l10n: vi.po: Updated 5 new messages (2009t0f0u)

Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Tran Ngoc Quan 2013-02-20 07:16:44 +07:00
parent 2afd3ef728
commit c527acebc2

255
po/vi.po
View File

@ -6,10 +6,10 @@
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: git-v1.8.1.3-568-g5bf72\n" "Project-Id-Version: git-v1.8.2-rc0-16-g20a59\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2013-02-14 14:46+0800\n" "POT-Creation-Date: 2013-02-19 13:32+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2013-02-17 08:40+0700\n" "PO-Revision-Date: 2013-02-20 07:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
@ -310,22 +310,22 @@ msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước" msgstr[0] "%lu năm trước"
msgstr[1] "%lu năm trước" msgstr[1] "%lu năm trước"
#: diff.c:111 #: diff.c:112
#, c-format #, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
#: diff.c:116 #: diff.c:117
#, c-format #, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
#: diff.c:194 #: diff.c:210
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
#: diff.c:237 #: diff.c:260
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@ -334,7 +334,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s" "%s"
#: diff.c:3494 #: diff.c:3468
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@ -343,7 +343,7 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s" "%s"
#: diff.c:3508 #: diff.c:3482
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
@ -709,27 +709,31 @@ msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
msgid "Unable to write index." msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
#: parse-options.c:485 #: parse-options.c:489
msgid "..." msgid "..."
msgstr "..." msgstr "..."
#: parse-options.c:503 #: parse-options.c:507
#, c-format #, c-format
msgid "usage: %s" msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s" msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation #. one in "usage: %s" translation
#: parse-options.c:507 #: parse-options.c:511
#, c-format #, c-format
msgid " or: %s" msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s" msgstr " hoặc: %s"
#: parse-options.c:510 #: parse-options.c:514
#, c-format #, c-format
msgid " %s" msgid " %s"
msgstr " %s" msgstr " %s"
#: parse-options.c:548
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
#: pathspec.c:83 #: pathspec.c:83
#, c-format #, c-format
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'" msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
@ -998,7 +1002,7 @@ msgstr "không thể phân giải HEAD"
msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
#: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4020 #: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4056
#, c-format #, c-format
msgid "cannot open %s: %s" msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s"
@ -1147,7 +1151,7 @@ msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:250 #: wt-status.c:250
msgid "added by us:" msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:251 #: wt-status.c:251
msgid "deleted by them:" msgid "deleted by them:"
@ -1159,7 +1163,7 @@ msgstr "được thêm vào bởi họ:"
#: wt-status.c:253 #: wt-status.c:253
msgid "deleted by us:" msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:254 #: wt-status.c:254
msgid "both added:" msgid "both added:"
@ -1175,7 +1179,7 @@ msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
#: wt-status.c:287 #: wt-status.c:287
msgid "modified content, " msgid "modified content, "
msgstr "nội dung được sửa đổi, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
#: wt-status.c:289 #: wt-status.c:289
msgid "untracked content, " msgid "untracked content, "
@ -1230,7 +1234,7 @@ msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
msgid "You have unmerged paths." msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
#: wt-status.c:792 wt-status.c:916 #: wt-status.c:792 wt-status.c:944
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
@ -1256,123 +1260,150 @@ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved
#: wt-status.c:817 #: wt-status.c:817
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
#: wt-status.c:819 #: wt-status.c:819
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:877 wt-status.c:887 #: wt-status.c:879 wt-status.c:896
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh '%s' trên '%s'."
#: wt-status.c:884 wt-status.c:901
msgid "You are currently rebasing." msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
#: wt-status.c:880 #: wt-status.c:887
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
#: wt-status.c:882 #: wt-status.c:889
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
#: wt-status.c:884 #: wt-status.c:891
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:890 #: wt-status.c:904
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr "" msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
#: wt-status.c:892 #: wt-status.c:908
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
"trong khi đang rebase nhánh '%s' trên '%s'."
#: wt-status.c:913
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr "" msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase." "rebase."
#: wt-status.c:895 #: wt-status.c:916
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr "" msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")" "\")"
#: wt-status.c:897 #: wt-status.c:920
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
"khi đang rebase nhánh '%s' trên '%s'."
#: wt-status.c:925
msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
#: wt-status.c:900 #: wt-status.c:928
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr "" msgstr ""
" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
#: wt-status.c:902 #: wt-status.c:930
msgid "" msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr "" msgstr ""
" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những " " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
"thay đổi của mình)" "thay đổi của mình)"
#: wt-status.c:912 #: wt-status.c:940
msgid "You are currently cherry-picking." msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
#: wt-status.c:919 #: wt-status.c:947
msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
#: wt-status.c:928 #: wt-status.c:958
#, c-format
msgid "You are currently bisecting branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect) trên nhánh "
"'%s'."
