:1402
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
#: builtin/index-pack.c:1427
#, c-format
msgid "cannot write %s file '%s'"
msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1435
#, c-format
msgid "cannot close written %s file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1459
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
#: builtin/index-pack.c:1473
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
#: builtin/index-pack.c:1481
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
#: builtin/index-pack.c:1525
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
#: builtin/index-pack.c:1594
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1596
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1644
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1651
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1688
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
#: builtin/index-pack.c:1739 builtin/index-pack.c:1742
#: builtin/index-pack.c:1758 builtin/index-pack.c:1762
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
#: builtin/index-pack.c:1778
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
#: builtin/index-pack.c:1780
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
#: builtin/index-pack.c:1786
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
#: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:578
msgid "fsck error in pack objects"
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
#: builtin/init-db.c:55
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/init-db.c:61
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
#: builtin/init-db.c:66
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
#: builtin/init-db.c:77
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
#: builtin/init-db.c:79
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
#: builtin/init-db.c:85
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
#: builtin/init-db.c:89
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
#: builtin/init-db.c:120
#, c-format
msgid "templates not found in %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
#: builtin/init-db.c:135
#, c-format
msgid "not copying templates from '%s': %s"
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
#: builtin/init-db.c:328
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
#: builtin/init-db.c:331
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
#: builtin/init-db.c:404
#, c-format
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:405
#, c-format
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:409
#, c-format
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:410
#, c-format
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:458
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
#: builtin/init-db.c:481
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
#: builtin/init-db.c:482
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
#: builtin/init-db.c:525
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
#: builtin/init-db.c:546
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
#: builtin/init-db.c:574
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
#: builtin/interpret-trailers.c:15
msgid ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
msgstr ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
#: builtin/interpret-trailers.c:92
msgid "edit files in place"
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
#: builtin/interpret-trailers.c:93
msgid "trim empty trailers"
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
#: builtin/interpret-trailers.c:96
msgid "where to place the new trailer"
msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
#: builtin/interpret-trailers.c:98
msgid "action if trailer already exists"
msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
#: builtin/interpret-trailers.c:100
msgid "action if trailer is missing"
msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
#: builtin/interpret-trailers.c:102
msgid "output only the trailers"
msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
#: builtin/interpret-trailers.c:103
msgid "do not apply config rules"
msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
#: builtin/interpret-trailers.c:104
msgid "join whitespace-continued values"
msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
#: builtin/interpret-trailers.c:105
msgid "set parsing options"
msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
#: builtin/interpret-trailers.c:107
msgid "trailer"
msgstr "bộ dò vết"
#: builtin/interpret-trailers.c:108
msgid "trailer(s) to add"
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
#: builtin/interpret-trailers.c:117
msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
#: builtin/interpret-trailers.c:127
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
#: builtin/log.c:48
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/log.c:49
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
#: builtin/log.c:93
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
#: builtin/log.c:153
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
#: builtin/log.c:154
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
#: builtin/log.c:155
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
#: builtin/log.c:157
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
#: builtin/log.c:159
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
#: builtin/log.c:160
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
#: builtin/log.c:163
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
#: builtin/log.c:259
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
#: builtin/log.c:510
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
#: builtin/log.c:643
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
#: builtin/log.c:764
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
#: builtin/log.c:865
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
#: builtin/log.c:881
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
#: builtin/log.c:898
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
#: builtin/log.c:908
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
#: builtin/log.c:1014
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
#: builtin/log.c:1095
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
#: builtin/log.c:1122
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
#: builtin/log.c:1172
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:523
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
#: builtin/log.c:1294
msgid "Could not find exact merge base."
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
#: builtin/log.c:1298
msgid ""
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
#: builtin/log.c:1318
msgid "Failed to find exact merge base"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
#: builtin/log.c:1329
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
#: builtin/log.c:1333
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
#: builtin/log.c:1382
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
#: builtin/log.c:1441
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
#: builtin/log.c:1444
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
#: builtin/log.c:1448
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
#: builtin/log.c:1450
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
#: builtin/log.c:1452
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
#: builtin/log.c:1453
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
#: builtin/log.c:1454
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
#: builtin/log.c:1456
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
#: builtin/log.c:1458
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
#: builtin/log.c:1460
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
#: builtin/log.c:1463
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
#: builtin/log.c:1466
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
#: builtin/log.c:1469
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
#: builtin/log.c:1472
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
#: builtin/log.c:1474
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
#: builtin/log.c:1476
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
#: builtin/log.c:1478
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
#: builtin/log.c:1480
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
#: builtin/log.c:1481
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1482
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
#: builtin/log.c:1483
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1485
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1487
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
#: builtin/log.c:1488
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
#: builtin/log.c:1490
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
#: builtin/log.c:1491
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
#: builtin/log.c:1493
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
#: builtin/log.c:1496
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
#: builtin/log.c:1500
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
#: builtin/log.c:1502
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
#: builtin/log.c:1503
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
#: builtin/log.c:1504
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
#: builtin/log.c:1505
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
#: builtin/log.c:1507
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
#: builtin/log.c:1508
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
#: builtin/log.c:1510
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
#: builtin/log.c:1585
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
#: builtin/log.c:1600
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
#: builtin/log.c:1602
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
#: builtin/log.c:1610
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
#: builtin/log.c:1612
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
#: builtin/log.c:1614
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
#: builtin/log.c:1646
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
#: builtin/log.c:1648
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
#: builtin/log.c:1741
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
#: builtin/log.c:1773
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
#: builtin/log.c:1817
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
#: builtin/log.c:1867
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
#: builtin/log.c:1921
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
#: builtin/ls-files.c:468
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
#: builtin/ls-files.c:517
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
#: builtin/ls-files.c:519
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
#: builtin/ls-files.c:521
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
#: builtin/ls-files.c:523
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
#: builtin/ls-files.c:525
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:527
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:529
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:531
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:534
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:536
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
#: builtin/ls-files.c:538
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
#: builtin/ls-files.c:540
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
#: builtin/ls-files.c:542
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
#: builtin/ls-files.c:545
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:547
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
#: builtin/ls-files.c:549
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
#: builtin/ls-files.c:552
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
#: builtin/ls-files.c:555
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
#: builtin/ls-files.c:557
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
#: builtin/ls-files.c:560
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
#: builtin/ls-files.c:563
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
#: builtin/ls-files.c:565
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
#: builtin/ls-files.c:566
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
#: builtin/ls-files.c:567
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
#: builtin/ls-files.c:569
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
#: builtin/ls-remote.c:9
msgid ""
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
" [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
msgstr ""
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
#: builtin/ls-remote.c:59
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
#: builtin/ls-remote.c:65
msgid "limit to tags"
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
#: builtin/ls-remote.c:66
msgid "limit to heads"
msgstr "giới hạn cho các đầu"
#: builtin/ls-remote.c:67
msgid "do not show peeled tags"
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
#: builtin/ls-remote.c:69
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
#: builtin/ls-remote.c:73
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
#: builtin/ls-remote.c:76
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
#: builtin/ls-tree.c:29
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
#: builtin/ls-tree.c:131
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
#: builtin/ls-tree.c:134
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
#: builtin/ls-tree.c:135
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
#: builtin/ls-tree.c:144
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
#: builtin/mailsplit.c:241
#, c-format
msgid "empty mbox: '%s'"
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
#: builtin/merge.c:51
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
#: builtin/merge.c:52
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
#: builtin/merge.c:53
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
#: builtin/merge.c:110
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
#: builtin/merge.c:147
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
#: builtin/merge.c:148
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:153
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:142
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:148
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:151
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:157
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
#: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:160
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:163
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
#: builtin/merge.c:217
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:169
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
#: builtin/merge.c:224 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:176
#: builtin/revert.c:109
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:177
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
#: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:180
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:181
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
#: builtin/merge.c:229
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
#: builtin/merge.c:233
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
#: builtin/merge.c:235
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:188
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
#: builtin/merge.c:243
msgid "verify commit-msg hook"
msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
#: builtin/merge.c:268
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
#: builtin/merge.c:273
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:278
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
#: builtin/merge.c:300 builtin/merge.c:317
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:347
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
#: builtin/merge.c:358
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:408
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:458
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#: builtin/merge.c:548
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
#: builtin/merge.c:669
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
#: builtin/merge.c:683
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
#: builtin/merge.c:698
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
#: builtin/merge.c:749
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
#: builtin/merge.c:758
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:764
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
"topic.\n"
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
#: builtin/merge.c:800
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
#: builtin/merge.c:819
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
#: builtin/merge.c:872
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
#: builtin/merge.c:911
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
#: builtin/merge.c:913
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:915
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:920
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
#: builtin/merge.c:973
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
#: builtin/merge.c:1075
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
#: builtin/merge.c:1109
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
#: builtin/merge.c:1211
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
#: builtin/merge.c:1215
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
#: builtin/merge.c:1227
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
#: builtin/merge.c:1231
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
#: builtin/merge.c:1247
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1254
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1257
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1266
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
#: builtin/merge.c:1274
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
#: builtin/merge.c:1291
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
#: builtin/merge.c:1293
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
#: builtin/merge.c:1298
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
#: builtin/merge.c:1300
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
#: builtin/merge.c:1334
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
#: builtin/merge.c:1337
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
#: builtin/merge.c:1340
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
#: builtin/merge.c:1343
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
#: builtin/merge.c:1402
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
#: builtin/merge.c:1411
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
#: builtin/merge.c:1421
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
#: builtin/merge.c:1462
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
#: builtin/merge.c:1469
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
#: builtin/merge.c:1494
msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
#: builtin/merge.c:1500
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
#: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
#: builtin/merge.c:1527
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
#: builtin/merge.c:1593
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:1595
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
#: builtin/merge.c:1604
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
#: builtin/merge.c:1616
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
#: builtin/merge-base.c:30
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:31
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:33
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
#: builtin/merge-base.c:34
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
#: builtin/merge-base.c:220
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
#: builtin/merge-base.c:222
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
#: builtin/merge-base.c:224
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
#: builtin/merge-base.c:226
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
#: builtin/merge-base.c:228
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
#: builtin/merge-file.c:9
msgid ""
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
"<orig-file> <file2>"
msgstr ""
"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
#: builtin/merge-file.c:42
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
#: builtin/merge-file.c:43
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
#: builtin/merge-file.c:45
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
#: builtin/merge-recursive.c:45
#, c-format
msgid "unknown option %s"
msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
#: builtin/merge-recursive.c:51
#, c-format
msgid "could not parse object '%s'"
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
#: builtin/merge-recursive.c:55
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
#: builtin/merge-recursive.c:63
msgid "not handling anything other than two heads merge."
msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
#, c-format
msgid "could not resolve ref '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
#: builtin/merge-recursive.c:77
#, c-format
msgid "Merging %s with %s\n"
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
#: builtin/mktree.c:65
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
#: builtin/mktree.c:153
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
#: builtin/mktree.c:155
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
#: builtin/mv.c:17
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
#: builtin/mv.c:82
#, c-format
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:288
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
#: builtin/mv.c:102
#, c-format
msgid "%.*s is in index"
msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
#: builtin/mv.c:124
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
#: builtin/mv.c:126
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
#: builtin/mv.c:168
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
#: builtin/mv.c:179
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
#: builtin/mv.c:183
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
#: builtin/mv.c:186
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
#: builtin/mv.c:189
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
#: builtin/mv.c:198
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
#: builtin/mv.c:223
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
#: builtin/mv.c:226
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
#: builtin/mv.c:234
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
#: builtin/mv.c:237
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
#: builtin/mv.c:240
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
#: builtin/mv.c:242
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
#: builtin/mv.c:249
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
#: builtin/mv.c:270
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:715 builtin/repack.c:409
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
#: builtin/name-rev.c:338
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
#: builtin/name-rev.c:339
msgid "git name-rev [<options>] --all"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
#: builtin/name-rev.c:340
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
#: builtin/name-rev.c:395
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
#: builtin/name-rev.c:396
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
#: builtin/name-rev.c:398
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
#: builtin/name-rev.c:400
msgid "ignore refs matching <pattern>"
msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
#: builtin/name-rev.c:402
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
#: builtin/name-rev.c:403
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/name-rev.c:404
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
#: builtin/name-rev.c:410
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
#: builtin/notes.c:26
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
#: builtin/notes.c:27
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:28
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:29
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
"(-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:30
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:31
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:32
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
#: builtin/notes.c:34
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
#: builtin/notes.c:36
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
#: builtin/notes.c:37
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
#: builtin/notes.c:42
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
#: builtin/notes.c:47
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:52
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:53
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
#: builtin/notes.c:58
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:63
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:68
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:73
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:74
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/notes.c:75
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/notes.c:80
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:85
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/notes.c:90
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
#: builtin/notes.c:95
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
#: builtin/notes.c:148
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
#: builtin/notes.c:152
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
#: builtin/notes.c:160
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
#: builtin/notes.c:195
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
#: builtin/notes.c:204
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
#: builtin/notes.c:206
#, c-format
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:507
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:510
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
#: builtin/notes.c:258
#, c-format
msgid "failed to read object '%s'."
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
#: builtin/notes.c:262
#, c-format
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
#: builtin/notes.c:302
#, c-format
msgid "malformed input line: '%s'."
msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
#: builtin/notes.c:317
#, c-format
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
#.
#: builtin/notes.c:349
#, c-format
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
#, c-format
msgid "no note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
msgid "allow storing empty note"
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
#: builtin/notes.c:441
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:488
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/notes.c:490
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
#: builtin/notes.c:508
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
#: builtin/notes.c:529
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:541
#, c-format
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
#: builtin/notes.c:593
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
#: builtin/notes.c:688
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
#: builtin/notes.c:690
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
#: builtin/notes.c:692
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
#: builtin/notes.c:712
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
#: builtin/notes.c:714
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
#: builtin/notes.c:716
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
#: builtin/notes.c:729
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
#: builtin/notes.c:732
msgid "failed to finalize notes merge"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
#: builtin/notes.c:758
#, c-format
msgid "unknown notes merge strategy %s"
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
#: builtin/notes.c:774
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: builtin/notes.c:776
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
#: builtin/notes.c:778
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
#: builtin/notes.c:780
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
#: builtin/notes.c:782
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
#: builtin/notes.c:784
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
#: builtin/notes.c:786
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
#: builtin/notes.c:797
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
#: builtin/notes.c:802
msgid "must specify a notes ref to merge"
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
#: builtin/notes.c:826
#, c-format
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
#: builtin/notes.c:863
#, c-format
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
#: builtin/notes.c:866
#, c-format
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
#: builtin/notes.c:868
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
"abort'.\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
#: builtin/notes.c:890
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
#: builtin/notes.c:902
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
#: builtin/notes.c:905
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:107 builtin/worktree.c:151
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
#: builtin/notes.c:944
msgid "report pruned notes"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
#: builtin/notes.c:986
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
#: builtin/notes.c:987
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:1022
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
#: builtin/pack-objects.c:48
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
#: builtin/pack-objects.c:49
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:214
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
#: builtin/pack-objects.c:810
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
#: builtin/pack-objects.c:823
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:1106
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:1765
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:1895
#, c-format
msgid "unable to get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
#: builtin/pack-objects.c:1910
#, c-format
msgid "unable to parse object header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
#: builtin/pack-objects.c:2564
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:2735
msgid "invalid value for --missing"
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
#: builtin/pack-objects.c:3067
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
#: builtin/pack-objects.c:3071
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
#: builtin/pack-objects.c:3102
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
#: builtin/pack-objects.c:3104
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
#: builtin/pack-objects.c:3106
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3109
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
#: builtin/pack-objects.c:3110
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
#: builtin/pack-objects.c:3111
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
#: builtin/pack-objects.c:3114
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
#: builtin/pack-objects.c:3116
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
#: builtin/pack-objects.c:3118
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:3120
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3122
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3124
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
#: builtin/pack-objects.c:3126
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
#: builtin/pack-objects.c:3128
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
#: builtin/pack-objects.c:3130
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
#: builtin/pack-objects.c:3132
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
#: builtin/pack-objects.c:3134
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
#: builtin/pack-objects.c:3136
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
#: builtin/pack-objects.c:3138
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:3141
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
#: builtin/pack-objects.c:3144
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
#: builtin/pack-objects.c:3147
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
#: builtin/pack-objects.c:3150
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
#: builtin/pack-objects.c:3152
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:3154
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/pack-objects.c:3156
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/pack-objects.c:3158
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
#: builtin/pack-objects.c:3161
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
#: builtin/pack-objects.c:3163
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
#: builtin/pack-objects.c:3165
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
#: builtin/pack-objects.c:3167
msgid "ignore this pack"
msgstr "bỏ qua gói này"
#: builtin/pack-objects.c:3169
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
#: builtin/pack-objects.c:3171
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
#: builtin/pack-objects.c:3173
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3175
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
#: builtin/pack-objects.c:3178
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:3181
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
#: builtin/pack-objects.c:3205
#, c-format
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
#: builtin/pack-objects.c:3210
#, c-format
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
#: builtin/pack-objects.c:3338
msgid "Enumerating objects"
msgstr "Đánh số các đối tượng"
#: builtin/pack-refs.c:7
msgid "git pack-refs [<options>]"
msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"
#: builtin/pack-refs.c:16
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
#: builtin/prune-packed.c:8
msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
#: builtin/prune-packed.c:41
msgid "Removing duplicate objects"
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
#: builtin/prune.c:11
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
#: builtin/prune.c:108
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
#: builtin/prune.c:111
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
#: builtin/prune.c:113
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
#: builtin/prune.c:127
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
#: builtin/pull.c:81
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/pull.c:132
msgid "control for recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
#: builtin/pull.c:136
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
#: builtin/pull.c:139
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
#: builtin/pull.c:175
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
#: builtin/pull.c:191
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
#: builtin/pull.c:209
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
#: builtin/pull.c:304
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
#: builtin/pull.c:420
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
#: builtin/pull.c:422
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
#: builtin/pull.c:423
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
msgstr ""
"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
#: builtin/pull.c:426
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
msgstr ""
"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453
#: git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:523
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
#: builtin/pull.c:460
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
"from the remote, but no such ref was fetched."
msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
#: builtin/pull.c:826
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
#: builtin/pull.c:874
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
#: builtin/pull.c:882
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
#: builtin/pull.c:885
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
#: builtin/pull.c:886
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
#: builtin/pull.c:911
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
"fast-forwarding your working tree from\n"
"commit %s."
msgstr ""
"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
#: builtin/pull.c:916
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
"After making sure that you saved anything precious from\n"
"$ git diff %s\n"
"output, run\n"
"$ git reset --hard\n"
"to recover."
msgstr ""
"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
"$ git diff %s\n"
"chạy\n"
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
#: builtin/pull.c:931
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
#: builtin/pull.c:935
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
#: builtin/pull.c:942
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
#: builtin/push.c:19
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/push.c:111
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
#: builtin/push.c:121
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
#: builtin/push.c:165
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
"\n"
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
#: builtin/push.c:168
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
#: builtin/push.c:183
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
#: builtin/push.c:197
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
#: builtin/push.c:205
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
#: builtin/push.c:208
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
"(upstream) của\n"
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
#: builtin/push.c:267
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
"là gì cả\"."
