l10n: vi.po: Updated 5 new messages (2009t0f0u)
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
2afd3ef728
commit
c527acebc2
255
po/vi.po
255
po/vi.po
@ -6,10 +6,10 @@
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: git-v1.8.1.3-568-g5bf72\n"
|
||||
"Project-Id-Version: git-v1.8.2-rc0-16-g20a59\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2013-02-14 14:46+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-02-17 08:40+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2013-02-19 13:32+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-02-20 07:14+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -310,22 +310,22 @@ msgid_plural "%lu years ago"
|
||||
msgstr[0] "%lu năm trước"
|
||||
msgstr[1] "%lu năm trước"
|
||||
|
||||
#: diff.c:111
|
||||
#: diff.c:112
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
|
||||
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
|
||||
|
||||
#: diff.c:116
|
||||
#: diff.c:117
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
|
||||
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
|
||||
|
||||
#: diff.c:194
|
||||
#: diff.c:210
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
|
||||
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
|
||||
|
||||
#: diff.c:237
|
||||
#: diff.c:260
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
|
||||
@ -334,7 +334,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: diff.c:3494
|
||||
#: diff.c:3468
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
|
||||
@ -343,7 +343,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: diff.c:3508
|
||||
#: diff.c:3482
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
|
||||
@ -709,27 +709,31 @@ msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
|
||||
msgid "Unable to write index."
|
||||
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
|
||||
|
||||
#: parse-options.c:485
|
||||
#: parse-options.c:489
|
||||
msgid "..."
|
||||
msgstr "..."
|
||||
|
||||
#: parse-options.c:503
|
||||
#: parse-options.c:507
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "usage: %s"
|
||||
msgstr "cách dùng: %s"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
|
||||
#. one in "usage: %s" translation
|
||||
#: parse-options.c:507
|
||||
#: parse-options.c:511
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " or: %s"
|
||||
msgstr " hoặc: %s"
|
||||
|
||||
#: parse-options.c:510
|
||||
#: parse-options.c:514
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %s"
|
||||
msgstr " %s"
|
||||
|
||||
#: parse-options.c:548
|
||||
msgid "-NUM"
|
||||
msgstr "-SỐ"
|
||||
|
||||
#: pathspec.c:83
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
|
||||
@ -998,7 +1002,7 @@ msgstr "không thể phân giải HEAD"
|
||||
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
|
||||
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4020
|
||||
#: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4056
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot open %s: %s"
|
||||
msgstr "không thể mở %s: %s"
|
||||
@ -1147,7 +1151,7 @@ msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:250
|
||||
msgid "added by us:"
|
||||
msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
|
||||
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:251
|
||||
msgid "deleted by them:"
|
||||
@ -1159,7 +1163,7 @@ msgstr "được thêm vào bởi họ:"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:253
|
||||
msgid "deleted by us:"
|
||||
msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
|
||||
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:254
|
||||
msgid "both added:"
|
||||
@ -1175,7 +1179,7 @@ msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:287
|
||||
msgid "modified content, "
|
||||
msgstr "nội dung được sửa đổi, "
|
||||
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:289
|
||||
msgid "untracked content, "
|
||||
@ -1230,7 +1234,7 @@ msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
|
||||
msgid "You have unmerged paths."
|
||||
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:792 wt-status.c:916
|
||||
#: wt-status.c:792 wt-status.c:944
|
||||
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
|
||||
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
|
||||
|
||||
@ -1256,123 +1260,150 @@ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:817
|
||||
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
|
||||
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
|
||||
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:819
|
||||
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
|
||||
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:877 wt-status.c:887
|
||||
#: wt-status.c:879 wt-status.c:896
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
|
||||
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh '%s' trên '%s'."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:884 wt-status.c:901
|
||||
msgid "You are currently rebasing."
|
||||
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:880
|
||||
#: wt-status.c:887
|
||||
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
|
||||
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:882
|
||||
#: wt-status.c:889
|
||||
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
|
||||
msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:884
|
||||
#: wt-status.c:891
|
||||
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
|
||||
msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:890
|
||||
#: wt-status.c:904
|
||||
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:892
|
||||
#: wt-status.c:908
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
|
||||
"trong khi đang rebase nhánh '%s' trên '%s'."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:913
|
||||
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
|
||||
"rebase."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:895
|
||||
#: wt-status.c:916
|
||||
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
|
||||
"\")"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:897
|
||||
#: wt-status.c:920
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
|
||||
"khi đang rebase nhánh '%s' trên '%s'."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:925
|
||||
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
|
||||
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:900
|
||||
#: wt-status.c:928
|
||||
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:902
|
||||
#: wt-status.c:930
|
||||
msgid ""
|
||||
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
|
||||
"thay đổi của mình)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:912
|
||||
#: wt-status.c:940
|
||||
msgid "You are currently cherry-picking."