#: wt-status.c:962
msgid "You are currently bisecting." msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
#: wt-status.c:931 #: wt-status.c:965
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:982 #: wt-status.c:1064
msgid "On branch " msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh " msgstr "Trên nhánh "
#: wt-status.c:989 #: wt-status.c:1071
msgid "Not currently on any branch." msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
#: wt-status.c:1001 #: wt-status.c:1083
msgid "Initial commit" msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
#: wt-status.c:1015 #: wt-status.c:1097
msgid "Untracked files" msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
#: wt-status.c:1017 #: wt-status.c:1099
msgid "Ignored files" msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi" msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
#: wt-status.c:1019 #: wt-status.c:1101
#, c-format #, c-format
msgid "Untracked files not listed%s" msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
#: wt-status.c:1021 #: wt-status.c:1103
msgid " (use -u option to show untracked files)" msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
#: wt-status.c:1027 #: wt-status.c:1109
msgid "No changes" msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào" msgstr "Không có thay đổi nào"
#: wt-status.c:1032 #: wt-status.c:1114
#, c-format #, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr "" msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git " "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n" "commit -a\")\n"
#: wt-status.c:1035 #: wt-status.c:1117
#, c-format #, c-format
msgid "no changes added to commit\n" msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
#: wt-status.c:1038 #: wt-status.c:1120
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@ -1381,54 +1412,54 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1041 #: wt-status.c:1123
#, c-format #, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr "" msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n" "không được theo dấu vết hiện diện\n"
#: wt-status.c:1044 #: wt-status.c:1126
#, c-format #, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr "" msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo " " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n" "dõi dấu vết)\n"
#: wt-status.c:1047 wt-status.c:1052 #: wt-status.c:1129 wt-status.c:1134
#, c-format #, c-format
msgid "nothing to commit\n" msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
#: wt-status.c:1050 #: wt-status.c:1132
#, c-format #, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr "" msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu " "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n" "vết)\n"
#: wt-status.c:1054 #: wt-status.c:1136
#, c-format #, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
#: wt-status.c:1162 #: wt-status.c:1244
msgid "HEAD (no branch)" msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)" msgstr "HEAD (không nhánh)"
#: wt-status.c:1168 #: wt-status.c:1250
msgid "Initial commit on " msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
#: wt-status.c:1183 #: wt-status.c:1265
msgid "behind " msgid "behind "
msgstr "đằng sau " msgstr "đằng sau "
#: wt-status.c:1186 wt-status.c:1189 #: wt-status.c:1268 wt-status.c:1271
msgid "ahead " msgid "ahead "
msgstr "phía trước " msgstr "phía trước "
#: wt-status.c:1191 #: wt-status.c:1273
msgid ", behind " msgid ", behind "
msgstr ", đằng sau " msgstr ", đằng sau "
@ -1472,7 +1503,7 @@ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/add.c:244 #: builtin/add.c:244
#, c-format #, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing." msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
#: builtin/add.c:248 #: builtin/add.c:248
msgid "Could not write patch" msgid "Could not write patch"
@ -1504,7 +1535,7 @@ msgstr ""
msgid "dry run" msgid "dry run"
msgstr "chạy thử" msgstr "chạy thử"
#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4369 builtin/check-ignore.c:19 #: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4405 builtin/check-ignore.c:19
#: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 #: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613
#: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112 #: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
msgid "be verbose" msgid "be verbose"
@ -1634,7 +1665,7 @@ msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
msgid "index file corrupt" msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4465 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4501 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
msgid "Unable to write new index file" msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@ -1687,12 +1718,12 @@ msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d
#: builtin/apply.c:957 #: builtin/apply.c:957
#, c-format #, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:1422 #: builtin/apply.c:1422
#, c-format #, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
#: builtin/apply.c:1479 #: builtin/apply.c:1479
#, c-format #, c-format
@ -1766,7 +1797,7 @@ msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
#: builtin/apply.c:2080 #: builtin/apply.c:2080
#, c-format #, c-format
msgid "unable to open or read %s" msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s"
#: builtin/apply.c:2684 #: builtin/apply.c:2684
#, c-format #, c-format
@ -1890,229 +1921,229 @@ msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
msgid "Checking patch %s..." msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
#: builtin/apply.c:3639 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124 #: builtin/apply.c:3675 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
#, c-format #, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: builtin/apply.c:3782 #: builtin/apply.c:3818
#, c-format #, c-format
msgid "unable to remove %s from index" msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
#: builtin/apply.c:3810 #: builtin/apply.c:3846
#, c-format #, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s" msgid "corrupt patch for subproject %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
#: builtin/apply.c:3814 #: builtin/apply.c:3850
#, c-format #, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#: builtin/apply.c:3819 #: builtin/apply.c:3855
#, c-format #, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s" msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#: builtin/apply.c:3822 builtin/apply.c:3930 #: builtin/apply.c:3858 builtin/apply.c:3966
#, c-format #, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s" msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
#: builtin/apply.c:3855 #: builtin/apply.c:3891
#, c-format #, c-format
msgid "closing file '%s'" msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”" msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
#: builtin/apply.c:3904 #: builtin/apply.c:3940
#, c-format #, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
#: builtin/apply.c:3991 #: builtin/apply.c:4027
#, c-format #, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly." msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
#: builtin/apply.c:3999 #: builtin/apply.c:4035
msgid "internal error" msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ" msgstr "lỗi nội bộ"
#. Say this even without --verbose #. Say this even without --verbose
#: builtin/apply.c:4002 #: builtin/apply.c:4038
#, c-format #, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
#: builtin/apply.c:4012 #: builtin/apply.c:4048
#, c-format #, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
#: builtin/apply.c:4033 #: builtin/apply.c:4069
#, c-format #, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
#: builtin/apply.c:4036 #: builtin/apply.c:4072
#, c-format #, c-format
msgid "Rejected hunk #%d." msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối." msgstr "hunk #%d bị từ chối."