#: builtin/push.c:274
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
"'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
#: builtin/push.c:280
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
"bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
#: builtin/push.c:286
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
#: builtin/push.c:293
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
#: builtin/push.c:296
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"without using the '--force' option.\n"
msgstr ""
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
"không\n"
"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
#: builtin/push.c:357
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
#: builtin/push.c:361
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
#: builtin/push.c:395
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
#: builtin/push.c:396
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
" git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
" git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
" git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
" git push <tên>\n"
#: builtin/push.c:551
msgid "repository"
msgstr "kho"
#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
#: builtin/push.c:555
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
#: builtin/push.c:556
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
#: builtin/push.c:565
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
#: builtin/send-pack.c:162
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
#: builtin/push.c:570
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
#: builtin/push.c:573
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
#: builtin/push.c:575
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
#: builtin/push.c:576
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
#: builtin/push.c:599
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
#: builtin/push.c:601
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
#: builtin/push.c:604
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:606
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
#: builtin/push.c:610
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:612
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
#: builtin/push.c:615
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:634
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
#: builtin/read-tree.c:40
msgid ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
#: builtin/read-tree.c:120
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
#: builtin/read-tree.c:123
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
#: builtin/read-tree.c:125
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:127
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
#: builtin/read-tree.c:129
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
#: builtin/read-tree.c:131
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
#: builtin/read-tree.c:133
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:134
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
#: builtin/read-tree.c:135
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
#: builtin/read-tree.c:138
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:140
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
#: builtin/read-tree.c:141
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
#: builtin/read-tree.c:144
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:145
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
#: builtin/read-tree.c:147
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
#: builtin/read-tree.c:149
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
#: builtin/rebase--helper.c:8
msgid "git rebase--helper [<options>]"
msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/rebase--helper.c:24
msgid "keep empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
#: builtin/rebase--helper.c:27
msgid "rebase merge commits"
msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
#: builtin/rebase--helper.c:29
msgid "keep original branch points of cousins"
msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
#: builtin/rebase--helper.c:30
msgid "continue rebase"
msgstr "tiếp tục cải tổ"
#: builtin/rebase--helper.c:32
msgid "abort rebase"
msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
#: builtin/rebase--helper.c:35
msgid "make rebase script"
msgstr "tạo văn lệnh rebase"
#: builtin/rebase--helper.c:37
msgid "shorten commit ids in the todo list"
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--helper.c:39
msgid "expand commit ids in the todo list"
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--helper.c:41
msgid "check the todo list"
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--helper.c:43
msgid "skip unnecessary picks"
msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
#: builtin/rebase--helper.c:45
msgid "rearrange fixup/squash lines"
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
#: builtin/rebase--helper.c:47
msgid "insert exec commands in todo list"
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
#: builtin/rebase--helper.c:68
msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
#: builtin/receive-pack.c:31
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
#: builtin/receive-pack.c:842
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
"the work tree to HEAD.\n"
"\n"
"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
"other way.\n"
"\n"
"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
msgstr ""
"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
"\n"
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
"lên theo cách nào đó.\n"
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
#: builtin/receive-pack.c:862
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
"\n"
"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
"current branch, with or without a warning message.\n"
"\n"
"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
msgstr ""
"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
"\n"
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
#: builtin/receive-pack.c:1935
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
#: builtin/receive-pack.c:1949
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
#: builtin/remote.c:14
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
#: builtin/remote.c:15
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:36
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:41
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:46
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
#: builtin/remote.c:19
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
#: builtin/remote.c:20
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
#: builtin/remote.c:21
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
#: builtin/remote.c:22
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:72
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:31
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:51
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:52
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:57
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:62
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:67
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
#: builtin/remote.c:96
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
#: builtin/remote.c:128
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
#: builtin/remote.c:145
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
#: builtin/remote.c:161
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
#: builtin/remote.c:163
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
#: builtin/remote.c:166
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
#: builtin/remote.c:168
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
#: builtin/remote.c:169
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
#: builtin/remote.c:170
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"
#: builtin/remote.c:171
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
#: builtin/remote.c:183
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
#: builtin/remote.c:192 builtin/remote.c:634
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
#: builtin/remote.c:196 builtin/remote.c:638
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
#: builtin/remote.c:236
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
#: builtin/remote.c:342
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
#: builtin/remote.c:441 builtin/remote.c:449
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
#: builtin/remote.c:453
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
#: builtin/remote.c:627 builtin/remote.c:762 builtin/remote.c:861
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
#: builtin/remote.c:644
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
#: builtin/remote.c:664
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
#: builtin/remote.c:700
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
#: builtin/remote.c:734
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
#: builtin/remote.c:799
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
#: builtin/remote.c:813
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
#: builtin/remote.c:914
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
#: builtin/remote.c:917
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
#: builtin/remote.c:919
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
#: builtin/remote.c:921
msgid " ???"
msgstr " ???"
#: builtin/remote.c:962
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
#: builtin/remote.c:971
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:973
#, c-format
msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
msgstr ""
"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:976
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:980
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:983
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:986
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
#: builtin/remote.c:1029
msgid "create"
msgstr "tạo"
#: builtin/remote.c:1032
msgid "delete"
msgstr "xóa"
#: builtin/remote.c:1036
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
#: builtin/remote.c:1039
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
#: builtin/remote.c:1042
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
#: builtin/remote.c:1049
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1052
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1056
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
#: builtin/remote.c:1059
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
#: builtin/remote.c:1127
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
#: builtin/remote.c:1154
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1155
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1311
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
#. with the one in " Fetch URL: %s"
#. translation.
#.
#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
#: builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
#: builtin/remote.c:1174
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
#: builtin/remote.c:1176
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
#: builtin/remote.c:1180
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
#: builtin/remote.c:1192
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1221
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
#: builtin/remote.c:1204
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
#: builtin/remote.c:1212
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
#: builtin/remote.c:1218
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
#: builtin/remote.c:1239
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
#: builtin/remote.c:1241
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
#: builtin/remote.c:1256
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
#: builtin/remote.c:1258
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
#: builtin/remote.c:1268
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
#: builtin/remote.c:1276
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1278
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
#: builtin/remote.c:1296
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1297
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1307
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
#: builtin/remote.c:1308
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
#: builtin/remote.c:1324
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
#: builtin/remote.c:1327
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
#: builtin/remote.c:1372
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1489 builtin/remote.c:1557
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
#: builtin/remote.c:1451
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
#: builtin/remote.c:1458
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
#: builtin/remote.c:1475
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
#: builtin/remote.c:1477
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
#: builtin/remote.c:1505
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
#: builtin/remote.c:1531
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
#: builtin/remote.c:1533
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
#: builtin/remote.c:1535
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
#: builtin/remote.c:1542
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
#: builtin/remote.c:1581
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1589
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
#: builtin/remote.c:1591
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
#: builtin/remote.c:1607
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
#: builtin/remote.c:1638
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
#: builtin/repack.c:18
msgid "git repack [<options>]"
msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/repack.c:23
msgid ""
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
msgstr ""
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
#: builtin/repack.c:180
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
#: builtin/repack.c:182
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
#: builtin/repack.c:185
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
#: builtin/repack.c:187
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:189
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:191
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
#: builtin/repack.c:194
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:196
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
#: builtin/repack.c:197
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
#: builtin/repack.c:198
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
#: builtin/repack.c:200
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/repack.c:202
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
#: builtin/repack.c:203 builtin/repack.c:209
msgid "bytes"
msgstr "byte"
#: builtin/repack.c:204
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
#: builtin/repack.c:206
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
#: builtin/repack.c:208
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
#: builtin/repack.c:210
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
#: builtin/repack.c:212
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
#: builtin/repack.c:214
msgid "do not repack this pack"
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
#: builtin/repack.c:224
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
#: builtin/repack.c:228
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
#: builtin/repack.c:425 builtin/worktree.c:139
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
#: builtin/replace.c:24
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
#: builtin/replace.c:25
msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
#: builtin/replace.c:26
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
#: builtin/replace.c:27
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
#: builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415 builtin/replace.c:445
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'"
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
#: builtin/replace.c:407
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/replace.c:409
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/replace.c:421
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
"instead of --graft"
msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
#: builtin/replace.c:460
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
#: builtin/replace.c:461
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
#: builtin/replace.c:471
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
#: builtin/replace.c:514
#, c-format
msgid ""
"could not convert the following graft(s):\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
"%s"
#: builtin/replace.c:535
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
#: builtin/replace.c:536
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
#: builtin/replace.c:537
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
#: builtin/replace.c:538
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
#: builtin/replace.c:539
msgid "convert existing graft file"
msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
#: builtin/replace.c:540
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
#: builtin/replace.c:542
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
#: builtin/replace.c:543
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
#: builtin/rerere.c:13
msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr ""
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
#: builtin/rerere.c:59
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
#: builtin/reset.c:29
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
#: builtin/reset.c:30
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
#: builtin/reset.c:31
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
#: builtin/reset.c:37
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
#: builtin/reset.c:37
msgid "soft"
msgstr "mềm"
#: builtin/reset.c:37
msgid "hard"
msgstr "cứng"
#: builtin/reset.c:37
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
#: builtin/reset.c:37
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
#: builtin/reset.c:78
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
#: builtin/reset.c:80
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
#: builtin/reset.c:86
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
#: builtin/reset.c:111
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
#: builtin/reset.c:189
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
#: builtin/reset.c:289
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
#: builtin/reset.c:291
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
#: builtin/reset.c:292
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
#: builtin/reset.c:298
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
#: builtin/reset.c:304
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
#: builtin/reset.c:321
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
#: builtin/reset.c:329
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
#: builtin/reset.c:338
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
#: builtin/reset.c:347
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
#: builtin/reset.c:349
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
#: builtin/reset.c:359
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
#: builtin/reset.c:363
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
#: builtin/reset.c:380
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
#: builtin/reset.c:386
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
#: builtin/reset.c:390
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
#: builtin/rev-list.c:397
msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
#: builtin/rev-list.c:455
msgid "object filtering requires --objects"
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
#: builtin/rev-list.c:458
#, c-format
msgid "invalid sparse value '%s'"
msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
#: builtin/rev-list.c:499
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
#: builtin/rev-list.c:502
msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
#: builtin/rev-parse.c:406
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
#: builtin/rev-parse.c:411
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
#: builtin/rev-parse.c:413
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
#: builtin/rev-parse.c:416
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
#: builtin/rev-parse.c:549
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:24
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:30
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:90
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
#: builtin/revert.c:99
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:100
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:101
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:102
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
#: builtin/revert.c:103
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
#: builtin/revert.c:106
msgid "parent-number"
msgstr "số-cha-mẹ"
#: builtin/revert.c:107
msgid "select mainline parent"
msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
#: builtin/revert.c:109
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
#: builtin/revert.c:110
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
#: builtin/revert.c:111
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
#: builtin/revert.c:120
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
#: builtin/revert.c:122
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
#: builtin/revert.c:124
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
#: builtin/revert.c:214
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
#: builtin/revert.c:227
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
#: builtin/rm.c:18
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
#: builtin/rm.c:206
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgid_plural ""
"the following files have staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgstr[0] ""
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
#: builtin/rm.c:211
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:215
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:225
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
#: builtin/rm.c:241
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
#: builtin/rm.c:242
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
#: builtin/rm.c:243
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
#: builtin/rm.c:244
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
#: builtin/rm.c:246
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
#: builtin/rm.c:306
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
#: builtin/rm.c:345
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
#: builtin/rm.c:368
#, c-format
msgid "could not remove '%s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
#: builtin/send-pack.c:20
msgid ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
"[<ref>...]\n"
" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
msgstr ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
"chiếu>…]\n"
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
#: builtin/send-pack.c:163
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
#: builtin/send-pack.c:177
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
#: builtin/send-pack.c:178
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/send-pack.c:179
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
#: builtin/serve.c:7
msgid "git serve [<options>]"
msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
msgid "quit after a single request/response exchange"
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
#: builtin/serve.c:19
msgid "exit immediately after advertising capabilities"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
#: builtin/shortlog.c:14
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
#: builtin/shortlog.c:15
msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/shortlog.c:264
msgid "Group by committer rather than author"
msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
#: builtin/shortlog.c:266
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
#: builtin/shortlog.c:268
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
#: builtin/shortlog.c:270
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
#: builtin/shortlog.c:271
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"
#: builtin/shortlog.c:272
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
#: builtin/shortlog.c:298
msgid "too many arguments given outside repository"
msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
#: builtin/show-branch.c:12
msgid ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
#: builtin/show-branch.c:16
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
#: builtin/show-branch.c:376
#, c-format
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
#: builtin/show-branch.c:530
#, c-format
msgid "no matching refs with %s"
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
#: builtin/show-branch.c:626
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
#: builtin/show-branch.c:628
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
#: builtin/show-branch.c:630
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
#: builtin/show-branch.c:632
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
#: builtin/show-branch.c:634
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
#: builtin/show-branch.c:635
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
#: builtin/show-branch.c:637
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
#: builtin/show-branch.c:639
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
#: builtin/show-branch.c:641
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
#: builtin/show-branch.c:643
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
#: builtin/show-branch.c:645
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
#: builtin/show-branch.c:648
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
#: builtin/show-branch.c:650
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
#: builtin/show-branch.c:652
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
#: builtin/show-branch.c:655
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
#: builtin/show-branch.c:656
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
#: builtin/show-branch.c:690
msgid ""
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
msgstr ""
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
"independent hay --merge-base"
#: builtin/show-branch.c:714
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
#: builtin/show-branch.c:717
msgid "--reflog option needs one branch name"
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
#: builtin/show-branch.c:720
#, c-format
msgid "only %d entry can be shown at one time."