|
||||
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:919
|
||||
#: wt-status.c:947
|
||||
msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
|
||||
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:928
|
||||
#: wt-status.c:958
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You are currently bisecting branch '%s'."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect) trên nhánh "
|
||||
"'%s'."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:962
|
||||
msgid "You are currently bisecting."
|
||||
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:931
|
||||
#: wt-status.c:965
|
||||
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
|
||||
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:982
|
||||
#: wt-status.c:1064
|
||||
msgid "On branch "
|
||||
msgstr "Trên nhánh "
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:989
|
||||
#: wt-status.c:1071
|
||||
msgid "Not currently on any branch."
|
||||
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1001
|
||||
#: wt-status.c:1083
|
||||
msgid "Initial commit"
|
||||
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1015
|
||||
#: wt-status.c:1097
|
||||
msgid "Untracked files"
|
||||
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1017
|
||||
#: wt-status.c:1099
|
||||
msgid "Ignored files"
|
||||
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1019
|
||||
#: wt-status.c:1101
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Untracked files not listed%s"
|
||||
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1021
|
||||
#: wt-status.c:1103
|
||||
msgid " (use -u option to show untracked files)"
|
||||
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1027
|
||||
#: wt-status.c:1109
|
||||
msgid "No changes"
|
||||
msgstr "Không có thay đổi nào"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1032
|
||||
#: wt-status.c:1114
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
|
||||
"commit -a\")\n"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1035
|
||||
#: wt-status.c:1117
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no changes added to commit\n"
|
||||
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1038
|
||||
#: wt-status.c:1120
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
|
||||
@ -1381,54 +1412,54 @@ msgstr ""
|
||||
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
|
||||
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1041
|
||||
#: wt-status.c:1123
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
|
||||
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1044
|
||||
#: wt-status.c:1126
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
|
||||
"dõi dấu vết)\n"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1047 wt-status.c:1052
|
||||
#: wt-status.c:1129 wt-status.c:1134
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "nothing to commit\n"
|
||||
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1050
|
||||
#: wt-status.c:1132
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
|
||||
"vết)\n"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1054
|
||||
#: wt-status.c:1136
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
|
||||
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1162
|
||||
#: wt-status.c:1244
|
||||
msgid "HEAD (no branch)"
|
||||
msgstr "HEAD (không nhánh)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1168
|
||||
#: wt-status.c:1250
|
||||
msgid "Initial commit on "
|
||||
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1183
|
||||
#: wt-status.c:1265
|
||||
msgid "behind "
|
||||
msgstr "đằng sau "
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1186 wt-status.c:1189
|
||||
#: wt-status.c:1268 wt-status.c:1271
|
||||
msgid "ahead "
|
||||
msgstr "phía trước "
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1191
|
||||
#: wt-status.c:1273
|
||||
msgid ", behind "
|
||||
msgstr ", đằng sau "
|
||||
|
||||
@ -1472,7 +1503,7 @@ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
|
||||
#: builtin/add.c:244
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not open '%s' for writing."
|
||||
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
|
||||
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
|
||||
|
||||
#: builtin/add.c:248
|
||||
msgid "Could not write patch"
|
||||
@ -1504,7 +1535,7 @@ msgstr ""
|
||||
msgid "dry run"
|
||||
msgstr "chạy thử"
|
||||
|
||||
#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4369 builtin/check-ignore.c:19
|
||||
#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4405 builtin/check-ignore.c:19
|
||||
#: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613
|
||||
#: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
|
||||
msgid "be verbose"
|
||||
@ -1634,7 +1665,7 @@ msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
|
||||
msgid "index file corrupt"
|
||||
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
||||
|
||||
#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4465 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
|
||||
#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4501 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
|
||||
msgid "Unable to write new index file"
|
||||
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
||||
|
||||
@ -1687,12 +1718,12 @@ msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d
|
||||
#: builtin/apply.c:957
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
|
||||
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
|
||||
msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:1422
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
|
||||
msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
|
||||
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:1479
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1766,7 +1797,7 @@ msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
|
||||
#: builtin/apply.c:2080
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to open or read %s"
|
||||
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
|
||||
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:2684
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1890,229 +1921,229 @@ msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
|
||||
msgid "Checking patch %s..."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3639 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
|
||||
#: builtin/apply.c:3675 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
|
||||
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3782
|
||||
#: builtin/apply.c:3818
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to remove %s from index"
|
||||
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3810
|
||||
#: builtin/apply.c:3846
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "corrupt patch for subproject %s"
|
||||
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3814
|
||||
#: builtin/apply.c:3850
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
|
||||
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3819
|
||||
#: builtin/apply.c:3855
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
|
||||
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3822 builtin/apply.c:3930
|
||||
#: builtin/apply.c:3858 builtin/apply.c:3966
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to add cache entry for %s"
|
||||
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3855
|
||||
#: builtin/apply.c:3891
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "closing file '%s'"
|
||||
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3904
|
||||
#: builtin/apply.c:3940
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
|
||||
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3991
|
||||
#: builtin/apply.c:4027
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Applied patch %s cleanly."
|
||||
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3999
|
||||
#: builtin/apply.c:4035
|
||||
msgid "internal error"
|
||||
msgstr "lỗi nội bộ"
|
||||
|
||||
#. Say this even without --verbose
|
||||
#: builtin/apply.c:4002
|
||||
#: builtin/apply.c:4038
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
|
||||
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
|
||||
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
|
||||
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4012
|
||||
#: builtin/apply.c:4048
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
|
||||
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4033
|
||||
#: builtin/apply.c:4069
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
|
||||
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4036
|
||||
#: builtin/apply.c:4072
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Rejected hunk #%d."
|
||||
msgstr "hunk #%d bị từ chối."