#: builtin/apply.c:4186 #: builtin/apply.c:4222
msgid "unrecognized input" msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào" msgstr "không thừa nhận đầu vào"
#: builtin/apply.c:4197 #: builtin/apply.c:4233
msgid "unable to read index file" msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
#: builtin/apply.c:4316 builtin/apply.c:4319 builtin/clone.c:91 #: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355 builtin/clone.c:91
#: builtin/fetch.c:63 #: builtin/fetch.c:63
msgid "path" msgid "path"
msgstr "đường-dẫn" msgstr "đường-dẫn"
#: builtin/apply.c:4317 #: builtin/apply.c:4353
msgid "don't apply changes matching the given path" msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: builtin/apply.c:4320 #: builtin/apply.c:4356
msgid "apply changes matching the given path" msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: builtin/apply.c:4322 #: builtin/apply.c:4358
msgid "num" msgid "num"
msgstr "số" msgstr "số"
#: builtin/apply.c:4323 #: builtin/apply.c:4359
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
#: builtin/apply.c:4326 #: builtin/apply.c:4362
msgid "ignore additions made by the patch" msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
#: builtin/apply.c:4328 #: builtin/apply.c:4364
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr "" msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
#: builtin/apply.c:4332 #: builtin/apply.c:4368
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr "" msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
#: builtin/apply.c:4334 #: builtin/apply.c:4370
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
#: builtin/apply.c:4336 #: builtin/apply.c:4372
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
#: builtin/apply.c:4338 #: builtin/apply.c:4374
msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
#: builtin/apply.c:4340 #: builtin/apply.c:4376
msgid "apply a patch without touching the working tree" msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: builtin/apply.c:4342 #: builtin/apply.c:4378
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr "" msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
#: builtin/apply.c:4344 #: builtin/apply.c:4380
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
#: builtin/apply.c:4346 #: builtin/apply.c:4382
msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr "" msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
#: builtin/apply.c:4348 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463 #: builtin/apply.c:4384 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
msgid "paths are separated with NUL character" msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
#: builtin/apply.c:4351 #: builtin/apply.c:4387
msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
#: builtin/apply.c:4352 #: builtin/apply.c:4388
msgid "action" msgid "action"
msgstr "hành động" msgstr "hành động"
#: builtin/apply.c:4353 #: builtin/apply.c:4389
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
#: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359 #: builtin/apply.c:4392 builtin/apply.c:4395
msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
#: builtin/apply.c:4362 #: builtin/apply.c:4398
msgid "apply the patch in reverse" msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
#: builtin/apply.c:4364 #: builtin/apply.c:4400
msgid "don't expect at least one line of context" msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
#: builtin/apply.c:4366 #: builtin/apply.c:4402
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
#: builtin/apply.c:4368 #: builtin/apply.c:4404
msgid "allow overlapping hunks" msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ" msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
#: builtin/apply.c:4371 #: builtin/apply.c:4407
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr "" msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
#: builtin/apply.c:4374 #: builtin/apply.c:4410
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
#: builtin/apply.c:4376 #: builtin/apply.c:4412
msgid "root" msgid "root"
msgstr "root" msgstr "root"
#: builtin/apply.c:4377 #: builtin/apply.c:4413
msgid "prepend <root> to all filenames" msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
#: builtin/apply.c:4399 #: builtin/apply.c:4435
msgid "--3way outside a repository" msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4407 #: builtin/apply.c:4443
msgid "--index outside a repository" msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4410 #: builtin/apply.c:4446
msgid "--cached outside a repository" msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4426 #: builtin/apply.c:4462
#, c-format #, c-format
msgid "can't open patch '%s'" msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
#: builtin/apply.c:4440 #: builtin/apply.c:4476
#, c-format #, c-format
msgid "squelched %d whitespace error" msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#: builtin/apply.c:4446 builtin/apply.c:4456 #: builtin/apply.c:4482 builtin/apply.c:4492
#, c-format #, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors." msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
@ -2348,7 +2379,7 @@ msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
#: builtin/branch.c:250 #: builtin/branch.c:250
#, c-format #, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'" msgid "Error deleting remote branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
#: builtin/branch.c:251 #: builtin/branch.c:251
#, c-format #, c-format
@ -2358,7 +2389,7 @@ msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
#: builtin/branch.c:258 #: builtin/branch.c:258
#, c-format #, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
#: builtin/branch.c:259 #: builtin/branch.c:259
#, c-format #, c-format