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
#: builtin/show-branch.c:724
#, c-format
msgid "no such ref %s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
#: builtin/show-branch.c:808
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d rev."
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
#: builtin/show-branch.c:812
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref."
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
#: builtin/show-branch.c:815
#, c-format
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
msgstr ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
#: builtin/show-ref.c:159
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
#: builtin/show-ref.c:160
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
#: builtin/show-ref.c:161
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
#: builtin/show-ref.c:168
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
#: builtin/show-ref.c:170
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
#: builtin/show-ref.c:174
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
#: builtin/show-ref.c:176
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
"bộ"
#: builtin/stripspace.c:18
msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
#: builtin/stripspace.c:19
msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
#: builtin/stripspace.c:36
msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
#: builtin/stripspace.c:39
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1688
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1697
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
#: builtin/submodule--helper.c:61
msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
#: builtin/submodule--helper.c:98
#, c-format
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
#: builtin/submodule--helper.c:406 builtin/submodule--helper.c:1211
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
#: builtin/submodule--helper.c:411
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:462 builtin/submodule--helper.c:485
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
#: builtin/submodule--helper.c:500
#, c-format
msgid ""
"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
"authoritative upstream."
msgstr ""
"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
#: builtin/submodule--helper.c:511
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:515
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:525
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:532
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:554
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:559
msgid "git submodule--helper init [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
#: builtin/submodule--helper.c:631 builtin/submodule--helper.c:757
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:670
#, c-format
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:697 builtin/submodule--helper.c:866
#, c-format
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:721 builtin/submodule--helper.c:1031
msgid "Suppress submodule status output"
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:722
msgid ""
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
"HEAD"
msgstr ""
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
"đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:723
msgid "recurse into nested submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
#: builtin/submodule--helper.c:728
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:752
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
#: builtin/submodule--helper.c:816
#, c-format
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:822
#, c-format
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:836
#, c-format
msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:847
#, c-format
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:895
msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:897
msgid "Recurse into nested submodules"
msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
#: builtin/submodule--helper.c:902
msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
#: builtin/submodule--helper.c:956
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
"really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
#: builtin/submodule--helper.c:968
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
"them"
msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
"bỏ chúng đi"
#: builtin/submodule--helper.c:976
#, c-format
msgid "Cleared directory '%s'\n"
msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:978
#, c-format
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:987
#, c-format
msgid "could not create empty submodule directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:1003
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
#: builtin/submodule--helper.c:1032
msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
#: builtin/submodule--helper.c:1033
msgid "Unregister all submodules"
msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:1038
msgid ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
msgstr ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
#: builtin/submodule--helper.c:1052
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:1145 builtin/submodule--helper.c:1148
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
#: builtin/submodule--helper.c:1184
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
#: builtin/submodule--helper.c:1191
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
#: builtin/submodule--helper.c:1214
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
#: builtin/submodule--helper.c:1217
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
#: builtin/submodule--helper.c:1220
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
#: builtin/submodule--helper.c:1228
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1606
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
#: builtin/submodule--helper.c:1236
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
msgstr ""
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:1267
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
#: builtin/submodule--helper.c:1281
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:1347
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
#: builtin/submodule--helper.c:1351
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
#: builtin/submodule--helper.c:1380
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
#: builtin/submodule--helper.c:1409
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
#: builtin/submodule--helper.c:1544
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
#: builtin/submodule--helper.c:1555
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
#: builtin/submodule--helper.c:1585 builtin/submodule--helper.c:1808
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
#: builtin/submodule--helper.c:1588
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
#: builtin/submodule--helper.c:1592
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
#: builtin/submodule--helper.c:1598
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
#: builtin/submodule--helper.c:1601
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
#: builtin/submodule--helper.c:1603
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
#: builtin/submodule--helper.c:1604
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
#: builtin/submodule--helper.c:1611
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:1624
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
#: builtin/submodule--helper.c:1692
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
"the superproject is not on any branch"
msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
#: builtin/submodule--helper.c:1809
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
#: builtin/submodule--helper.c:1815
msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/submodule--helper.c:1901
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
#: builtin/submodule--helper.c:1907
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
#: builtin/symbolic-ref.c:9
msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
#: builtin/symbolic-ref.c:40
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
msgstr "xóa tham chiếu mềm"
#: builtin/symbolic-ref.c:42
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
msgid "reason"
msgstr "lý do"
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
"[<head>]"
msgstr ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
"[<head>]"
#: builtin/tag.c:25
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
#: builtin/tag.c:26
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
"points-at <object>]\n"
"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
#: builtin/tag.c:28
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
#: builtin/tag.c:86
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
#: builtin/tag.c:102
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
#: builtin/tag.c:132
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a message for tag:\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
#: builtin/tag.c:136
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a message for tag:\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
#: builtin/tag.c:190
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
#: builtin/tag.c:192
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
#: builtin/tag.c:217
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
#: builtin/tag.c:266
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
#: builtin/tag.c:273
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
#: builtin/tag.c:382
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
#: builtin/tag.c:384
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
#: builtin/tag.c:386
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
#: builtin/tag.c:387
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
#: builtin/tag.c:389
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
#: builtin/tag.c:391
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
#: builtin/tag.c:393
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
#: builtin/tag.c:395
msgid "force edit of tag message"
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
#: builtin/tag.c:396
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
#: builtin/tag.c:400
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
#: builtin/tag.c:401
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
#: builtin/tag.c:402 builtin/update-ref.c:368
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
#: builtin/tag.c:404
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
#: builtin/tag.c:405
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409
msgid "print only tags that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
#: builtin/tag.c:410
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
#: builtin/tag.c:411
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
#: builtin/tag.c:416
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
#: builtin/tag.c:460
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
#: builtin/tag.c:482
msgid "-n option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:484
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:486
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:488
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:490
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
msgstr ""
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#: builtin/tag.c:501
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
#: builtin/tag.c:520
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: builtin/tag.c:526
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
#: builtin/tag.c:531
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
#: builtin/tag.c:562
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
#: builtin/unpack-objects.c:498
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
#: builtin/update-index.c:82
#, c-format
msgid "failed to create directory %s"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#: builtin/update-index.c:88
#, c-format
msgid "failed to stat %s"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
#: builtin/update-index.c:98
#, c-format
msgid "failed to create file %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
#: builtin/update-index.c:106
#, c-format
msgid "failed to delete file %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
#, c-format
msgid "failed to delete directory %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
#: builtin/update-index.c:138
#, c-format
msgid "Testing mtime in '%s' "
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
#: builtin/update-index.c:152
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
#: builtin/update-index.c:165
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
#: builtin/update-index.c:178
msgid "directory stat info changes after updating a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
#: builtin/update-index.c:189
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
msgstr ""
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
"mục con"
#: builtin/update-index.c:200
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
#: builtin/update-index.c:213
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
#: builtin/update-index.c:220
msgid " OK"
msgstr " Đồng ý"
#: builtin/update-index.c:589
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
#: builtin/update-index.c:946
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
#: builtin/update-index.c:949
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
#: builtin/update-index.c:952
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
#: builtin/update-index.c:954
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
#: builtin/update-index.c:956
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
#: builtin/update-index.c:958
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
#: builtin/update-index.c:961
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
#: builtin/update-index.c:965
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
#: builtin/update-index.c:969
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
#: builtin/update-index.c:970
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
#: builtin/update-index.c:979
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
#: builtin/update-index.c:982
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
#: builtin/update-index.c:985
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
#: builtin/update-index.c:988
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
#: builtin/update-index.c:991
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
#: builtin/update-index.c:993
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
#: builtin/update-index.c:995
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
#: builtin/update-index.c:997
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/update-index.c:1001
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
#: builtin/update-index.c:1005
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
#: builtin/update-index.c:1009
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
#: builtin/update-index.c:1013
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
#: builtin/update-index.c:1016
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
#: builtin/update-index.c:1018
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
#: builtin/update-index.c:1022
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
#: builtin/update-index.c:1024
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
#: builtin/update-index.c:1026