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4186
|
||||
#: builtin/apply.c:4222
|
||||
msgid "unrecognized input"
|
||||
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4197
|
||||
#: builtin/apply.c:4233
|
||||
msgid "unable to read index file"
|
||||
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4316 builtin/apply.c:4319 builtin/clone.c:91
|
||||
#: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355 builtin/clone.c:91
|
||||
#: builtin/fetch.c:63
|
||||
msgid "path"
|
||||
msgstr "đường-dẫn"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4317
|
||||
#: builtin/apply.c:4353
|
||||
msgid "don't apply changes matching the given path"
|
||||
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4320
|
||||
#: builtin/apply.c:4356
|
||||
msgid "apply changes matching the given path"
|
||||
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4322
|
||||
#: builtin/apply.c:4358
|
||||
msgid "num"
|
||||
msgstr "số"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4323
|
||||
#: builtin/apply.c:4359
|
||||
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
|
||||
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4326
|
||||
#: builtin/apply.c:4362
|
||||
msgid "ignore additions made by the patch"
|
||||
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4328
|
||||
#: builtin/apply.c:4364
|
||||
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4332
|
||||
#: builtin/apply.c:4368
|
||||
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4334
|
||||
#: builtin/apply.c:4370
|
||||
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
|
||||
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4336
|
||||
#: builtin/apply.c:4372
|
||||
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
|
||||
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4338
|
||||
#: builtin/apply.c:4374
|
||||
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
|
||||
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4340
|
||||
#: builtin/apply.c:4376
|
||||
msgid "apply a patch without touching the working tree"
|
||||
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4342
|
||||
#: builtin/apply.c:4378
|
||||
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4344
|
||||
#: builtin/apply.c:4380
|
||||
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
|
||||
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4346
|
||||
#: builtin/apply.c:4382
|
||||
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4348 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
|
||||
#: builtin/apply.c:4384 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
|
||||
msgid "paths are separated with NUL character"
|
||||
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4351
|
||||
#: builtin/apply.c:4387
|
||||
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
|
||||
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4352
|
||||
#: builtin/apply.c:4388
|
||||
msgid "action"
|
||||
msgstr "hành động"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4353
|
||||
#: builtin/apply.c:4389
|
||||
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
|
||||
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359
|
||||
#: builtin/apply.c:4392 builtin/apply.c:4395
|
||||
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
|
||||
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4362
|
||||
#: builtin/apply.c:4398
|
||||
msgid "apply the patch in reverse"
|
||||
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4364
|
||||
#: builtin/apply.c:4400
|
||||
msgid "don't expect at least one line of context"
|
||||
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4366
|
||||
#: builtin/apply.c:4402
|
||||
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
|
||||
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4368
|
||||
#: builtin/apply.c:4404
|
||||
msgid "allow overlapping hunks"
|
||||
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4371
|
||||
#: builtin/apply.c:4407
|
||||
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4374
|
||||
#: builtin/apply.c:4410
|
||||
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
|
||||
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4376
|
||||
#: builtin/apply.c:4412
|
||||
msgid "root"
|
||||
msgstr "root"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4377
|
||||
#: builtin/apply.c:4413
|
||||
msgid "prepend <root> to all filenames"
|
||||
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4399
|
||||
#: builtin/apply.c:4435
|
||||
msgid "--3way outside a repository"
|
||||
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4407
|
||||
#: builtin/apply.c:4443
|
||||
msgid "--index outside a repository"
|
||||
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4410
|
||||
#: builtin/apply.c:4446
|
||||
msgid "--cached outside a repository"
|
||||
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4426
|
||||
#: builtin/apply.c:4462
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "can't open patch '%s'"
|
||||
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4440
|
||||
#: builtin/apply.c:4476
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "squelched %d whitespace error"
|
||||
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
|
||||
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
|
||||
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:4446 builtin/apply.c:4456
|
||||
#: builtin/apply.c:4482 builtin/apply.c:4492
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d line adds whitespace errors."
|
||||
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
|
||||
@ -2348,7 +2379,7 @@ msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
|
||||
#: builtin/branch.c:250
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:251
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2358,7 +2389,7 @@ msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
|
||||
#: builtin/branch.c:258
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
|
||||
msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
|
||||
msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:259
|
||||
#, c-format
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user