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
#: builtin/update-index.c:1028
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
#: builtin/update-index.c:1030
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
#: builtin/update-index.c:1032
msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
#: builtin/update-index.c:1034
msgid "enable or disable file system monitor"
msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
#: builtin/update-index.c:1036
msgid "mark files as fsmonitor valid"
msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
#: builtin/update-index.c:1039
msgid "clear fsmonitor valid bit"
msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
#: builtin/update-index.c:1138
msgid ""
"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
"enable split index"
msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật chia tách mục lục"
#: builtin/update-index.c:1147
msgid ""
"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
"disable split index"
msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn tắt chia tách mục lục"
#: builtin/update-index.c:1158
msgid ""
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
"to disable the untracked cache"
msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
#: builtin/update-index.c:1162
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
#: builtin/update-index.c:1170
msgid ""
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
"to enable the untracked cache"
msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
#: builtin/update-index.c:1174
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
#: builtin/update-index.c:1182
msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
#: builtin/update-index.c:1186
msgid "fsmonitor enabled"
msgstr "fsmonitor được bật"
#: builtin/update-index.c:1189
msgid ""
"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
#: builtin/update-index.c:1193
msgid "fsmonitor disabled"
msgstr "fsmonitor bị tắt"
#: builtin/update-ref.c:10
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:11
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:12
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
#: builtin/update-ref.c:363
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
#: builtin/update-ref.c:365
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
#: builtin/update-ref.c:366
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
#: builtin/update-ref.c:367
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/update-server-info.c:7
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"
#: builtin/update-server-info.c:15
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
#: builtin/upload-pack.c:11
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
#: builtin/upload-pack.c:25
msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
#: builtin/upload-pack.c:27
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
#: builtin/upload-pack.c:29
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
#: builtin/verify-commit.c:18
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/verify-commit.c:73
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
msgid "print raw gpg status output"
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
#: builtin/verify-pack.c:55
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
#: builtin/verify-pack.c:65
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
#: builtin/verify-pack.c:67
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
#: builtin/verify-tag.c:19
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
#: builtin/verify-tag.c:37
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
#: builtin/worktree.c:17
msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
#: builtin/worktree.c:18
msgid "git worktree list [<options>]"
msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/worktree.c:19
msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
#: builtin/worktree.c:20
msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
#: builtin/worktree.c:21
msgid "git worktree prune [<options>]"
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/worktree.c:22
msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
#: builtin/worktree.c:23
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
#: builtin/worktree.c:58
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
#: builtin/worktree.c:64
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
#: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
#: builtin/worktree.c:88
#, c-format
msgid ""
"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
"%<PRIuMAX>)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
#: builtin/worktree.c:96
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
#: builtin/worktree.c:105
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
#: builtin/worktree.c:152
msgid "report pruned working trees"
msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
#: builtin/worktree.c:154
msgid "expire working trees older than <time>"
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
#: builtin/worktree.c:229
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
#: builtin/worktree.c:260
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
#: builtin/worktree.c:373 builtin/worktree.c:379
#, c-format
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
#: builtin/worktree.c:375
#, c-format
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
#: builtin/worktree.c:384
#, c-format
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
#: builtin/worktree.c:390
#, c-format
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
#: builtin/worktree.c:431
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
#: builtin/worktree.c:434
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
#: builtin/worktree.c:436
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
#: builtin/worktree.c:438
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
#: builtin/worktree.c:439
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
#: builtin/worktree.c:441
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
#: builtin/worktree.c:444
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
#: builtin/worktree.c:452
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
#: builtin/worktree.c:511
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
#: builtin/worktree.c:611
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
#: builtin/worktree.c:623 builtin/worktree.c:656 builtin/worktree.c:710
#: builtin/worktree.c:850
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
#: builtin/worktree.c:625 builtin/worktree.c:658
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
#: builtin/worktree.c:630
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
#: builtin/worktree.c:632
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
#: builtin/worktree.c:660
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
#: builtin/worktree.c:685
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
#: builtin/worktree.c:712 builtin/worktree.c:852
#, c-format
msgid "'%s' is a main working tree"
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
#: builtin/worktree.c:717
#, c-format
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
#: builtin/worktree.c:723
#, c-format
msgid "target '%s' already exists"
msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
#: builtin/worktree.c:730
#, c-format
msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
#: builtin/worktree.c:732
msgid "cannot move a locked working tree"
msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
#: builtin/worktree.c:735
#, c-format
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
#: builtin/worktree.c:740
#, c-format
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
#: builtin/worktree.c:788
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
#: builtin/worktree.c:792
#, c-format
msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
#: builtin/worktree.c:797
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
#: builtin/worktree.c:808 builtin/worktree.c:822
#, c-format
msgid "failed to delete '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
#: builtin/worktree.c:834
msgid "force removing even if the worktree is dirty"
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
#: builtin/worktree.c:856
#, c-format
msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
#: builtin/worktree.c:858
msgid "cannot remove a locked working tree"
msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
#: builtin/worktree.c:861
#, c-format
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
#: builtin/write-tree.c:14
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
#: builtin/write-tree.c:27
msgid "<prefix>/"
msgstr "<tiền tố>/"
#: builtin/write-tree.c:28
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
#: builtin/write-tree.c:31
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
#: credential-cache--daemon.c:222
#, c-format
msgid ""
"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
"\n"
"\tchmod 0700 %s"
msgstr ""
"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
"\n"
"\tchmod 0700 %s"
#: credential-cache--daemon.c:271
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
#: git.c:27
msgid ""
"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
"bare]\n"
" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
" <command> [<args>]"
msgstr ""
"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
"path]\n"
" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
"bare]\n"
" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
"namespace=<tên>]\n"
" <lệnh> [<các tham số>]"
#: git.c:34
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
#: git.c:173
#, c-format
msgid "no directory given for --git-dir\n"
msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
#: git.c:187
#, c-format
msgid "no namespace given for --namespace\n"
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
#: git.c:201
#, c-format
msgid "no directory given for --work-tree\n"
msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
#: git.c:215
#, c-format
msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
#: git.c:237
#, c-format
msgid "-c expects a configuration string\n"
msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
#: git.c:275
#, c-format
msgid "no directory given for -C\n"
msgstr ""
"chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
"\n"
#: git.c:300
#, c-format
msgid "unknown option: %s\n"
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
#: git.c:765
#, c-format
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
#: git.c:777
#, c-format
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
#: http.c:348
#, c-format
msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
#: http.c:369
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
#: http.c:378
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
#: http.c:1854
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
" asked for: %s\n"
" redirect: %s"
msgstr ""
"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
" hỏi cho: %s\n"
" chuyển hướng: %s"
#: remote-curl.c:401
#, c-format
msgid "redirecting to %s"
msgstr "chuyển hướng đến %s"
#: list-objects-filter-options.h:59
msgid "args"
msgstr "các_tham_số"
#: list-objects-filter-options.h:60
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
#: parse-options.h:157
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
#: parse-options.h:172
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
#: parse-options.h:251
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
#: parse-options.h:253
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
#: parse-options.h:259
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
#: command-list.h:50
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
#: command-list.h:51
msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
#: command-list.h:52
msgid "Annotate file lines with commit information"
msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
#: command-list.h:53
msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
msgstr ""
"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
#: command-list.h:54
msgid "Import an Arch repository into Git"
msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git"
#: command-list.h:55
msgid "Create an archive of files from a named tree"
msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
#: command-list.h:56
msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
#: command-list.h:57
msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
msgstr ""
"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
"tin"
#: command-list.h:58
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
#: command-list.h:59
msgid "Move objects and refs by archive"
msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
#: command-list.h:60
msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
#: command-list.h:61
msgid "Display gitattributes information"
msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
#: command-list.h:62
msgid "Debug gitignore / exclude files"
msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
#: command-list.h:63
msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
#: command-list.h:64
msgid "Switch branches or restore working tree files"
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
#: command-list.h:65
msgid "Copy files from the index to the working tree"
msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
#: command-list.h:66
msgid "Ensures that a reference name is well formed"
msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
#: command-list.h:67
msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
#: command-list.h:68
msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
#: command-list.h:69
msgid "Graphical alternative to git-commit"
msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
#: command-list.h:70
msgid "Remove untracked files from the working tree"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
#: command-list.h:71
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
#: command-list.h:72
msgid "Display data in columns"
msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
#: command-list.h:73
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
#: command-list.h:74
msgid "Write and verify Git commit graph files"
msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git"
#: command-list.h:75
msgid "Create a new commit object"
msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
#: command-list.h:76
msgid "Get and set repository or global options"
msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
#: command-list.h:77
msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
msgstr ""
"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
#: command-list.h:78
msgid "Retrieve and store user credentials"
msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
#: command-list.h:79
msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
#: command-list.h:80
msgid "Helper to store credentials on disk"
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
#: command-list.h:81
msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
#: command-list.h:82
msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
#: command-list.h:83
msgid "A CVS server emulator for Git"
msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
#: command-list.h:84
msgid "A really simple server for Git repositories"
msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
#: command-list.h:85
msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
msgstr ""
"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
"tham chiếu sẵn có"
#: command-list.h:86
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
"làm việc, v.v.."
#: command-list.h:87
msgid "Compares files in the working tree and the index"
msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
#: command-list.h:88
msgid "Compare a tree to the working tree or index"
msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
#: command-list.h:89
msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
msgstr ""
"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
#: command-list.h:90
msgid "Show changes using common diff tools"
msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
#: command-list.h:91
msgid "Git data exporter"
msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
#: command-list.h:92
msgid "Backend for fast Git data importers"
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
#: command-list.h:93
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
#: command-list.h:94
msgid "Receive missing objects from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
#: command-list.h:95
msgid "Rewrite branches"
msgstr "Những nhánh ghi lại"
#: command-list.h:96
msgid "Produce a merge commit message"
msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
#: command-list.h:97
msgid "Output information on each ref"
msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
#: command-list.h:98
msgid "Prepare patches for e-mail submission"
msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
#: command-list.h:99
msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
msgstr ""
"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
"liệu"
#: command-list.h:100
msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
#: command-list.h:101
msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
msgstr ""
"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
#: command-list.h:102
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
#: command-list.h:103
msgid "A portable graphical interface to Git"
msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
#: command-list.h:104
msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
#: command-list.h:105
msgid "Display help information about Git"
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
#: command-list.h:106
msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
#: command-list.h:107
msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
#: command-list.h:108
msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
#: command-list.h:109
msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
msgstr ""
"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
#: command-list.h:110
msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
#: command-list.h:111
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
#: command-list.h:112
msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
#: command-list.h:113
msgid "add or parse structured information in commit messages"
msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
#: command-list.h:114
msgid "The Git repository browser"
msgstr "Bộ duyện kho Git"
#: command-list.h:115
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
#: command-list.h:116
msgid "Show information about files in the index and the working tree"
msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
#: command-list.h:117
msgid "List references in a remote repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
#: command-list.h:118
msgid "List the contents of a tree object"
msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
#: command-list.h:119
msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
#: command-list.h:120
msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
#: command-list.h:121
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
#: command-list.h:122
msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
#: command-list.h:123
msgid "Run a three-way file merge"
msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
#: command-list.h:124
msgid "Run a merge for files needing merging"
msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
#: command-list.h:125
msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
#: command-list.h:126
msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
msgstr ""
"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
"trộn"
#: command-list.h:127
msgid "Show three-way merge without touching index"
msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
#: command-list.h:128
msgid "Creates a tag object"
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
#: command-list.h:129
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
#: command-list.h:130
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
#: command-list.h:131
msgid "Find symbolic names for given revs"
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
#: command-list.h:132
msgid "Add or inspect object notes"
msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
#: command-list.h:133
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
#: command-list.h:134
msgid "Create a packed archive of objects"
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
#: command-list.h:135
msgid "Find redundant pack files"
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
#: command-list.h:136
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
#: command-list.h:137
msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
#: command-list.h:138
msgid "Compute unique ID for a patch"
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
#: command-list.h:139
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
msgstr ""
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
#: command-list.h:140
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
#: command-list.h:141
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
#: command-list.h:142
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: command-list.h:143
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
#: command-list.h:144
msgid "Reads tree information into the index"
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
#: command-list.h:145
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
#: command-list.h:146
msgid "Receive what is pushed into the repository"
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
#: command-list.h:147
msgid "Manage reflog information"
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
#: command-list.h:148
msgid "Manage set of tracked repositories"
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
#: command-list.h:149
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
#: command-list.h:150
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
#: command-list.h:151
msgid "Generates a summary of pending changes"
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
#: command-list.h:152
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
#: command-list.h:153
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
#: command-list.h:154
msgid "Revert some existing commits"
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
#: command-list.h:155
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
#: command-list.h:156
msgid "Pick out and massage parameters"
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
#: command-list.h:157
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
#: command-list.h:158
msgid "Send a collection of patches as emails"
msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
#: command-list.h:159
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
#: command-list.h:160
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
#: command-list.h:161
msgid "Summarize 'git log' output"
msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
#: command-list.h:162
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
#: command-list.h:163
msgid "Show branches and their commits"
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
#: command-list.h:164
msgid "Show packed archive index"
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
#: command-list.h:165
msgid "List references in a local repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
#: command-list.h:166
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
#: command-list.h:167
msgid "Common Git shell script setup code"
msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
#: command-list.h:168
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
#: command-list.h:169
msgid "Add file contents to the staging area"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
#: command-list.h:170
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
#: command-list.h:171
msgid "Remove unnecessary whitespace"
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
#: command-list.h:172
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
#: command-list.h:173
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
#: command-list.h:174
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
#: command-list.h:175
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
#: command-list.h:176
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
#: command-list.h:177
msgid "Unpack objects from a packed archive"
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
#: command-list.h:178
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
#: command-list.h:179
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
#: command-list.h:180
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
#: command-list.h:181
msgid "Send archive back to git-archive"
msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
#: command-list.h:182
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
#: command-list.h:183
msgid "Show a Git logical variable"
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
#: command-list.h:184
msgid "Check the GPG signature of commits"
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
#: command-list.h:185
msgid "Validate packed Git archive files"
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
#: command-list.h:186
msgid "Check the GPG signature of tags"
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
#: command-list.h:187
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
#: command-list.h:188
msgid "Show logs with difference each commit introduces"
msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
#: command-list.h:189
msgid "Manage multiple working trees"
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
#: command-list.h:190
msgid "Create a tree object from the current index"
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
#: command-list.h:191
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
#: command-list.h:192
msgid "Git command-line interface and conventions"
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
#: command-list.h:193
msgid "A Git core tutorial for developers"
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
#: command-list.h:194
msgid "Git for CVS users"
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
#: command-list.h:195
msgid "Tweaking diff output"
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
#: command-list.h:196
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
#: command-list.h:197
msgid "A Git Glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
#: command-list.h:198
msgid "Hooks used by Git"
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
#: command-list.h:199
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
#: command-list.h:200
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
#: command-list.h:201
msgid "Git namespaces"
msgstr "không gian tên Git"
#: command-list.h:202
msgid "Git Repository Layout"
msgstr "Bố cục kho Git"
#: command-list.h:203
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
#: command-list.h:204
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
#: command-list.h:205
msgid "A tutorial introduction to Git"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
#: command-list.h:206
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
#: rerere.h:40
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
#: git-bisect.sh:54
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:60
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
#: git-bisect.sh:121
#, sh-format
msgid "unrecognised option: '$arg'"
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
#: git-bisect.sh:125
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
#: git-bisect.sh:154
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
#: git-bisect.sh:167
#, sh-format
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
msgstr ""
"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
"\"."
#: git-bisect.sh:177
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
#: git-bisect.sh:181
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
#: git-bisect.sh:233
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
#: git-bisect.sh:246
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
#: git-bisect.sh:265
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $bisected_head"
msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
#: git-bisect.sh:274
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
#: git-bisect.sh:283
#, sh-format
msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
#: git-bisect.sh:306
#, sh-format
msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:312
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
#: git-bisect.sh:324
#, sh-format
msgid ""
"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
"cái đó.)"
#: git-bisect.sh:327
#, sh-format
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
"$bad_syn.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
"chúng.)"
#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
#: git-bisect.sh:405
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
#: git-bisect.sh:414
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
#: git-bisect.sh:422
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
#: git-bisect.sh:423
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
#: git-bisect.sh:444
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
#: git-bisect.sh:453
msgid "bisect run failed: no command provided."
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
#: git-bisect.sh:458
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
#: git-bisect.sh:465
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
#: git-bisect.sh:491
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
#: git-bisect.sh:497
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
#: git-bisect.sh:504
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
#: git-bisect.sh:533
#, sh-format
msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
#: git-bisect.sh:567
msgid "no terms defined"
msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
#: git-bisect.sh:584
#, sh-format
msgid ""
"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
msgstr ""
"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
#: git-merge-octopus.sh:46
msgid ""
"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
"merge"
msgstr ""
"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
"lệnh hòa trộn"
#: git-merge-octopus.sh:61
msgid "Automated merge did not work."
msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
#: git-merge-octopus.sh:62
msgid "Should not be doing an octopus."
msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
#: git-merge-octopus.sh:73
#, sh-format
msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
#: git-merge-octopus.sh:77
#, sh-format
msgid "Already up to date with $pretty_name"
msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
#: git-merge-octopus.sh:89
#, sh-format
msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
#: git-merge-octopus.sh:97
#, sh-format
msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
#: git-merge-octopus.sh:102
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
#: git-rebase.sh:61
msgid ""
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
"abort\"."
msgstr ""
"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
"rebase --continue\".\n"
"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
"--abort\"."
#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:442
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
#: git-rebase.sh:184
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
#: git-rebase.sh:187
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
#: git-rebase.sh:229
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
#: git-rebase.sh:234
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
#: git-rebase.sh:403
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
#: git-rebase.sh:414
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
#: git-rebase.sh:421
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
#: git-rebase.sh:424
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
#: git-rebase.sh:468
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây."
#: git-rebase.sh:509
msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
#: git-rebase.sh:537
#, sh-format
msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
#: git-rebase.sh:561
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
#: git-rebase.sh:564 git-rebase.sh:568
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
#: git-rebase.sh:573
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
#: git-rebase.sh:599
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
#: git-rebase.sh:632
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
#: git-rebase.sh:637
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
#: git-rebase.sh:641
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
#: git-rebase.sh:664
#, sh-format
msgid "HEAD is up to date."
msgstr "HEAD đã cập nhật."
#: git-rebase.sh:666
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
#: git-rebase.sh:674
#, sh-format
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
#: git-rebase.sh:676
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
#: git-rebase.sh:688
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
#: git-rebase.sh:697
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
#: git-rebase.sh:707
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
#: git-stash.sh:61
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
#: git-stash.sh:108
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
#: git-stash.sh:123
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
#: git-stash.sh:138
msgid "Cannot save the untracked files"
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
#: git-stash.sh:175
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
#: git-stash.sh:178
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
#: git-stash.sh:191
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
#: git-stash.sh:229
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#: git-stash.sh:281
#, sh-format
msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
#: git-stash.sh:295
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
#: git-stash.sh:303
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
#: git-stash.sh:308
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
#: git-stash.sh:312
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
#: git-stash.sh:313
#, sh-format
msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
#: git-stash.sh:342
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
#: git-stash.sh:490
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
#: git-stash.sh:503
msgid "No stash entries found."
msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
#: git-stash.sh:510
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
#: git-stash.sh:525
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
#: git-stash.sh:553
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
#: git-stash.sh:564
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
#: git-stash.sh:572
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
#: git-stash.sh:576
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
#: git-stash.sh:584
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
#: git-stash.sh:586
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
#: git-stash.sh:595
msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
#: git-stash.sh:620
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
#: git-stash.sh:635
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
#: git-stash.sh:649
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
#: git-stash.sh:658
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
#: git-stash.sh:659
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
#: git-stash.sh:667
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
#: git-stash.sh:746
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
#: git-submodule.sh:188
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
#: git-submodule.sh:198
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
#: git-submodule.sh:217
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
#: git-submodule.sh:220
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr ""
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
"con"
#: git-submodule.sh:226
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
#: git-submodule.sh:249
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
#: git-submodule.sh:251
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
#: git-submodule.sh:259
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
#: git-submodule.sh:261
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
" $realrepo\n"
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
"repo\n"
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
" $realrepo\n"
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
#: git-submodule.sh:267
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
#: git-submodule.sh:279
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:284
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:293
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:354
#, sh-format
msgid "Entering '$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:374
#, sh-format
msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
#: git-submodule.sh:600
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
#: git-submodule.sh:610
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:615
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
"'$sm_path'"
msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:633
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:639
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
"Direct fetching of that commit failed."
msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
#: git-submodule.sh:646
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:647
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
#: git-submodule.sh:651
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:652
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
#: git-submodule.sh:657
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:658
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
#: git-submodule.sh:663
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
#: git-submodule.sh:664
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
#: git-submodule.sh:695
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:791
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
#: git-submodule.sh:843
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
#: git-submodule.sh:863
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
#: git-submodule.sh:866
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
#: git-submodule.sh:869
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
#: git-parse-remote.sh:89
#, sh-format
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
#: git-rebase--interactive.sh:142
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
#: git-rebase--interactive.sh:158
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
"p, pick <commit> = use commit\n"
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
"d, drop <commit> = remove commit\n"
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
". create a merge commit using the original merge commit's\n"
". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
"\n"
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
msgstr ""
"\n"
"Các lệnh:\n"
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
"trước\n"
"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
"của lần chuyển giao này\n"
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
"hòa\n"
". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
"giao.\n"
"\n"
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
#: git-rebase--interactive.sh:179
msgid ""
"\n"
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
#: git-rebase--interactive.sh:183
msgid ""
"\n"
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
#: git-rebase--interactive.sh:221
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
"\n"
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"Once you are satisfied with your changes, run\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
msgstr ""
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
"\n"
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
#: git-rebase--interactive.sh:246
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
#: git-rebase--interactive.sh:285
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
#: git-rebase--interactive.sh:325
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
#: git-rebase--interactive.sh:376
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
#: git-rebase--interactive.sh:378
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
#: git-rebase--interactive.sh:387
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
#: git-rebase--interactive.sh:392
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
#: git-rebase--interactive.sh:410
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
#: git-rebase--interactive.sh:419
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
#: git-rebase--interactive.sh:428
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
#: git-rebase--interactive.sh:433
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
#: git-rebase--interactive.sh:444
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
#: git-rebase--interactive.sh:453
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
#: git-rebase--interactive.sh:456
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
#: git-rebase--interactive.sh:497 git-rebase--interactive.sh:540
#: git-rebase--interactive.sh:543
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
#: git-rebase--interactive.sh:572
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
"before\n"
"you are able to reword the commit."
msgstr ""
"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
"móc pre-commit\n"
"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
#: git-rebase--interactive.sh:587
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
#: git-rebase--interactive.sh:602
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
#: git-rebase--interactive.sh:644
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
#: git-rebase--interactive.sh:652
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
#: git-rebase--interactive.sh:654
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
#: git-rebase--interactive.sh:656
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
msgstr ""
"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
#: git-rebase--interactive.sh:669
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
"but left changes to the index and/or the working tree\n"
"Commit or stash your changes, and then run\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
msgstr ""
"Thực thi thành công: $rest\n"
"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
#: git-rebase--interactive.sh:680
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
#: git-rebase--interactive.sh:681
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
#: git-rebase--interactive.sh:716
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
#: git-rebase--interactive.sh:740
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
#: git-rebase--interactive.sh:778
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
#: git-rebase--interactive.sh:783
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
"If these changes are meant to be\n"
"squashed into the previous commit, run:\n"
"\n"
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
"\n"
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
"\n"
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
"\n"
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
#: git-rebase--interactive.sh:800
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
#: git-rebase--interactive.sh:805
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
#: git-rebase--interactive.sh:810 git-rebase--interactive.sh:814
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
#: git-rebase--interactive.sh:843
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
"To continue rebase after editing, run:\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
#: git-rebase--interactive.sh:851 git-rebase--interactive.sh:937
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
#: git-rebase--interactive.sh:872
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
#: git-rebase--interactive.sh:879
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
#: git-rebase--interactive.sh:880
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
#: git-rebase--interactive.sh:883
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
#: git-rebase--interactive.sh:915
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
#: git-rebase--interactive.sh:920
msgid ""
"\n"
"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
"\n"
"\t"
msgstr ""
"\n"
"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
"\n"
"\t"
#: git-rebase--interactive.sh:927
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
#: git-rebase--interactive.sh:980
msgid "Could not generate todo list"
msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
#: git-rebase--interactive.sh:1001 git-rebase--interactive.sh:1006
msgid "Could not init rewritten commits"
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
#, sh-format
msgid "usage: $dashless $USAGE"
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
#: git-sh-setup.sh:190
#, sh-format
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
"làm việc"
#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
#, sh-format
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
msgstr ""
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
#: git-sh-setup.sh:220
msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: git-sh-setup.sh:223
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: git-sh-setup.sh:226
msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: git-sh-setup.sh:229
#, sh-format
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#: git-sh-setup.sh:242
msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: git-sh-setup.sh:245
msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: git-sh-setup.sh:248
#, sh-format
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
"giao."
#: git-sh-setup.sh:252
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#: git-sh-setup.sh:372
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
#: git-sh-setup.sh:377
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
#: git-add--interactive.perl:196
#, perl-format
msgid "%12s %12s %s"
msgstr "%12s %12s %s"
#: git-add--interactive.perl:197
msgid "staged"
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
#: git-add--interactive.perl:197
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
#: git-add--interactive.perl:609
#, perl-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
#: git-add--interactive.perl:612
#, perl-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
#: git-add--interactive.perl:615
#, perl-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
#: git-add--interactive.perl:618
#, perl-format
msgid "touched %d path\n"
msgid_plural "touched %d paths\n"
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
#: git-add--interactive.perl:627
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#: git-add--interactive.perl:639
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
#: git-add--interactive.perl:662
#, perl-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
#: git-add--interactive.perl:673
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
#: git-add--interactive.perl:679
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
#: git-add--interactive.perl:1033
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for staging."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
#: git-add--interactive.perl:1036
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for stashing."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để tạm cất."
#: git-add--interactive.perl:1039
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for unstaging."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for applying."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để áp dụng."
#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for discarding."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để loại bỏ."
#: git-add--interactive.perl:1085
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
#: git-add--interactive.perl:1086
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
#: git-add--interactive.perl:1092
#, perl-format
msgid ""
"---\n"
"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
"To remove '%s' lines, delete them.\n"
"Lines starting with %s will be removed.\n"
msgstr ""
"---\n"
"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
#: git-add--interactive.perl:1100
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
msgstr ""
"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
#: git-add--interactive.perl:1114
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
#. The program will only accept that input
#. at this point.
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
#: git-add--interactive.perl:1213
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
#: git-add--interactive.perl:1222
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
#: git-add--interactive.perl:1228
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - tạm cất hunk này\n"
"n - đừng tạm cất hunk này\n"
"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1234
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
"lại\n"
"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1240
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1246
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1252
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1258
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
#: git-add--interactive.perl:1273
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
"e - manually edit the current hunk\n"
"? - print help\n"
msgstr ""
"g - chọn một hunk muốn tới\n"
"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
#: git-add--interactive.perl:1304
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
#: git-add--interactive.perl:1305
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
#: git-add--interactive.perl:1308
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
#: git-add--interactive.perl:1319
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
#: git-add--interactive.perl:1328
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
#: git-add--interactive.perl:1330
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
#: git-add--interactive.perl:1338
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
#: git-add--interactive.perl:1390
#, perl-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1391
#, perl-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1392
#, perl-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1395
#, perl-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1396
#, perl-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1397
#, perl-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1400
#, perl-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1401
#, perl-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1402
#, perl-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1405
#, perl-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1406
#, perl-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1407
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1410
#, perl-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1411
#, perl-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1412
#, perl-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1415
#, perl-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1416
#, perl-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1417
#, perl-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1420
#, perl-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1421
#, perl-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1422
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: git-add--interactive.perl:1522
msgid "No other hunks to goto\n"
msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
#: git-add--interactive.perl:1529
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
#: git-add--interactive.perl:1531
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến hunk nào?"
#: git-add--interactive.perl:1540
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
#: git-add--interactive.perl:1545
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
#: git-add--interactive.perl:1571
msgid "No other hunks to search\n"
msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
#: git-add--interactive.perl:1575
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho regex? "
#: git-add--interactive.perl:1588
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
#: git-add--interactive.perl:1598
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
msgid "No previous hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế trước\n"
#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
msgid "No next hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
#: git-add--interactive.perl:1644
msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
#: git-add--interactive.perl:1650
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
#: git-add--interactive.perl:1660
msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
#: git-add--interactive.perl:1706
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
#: git-add--interactive.perl:1725
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
"patch - pick hunks and update selectively\n"
"diff - view diff between HEAD and index\n"
"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
"changes\n"
msgstr ""
"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
"đặt lên bệ phóng\n"
"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
"phiên bản HEAD\n"
"patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
#: git-add--interactive.perl:1763
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
#: git-send-email.perl:130
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
#: git-send-email.perl:294
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
#: git-send-email.perl:299
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
#: git-send-email.perl:317
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
#: git-send-email.perl:386
msgid ""
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
"configuration option)\n"
msgstr ""
"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
#: git-send-email.perl:456
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
#: git-send-email.perl:485
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
#: git-send-email.perl:513
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
#: git-send-email.perl:515
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
#: git-send-email.perl:517
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
#: git-send-email.perl:522
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
#: git-send-email.perl:604
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
"to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
"\n"
" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
msgstr ""
"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
"\n"
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
#: git-send-email.perl:625
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
#: git-send-email.perl:649
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
"warning: no patches were sent\n"
msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
#: git-send-email.perl:660
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
#: git-send-email.perl:673
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
#: git-send-email.perl:683
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
#: git-send-email.perl:694
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
"for the patch you are writing.\n"
"\n"
"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
msgstr ""
"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
#: git-send-email.perl:718
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
#: git-send-email.perl:735
#, perl-format
msgid "Failed to open %s.final: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
#: git-send-email.perl:778
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
#: git-send-email.perl:813
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
#: git-send-email.perl:868
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
msgstr ""
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
#: git-send-email.perl:873
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
#: git-send-email.perl:881
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
"\t%s\n"
"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
"want to send.\n"
msgstr ""
"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
"\t%s\n"
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
#: git-send-email.perl:900
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
#: git-send-email.perl:918
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
#: git-send-email.perl:930
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-send-email.perl:1000
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
#: git-send-email.perl:1317
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
#: git-send-email.perl:1400
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
" configuration setting.\n"
"\n"
" For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
" To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
"\n"
msgstr ""
" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
"\n"
" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
"\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-send-email.perl:1415
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
#: git-send-email.perl:1418
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
#: git-send-email.perl:1446
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
#: git-send-email.perl:1493
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
#: git-send-email.perl:1512
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
#: git-send-email.perl:1530
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
#: git-send-email.perl:1533
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
#: git-send-email.perl:1533
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
#: git-send-email.perl:1535
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
#: git-send-email.perl:1535
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
#: git-send-email.perl:1547
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
#: git-send-email.perl:1550
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
#: git-send-email.perl:1568
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
#: git-send-email.perl:1615 git-send-email.perl:1635
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1621
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1674
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1699
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1817
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
#: git-send-email.perl:1824
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
#: git-send-email.perl:1828
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
#: git-send-email.perl:1855
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
#: git-send-email.perl:1863
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
#: git-send-email.perl:1901 git-send-email.perl:1952 git-send-email.perl:1962
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
#: git-send-email.perl:1904
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
#: git-send-email.perl:1920
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
#: git-send-email.perl:1924
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
#~ msgid ""
#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
#~ "\n"
#~ "\t%.*s"
#~ msgstr ""
#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
#~ "\n"
#~ "\t%.*s"
#~ msgid ""
#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
#~ "\n"
#~ "\t%.*s"
#~ msgstr ""
#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
#~ "\n"
#~ "\t%.*s"
#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
#~ msgid "Error in object"
#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
#~ msgstr ""
#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
#~ msgid ""
#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
#~ msgstr ""
#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
#~ msgid "unable to open '%s' for writing"
#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
#~ msgid "could not truncate '%s'"
#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
#~ msgid "could not finish '%s'"
#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
#~ msgid "could not write to %s"
#~ msgstr "không thể ghi vào %s"
#~ msgid "could not close %s"
#~ msgstr "không thể đóng %s"
#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
#~ msgid "Don't know how to clone %s"
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
#~ msgid "show ignored files"
#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
#~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
#~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
#~ msgid "'$term' is not a valid term"
#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
#~ msgid ""
#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
#~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
#~ msgstr ""
#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
#~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
#~ " dùng git stash save -- \"$option\""
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
#~ msgstr ""
#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
#~ msgid "change upstream info"
#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
#~ "\n"
#~ msgid "basename"
#~ msgstr "tên cơ sở"
#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
#~ msgid ""
#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
#~ "abort\"."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
#~ "\".\n"
#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
#~ "skip\".\n"
#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
#~ "\"git rebase --abort\"."
#~ msgid ""
#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
#~ " - $line"
#~ msgstr ""
#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
#~ "dòng sau đây:\n"
#~ " - $line"
#~ msgid ""
#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
#~ " - $line"
#~ msgstr ""
#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
#~ " - $line"
#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
#~ msgid "%"
#~ msgid_plural "%"
#~ msgstr[0] "%"
#~ msgid "%s, %"
#~ msgid_plural "%s, %"
#~ msgstr[0] "%s, %"
#~ msgid "Could not open file '%s'"
#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
#~ msgid "Initial commit on "
#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
#~ msgid ""
#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
#~ "Did you forget to use 'git add'?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
#~ "mình.\n"
#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
#~ msgid ""
#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
#~ "chuyển giao?"
#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
#~ msgstr ""
#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
#~ "coi là --only những đường dẫn"
#~ msgid "default mode for recursion"
#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
#~ msgid "tag: tagging "
#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
#~ msgid "object of unknown type"
#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
#~ msgid "commit object"
#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
#~ msgid "tree object"
#~ msgstr "đối tượng cây"
#~ msgid "blob object"
#~ msgstr "đối tượng blob"
#~ msgid ""
#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
#~ msgstr ""
#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
#~ msgid "unknown %.*s format %s"
#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
#~ msgid "[%s: gone]"
#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
#~ msgid "[%s]"
#~ msgstr "[%s]"
#~ msgid "[%s: behind %d]"
#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
#~ msgid "[%s: ahead %d]"
#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
#~ msgid " **** invalid ref ****"
#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
#~ msgid "cannot open file '%s'"
#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
#~ msgid "could not close file %s"
#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
#~ msgid "tag header too big."
#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
#~ msgid ""
#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
#~ "marked for discarding"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
#~ msgstr ""
#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
#~ msgid ""
#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
#~ "uses a .git directory:"
#~ msgid_plural ""
#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
#~ "use a .git directory:"
#~ msgstr[0] ""
#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
#~ "dùng một thư mục .git:"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
#~ "history)"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
#~ "của chúng)"
#~ msgid "Error wrapping up %s."
#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
#~ msgid "Cannot revert during another revert."
#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
#~ msgid "Could not parse line %d."
#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
#~ msgid "Could not open %s"
#~ msgstr "Không thể mở %s"
#~ msgid "Could not read %s."
#~ msgstr "Không thể đọc %s."
#~ msgid "Could not format %s."
#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
#~ msgid "%s: %s"
#~ msgstr "%s: %s"
#~ msgid "cannot open %s: %s"
#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
#~ msgid "You need to set your committer info first"
#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
#~ "sai"
#~ msgid ""
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
#~ "đơn vị không hợp lệ"
#~ msgid ""
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
#~ "đơn vị không hợp lệ"
#~ msgid ""
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
#~ "không hợp lệ"
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
#~ msgstr ""
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
#~ "lệ"
#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
#~ msgid "This is the 4th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
#~ msgid "This is the 5th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
#~ msgid "This is the 6th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
#~ msgid "This is the 7th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
#~ msgid "This is the 8th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
#~ msgid "This is the 9th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
#~ msgid "This is the 10th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
#~ msgid "could not run gpg."
#~ msgstr "không thể chạy gpg."
#~ msgid "gpg did not accept the data"
#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
#~ msgid "unsupported object type in the tree"
#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
#~ msgid "Cannot %s during a %s"
#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
#~ msgid "could not open %s for writing"
#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
#~ msgid "could not write branch description template"
#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
#~ msgid "corrupt index file"
#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
#~ msgid "Checking connectivity... "
#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
#~ msgid " (unable to update local ref)"
#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
#~ msgid "Reinitialized existing"
#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
#~ msgid "Initialized empty"
#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
#~ msgid " shared"
#~ msgstr " đã chia sẻ"
#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
#~ msgstr ""
#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
#~ msgid " and with remote"
#~ msgstr " và với máy chủ"
#~ msgid "removing '%s' failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
#~ msgid "program error"
#~ msgstr "lỗi chương trình"
#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
#~ msgid ""
#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
#~ "from"
#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
#~ msgid ""
#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
#~ "repo"
#~ msgstr ""
#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
#~ "đúng"
#~ msgid ""
#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
#~ "option."
#~ msgstr ""
#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
#~ "name”."
#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
#~ msgid ""
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
#~ "history)"
#~ msgstr ""
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
#~ "chúng)"
#~ msgid "'%s': %s"
#~ msgstr "“%s”: %s"
#~ msgid "unable to access '%s': %s"
#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
#~ msgid " git branch -d %s\n"
#~ msgstr " git branch -d %s\n"
#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
#~ msgstr ""
#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
#~ "để xử lý"
#~ msgid "failed to remove: %s"
#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
#~ msgid ""
#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
#~ msgstr ""
#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
#~ msgstr ""
#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
#~ msgid "improper format entered align:%s"
#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
#~ msgid ""
#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
#~ "\n"
#~ " git config --global push.default matching\n"
#~ "\n"
#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
#~ "\n"
#~ " git config --global push.default simple\n"
#~ "\n"
#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
#~ "\n"
#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
#~ "\n"
#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
#~ "information.\n"
#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
#~ msgstr ""
#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
#~ "\n"
#~ " git config --global push.default matching\n"
#~ "\n"
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
#~ "lệnh:\n"
#~ "\n"
#~ " git config --global push.default simple\n"
#~ "\n"
#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
#~ "\n"
#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
#~ "\n"
#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
#~ "tự\n"
#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
#~ msgid "Could not append '%s'"
#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
#~ msgid "no such user"
#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
#~ msgid "Missing author: %s"
#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
#~ msgid "Testing "
#~ msgstr "Đang thử"
#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#~ msgid "some refs could not be read"
#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
#~ msgid "print only merged branches"
#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
#~ msgid "show usage"
#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
#~ msgid "insanely long template name %s"
#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
#~ msgid "insanely long symlink %s"
#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
#~ msgid "insanely long template path %s"
#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
#~ msgid "insane git directory %s"
#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
#~ msgid "sort tags"
#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
#~ msgstr ""
#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
#~ msgid "false|true|preserve"
#~ msgstr "false|true|preserve"
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
#~ msgid "option %s does not accept negative form"
#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
#~ msgid ""
#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
#~ msgstr ""
#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
#~ "--abort\"."
#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
#~ msgid ""
#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
#~ msgstr ""
#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
#~ "tin>”\n"
#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
#~ "giao."
#~ msgid "no branch specified"
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
#~ msgid "prune .git/worktrees"
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
#~ msgid "No such branch: '%s'"
#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
#~ msgid "Could not create git link %s"
#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
#~ msgid "(detached from %s)"
#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
#~ msgid "No existing author found with '%s'"
#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
#~ msgid "search also in ignored files"
#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
#~ msgid "no files added"
#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
#~ msgid "slot"
#~ msgstr "khe"
#~ msgid "check"
#~ msgstr "kiểm tra"
#~ msgid "Failed to lock ref for update"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
#~ msgid "Failed to write ref"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
#~ msgid "commit has empty message"
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
#~ msgid "cannot update HEAD ref"
#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
#~ msgid "%s: cannot update the ref"
#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
#~ msgid "key id"
#~ msgstr "id của khóa"
#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
#~ msgid "bug"
#~ msgstr "lỗi"
#~ msgid ", behind "
#~ msgstr ", đằng sau "
#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
#~ msgid ""
#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
#~ "anymore.\n"
#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s :/\n"
#~ " (or git add %s :/)\n"
#~ "\n"
#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s .\n"
#~ " (or git add %s .)\n"
#~ "\n"
#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
#~ "directory.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
#~ "từ\n"
#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
#~ "thế nữa.\n"
#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s :/\n"
#~ " (hoặc git add %s :/)\n"
#~ "\n"
#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s .\n"
#~ " (hoặc git add %s .)\n"
#~ "\n"
#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
#~ msgid ""
#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
#~ "removed.\n"
#~ "Paths like '%s' that are\n"
#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
#~ "\n"
#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
#~ "\n"
#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
#~ "\n"
#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
#~ "removal”,\n"
#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
#~ "dẫn mà\n"
#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
#~ "Git.\n"
#~ "\n"
#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
#~ "\n"
#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
#~ "\n"
#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
#~ "của bạn.\n"
#~ msgid ""
#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
#~ "thêm chi tiết.\n"
#~ msgid ""
#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
#~ "variable\n"
#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
#~ msgstr ""
#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
#~ "bộ\n"
#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
#~ "lẽ muốn\n"
#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
#~ "default”\n"
#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
#~ "thôi."
#~ msgid "copied: %s -> %s"
#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
#~ msgid "deleted: %s"
#~ msgstr "đã xóa: %s"
#~ msgid "modified: %s"
#~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
#~ msgid "renamed: %s -> %s"
#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
#~ msgid "unmerged: %s"
#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
#~ msgid ""
#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
#~ msgstr ""
#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
#~ "untracked."
#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
#~ msgstr ""
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
#~ msgid "show the HEAD reference"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
#~ msgstr ""
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
#~ msgstr ""
#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
#~ msgid "bad object %s"
#~ msgstr "đối tượng sai %s"
#~ msgid "bogus committer info %s"
#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"
#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
#~ msgid ""
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
#~ msgstr ""
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
#~ "đổi các nhánh."
#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"